Xu Hướng 5/2023 # So Sánh Cách Sử Dụng Have Và Have Got # Top 13 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 5/2023 # So Sánh Cách Sử Dụng Have Và Have Got # Top 13 View

Bạn đang xem bài viết So Sánh Cách Sử Dụng Have Và Have Got được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

post on 2020/09/04 by Admin

So sánh cách sử dụng have và have got

Làm bài tập

Cách sử dụng của have và have got như thế nào? dùng chúng trong những trường hợp nào? cấu trúc để sử dụng chúng ra sao và có những lưu ý gì khi sử dụng have và have got là tất cả những gì chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu trong bài học này

1. Ý nghĩa của have và have got

Have và have got mang ý nghĩa là có, sở hữu (= own, possess…)

Người ta thường sử dụng have got nhiều hơn have. Bạn có thể nói như sau:

I have got a jet black iPhone 7.

= I have a jet black iPhone 7.

Tôi có một chiếc iPhone 7 màu đen bóng.

My friend has got two brothers.

= My friend has two brothers.

Bạn tôi có 2 người anh trai.

Our partner has 3 branches, one in the North and the others in the South of the country.

= Our partner has got 3 branches, one in the North and the others in the South of the country.

Đối tác của chúng tôi có 3 chi nhánh, một chi nhanh ở phía Bắc và hai chi nhánh ở phía Nam.

Người ta cũng có thể sử dụng have và have got đối với các loại bệnh và mang ý nghĩa mắc bệnh. Ví dụ:

I have got a headache.

= I have a headache.

Tôi bị đau đầu.

2. Dạng câu nghi vấn và phủ định của have, have got

Câu nghi vấn

Câu phủ định

Has she got any money?

Cô ấy có tiền không.

She hasn’t got any money. She is running out of money.

Cô ấy chả có xu nào. Cô ấy hết tiền rồi.

Does Mary have any money?

Mary có tiền không?

Mary doesn’t have any money.

Mary không có xu nào.

Has Mary any money? (cách này rất hiếm dùng)

She hasn’t any money. (hiếm sử dụng)

Have they got a car?

Họ có ô tô không?

They haven’t got a car.

Họ không có ô tô.

Do they have a car?

They don’t have a car.

Have they a car?

They haven’t a car.

Khi sử dụng have với ý nghĩa là có, không thể dùng các thì tiếp diễn (quá khứ tiếp diễn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn…)

Ví dụ:

Khi muốn nói tôi đang có bệnh đau đầu, người ta dùng:

I have a headache.

= I have got a headache.

Không dùng I’m having got a headache.

Trong các câu nghi vấn và phủ định ở thì quá khứ, người ta thường dùng did hoặc didn’t.

Ví dụ:

Did they have a mansion when they were rich?

Có phải khi họ giàu, họ đã từng có một biệt thự?

She didn’t have a motorbike, so she had to go to work by bus.

Cô ấy không có xe máy nên cô ấy phải đi xe buýt đi làm.

Your sister had long ginger hair, didn’t she?

Chị bạn có tóc dài và màu đỏ đúng không?

3. Cách dùng have

Have được sử dụng với rất nhiều hành động thường ngày, ví dụ như các bữa ăn, đi tắm hoặc nói về việc có một khoảng thời gian tồi tệ hoặc vui vẻ.

Cụ thể:

Ăn uống

Have a dinner/breakfast/lunch = ăn tối/ăn sáng/ăn trưa

Have a brunch = ăn bữa giữa trưa và sáng, thường là khi đã bỏ ăn sáng

Have a supper = ăn bữa đêm, ăn khuya

Have a cup of tea = uống một cốc trà

Have a cigarette = hút một điếu thuốc

Tắm rửa, nghỉ ngơi, thư giãn

Have a bath = tắm (tắm bồn)

Have a shower = tắm vòi hoa sen

Have a swim = đi bơi

Have a rest = have a break = nghỉ ngơi (break thường là nghỉ ngơi ngắn giữa giờ xong lại tiếp tục công việc, rest là nghỉ ngơi với thời gian dài hơn break)

Have a party = tổ chức một bữa tiệc

Have a holiday = have a vacation = đi nghỉ mát, đi du lịch

Have a nice time = have a fun time = có một khoảng thời gian vui vẻ

Have fun = vui vẻ

Tai nạn, trải nghiệm

Have an accident = gặp tai nạn

Have an experience = có kinh nghiệm, đã từng làm gì

Have a dream = có một giấc mơ

Have a nightmare  = có một cơn ác mộng

Nhìn, nói chuyện

Have a chat = have a talk = have a conversation = nói chuyện với ai đó

Have a look = nhìn

Sinh con

Have a baby = sinh em bé

Gặp khó khăn

Have difficulty = gặp khó khăn

Have trouble = gặp vấn đề

Ví dụ:

See you again soon! I hope you have a nice time with your family.

