Xu Hướng 3/2023 # Sự Khác Nhau Giữa Web App Và Mobile App Như Thế Nào? # Top 12 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Sự Khác Nhau Giữa Web App Và Mobile App Như Thế Nào? # Top 12 View

Bạn đang xem bài viết Sự Khác Nhau Giữa Web App Và Mobile App Như Thế Nào? được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

*********

Hiện nay có 3 loại ứng dụng Web chính là Responsive, Dynamic Serving, Separate Mobile Site.

Responsive

Dynamic Serving

Separate Mobile Site

Khái niệm

Là trang web tự động thay đổi kích thước và hình thức hiển thị dựa theo kích cỡ màn hình thiết bị truy cập của người dùng

Trang web tự động cung cấp 2 phiên bản khác nhau về mặt dựa theo thiết bị mà người dùng truy cập vào. Điểm khác biệt của Dynamic Serving với Responsive là HTML của từng thiết bị nhận được sẽ khác nhau. Tuy nhiên URL của trang web sẽ thay đổi.

Đây là hình thức xây dựng 2 trang web riêng biệt cho Desktop và mobile. Các website này sẽ không phụ thuộc nhau về nội dung, URL cũng khác nhau.

Mô tả

Thay đổi để phù hợp với kích thước màn hình thiết bị truy cập của người dùng

Phiên bản web khác nhau tùy vào thiết bị sử dụng người dùng

Website khác nhau phục vụ cho từng thiết bị

Thiết bị

Thay đổi về CSS, không thay đổi HTML

Phục vụ phiên bản HTML khác nhau tùy theo thiết bị

1 Website cho Desktop và 1 website cho mobile

URL

Không thay đổi

Không thay đổi

Khác nhau cho Desktop và mobile

Bảo trì

Ít tốn kém

Cần nhiều nhân lực về kỹ thuật

2 trang web riêng biệt, có thể giống hoặc khác cho từng trang tùy theo định hướng phát triển

Nội dung

Chỉ một nội dung cho cả Desktop và mobile

Chỉ một nội dung cho cả Desktop và Mobile, có thể khác nhau tùy theo định hướng phát triển

2 webstie riêng biệt, có thể giống nhau hoặc riêng cho từng trang tùy theo định hướng phát triển.

Tác động đến SEO

Không ảnh hưởng

Không ảnh hưởng

Chuẩn bị kỹ thuật để đảm bảo không bị trùng lặp nội dung

Tốc độ web

Phiên bản mobile có thể load chậm hơn

Tùy thuộc vào lập trình

Tùy thuộc vào lập trình

1.1.

 Đặc điểm web App Responsive

Tiện lợi, phù hợp với các website tin tức, nội dung người dùng chỉ cần đọc là chính.

Chi phí thấp, bảo trì dễ dàng.

Thiết kế web app nhanh chóng, quản lý nội dung dễ dàng, URL và SEO.

Responsive có nhiều ưu điểm như vậy nhưng nó lại không phù hợp với các website có nhiều tính năng tương tác người dùng, bởi nó không đem lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.

​​​​​​​​​​​​​​1.2. Đặc điểm Web App Dynamic Serving

Dynamic Serving khá phức tạp và tốn kém hơn trong quá trình xây dựng web app.

Dễ dàng bảo trì, quản lý nội dung, URL và SEO.

Đem lại trải nghiệm tốt hơn cho các website có nhiều tính năng như ecommerce.

​​​​​​​​​​​​​​1.3.  Đặc điểm Web App Separate Mobile Site

Mang đến trải nghiệm người tốt nhất trên điện thoại di động

Tốn nhiều thời gian lập trình web app

Chi phí thiết kế ứng dụng web và bảo trì cao hơn.

Quá trình quản lý nội dung, URL, SEO cũng phức tạp hơn.

Nếu bạn có đủ ngân sách đầu tư và thơi gian với mong muốn đem lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng thì Separate Mobile Site là lựa chọn tối ưu.

2.App Mobile là gì?

