Xu Hướng 3/2023 # Sự Khác Biệt Giữa Giữa Trip, Journey, Voyage, Tour, Expedition, Excursion, Outing, Day Out! # Top 6 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Sự Khác Biệt Giữa Giữa Trip, Journey, Voyage, Tour, Expedition, Excursion, Outing, Day Out! # Top 6 View

Bạn đang xem bài viết Sự Khác Biệt Giữa Giữa Trip, Journey, Voyage, Tour, Expedition, Excursion, Outing, Day Out! được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

trip, journey, voyage, tour, expedition, excursion, outing, day out: Là những từ dùng nhiều khi nói về chuyến đi chơi, dạo, du lịch. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách dùng đúng chúng trong các trường hợp, ngữ cảnh của câu.

trip(Cuộc đi chơi, đi dạo, du lịch): Chỉ hành động du lịch từ một địa điểm này đến một địa điểm khác, và ngược lại, trip chỉ sự nhất thời.

Ví dụ: A business trip.

                A five-minute trip by taxi.

journey(Cuộc hành trình, chặng đường đi):Chỉ hành động từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt đối với thời gian dài, khó khăn.

Ví dụ: A long and difficult journey across the mountains.

They went on a long train journey across India.

trip or journey?

–trip sử dụng cho việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác, và ngược lại.

-journey Chuyến đi một chiều

–trip được dùng cho những chuyến đi, du lịch trong thời gian ngắn, thậm chí với khoảng cách xa nhưng thơi gian ngắn.

   -journey  được dùng cho những chuyến đi trong thời gian dài, khó khăn

Mặc dù nó không phải là:

*a trip to New York

*a round-the-world trip

Trong tiếng anh người Anh phía bắc: Không sử dụng journey cho những chuyến đi ngắn như:

(British English) What is your journey to work like?

tour(Cuộc đi chơi, dạo, đi du lịch): Chuyến du lịch tạo nên sự thích thú, niềm vui đến một vài địa điểm khác nhau được tham quan

Ví dụ: A tour of Bavaria

expedition( Cuộc viễn chinh, thám hiểm): Hành trình có sự chuẩn bị với mục đích đặc biệt, riêng biệt. Đặc biệt  là khám phá những nơi chưa nổi tiếng, chưa được biết đến, hoặc chưa biết nhiều về nó.

Ví dụ: the first expedition to the South Pole

  excursion: Chuyến đi ngắn(short trip) (bằng xe lửa, tàu thuỷ…) được tổ chức bởi một nhóm người, tập thể có ngày hạn định trở về.

Ví dụ:We went on an all-day excursion to the island.

 outing: Là chuyến đi ngắn dành cho niềm vui thích hoặc giáo dục, thường với một nhóm người và không kéo dài quá một ngày.

Ví dụ: The children were on a day’s outing from school.

 dayout: Là chuyến đi đến một nơi nào đó,  mà thời gian là 1 ngày cho niềm vui, sự thích thú

Ví dụ: We had a day out at the beach.

    voyage: Chuyến đi xa, hành trình dài bằng đường biển, máy bay, không gian

Ví dụ: The Titanic sank on its maiden voyage.

Darwin’s epic voyage of exploration.

Cách Để Phân Biệt Journey, Voyage, Travel, Tour, Expedition, Safari, Cruise Và Trip

Cách để phân biệt JOURNEY, VOYAGE, TRAVEL, TOUR, EXPEDITION, SAFARI, CRUISE và TRIP

Ta thấy trong từ điển có rất nhiều từ cùng có nghĩa là chuyến du lịch như travel, journey, trip. Đúng là để chỉ chuyến du lịch chúng ta có các từ như: travel, journey, trip, expedition, safari, cruise, voyage. Chúng ta sẽ cùng làm rõ sự khác biệt giữa các từ này.

1.Travel/Travelling (danh từ)

Travel là một từ chung chung chỉ sự dịch chuyển từ nơi này đến nơi khác. Chúng ta có thể nói đến travel với nghĩa là việc thăm thú đi đây đó:

– His travels abroad provided lots of background material for the novels he wrote. (Những chuyến đi nước ngoài đã cung cấp tư liệu nền cho những tiểu thuyết của ông)

Travelling cũng là một từ chung chung chỉ hoạt động đi lại thăm thú

Journey (danh từ)

Journey được dùng để chỉ một chuyến du lịch đơn lẻ (one single piece of travel). Bạn dùng từ journey khi muốn nói đến việc đi từ một nơi này đến một nơi khác.

– The journey from London to Newcastle by train can now be completed in under three hours. (Hành trình bằng tàu hỏa từ London đến Newcastle giờ đây có thể chỉ mất chưa đến 3 giờ).