My teacher had a baby yesterday.

Cô giáo tôi đẻ con vào hôm qua.

4. Một số lưu ý về have và have got

Have got không được sử dụng thay thế cho have trong những cách diễn đạt trên.

Ví dụ:

Mary normally has a hamburger for her lunch.

Mary thường ăn một cái hamburger vào bữa trưa. Ở đây, have dùng với nghĩa tương đương eat.

Mary has got some hamburgers. I will ask her for a hamburger.

Mary có vài cái hamburgers. Tôi sẽ hỏi xin cô ấy một cái.

Trong những cách diễn đạt ở phần 1, từ have có thể được dùng ở thì tiếp diễn để diễn tả đang thực hiện hành động.

Ví dụ:

When I phoned Jim, he was having a romantic dinner with his wife.

Khi tôi gọi Jim, anh ta đang tận hưởng một bữa tối lãng mạn với vợ.

My son called me yesterday and he told me that he was having a wonderful time.

Con trai tôi gọi cho tôi ngày hôm qua. Nó bảo với tôi là nó đang rất vui vẻ.

Làm bài tập

Sự Cần Thiết Must, Have Got To, Needn’T Và Mustn’T (Necessity: Must, Have (Got) To, Needn’T And Mustn’T)

1. Must và have to You must buy your ticket before starting your journey, unless you join the train at a station where ticket purchase facilities are not available. (Bạn phải mua vé trước khi bắt đầu cuộc hành trình, trừ khi bạn lên tàu ở trạm mà nơi bán vé không hoạt động.) Abigail: There isn’t much time to spare. You’d better buy your ticket on the train. (Không còn nhiều thời gian đâu. Anh nên mua vé ngay trên tàu.)  Phil: I can’t do that. I want to use this railcard. I have to buy the ticket before I get on. (Tôi không thể làm như vậy. Tôi muốn dùng thẻ tàu của tôi. Tôi phải mua vé trước khi tôi lên tàu.) Khi ta nói về một điều cần thiết trong hiện tại hoặc tương lai gần, ta có thể dùng must hoặc have (got) to. Nhưng hai cách diễn đạt này có một sự khác biệt về nghĩa. Ta thường dùng must khi người nói cảm thấy cần thiết và have to khi diễn tả điều cần thiết đến từ bên ngoài người nói. You must buy your ticket before starting your journey. (Bạn phải mua vé trước khi bắt đầu hành trình.)  I have to buy the ticket before I get on the train. (Tôi cần phải mua vé trước khi tôi lên tàu.) Tờ rơi dùng must vì quy tắc này được lập bởi Đường sắt Anh và họ là người có thẩm quyền. Phil dùng have to vì quy tắc không phải là của anh ấy và điều cần thiết này bắt nguồn từ hoàn cảnh.

You must…. là một cách để yêu cầu người khác làm cái gì. You have to… là cách để nói với họ điều gì cần thiết trong hoàn cảnh này. I must go on a diet. I’m getting overweight. (Tôi phải ăn kiêng thôi. Tôi đang bị thừa cân rồi.)  I have to go on a diet. The doctor has told me to. (Tôi phải ăn kiêng thôi. Bác sĩ bảo tôi làm như vậy.)

Chú ý

So sánh nghĩa của must và have to trong câu hỏi

Must I write these letters now? (=Bạn có khăng khăng muốn tôi viết thư không ?)  Do I have to write these letters now? (= Có cần thiết khi tôi viết thư này không?)

 Ta có thể dùng be to cho một yêu cầu từ người có quyền.

The doctor says I’m to go on a diet. (Bác sĩ nói tôi phải ăn kiêng.) Nhưng have to thông dụng hơn be to.

Be obliged và be required cũng diễn đạt sự cần thiết. Cả hai cách diễn đạt này đều trang trọng hơn.