Mobile App (hay App Mobile) là ứng dụng di động bạn có thể truy cập vào các nội dung mong muốn trên smartphone (điện thoại di động). Có 2 loại ứng dụng sử dụng chính hiện nay là: Native Mobile App, Hybrid Mobile App.  

Native mobile app

Hybrid mobile app

Mô tả

Đây là các loại app mà bạn cần download nội dung về điện thoại và truy cập để sử dụng. Đặc trưng cho loại hình này có thể kể đến là app games mọi người thường chơi.

Do tất cả những hình ảnh, âm thanh và các level trong trò chơi đều đã được tải về máy do đó bạn có thể chơi game mà không cần phải kết nối internet tuy nhiên cũng có một số game yêu cầu bạn phải có internet mới có thể tham gia vì chúng cần phải đăng nhập, có trao đổi vật phẩm bên trong hoặc đơn giản vì chúng là game online

Website được phát triển để hiển thị trên di động như một ứng dụng

Thiết lập

Phát triển ứng dụng mobile trên từng hệ điều hành

Chỉ cần phát triển container, nội dung chủ yếu từ website

Chi phí

  Tốn kém

Ít tốn kém hơn

Trải nghiệm người dùng

Rất tốt vì được phát triển hướng tới trải nghiệm người dùng mobile

Tốt nhưng trong một số trường hợp sẽ không bằng native app

Khả năng sử dụng

Có thể dùng được cả khi không có mạng

Không thể sử dụng khi không có mạng

2.1. 

Native Mobile App.

Mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng tuy nhiên thiết kế App khá tốn kém về chi phí, thời gian phát triển cũng như bảo trì ứng dụng.

Nâng cấp nội dung khó khăn vì bắt buộc phải nâng cấp cả ứng dụng theo.

Ưu điểm là các ứng dụng native có thể hoạt động ngay cả khi không có mạng nếu các file cần thiết đã được tải xuống điện thoại.

​​​​​​​​​​​​​​2.2. Hybrid Mobile App.

Trải nghiệm người dùng trên di động tốt, việc phát triển ứng dụng tuy không đơn giản nhưng ít phức tạp hơn native mobile app.

Cập nhật thông tin dễ dàng và nhanh chóng do nội dung được sync từ website.

Vừa rồi là những thông tin chia sẻ về sự khác biệt giữa web app và App mobile, hy vọng những thông tin giúp ích cho bạn.

Thông tin liên hệ tư vấn miễn phí:

Website: https://appwe.vn/

Hotline: 0818 456 969

Fanpage: Thiết kế ứng dụng di động uy tín Hà Nội – Appwe.

Sự Khác Nhau Giữa Native Ios Apps Và Native Android Apps? 2022

Sự khác nhau giữa Native iOS Apps và Native Android Apps? Các native app trên mobile của iOS và Android có tính năng dành riêng cho từng hệ điều hành.

Các native app trên mobile của iOS và Android có tính năng dành riêng cho từng hệ điều hành.

Hướng dẫn của Apple và Google khuyên bạn nên sử dụng các điều khiển điều hướng trên các nền tảng như sau: điều khiển trang, thanh tab, điều khiển phân đoạn, lượt xem bảng, lượt xem tổng hợp và chế độ xem phân tách. Người dùng đã quen thuộc với cách điều khiển các hoạt động này trên mỗi nền tảng, vì vậy nếu bạn sử dụng các điều khiển tiêu chuẩn, theo trực giác người dùng sẽ biết cách sử dụng ứng dụng của bạn.

Bài viết này tập trung vào những khác biệt chính giữa các mẫu thiết kế tương tác trên iOS và Android để làm rõ lý do khác biệt giữa chúng; đồng thời cung cấp các mẫu thiết kế native app và ví dụ về native app dành cho thiết bị di động để giúp bạn hình dung những gì được nói đến.

Sự khác nhau của thanh điều hướng

Di chuyển giữa các màn hình là một hành động phổ biến trong các ứng dụng di động, vì vậy iOS và Android đều có nguyên tắc thiết kế khác nhau cho các mẫu điều hướng. Thường sẽ có một thanh điều hướng chung ở cuối các thiết bị Android. Việc sử dụng nút quay lại trong thanh điều hướng là cách dễ dàng để trở lại màn hình trước hoặc trước đó nữa, và nó hoạt động trong hầu hết các ứng dụng Android.

