Vì Sao Mắt Phải Bị Giật / Top 11 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Channuoithuy.edu.vn

Tại Sao Mắt Bạn Bị Co Giật?

Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Thạc sĩ, Bác sĩ Hoàng Thanh Nga – Bác sĩ Mắt – Khoa khám bệnh và Nội khoa – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Hạ Long.

Khi mắt bị co giật, mí mắt sẽ nhấp nháy và bạn không thể điều khiển cho nó dừng lại. Đôi khi cơ mắt bị giật liên tục ảnh hưởng đến cả hai mắt. Mí mắt co giật nhanh và liên tục trong 1 – 2 phút.

Tình trạng cơ mắt bị giật liên tục không gây đau, thường vô hại và sẽ tự biến mất. Nhưng nếu co thắt với cường độ mạnh, mí mắt của bạn có thể phải nhắm hoàn toàn và sau đó mở lại, lặp lại nhiều lần làm ảnh hưởng đến khả năng nhìn.

Một số người có cơ mắt bị giật liên tục cả ngày, và thậm chí sẽ kéo dài trong nhiều ngày, vài tuần hoặc vài tháng. Điều này sẽ gây khó chịu và ảnh hưởng khá nhiều đến chất lượng cuộc sống.

Trong trường hợp hiếm gặp, tình trạng mắt bị co giật không biến mất sẽ khiến bạn phải nháy mắt hoặc nheo mắt mọi lúc. Nếu bạn không thể giữ cho đôi mắt của mình mở ra bình thường, sẽ rất khó để bạn quan sát tốt.

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu:

Mắt co giật kéo dài hơn 1 tuần;

Mí mắt của bạn phải nhắm lại hoàn toàn;

Các cơ mặt khác cũng bị co thắt;

Đỏ, sưng hoặc chảy nước mắt;

Sụp mí mắt trên.

2.1. Mắt co giật nhẹ

Cơ mắt bị giật liên tục cũng có thể là kết quả của sự kích thích bề mặt mắt (giác mạc) hoặc màng lót mí mắt (kết mạc).

2.2. Tật giật ở mắt

Tật giật ở mắt lành tính thường xuất hiện ở độ tuổi trung niên và dần trở nên tồi tệ hơn. Mỗi năm chỉ có khoảng 2.000 người ở Hoa Kỳ được chẩn đoán mắc bệnh này. Phụ nữ có khả năng bị tật cao gấp đôi nam giới. Co giật ở mắt không phải là một tình trạng nghiêm trọng, nhưng nếu cơ mắt bị giật liên tục với mức độ nặng có thể cản trở cuộc sống hàng ngày của bạn.

Tình trạng này bắt đầu khi mắt của bạn chớp không ngừng hoặc thường xuyên bị kích ứng mắt. Khi bệnh diễn tiến nặng, bạn có thể nhạy cảm hơn với ánh sáng, bị mờ mắt và co thắt các cơ khác trên mặt. Trường hợp nghiêm trọng, co thắt có thể trở nên dữ dội đến mức mí mắt của bạn phải sụp xuống trong vài giờ.

Các nhà nghiên cứu tin rằng đây là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố môi trường và di truyền. Mặc dù chứng giật ở mắt lành tính thường xuất hiện ngẫu nhiên, nhưng đôi khi có sự tương đồng giữa các thành viên trong các gia đình.

2.3. Co thắt cơ nửa mặt

Thông thường, nguyên nhân gây co thắt cơ nửa mặt là do có động mạch chèn ép dây thần kinh mặt.

Đôi khi, mắt bị co giật có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như:

Trường hợp hiếm gặp, mắt co giật có dấu hiệu rối loạn não hoặc thần kinh, cụ thể là:

Cơ mắt bị giật liên tục cũng có thể là do tác dụng phụ của một số loại thuốc. Phổ biến nhất là thuốc điều trị rối loạn tâm thần và động kinh.

4.1. Khắc phục tại nhà

Hầu hết các trường hợp mắt bị co giật nhẹ sẽ tự biến mất. Bạn chỉ cần nghỉ ngơi đầy đủ và cắt giảm tiêu thụ rượu, thuốc lá và cafein. Nếu mắt khô hoặc mắt bị kích thích là nguyên nhân gây co thắt mi mắt nhẹ, hãy thử nhỏ mắt bằng dung dịch nước mắt nhân tạo (không cần kê đơn).