You are obliged to/are required to sign a declaration. (Bạn phải ký vào tờ khai này.)

b. Ta đôi khi dùng must cho thứ mà ta nghĩ nó cần thiết vì nó mang đến niềm vui. You really must watch this new Canadian soap opera. (Bạn thực sự phải xem vở opera Canada mới này.)  We must have lunch together. (Ta phải ăn trưa cùng nhau.) c. Must không có dạng quá khứ, dạng hoàn thành hay dạng tiếp diễn và cũng không có dạng to-V hay V-ing. Thay vào đó ta dùng have to I had to pay £15 for this railcard last week. (Tuần trước tôi đã phải trả £15 cho thẻ tàu này.)  We’ve had to make a few changes. (Chúng ta cần phải thực hiện một ít thay đổi.) I‘m having to spend a lot of time travelling. (Tôi đang phải dành nhiều thời gian để đi đây đi đó.) I wasn’t expecting to have to look after the children. (Tôi không mong chờ phải trông lũ trẻ.) It’s no fun having to stand the whole journey. (Không hề vui vẻ chút nào khi phải đứng suốt cả hành trình.) You will have to pay the full standard single fare. (Bạn sẽ phải trả đầy đủ phí cho vé hạng tiêu chuẩn.)

2. Have to và have got to a. Cả have to và have got to đều diễn tả cùng một nghĩa: điều cần thiết bên ngoài người nói. I have to take an exam in June. I have got to /I’ve got to take an exam in June.  (Tôi phải làm một bài kiểm tra vào tháng 6.)  Have to thông dụng trong cả tiếng Anh thông thường và tiếng Anh trang trọng nhưng have got to thường trong tiếng Anh thông thường.

b. Ta chỉ dùng got trong thì đơn nhưng have to có tất cả các dạng của một động từ thường. Father was so ill we were having to sit up with him night after night. (Bố bị ốm nặng nên chúng tôi phải ngồi với ông đêm này qua đêm khác.)  I don’t want to have to punish you. (Tôi không muốn phải phạt em.) Ta không thể dùng got ở đây. Ở thì quá khứ đơn, had to thường được dùng hơn had got to. I couldn’t go to the dance. I had to finish my project. (Tôi không thể đi nhảy. Tôi phải hoàn thành xong dự án của tôi.)

c. Với have to, ta dùng do cho câu phủ định và câu hỏi. We don’t have to pay. (Chúng ta không cần phải trả tiền.) Does the winner have to make a speech? (Người thắng cuộc có phải nói một vài lời không?) Với have got to, ta dùng have như một trợ động từ. We haven’t got to pay.  (Chúng ta không cần phải trả tiền.) Has the winner got to make a speech? (Người thắng cuộc có phải nói một vài lời không?) Ở thì quá khứ đơn, câu phủ định và câu hỏi, ta gần như luôn luôn sử dụng chúng tôi to mà không dùng chúng tôi to Did you have to wait long? (Bạn có phải chờ lâu không?)

3. Không cần thiết a. Needn’t và don’t have to Ta dùng needn’t và don’t have to/ haven’t got to để nói một điều gì đó là không cần thiết. You need not always make an appointment.  You do not always have to make an appointment. (Anh không cần phải lúc nào cũng tổ chức cuộc họp.) Thông thường ta có thể dùng một trong hai dạng. Nhưng có một sự khác biệt giữa hai dạng giống như giữa must và have to. Với need’t, sự thiếu cần thiết được cảm nhận bởi người nói. Còn với don’t have to, điều này bắt nguồn từ hoàn cảnh. You needn’t take me to the station. I can walk. (Anh không cần đưa em đến ga. Em có thể đi bộ.)  You don’t have to take me to the station. Alan’s giving me a lift. (Cậu không phải đưa tớ đến ga đâu. Alan sẽ cho tớ đi nhờ.)

b. Need như một động từ thường. Need to có nghĩa giống như have to.  The colours have to/need to match. (Màu sắc cần phải phù hợp.) The figure doesn’t have to/doesn’t need to be exact. (Số liệu không cần chính xác.) Chú ý:

Người Mỹ dùng don’t/doesn’t need to, không dùng needn’t to.

Ta có thể dùng need với vai trò là danh từ, đặc biệt trong cụm từ no need.