Thanh điều hướng chung (Android)

Mặt khác, Apple lại không sử dụng thanh điều hướng chung, chúng ta không thể quay lại bằng cách sử dụng nút quay lại trên thanh điều hướng trong thiết kế native iOS apps. Điều này ảnh hưởng đến thiết kế ứng dụng dành cho thiết bị di động iOS. Cho nên, màn hình bên trong phải có nút quay lại ở góc trên cùng bên trái.

Apple sử dụng cử chỉ vuốt từ trái sang phải trong các ứng dụng để di chuyển đến màn hình trước đó. Cử chỉ này hoạt động trong hầu hết các ứng dụng.

Sự khác biệt giữa iOS và Android trong cử chỉ vuốt từ trái sang phải là:

iOS – đưa bạn trở lại màn hình trước đó

Android – chuyển đổi các tab.

Bạn cần lưu ý sự khác biệt này giữa các nền tảng để duy trì tính nhất quán với các ứng dụng di động khác.

Sự khác nhau của các mẫu điều hướng trong Android và iOS

Có một vài tùy chọn điều hướng khác nhau cụ thể trong hướng dẫn Material Design. Một mẫu điều hướng được sử dụng trong các ứng dụng Android là sự kết hợp giữa ngăn điều hướng và tab.

Ngăn điều hướng là menu có thể trượt từ trái sang phải bằng cách nhấn vào icon menu hamburger. Các tab nằm ngay bên dưới tiêu đề màn hình và sắp xếp nội dung ở mức độ tối ưu, cho phép người dùng chuyển đổi giữa các chế độ xem, tập dữ liệu và các hướng chức năng của ứng dụng.

Ngoài ra còn có một thành phần được gọi là điều hướng đáy trong Material Design. Thành phần này cũng quan trọng đối với native app của Material Design. Thanh điều hướng đáy giúp bạn dễ dàng khám phá và chuyển đổi giữa các chế độ xem trong một lần nhấn. Theo hướng dẫn Material Design thì không nên sử dụng các điều hướng và tab dưới cùng một lúc, vì nó có thể gây nhầm lẫn khi điều hướng.

Trong hướng dẫn giao diện người dùng (Human Interface Guidelines – HIG) của Apple không có điều khiển điều hướng tương tự như menu ngăn điều hướng. Thay vào đó, Apple đề xuất đặt thanh điều hướng chung trong thanh tab. Thanh tab xuất hiện ở cuối màn hình và cung cấp khả năng chuyển đổi nhanh giữa các phần chính của ứng dụng.

Thông thường, thanh tab không chứa nhiều hơn năm mục. Như chúng ta có thể thấy, thành phần này tương tự như điều hướng đáy trong Material Design, nhưng chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng iOS.

Đỉnh trái – Điều khiển phân tách của iOS; Đáy phải – Thanh Tab của iOS (HIG)

Mặc dù vẫn có các thành phần được trình bày tương tự trong cả hai hệ điều hành (các tab và điều khiển phân tách, điều hướng đáy và thanh tab), song điều hướng vẫn là một trong những khác biệt chính giữa iOS và Android.Cả hai đều có sự khác biệt khách quan, chẳng hạn như thanh điều hướng chung trong Android nhưng lại không có trong iOS.

Apple tin rằng các yếu tố điều hướng chính phải đặt ở gần nhất và menu hamburger chỉ nên được sử dụng để lưu trữ các chức năng không phải là công việc hàng ngày do người dùng thực hiện. Mặt khác, Android lại muốn ẩn điều hướng chính trong menu hamburger cho các ứng dụng.

Tùy chỉnh chế độ xem cho các điều khiển tiêu chuẩn cần thời gian để người dùng cảm thấy quen thuộc

Nếu bạn muốn mỗi yếu tố trong ứng dụng của mình trông giống nhau trên các nền tảng, bạn cần nỗ lực phát triển để tạo ra các thiết kế ứng dụng tối ưu nhất dành cho thiết bị di động. Các trường hợp phức tạp nhất gồm các button điều khiển mặc định như button radio, checkbox, chuyển đổi, v.v. cần yêu cầu người dùng triển khai chế độ xem tùy chỉnh, để hiển thị các điều khiển giống như iOS trên Android hoặc Android trên iOS.