4.2. Tiêm chất gây tê

Cho đến nay, các bác sĩ vẫn chưa tìm ra một phương pháp chữa trị nào cho tật giật ở mắt lành tính. Nhưng có một số cách để hạn chế bệnh diễn tiến nghiêm trọng. Trong đó, phương pháp điều trị được sử dụng rộng rãi nhất cho cả co thắt cơ mắt và toàn bộ mặt là tiêm botulinum toxin (Botox, Dysport, Xeomin).

Sau khi tiêm một lượng nhỏ chất làm tê liệt vào cơ mắt, hiệu quả giảm co thắt sẽ kéo dài khoảng một vài tháng rồi mất dần. Do đó bạn cần điều trị lặp lại.

4.3. Dùng thuốc

Trong trường hợp nhẹ, bác sĩ có thể đề nghị các loại thuốc như:

Clonazepam (Klonopin);

Lorazepam (Ativan);

Trihexyphenidyl hydrochloride (Artane, Trihexane, Tritane).

Tuy nhiên những thuốc này thường chỉ có hiệu quả trong ngắn hạn.

4.4. Phương pháp thay thế

Các phương pháp điều trị thay thế đã được nhiều nghiên cứu khoa học chứng minh tính hiệu quả, bao gồm:

Liệu pháp phản hồi sinh học – Biofeedback;

Châm cứu;

Thôi miên;

Trị liệu thần kinh cột sống;

Liệu pháp dinh dưỡng;

Đeo kính màu chuyên dụng.

4.5. Phẫu thuật

Nếu các lựa chọn điều trị đều không thành công, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật cắt bỏ một số cơ và dây thần kinh xung quanh mí mắt của bạn.

Phẫu thuật cũng có thể làm giảm áp lực của động mạch lên dây thần kinh mặt – nguyên nhân gây co thắt cơ nửa mặt. Kết quả điều trị phẫu thuật thành công là vĩnh viễn, nhưng cũng đi kèm với một số nguy cơ rủi ro tương tự như bất kỳ ca phẫu thuật nào.

Tóm lại, mắt bị co giật là tình trạng các cơ ở mí mắt chuyển động hoặc co thắt bất thường, không thể kiểm soát. Hầu hết mọi người đều đã từng trải qua cảm giác cơ mắt bị giật liên tục, đột ngột, gây khó chịu nhưng sẽ biến mất sau một vài giây. Tuy nhiên, nếu hiện tượng này xảy ra thường xuyên và trong thời gian dài, bạn cần hết sức chú ý và đến khám bác sĩ chuyên khoa để tìm ra nguyên nhân.

Để đăng ký tư vấn và khám bệnh về mắt tại Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec, Quý Khách hàng có thể liên hệ Hệ thống Y tế Vinmec trên toàn quốc hoặc đăng ký trực tuyến TẠI ĐÂY.

Vì Sao Trẻ Sơ Sinh Hay Giật Mình? Bé Ngủ Hay Giật Mình Phải Làm Sao?

Tất cả trẻ sơ sinh được sinh ra với một số phản xạ bình thường của trẻ nhỏ, trong đó phản xạ giật mình hay còn gọi phản xạ Moro là một trong những phản xạ bình thường đó.

Khi trẻ sơ sinh bị một kích thích bất kỳ như tiếng ồn hoặc ánh sáng chói, trẻ sẽ phản ứng lại bằng cách đột ngột duỗi tay và chân ra khỏi cơ thể và sang một bên và sau đó kéo chúng lại với nhau như thể một cái ôm. Mẹ có thể thấy phản xạ giật mình của trẻ khi mẹ nghiêng người để đặt con xuống giường, có thể khiến bé có cảm giác như bị ngã. Nó có thể đánh thức con mẹ ngay cả khi chúng đang ngủ ngon.

Phản xạ Moro của trẻ có hai giai đoạn phản ứng:

trẻ có cảm giác như bị rơi tự do, trẻ sẽ phản ứng bằng cách nâng và duỗi tay chân ra, thậm chí bé có thể thở gấp, thở nhanh.

Giai đoạn 2: trẻ co tay và chân lại gần cơ thể thành tư thế bào thai, cảm giác như ôm mẹ vào lòng.