There’s no need to get up early. (Không cần thiết phải dậy sớm.).

c. Needn’t have done và didn’t need to Ta dùng các dạng này để nói về hành động không cần thiết trong quá khứ. Nếu một thứ đã xảy ra mà hiện tại ta biết là nó không cần thiết, ta thường dùng needn’t have to. We needn’t have made these sandwiches. No one’s eaten any. (Lẽ ra chúng ta không cần làm sandwich. Chả có ai ăn cả.) (Chúng ta đã làm nhưng nó không cần thiết.) Didn’t need to thường có nghĩa là hành động chưa xảy ra. We didn’t need to make any sandwiches. We knew that people were bringing their own. (Chúng ta không cần phải làm bách sandwich. Chúng ta biết rằng mọi người đều mang đồ ăn của họ.) (Chúng ta đã không làm vì nó không cần thiết.) Nhưng chúng ta cũng có thể dùng didn’t need to cho thứ không cần thiết nhưng đã diễn ra. We didn’t need to make these sandwiches. No one’s eaten any. (Chúng ta không cần làm sandwich. Chả có ai ăn cả.) Chúng ta cũng dùng didn’t have to. Fortunately we didn’t have to pay for the repairs. (May mắn thay chúng ta không phải trả cho việc sửa chữa.)

4. Cần thiết không làm gì a. Ta dùng mustn’t để nói cho ai đó không làm việc gì. You mustn’t forget your railcard. (Bạn không được quên thẻ tàu.) Nghĩa của câu này giống như Don’t forget your railcard. Người nói cảm thấy điều đó là cần thiết. Hãy so sánh với You must remember your railcard. (Bạn cần nhớ mang thẻ tàu.) We mustn’t lose this game. (Bạn không được thua trò này.)

I needn’t run. I’ve got plenty of time. (Tôi không cần chạy. Tôi có nhiều thời gian lắm.)  I mustn’t run. I’ve got a weak heart. (Tôi không được chạy. Tôi bị yếu tim.)

c. Ta có thể dùng mustn’t hoặc may not để cấm cái gì đó Students must not/may not use dictionaries in the examination. (Học sinh không được dùng từ điển trong giờ kiểm tra.) Ở đây, người nói hoặc người viết là người ra lệnh, họ cảm thấy cần thiết khi dừng việc sử dụng từ điển. Nhưng nếu chúng ta muốn nói về luật lệ được xây dựng bởi người khác, ta có thể dùng can’t hoặc be allowed to. We can’t use/We aren’t allowed to use dictionaries in the exam. (Chúng tôi không thể/không được phép dùng từ điển trong giờ kiểm tra.)

Cách Dùng ‘Should Have’ Và ‘Must Have’

Câu hỏi: Xin hãy cho biết sự khác nhau giữa Should Have và Must Have và xin cho một vài ví dụ minh họa cách dùng.

George Pickering trả lời:

Should have được dùng để nói về những sự việc đã không hoặc có thể đã không xảy ra trong quá khứ. Chẳng hạn:

I should have finished this work by now – Đáng lẽ bây giờ tôi đã phải hoàn thành công việc này rồi (mà đến giờ tôi vẫn chưa làm xong).

I should have studied harder for my exams – Đáng lẽ tôi phải học chăm chỉ hơn khi chuẩn bị cho các kỳ thi của tôi.

Trong cả hai câu trên, người nói có thể bày tỏ thái độ ân hận, lấy làm tiếc là đã không làm một việc gì đó.

Chúng ta cũng có thể dùng should have để diễn tả những nghĩa vụ đã không được hoàn thành, thực thi. Chẳng hạn:

He should have helped his mother carry the shopping.

Còn must have được dùng để diễn tả một việc gì đó trong quá khứ mà người nói gần như biết chắc.

Chẳng hạn nếu bạn thức dậy vào buổi sáng và bạn thấy ngoài vườn cỏ ướt, bạn có thể nói:

It must have rained overnight – Chắc hẳn trời đã mưa hồi đêm hôm qua.

Chúng ta hãy thử xem xét một câu trong đó có cả should have và must have:

Jane should have arrived by now, she must have missed the bus – Jane đáng lẽ lúc này đã phải tới nơi rồi, chắc hẳn chị ấy đã bị nhỡ chuyến xe buýt.

Trong tình huống này, vào thời điểm người nói nói câu này chúng ta nghĩ là Jane đáng lẽ đã có mặt rồi nhưng chị ấy lại chưa tới, và chúng ta có thể đi tới kết luận là việc chị ấy muộn hẳn là do bị nhỡ xe.

Bản tiếng Anh

Question: I request you to explain the difference between “should have” and “must have”.Please give some examples.