Mỗi nền tảng có cách tương tác độc đáo của nó. Thiết kế tốt nên tôn trọng thói quen của người dùng trong mỗi hệ điều hành. Điều quan trọng cần nhớ là sự khác biệt giữa các nền tảng khi thiết kế ứng dụng dành cho cả iOS và Android để đáp ứng được kỳ vọng của người dùng.

Một ví dụ về các yếu tố thường được thiết kế khác nhau trên hai nền tảng là bộ chọn ngày. Người dùng Android không quen thuộc với công cụ chọn kiểu cuộn máy đánh phổ biến trong iOS. Nếu sử dụng kiểu chọn ngày này trong Android có thể sẽ phức tạp, mất thời gian để phát triển cũng như làm cho thiết kế ứng dụng của bạn trông khác với nền tảng Android.

Thiết kế button trong Android và iOS

Có hai kiểu button trong hướng dẫn Material Design – flat (phẳng) và raised (nổi). Các button này được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Văn bản trên các button trong Material Design thường là chữ hoa. Đôi khi, chúng tôi cũng tìm thấy button văn bản sử dụng chữ hoa trong native iOS app.

Trái – Button tiêu chuẩn trong Material Design; Phải – Button tiêu chuẩn trong HIG

Ngoài ra còn có thêm một loại button tác vụ nổi trên Android và các button kêu gọi hành động (CTA) trên iOS. Button tác vụ nổi thể hiện hành động chính trong ứng dụng. Ví dụ: button soạn thư trong ứng dụng thư hoặc button bài đăng mới trong ứng dụng mạng xã hội đều có thể là các button tác vụ nổi. Thiết kế tương tự cho hành động chính trong ứng dụng iOS là button kêu gọi hành động (CTA) nằm ở giữa thanh tab.

Sự khác biệt giữa các trang tính trong Android và các trang hoạt động, chế độ xem trong iOS

Có hai loại trang tính trong Android: các trang tính dưới dạng phương thức và các trang tính liên tục. Các trang tính dưới dạng phương thức có hai loại nội dung: trang tính với các hành động khác nhau và danh sách ứng dụng xuất hiện sau khi người dùng nhấn vào icon chia sẻ. Chúng tôi có thể tìm thấy cùng một loại nội dung trong trang tính native iOS và chế độ xem. Nhưng các thành phần này trông khác với các trang tính của Android.

Trái – Trang tính chuẩn Material Design; Phải- Trang hành động trên ứng dụng iOS

Sự khác biệt giữa touch targets (mục tiêu tiếp xúc) và lưới

iOS và Android có các nguyên tắc hơi khác nhau cho các mục tiêu tiếp xúc (44px @ 1x cho iOS và 48dp/48px @ 1x dành cho Android). Theo hướng dẫn, Material Design cũng đề xuất căn chỉnh tất cả các phần tử tính từ đường cơ sở là 8dp đối với lưới vuông.

Sự khác biệt về Typography

San Francisco là kiểu chữ trong iOS. Roboto là kiểu chữ chuẩn trong Android. Noto là kiểu chữ chuẩn cho tất cả ngôn ngữ trong Chrome và Android nếu không được Roboto hỗ trợ. Bạn sẽ cần phải chú ý đến các quy ước về typography và bố cục của từng nền tảng.

Microinteractions (Tương tác vi mô)

Khi nói đến thiết kế, ấn tượng đầu tiên chính là lần cuối cùng sử dụng của người dùng.

Đó là lý do tại sao việc thu hút sự chú ý của người dùng ngay từ đầu rất quan trọng. Trong quá trình thiết kế và phát triển ứng dụng, chúng ta có thể tạo trải nghiệm hấp dẫn cho người dùng thông qua tương tác vi mô và hoạt ảnh.

Hãy xác định các quy tắc và đề xuất chính về tương tác, cũng như chuyển động cho cả hai nền tảng và xem các ví dụ chi tiết.