Phản xạ Moro là phản xạ bình thường, thậm chí phản xạ Moro thực sự tốt cho sức khỏe, vì nó cho thấy hệ thần kinh nhỏ của bé đang phát triển đúng cách. Một trẻ sơ sinh nếu không có phản xạ Moro mới là dấu hiệu bệnh lý. Tuy nhiên, phản xạ này có thể đặc biệt phiền phức trong thời gian ngủ , vì nó có thể đánh thức con mẹ giữa giấc ngủ ngon.

Phản xạ Moro được kích hoạt bởi bất kỳ thay đổi đột ngột nào gây kích thích các giác quan của trẻ. Có rất nhiều tác nhân, nhưng những tác nhân phổ biến là:

Tiếng ồn lớn.

Cú va chạm đột ngột.

Cường độ ánh sáng thay đổi đột ngột.

Bất kỳ thay đổi nào khiến em bé mất thăng bằng chẳng hạn như tăng hoặc giảm độ cao (khi được đặt vào cũi, được đưa ra khỏi bồn tắm…).

Sự thay đổi hướng của cơ thể em bé.

Các kích hoạt này có thể rất nhỏ nên mẹ sẽ không nhận thấy chúng. Tuy nhiên, đối với trẻ sơ sinh từ trước đến nay đã quen với việc sống trong bụng mẹ êm đềm thì những thay đổi dù là nhỏ nhất cũng có thể gợi lên phản xạ giật mình này.

Phản xạ Moro tồn tại trong bao lâu?

Phản xạ Moro bắt đầu từ khi trẻ mới sinh và kết thúc khi trẻ được 4-6 tháng. Phản xạ sẽ mất dần khi trẻ bắt đầu cứng cáp và có vận động tốt lên. Điển hình là vào tuần thứ 6, cơ cổ của bé trở nên mạnh hơn và khả năng giữ thăng bằng và tự hỗ trợ của bé bắt đầu cải thiện. Đây là bước khởi đầu của quá trình cải thiện phản xạ Moro.

Phản xạ giật mình vốn bảo vệ trẻ sơ sinh, nhưng nếu phản xạ này xuất hiện liên tục, trẻ thức giấc khi ngủ và quấy khóc giữa đêm xảy ra thường xuyên sẽ gây ra khá nhiều hệ lụy như:

Chậm tăng cân: Giấc ngủ sâu có vai trò rất quan trọng đối với quá trình phục hồi sức khỏe và phát triển toàn diện của trẻ nhỏ. Khi trẻ ngủ say sẽ kích thích tuyến yên tiết hormone tăng trưởng cao gấp 4 – 5 lần so với bình thường, giúp trẻ tăng cân và phát triển chiều cao tốt hơn. Nếu trẻ ngủ hay giật mình, quấy khóc nhiều thì chất lượng giấc ngủ sẽ không đảm bảo, ảnh hưởng tới sự phát triển thể chất của trẻ.

Giảm khả năng nhận thức: Bộ não của trẻ sơ sinh rất dễ bị tổn thương. Trong năm đầu đời, não bộ trẻ chưa thực sự hoàn thiện và dễ bị ảnh hưởng bởi các kích thích. Những trẻ sơ sinh hay giật mình khi ngủ và khóc thét giữa đêm thường có khả năng học hỏi và xử lý tình huống kém hơn so với những bé ngủ ngon trong những tháng đầu đời. Không chỉ vậy, hiện tượng hay giật mình khi ngủ ở trẻ còn là nguyên nhân gây ra hậu quả như suy giảm sản xuất hormone tăng trưởng, ức chế hệ thống miễn dịch và tiêu hóa (trẻ dễ bị ốm và mắc các bệnh nhiễm trùng; ngưng thở, cao huyết áp…)

Tăng nguy cơ đột tử ở trẻ nhỏ: Hiện tượng trẻ bé hay giật mình khi ngủ, khóc liên tục, không dỗ được dễ gây ức chế hô hấp, ngưng thở và nguy cơ đột tử tăng cao.