Ta có thể sử dụng động từ “take” hoặc “last” với danh từ journey:

– How long did your journey take? – Oh, it lasted forever. We stopped at every small station. (Chuyến đi của anh mất bao lâu? – ồ, nó kéo dài vô tận. Đến ga nào chúng tôi cũng nghỉ chân).

Ta cũng đôi khi dùng journey như một động từ để thay thế cho “travel” nhưng từ này mang sắc thái trang trọng, thơ ca hơn một chút.

– We journeyed/ travelled between the pyramids in Mexico on horseback. (Chúng tôi đi thăm các kim từ tháp ở Mexico trên lưng ngựa).

Trip (danh từ)

Trip thường được dùng khi nói đến nhiều cuộc hành trình đơn lẻ (more than one single journey). Chúng ta có các từ day trips (các chuyến đi trong ngày), business trips (các chuyến đi công tác), round trips (các chuyến thăm quan một vòng nhiều nơi). Với trip ta dùng cấu trúc “go on trips”:

– I went on a day trip to France. We left at 6.30 in the morning and returned before midnight the same day. (Tôi đã đi một chuyến du lich thăm Pháp trong một ngày. Chúng tôi khởi hành lúc 6 giờ 30 sáng và trở về trước nửa đêm ngày hôm đó.)

– The round-trip ticket enabled me to visit all the major tourist destinations in India. (Vé du lịch một vòng cho phép tôi thăm tất cả những điểm đến chính ở Ấn Độ).

– Where’s Laurie? – He wont’ be in this week. He’s gone on a business trip to Malaysia. (Laurie đâu? – Trong tuần này anh ấy không có đây đâu. Anh ấy đã đi công tác Malaysia).

Expedition (danh từ)

Expedition là một chuyến đi nhiều nơi như trip nhưng được tổ chức, sắp xếp để thăm dò môi trường vì mục đích khoa học. Ta cũng nói “go on expeditions”

– Numerous expeditions to the Antarctic have ended in disaster. (Vô số cuộc thám hiểm đến Nam Cực đã kết thúc trong thảm họa).

Safari (danh từ)

Safari là một chuyến đi nhiều nơi giống như trip hoặc expedition nhưng mục đích là quan sát động vật hoang dã về tập quán tự nhiên của chúng, thông thường là ở Châu Phi. Ta có thể nói go on safari để đến các safari parks (công viên hoang dã) khi đó bạn thường phải mặc một loại quần áo bằng cotton nhẹ gọi là safari suit:

– His one ambition in life was to go on safari to Kenya to photograph lions and tigers. (Một ước muốn trong đời của ông là đi thám hiểm Kenya để chụp ảnh sư tử và hổ).

Cruise (danh từ và động từ)

Cruise là một kì nghỉ (holiday) du lịch bằng tàu thủy hoặc thuyền (travel on ship or boat) đi thăm nhiều nơi khác nhau theo lịch trình. Khi nói ai đó cruise, thì những gì họ làm là như sau:

– They cruised all around the Mediterranean for eight weeks last summer and stopped off at a number of uninhabited islands. (Mùa hè vừa rồi, họ đi du lịch đường thủy quanh Địa Trung Hải trong tám tuần và dừng chân lại nhiều đảo không có bóng người.)

– My parents have seen nothing of the world so are saving up to go on a world cruise when they retire. (Bố mẹ tôi chưa thăm thú nhiều nên đang tích kiệm tiền để đi du lịch đường thủy vòng quanh thế giới khi nghỉ hưu).

Voyage (danh từ)

Voyage là một chuyến hành trình dài (a long journey) bằng tàu, nhưng không nhất thiết là để nghỉ ngơi. Ngày nay mọi người không hay đi những chuyến đi kiểu này, nhưng trong lịch sử, những chuyến đi thế này đóng vai trò rất quan trọng:

– His second voyage (1493 – 96) led to the discovery of several Caribbean islands. On his third voyage (1498 – 50) he discovered the South Amerian mainland. (Christopher Columbus, the great explorer).

TÀI LIỆU XEM THÊM!

từ vựng toeic

tài liệu luyện thi toeic

đề thi toeic

Share this:

Twitter

Facebook

Like this:

Like

Loading…

Related

Phân Biệt Travel, Journey, Trip Và Voyage

Travel có nghĩa là ‘đi du lịch nói chung’. Nó thường không đếm được. Ví dụ: My interests are music and travel. (Sở thích của tôi là âm nhạc và du lịch.)

Ví dụ: He wrote a wonderful book about his travels in the Himalayas. (Anh ấy viết một cuốn sách về chuyến đi của mình đến Himalayas.)