Trọng tâm và tầm quan trọng – Cần tập trung sự chú ý của người dùng vào những gì thực sự quan trọng trong ứng dụng; và chỉ sử dụng chúng khi thật sự cần thiết. Cả hai nền tảng đều hạn chế quá nhiều hoạt ảnh, vì chúng làm xao lãng và gây căng thẳng cho người dùng.

Mặc dù các lời khuyên cơ bản cho việc sử dụng các hoạt ảnh tương tác vi mô khá giống nhau trong cả hướng dẫn Material Design và hướng dẫn giao diện người dùng, có một số khác biệt đã được miêu tả rõ ràng bên dưới. Người dùng quen với việc chuyển đổi cụ thể trong một nền tảng và cảm nhận chúng hoàn toàn tự nhiên.

iOS

Đó là lý do tại sao những điều quan trọng cần dựa trên các tương tác quen thuộc, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và trông tự nhiên trên từng nền tảng.

Android

Người dùng iOS quen với các hoạt ảnh tương tác tinh tế được sử dụng trên iOS, chẳng hạn như chuyển tiếp mượt mà, thay đổi dễ dàng theo định hướng thiết bị và cuộn vật lý. Người dùng iOS có thể cảm thấy mất phương hướng khi các chuyển động không có ý nghĩa hoặc xuất hiện để thách thức các định luật vật lý. HIG đề xuất rằng – bạn nên thực hiện các chuyển đổi tùy chỉnh với các hoạt ảnh được tích hợp sẵn (trừ khi bạn đang tạo trải nghiệm sống động như trò chơi).

Theo hướng dẫn Material Design, trong quá trình chuyển đổi, các phần tử giao diện chuyển đổi được phân loại là: thoát, đến hoặc giữ.

Hoạt ảnh hướng sự đến sự chú ý của người dùng. Khi UI thay đổi giao diện, chuyển động cung cấp tính liên tục giữa vị trí và sự xuất hiện của các phần tử trước và sau khi chuyển đổi. Chuyển tiếp điều hướng là một yếu tố quan trọng trong tương tác tổng thể của giao diện. Chúng giúp người dùng tự định hướng bằng cách thể hiện cấu trúc phân cấp của ứng dụng. Ví dụ, khi một phần tử mở rộng toàn bộ màn hình, hành động mở rộng thể hiện rằng màn hình điện thoại mới là một phần tử con. Màn hình mà từ đó nó mở rộng là phần tử cha của nó.

Từ màn hình chính, phần tử con được nhúng sẽ được nổi lên khi được chạm và mở rộng tại chỗ.

Việc chuyển tiếp tập trung vào màn hình con, trong lúc tăng cường mối quan hệ giữa màn hình cha và màn hình con. Các màn hình chia sẻ cùng một ảnh gốc (chẳng hạn như ảnh trong album, các phần trong tiểu sử hoặc các bước trong một luồng) di chuyển đồng loạt để tăng cường mối quan hệ của chúng. Màn hình ngang sẽ trượt từ một phía, trong khi các màn hình khác của nó di chuyển khỏi màn hình theo hướng ngược lại.

Tất nhiên có những ngoại lệ: một số ứng dụng iOS cũng tuân theo hướng dẫn Material Design (như Gmail) và một số ứng dụng Android tuân theo hướng dẫn giao diện người dùng (như Instagram).

Nhưng có một điều hiển nhiên – để thiết kế một ứng dụng di động nhanh hơn bằng cách sử dụng các thành phần native cho cả hai hệ điều hành. Do đó, tốt hơn là dành thời gian cho thiết kế và phát triển, hơn là tạo một ứng dụng mockup kết hợp giữa các yếu tố hướng dẫn giao diện người dùng của Apple và hướng dẫn Material Design của Google.

Web App Là Gì? Khác Biệt Giữa Website Và Web Application

Khái niệm website?

Website là tập hợp nhiều trang web đơn lẻ, có chung tên miền. Ví dụ dễ hiểu như mỗi bài viết của bạn đăng trên blog của mình chính là một webpage, tập hợp toàn bộ các bài viết ấy lại chính là một website. Trang web được lưu trữ trên máy chủ có thể truy cập nhờ Internet.