Trẻ dễ bị đói lả, giảm sữa mẹ: Nhiều trẻ hay bị giật mình và quấy khóc giữa đêm nhưng khi được mẹ cho bú lại không chịu bú. Điều này là do trẻ ngủ không ngon giấc, giảm sản xuất hormone tăng trưởng điều hòa cảm giác thèm ăn, dẫn đến tình trạng giảm phản xạ bú. Và hậu quả là sữa mẹ bị giảm đi, về lâu dài mẹ có thể mất sữa.

Hạn chế kích thích trẻ tối đa : khi trẻ ngủ cần để trẻ trong phòng yên tĩnh, ánh sáng dịu, nhiệt độ phòng phù hợp, môi trường phòng ngủ không mùi lạ, ẩm mốc, thuốc lá sẽ kích thích làm trẻ khó ngủ.

Giữ em bé gần sát với cơ thể của mẹ khi đặt chúng xuống. Giữ trẻ gần càng lâu càng tốt khi mẹ đặt chúng xuống. Chỉ nhẹ nhàng thả trẻ ra sau khi lưng bé đã chạm vào nệm. Sự hỗ trợ này phải đủ để ngăn con có cảm giác bị ngã. Sau khi chào đời, bé sẽ làm quen với thế giới bên ngoài rất khác so với không gian chật hẹp bên trong bụng mẹ. Vì vậy, khi phản xạ Moro xảy ra, hãy ôm trẻ vào lòng, co tay và chân trẻ lại như tư thế trong bụng mẹ và giữ như vậy cho đến khi trẻ bình tĩnh lại.

nhằm hạn chế chuyển động của em bé và giúp tay chân trẻ co lại giống tư thế trong bụng mẹ, có thể giúp xoa dịu trẻ sơ sinh. Đây là lý do tại sao được thực hành trên khắp thế giới như một cách phổ biến để làm dịu và tạo cảm giác an toàn cho trẻ sơ sinh.

Cách quấn khăn

Để quấn khăn cho em bé của mẹ, hãy làm theo các bước sau:

Sử dụng một tấm chăn mỏng và lớn. Trải chăn ra một mặt phẳng.

Gấp nhẹ một góc. Nhẹ nhàng đặt trẻ lên chăn, đầu ở mép của góc gấp.

Gấp mảnh chăn dưới cùng lên, chừa chỗ cho chân và tay của bé cử động.

Em bé được quấn khăn nằm ngửa khi ngủ. Kiểm tra trẻ thường xuyên để đảm bảo trẻ không quá nóng.

Không có phản xạ giật mình: Sự vắng mặt của phản xạ Moro, ở một bên hoặc cả hai bên, có thể báo hiệu các bất thường trong hệ thần kinh của em bé. Nếu thiếu phản xạ Moro ở một bên cơ thể của bé, đó có thể là hậu quả của việc gãy vai hoặc chấn thương dây thần kinh. Nếu phản xạ bị thiếu ở cả hai bên, nó có thể gợi ý tổn thương não hoặc tủy sống.

Trẻ giật mình quá mức , sau khi đã thực hiện các biện pháp kể trên, đó có thể là biểu hiện của các bệnh lý bao gồm:

thực quản: là một trong những nguyên nhân phổ biến khiến trẻ hay giật mình khó ngủ

Thiếu canxi: Dẫn tới còi xương, bé hay rướn người và giật mình khi ngủ. Trong trường hợp này, trẻ có thêm một số biểu hiện khác như chậm mọc răng, hay ra mồ hôi trộm.

Trẻ bị ốm: Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình có thể là do biểu hiện của một số bệnh như , viêm họng, giun sán,…

Mắc một số bệnh lý: Trẻ bị bệnh tim, cơ thể suy nhược, thiếu máu kéo dài,… dễ bị giật mình khi ngủ

Hệ thần kinh trung ương bị tổn thương: Các vấn đề về thần kinh như dây thần kinh của bé bị tổn thương hoặc rối loạn thần kinh bẩm sinh có thể gây ra triệu chứng trẻ sơ sinh hay giật mình khi ngủ.

Vì Sao Trẻ Sơ Sinh Ngủ Hay Bị Giật Mình ?

Giấc ngủ đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển của trẻ sơ sinh. Nếu trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình kéo dài lâu sẽ dẫn tới hiện tượng chậm lớn, còi cọc, kém phát triển.