Journey là một ‘chặng nhỏ’ của chuyến đi. Ví dụ: Did you have a good journey?  (Cậu có một cuộc hành trình vui chứ?) I met Jane on my last journey to England. (Tôi gặp Jane vào cuộc hành trình cuối cùng đến Anh.)

Trip là cuộc hành trình khứ hồi cùng với một hoạt động nào đó (công việc hay đi nghỉ) là lý do chính của chuyến đi. Ví dụ: I’m going on a business trip next week.  (= I’m going on a journey and I’m going to do some business.)  (Tôi sẽ đi công tác vào tuần sau.) (= Tôi sẽ có một cuộc hành trình và tôi sẽ đi làm một số công việc.) Peter’s school is organising a skiing trip to the Alps. (Trường Peter đang tổ chức một chuyến đi trượt tuyết đến dãy An-pơ.)

Hãy so sánh: How was your journey? ~ The train broke down.  (Cuộc hành trình của cậu thế nào? ~ Tàu bị hỏng.) How was your trip? ~ Successful. (Chuyến đi của anh thế nào?  ~ Thành công.)

Chúng ta không thường dùng trip để chỉ những chuyến đi có mục đích rất quan trọng, rất khó hay mất một khoảng thời gian dài. Ví dụ: In 1863 the President traveled to Dakota to make peace with the Indians. (Vào năm 1863, Tổng thống đã đến Dakota để thiết lập hoà bình với người Ấn Độ.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi a trip to Dakota to make peace… Amundsen made his journey to the South Pole in 1911. (Amundsen có một cuộc hành trình đến Nam Cực vào năm 1911.)

Chuyến đi dài ngay trên biển được gọi là voyage.

Chú ý giới từ: on a journey/trip/voyage

Phân Biệt Cách Dùng Travel, Trip Và Journey

Phân biệt cách dùng TRAVEL, TRIP và JOURNEY

1. Trip (n) — /trip/ — The act of going to another place (often for a short period of time) and returning. — chuyến đi (thường là chuyến đi với quãng đường & thời gian ngắn)

– We took a five-day trip to the Amazon.

(Chúng tôi làm một chuyến đi 5 ngày tới Amazon.)

– I went on business trips to Switzerland and Germany last month.

(Tôi đi công tác tới Thụy Sĩ và Đức tháng trước.)

**Chú ý sử dụng “take” & “go on” cho danh từ “trip”

– A round-trip ticket = vé khứ hồi

– A one-way ticket = vé 1 chiều (ko có quay lại.)

2. Travel (v) – /’træveil/ — Going to another place (in general) — Đi tới một nơi nào đó, du lịch, du hành… (nói chung chung)

He travels frequently for work.

(Anh ta thường xuyên đi công tác.)

** Travel (n) — can be used to describe the act of traveling in general.

Travel in that region of this country is dangerous.

(Du lịch tại khu vực đó của nước này rất nguy hiểm.)

*** Một số lỗi thường gặp:

– I’m planning a travel to the U.S next year. (SAI)

3. Journey (n) — /’dʤə:ni/ — Going from one place to another, usually a long distance — Đi từ nơi này tới nơi khác, thường là một chuyến đi xa & lâu ngày, cuộc hành trình…

The journey takes 3 hours by plane or 28 hours by bus.

(Chuyến đi mất hết 3 giờ máy bay và 28 giờ xe buýt.)

** Chúng ta cũng có thể dùng “journey” như là một ẩn dụ cho “quá trình” trong đời sống.

He has overcome a lot of problems on his spiritual journey.

(Anh ấy đã vượt qua rất nhiều vấn đề trong chặng đường tinh thần của mình.)

Tóm lại:

1. Trip là từ phổ biến, chỉ một chuyến đi bất kỳ nào đó, thường ở lại một vài ngày, có thể là một chuyến công vụ hoặc đi chơi.

Journey cũng dùng để nói một quãng đường mà ta hay đi lại thường xuyên (ex: How long is your journery to work? ).

3. Voyage là một chuyến đi xa thường bằng tàu thủy.

4. Tour để chỉ một chuyến đi du lịch, thăm viếng nhiều nơi cùng một lúc.

5. Excursion là chuyến đi ngắn ngày, thường đi cùng một nhóm (ex: The tourist office organizes excursions to the palace of Knossoss).

6. Expedition là một cuộc du khảo như là một cuộc thám hiểm, một cuộc đi khai quật cổ….

7. Pilgrimage là một cuộc đi lễ xa, một chuyến hành hương về nơi linh thiêng, tôn kính.

Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet: Khánh Linh (Lopngoaingu.com)

Cập nhật thông tin chi tiết về Sự Khác Biệt Giữa Giữa Trip, Journey, Voyage, Tour, Expedition, Excursion, Outing, Day Out! trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!