Website là trang tĩnh, hầu như không tương tác. Mục đích chính của nó là cung cấp cho người dùng những thông tin cụ thể. Phần lớn là xem, nghe thông tin trên web chứ ít sự tương tác. Với những website như này, đa số các công ty thiết kế web wordpress, thiết kế website giới thiệu cơ bản đều có thể thực hiện làm tốt được.

Web app là gì?

Sau đó, nhờ sự ra đời của những ngôn ngữ server: PHP, Perl, CGI… các website bắt đầu trở nên “động” hơn, tương tác nhiều hơn với người dùng. Các chuyên gia như website Mona cũng đã có 1 chỗ đứng lớn trong ngành web tại Việt Nam. Lúc này, người dùng đã có thể sử dụng web để thực hiện một công việc nào đó bằng máy tình, nhờ đó webapp ra đời.

Đơn giản, web app là những ứng dụng chạy trên web. Nhờ web app, người dùng có thể thực hiện một số công việc như mua sắm, tính toán, chia sẻ hình ảnh… Tóm lại, tính tương tác của web app cao hơn nhiều so với website.

Lợi ích web app mang lại là gì?

Web app chạy được trên mọi nền tảng bất kể hệ điều hành hay thiết bị nào, miễn là trình duyệt đó tương thích.

Người dùng đều truy ập cùng một phiên bản, do đó loại bỏ được mọi sự cố tương thích.

Web app không cài đặt trên ổ cứng nên hạn chế được về không gian.

Giúp giảm chi phí cho công ty và người dùng. Bởi web app không cần support hay bao trì.

Khác biệt giữa website và web application

Tính tương tác

Điểm dễ phân biệt nhất giữa website và web app chính là khả năng tương tác.

Website cung cấp những thông tin hữu ích, người dùng chỉ có thể đọc, xem, nghe chứ không thể tác động gì tới trang đó, đấy chính là website.

Những ví dụ dễ hiểu về web app như:

Mạng xã hội phổ biến được 95% người dùng smartphone sử dụng hiện nay như Facebook, Youtube, Instagram… cho phép bạn có thể dùng, kết nối với mọi người qua nền tảng blog, chat trò chuyện. Web app cho phép bạn chia sẻ những thông tin giải trí, thông tin bản thân và nhiều mục đích khác.

Những ứng dụng ngân hàng trực tuyến cho phép người dùng thực hiện giao dịch nhanh chóng, thuận tiện.

Khả năng tích hợp

Website và web app đều có khả năng tích hợp những phần mềm quản lý công việc, phần mềm kế toán… Tuy nhiên, web app có khả năng tích hợp cao hơn bởi nó có nhiều chức năng phức tạp, phần lớn yêu cầu tương tác với các hệ thống bổ sung. Còn với website thì lại cung cấp cho người dùng chủ yếu những chức năng cốt lõi hơn là chức năng tích hợp.

Phải kể đến hệ thống quản lý quan hệ khách hàng – một trong những phần mềm quản lý tích hợp trong web app giúp quản lý bán hàng chính xác và hiệu quả hơn rất nhiều. Các công ty lập trình như công ty phần mềm Mona Software tích hợp thêm nhằm giúp bạn thu thập dữ liệu người dùng tự động, lưu trữ trong hệ thống. Từ đó, bạn sẽ thuận tiện kiểm tra dữ liệu khách hàng, phân tích hành vi thói quen của họ, giải quyết những khiếu nại từ khách một cách nhanh nhất.

Khả năng xác thực thông tin

Khi đăng nhập vào bất kỳ đâu, việc xác thực là điều rất cần thiết. Nó có tác dụng bảo vệ tài khoản của bạn, hạn chế những rủi ro về đánh cắp thông tin cá nhân của người dùng.