Theo thống kê, khoảng 50% trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình. Hiện tượng này không nguy hiểm nhưng cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề nghiên trọng. Vì vậy khi bé ngủ hay giật mình, mẹ cần chú ý theo dõi và tìm hiểu nguyên nhân để có cách xử lý phù hợp.

1. Nguyên nhân trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình

Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình chủ yếu do những nguyên nhân phổ biến sau đây:

– Phản xạ tự nhiên: Ngủ hay giật mình có thể là do phản xạ tự nhiên của bé. Phản xạ này có tên gọi là Moro, khá đặc trưng và phổ biến ở bé sơ sinh. Đây là một phản xạ sinh lí bình thường và vô hại. Nó sẽ biến mất sau 3 đến 6 tháng tuổi.

– Thiếu dinh dưỡng: Tình trạng thiếu canxi có thể dẫn tới còi xương khiến bé ngủ hay giật mình. Khi bị thiếu canxi bé sẽ có một số dấu hiệu như còi xương. Trường hợp này, bé có thể chậm mọc răng, hay ra mồ hôi trộm, rụng tóc hình vành khăn…

– Gặp ác mộng: Bé có thể giật mình do mơ thấy ác mộng. Khi bé mệt mỏi, căng thẳng hoặc thời tiết nóng bức có thể dễ khiến bé mơ thấy ác mộng.

– Bị ốm: Trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình đôi khi là biểu hiện của một số bệnh như viêm họng, viêm tai giữa, giun sán,…

– Hệ thần kinh có vấn đề bất thường: Bé sơ sinh từng bị tổn thương, chấn thương ở não, dây thần kinh, tủy sống cũng có thể ngủ hay giật mình.

2. Cách xử lí khi trẻ sơ sinh ngủ hay giật mình

Hiện tượng ngủ hay giật mình khiến bé ngủ không sâu giấc. Từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển của bé khiến bé chậm lớn, còn cọc, thấp bé.

Vì vậy mẹ cần thực hiện các phương pháp sau để giúp bé ngủ ngon:

– Nếu bé giật mình và có thể tự ngủ lại thì không sao. Trong trường hợp bé quấy khóc thì mẹ nên dỗ dành, vỗ về để bé ngủ lại.– Cho bé mặc đủ ấm khi đi ngủ. Mẹ không nên quấn bé quá chặt vì có thể khiến bé bị nóng.

– Mẹ nên đặt bé xuống nôi khi bé thiu thiu ngủ. Điều này sẽ giúp bé học được cách ngủ một mình. Đồng thời bé sẽ không bị giật mình khi tỉnh giấc.

– Tạo không gian thoải mái, yên tĩnh cho bé ngủ. Nhiệt độ phòng phải thích hợp, không quá nóng, quá lạnh. Đối với bé sơ sinh mẹ nên để phòng ngủ tối, ánh sáng mờ mờ để bé dễ ngủ.

– Cho bé ăn đủ no trước khi ngủ để bé không bị đói. Sau khi bé bú xong nên cho bé thư giãn và đứng chơi một lúc để tránh trào ngược dạ dày.

– Kiểm tra tã bé thường xuyên để bé luôn được khô ráo, thoáng mát.

– Cho bé tắm nắng thường xuyên để đảm bảo bé có đủ lượng canxi cần thiết.

Cách Chữa Giật Mình Ở Trẻ Nhỏ Để Bé Ngủ Ngon Giấc Cả Đêm Làm Sao Để Bé Hết Giật Mình Khóc Thét Giữa Đêm?

Mắt Cá Chân Bị Sưng Nhưng Không Đau: Vì Sao?

Mắt cá chân bị sưng nhưng không đau xuất hiện tương đối phổ biến, đặc biệt ở những người lớn tuổi. Tình trạng này là do sự tích tụ chất lỏng dư thừa trong các mô mềm ở cẳng chân. Nhiều bệnh lý và rối loạn khác nhau có thể dẫn tới sưng mắt cá chân nhưng không gây đau. Trong một số trường hợp, triệu chứng này sẽ nhanh chóng biến mất và không phải là dấu hiệu cảnh báo vấn đề sức khỏe nào nghiêm trọng cả. Tuy nhiên mắt cá chân bị sưng nhưng không đau đôi khi lại ẩn dấu nhiều nguyên nhân tiềm ẩn nguy hiểm.