George Pickering answers:

Well Seika, thanks for your question about the difference between “should have” and

“must have”.

“Should have” is used to talk about past events which did not happen or may not have

happened.

For example:

I should have finished this work by now

OR…

I should have studied harder for my exams.

In both the sentences above, the speaker might be expressing regret and/or criticism for

not having done something.

We also use should have to express unfulfilled obligations, for example:

He should have helped his mother carry the shopping.

Now must have is used to express something that the speaker has deduced or is certain

about in relation to the past.

For example, if you wake up in the morning and you see the ground is wet outside, you

might say:

“It must have rained overnight”.

So let’s look at a sentence with both should have and must have in it…

Jane should have arrived by now; she must have missed the bus”.

In this situation, we would expect Jane to have arrived by now, but as she hasn’t, we

come to the conclusion that her lateness is due her having missed the bus.

Theo BBC’s Asking about English

So Sánh Và Phân Biệt Cách Dùng Của Must Và Have To

Chúng ta thường dùng MUST và HAVE TO để diễn tả sự cần thiết vì phải làm một một công việc gì đó. Xét về ý nghĩa, chúng có thể giống nhau. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, giữa MUST và HAVE TO lại có ý nghĩa khác nhau một chút…

A. MUST và HAVE TO đều được sử dụng để diễn tả sự cần thiết phải làm một việc gì đó và có thể sử dụng giống nhau trong nhiều tình huống.

Ví dụ:

Oh, it’s later than I thought. I MUST/HAVE TO go hay I HAVE TO go.

Ồ, đã trễ hơn là tôi tưởng. Tôi phải đi thôi.

You MUST/HAVE TO have a passport to visit most foreign countries.

Bạn phải có hộ chiếu để đi thăm hầu hết các nước ngoài

B. MUST và HAVE TO cũng có một vài sự khác nhau như sau:

1. MUST để diễn tả cảm giác của cá nhân, HAVE TO dùng thiên về quy định

“You MUST do something” = “Tôi (người nói) nhận thấy việc đó là cần thiết”.

Ví dụ:

Cô ấy là một người thật sự tốt. Anh phải gặp cô ấy. (= tôi nói điều đó là cần thiết)

Đã lâu rồi tôi không gọi điện thoại cho Ann. Tôi phải gọi cho cô ấy tối nay.

– “You HAVE TO do something” bởi vì đó là luật lệ hay tình huống thực tế bắt buộc.

Ví dụ:

Anh không thể rẽ phải ở đây. Anh phải rẽ trái. (do luật giao thông)

Thị lực của tôi không được tốt. Tôi phải đeo kính để đọc sách. (do hoàn cảnh thực tế)

Note: Trong một vài trường hợp, nếu như chúng ta không chắc chắn nên dùng từ nào thì thông thường để “an toàn” hơn nên dùng HAVE TO.

Ví dụ:

Tôi phải dậy sớm vào sáng mai. Có nhiều việc mà tôi muốn làm.

Chúng ta phải đi ngay bây giờ.

I had to go to the hospital (Thì quá khứ)

Tôi đã phải đến bệnh viện.

Have you ever had to go to hospital? (thì hiện tại hoàn thành)

Bạn đã bao giờ phải đi bệnh viện chưa?

3. Trong câu nghi vấn và câu phủ định, HAVE TO đi kèm với do/does/did…, còn MUST thì không

Ví dụ

Tôi phải làm gì để có bằng lái xe?

Karen không phải làm việc vào thứ bảy

4. HAVE TO – việc cần thiết phải làm do tác động bên ngoài, MUST – việc cần thiết phải làm do cá nhân người nói nghĩ hay đồng ý là đúng và quan trọng.

Ví dụ:

a. MUST

Tớ cảm thấy hơi mệt, nên tớ phải đi ngủ sớm đây.

You MUST keep it a secret. You MUSTN’T tell anyone. (=don’t tell anyone)

Tớ phải đến chỗ làm đúng 9 giờ. Sếp tớ rất nghiêm khắc.

(do có tác động bên ngoài là “My boss is very strict” , nên “I HAVE TO arrive at work at 9 sharp.”)

Chúng ta phải trả lời ông ấy trong ngày hôm nay, nếu không sẽ mất hợp đồng này.

(do có tác động bên ngoài là “or lose out on the contract”, nên “We HAVE TO give him our answer today”)

Cập nhật thông tin chi tiết về So Sánh Cách Sử Dụng Have Và Have Got trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!