Mệnh đề quan hệ (relative clauses) hay còn gọi là mệnh đề tính từ, là một mệnh đề phụ được dùng để bổ sung ý nghĩa cho một danh từ đứng trước nó.
Ex: The man who lives next door is very handsome.
(Người đàn ông sống cạnh nhà tôi rất đẹp trai.)
Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bằng các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ.
Các đại từ quan hệ: who, whom, which, that, whose hoặc các trạng từ quan hệ: where, when, why.
Các loại mệnh đề quan hệ trong tiếng anh
* Mệnh đề quan hệ xác định (Defining relative clauses)
Là mệnh đề quan hệ dùng cho danh từ Chưa xác định. Đây là mệnh đề quan hệ cần thiết vì danh từ phía trước chưa xác định, không có nó câu sẽ không rõ nghĩa.
Ex:- The man who met me at the airport gave me the money.
Ta gọi mệnh đề who met me at the airport là mệnh đề quan hệ xác định vì nó rất cần thiết để bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ The man. Nếu không có nó, câu trên sẽ rất mơ hồ vì ta không biết The man là người đàn ông nào cả.
Ex: The book (which / that) you lent me is very interesting.
Ex: The man (whom / that) you met yesterday is coming to my house for dinner.
* Mệnh đề quan hệ không xác định (Non – defining clauses)
Là mệnh đề quan hệ dùng cho danh từ Đã xác định. Đây là mệnh đề quan hệ không cần thiết vì danh từ phía trước nó đã xác định, không có nó câu vẫn rõ nghĩa. Mệnh đề này được ngăn cách bởi dấu phẩy.
Mệnh đề này không được dùng “That”
Cách nhận diện mặt hàng:
+ Chủ ngữ là danh từ riêng (Proper noun) hoặc danh từ chỉ vật duy nhất.
+ Dùng cho các Tính từ sở hữu: His, her, my, your, their
+ Đại từ chỉ định: This, That, These, Those
Ex: Shakespeare, who wrote “Romeo and Juliet”, died in 1616.
(Shakespeare, người viết “Romeo & Juliet”, đã chết năm 1616)
Ta gọi mệnh đề who wrote “Romeo & Juliet” là mệnh đề quan hệ không xác định vì nó chỉ bổ sung nghĩa cho chủ ngữ Shakespeare, nếu bỏ nó đi câu vẫn đầy đủ nghĩa.
Ex: That house, which was built a few months ago, doesn’t look modern.
(Ngôi nhà kia, cái nhà mà được xây dựng một vài tháng trước, trông không hiện đại)
Vietnam, which lies in Southeast Asia, is rich in coal.
(Việt Nam, nơi mà nằm ở Đông Nam Á, thì có rất nhiều than)
* WHICH là Đại từ quan hệ thay thế cho danh từ chỉ vật, đóng chức năng chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Vì vậy, sau Which có thể là động từ hoặc chủ ngữ.
Ex: The pencil which is in your pocket belongs to me.
(Cây bút chì trong túi của bạn là của tôi đấy!) à Which đóng chức năng chủ ngữ
Ex: The car which he bought is very expensive.
(Chiếc xe mà anh ta mua thì rất đắt)à Which đóng chức năng tân ngữ
*Notes: Khi Which đóng chức năng tân ngữ , ta có thể lược bỏ nó.
Ex: The dress (which) I bought yesterday is very beautiful.
(Cái áo (mà) tôi mua ngày hôm qua thì rất là đẹp)
* WHERE là Trạng từ quan hệ thay thế cho một danh từ chỉ nơi chốn. Sau Where là một mệnh đề.
Where = giới từ chỉ nơi chốn + which
(in, on, at, from..)
Ex: I went back to the village where I was born.
(Tôi trở về ngôi làng nơi mà tôi đã sinh ra)
Ex: Ha Noi is the place where I like to come.
(Hà Nội là nơi mà tôi thích đến thăm)
*Notes: Phân biệt giữa Which và Where trong mệnh đề khi nó đều chỉ nơi chốn:
Sau Where luôn luôn là một mệnh đề (S + V)
Sau Which là một động từ. (Which + V)
mệnh đề quan hệ không xác định
mệnh đề quan hệ xác định và không xác định
viết lại câu dùng mệnh đề quan hệ
nhận biết mệnh đề quan hệ không xác định
menh de quan he xac dinh khong xac dinh
mệnh đề quan hệ trong tiếng anh
bài tập mệnh đề quan hệ trong tiếng anh
bai tap mệnh đề quan hệ trong tiếng anh