Ít hoạt động thể chất

Cơ bắp không hoạt động trong thời gian kéo dài có thể gây ra huyết khối ở cẳng chân, thường xuyên dẫn đến rò rỉ chất lỏng vào mô mềm và sưng mắt cá chân. Đi ô tô hoặc ngồi máy bay đường dài cũng có thể dẫn tới tình trạng sưng mắt cá chân nhưng không đau. Những người có nghề đòi hỏi phải ngồi lâu cũng có thể phát triển bệnh sưng mắt cá chân, gọi là phù ngoại vi. Kéo dãn cơ bắp thường xuyên khi phải ngồi nhiều và đi lại nhẹ nhàng có thể giúp làm giảm sưng mắt cá chân do ít hoạt động.

Mang thai

Phụ nữ mang thai cũng thường gặp tình trạng mắt cá chân bị sưng, đặc biệt là vào những tháng cuối của thai kỳ. Hàm lượng muối và nước duy trì góp phần làm sưng phù mắt cá chân do mang thai. Áp suất tăng lên trong tĩnh mạch chân thường dẫn đến sự rò rỉ chất lỏng vào các mô mềm của mắt cá chân. Mặc dù sưng phù mắt cá chân thường là vô hại trong thời gian mang thai nhưng nếu tình trạng này diễn ra đột ngột hoặc sưng rất nghiêm trọng thì có thể đây là dấu hiệu của chứng tiền sản giật – một biến chứng nghiêm trọng trong thai nghén.

Thừa cân và béo phì

Sưng mắt cá chân cũng gặp nhiều ở những người bị béo phì, thừa cân. Mỡ cơ thể dư thừa làm gia tăng sức ép lên tĩnh mạch ở chân và vùng bụng, tăng áp lực trong các mạch máu và thúc đẩy sự rò rỉ chất lỏng vào các mô mềm. Cơ thể ít vận động còn làm tăng thêm áp lực rong tĩnh mạch chân. Các tác động kết hợp của chất béo cơ thể dư thừa và không hoạt động thường xuyên dẫn đến sưng mắt cá chân. Giảm cân và tăng hoạt động thể lực có thể giúp làm giảm bong gân mắt cá do khối lượng cơ thể thừa.

Suy tim

Mắt các chân sưng nhưng không đau là triệu chứng phổ biến ở những người bị suy tim ở mức độ từ vừa đến nặng. Khả năng bơm máu của tim suy yếu làm cho máu tụ lại ở chân và thận tích nước. Những yếu tố này thường xuyên dẫn đến sưng mắt cá chân, cẳng chân và bàn chân. Tình trạng sưng mắt cá chân đột ngột trở nặng có thể cho thấy suy tim đã tiến triển phức tạp.

Bệnh thận

Nguyên nhân khác

Một số bệnh khác có thể dẫn đến sưng mắt cá chân. Xơ gan hoặc suy gan có thể dẫn đến triệu chứng này do các cơ chế phức tạp dẫn tới việc cơ thể tích muối và nước. Suy dinh dưỡng nặng, đặc biệt với những trường hợp thiếu đạm, cũng có thể dẫn đến sự rò rỉ chất lỏng vào các mô mềm ở chân dưới.Suy giáp hoặc cường giáp cũng có thể gây ra triệu chứng sưng mắt cá chân nhưng không đau. Phẫu thuật khung xương chậu hoặc điều trị phóng xạ ở vùng bụng dưới hoặc khung chậu có thể dẫn đến mắt cá chân bị sưng phù do tổn thương hệ thống bạch huyết ở những khu vực này.

Cách xử lý

Trừ khi có một nguyên nhân rõ ràng, chẳng hạn như mang thai hoặc vừa trải qua một chuyến đi dài ngày bằng ô tô hay máy bany, nên tới bệnh viện để kiểm tra càng sớm càng tốt nếu bị sưng mắt cá chân. Mặc dù đa số các nguyên nhân gây ra tình trạng này thường không nguy hiểm, một số bệnh lý tiềm ẩn có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng. Tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay nếu bị suy tim, thận hoặc gan và phát hiện thấy sưng phù mắt cá chân kèm theo hụt hơi, khó thở, chóng mặt, chóng mặt hoặc lú lẫn.