Một số web app khi bạn đăng ký mật khẩu còn cảnh báo cho bạn mật khẩu tính bảo mật yếu, bạn nên thay mật khẩu cấp độ bảo mật mạnh hơn. Tuy nhiên, với website điều này không bắt buộc. Một số website sẽ yêu cầu quyền truy cập để bạn sử dụng những tùy chọn không hiển thị sẵn. Nếu bạn không đăng ký thành viên, bạn sẽ bị giới hạn và chỉ có thể xem một số thông tin công khai.

Sự Khác Nhau Giữa ‘Will’ Và ‘Be Going To’ Như Thế Nào?

Cách dùng của ‘will’ ở thì tương lai đơn

Trong tiếng Anh, người ta thường dùng thì tương lai đơn để nói về những điều không thể kiểm soát được. Một sự việc xảy ra trong tương lai nhưng chúng ta khó có thể đoán biết được điều đó.

Will được sử dụng để nói về tương lai như một sự thật hiển nhiên. Một sự thật không thể thay đổi được, ví dụ như về thời gian, về lễ, Tết…

Ví dụ: It will be Tet holiday in 4 days (4 ngày nữa là đến Tết rồi)

It will be International Women’s day in Tuesday (Thứ ba là ngày quốc tế phụ nữ rồi. Điều đó là sự thật hiển nhiên)

Thì tương lai đơn cũng được sử dụng để nói về tương lai mà chúng ta nghĩ là điều đó có thể xảy ra. Đây chỉ là ý kiến cá nhân phỏng đoán. Nó có thể hoặc không xảy ra.

Ví dụ: I think Lan will pass the exam (Tôi nghĩ là Lan sẽ vượt qua được kỳ thi)

Chúng ta có thể dùng thì tương lai đơn để nói về quyết định điều gì đó mà một sự việc khác vừa xảy ra.

Ví dụ thêm về cách dùng ‘will ‘

It is raining. I will tell John to take a raincoat (Trời mưa rồi. Tôi sẽ nói John mang theo áo mưa).

The bus just passed. I will drive her to work (Xe buýt vừa đi qua rồi. Tôi sẽ chở cô ấy đi làm).

Những từ đi kèm với will ở thì tương lai thường là I think, I believe, I am sure, expect, probably, like,…

Ví dụ:

I think I will go shopping with you today (Tôi nghĩ là hôm nay tôi sẽ đi mua sắm với bạn)

I believe David will come home soon (Tôi tin là David sẽ về nhà sớm thôi)

Cách dùng ‘be going to’

‘Be going to’ cũng được sử dụng ở thì tương lai. Nhưng cách dùng sẽ khác với ‘will’

Chúng ta thường dùng ‘be going to’ để nói về quyết định làm điều gì đó trước khi nói về nó.

Ví dụ: “Why do you want to quit your job?” (Tại sao anh lại muốn nghỉ việc)

“I am going to work in A company” (Tôi sẽ làm việc ở công ty A)

Ví dụ: Let’s look at the black clouds in the sky. It is going to rain.

Dùng ‘going to’ để nói về một hành động tại thời điểm xảy ra.

Ví dụ: Come in, it is going to rain heavily (Vào nhà đi, trời mưa to rồi đấy)

Sự khác nhau giữa will và be going to

‘Will’ dùng để đoán. Không có bằng chứng nào về việc đó cả. Sự việc chỉ là do ý kiến cá nhân mà thôi. Tuy nhiên, ‘be going to’ dùng để nói về sự phỏng đoán nhưng có cơ sở. Ví dụ khi nhìn trời nhiều mây đen, bạn có thể nói rằng trời có thể mưa (và khi đó chúng ta dùng ‘be going to’).

‘Will’ dùng để nói về những hành động không có sự chuẩn bị trong tương lai. Còn ‘be going to’ lại dùng để nói về những hành động đã chuẩn bị trước.

Ví dụ: I will fly to HCM (Tôi sẽ bay vào TPHCM nhưng thật tình tôi vẫn chưa mua vé và vẫn không biết là ngày nào). Còn nếu bạn đã có vé sẵn thì bạn thay bằng ‘going to’. Nghĩa là “I am going to HCM.

Kết luận

Cập nhật thông tin chi tiết về Sự Khác Nhau Giữa Web App Và Mobile App Như Thế Nào? trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!