Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Whole Và All Trong Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Từ ngữ trong tiếng Anh rất đa dạng về mặt ngữ nghĩa, vậy nên cách nào để nhận biết chúng được sử dụng trong ngữ cảnh như thế nào rất quan trọng
Cách phân biệt whole và all trong tiếng Anh
Hầu hết chúng ta khi học tiếng Anh đều biết whole và all đều mang cùng chung một nghĩa là tất cả, tuy nhiên chưa chắc chúng ta hiểu rõ được cách dùng của chúng trong từng ngữ cảnh. Vậy chúng khác nhau ở những mặt nào, bài viết hôm nay sẽ đem lại cho bạn kiến thức tổng quát nhất
1. Nghĩa của từ
Nghĩa của whole và all là tất cả, vậy có gì khác nhau giữa hai từ trên về mặt ngữ nghĩa?
Whole (adj): thường được sử dụng với 2 ngữ chính
– Bao gồm tất cả các thành phần, toàn thể.
Ex: a whole wardrobe for the tropics
– Một đơn vị, không bị chia rẽ
Ex: a whole loaf.
– Sự liên tục, xuyên suốt
Ex: The baby cried the whole trip
All
Tùy thuộc vào vị trí của từ trong câu mà all được xác định theo các nghĩa khác nhau
– (adj): mang nghĩa là tất cả, tổng số
Ex: All the windows are open.
* All thì thiên về mọi thứ, mọi điều là tập hợp các thành phần nhỏ trong một tổng thể lớn
2. Cách dùng
Cách dùng của whole và all được phân biệt trong các trường hợp sau:
a. Dùng với Mạo từ xác định
All đứng trước mạo từ xác định “the”
Ex: All the time
Whole đứng sau mạo từ xác định “the”
Ex: The whole time
b. Dùng với tính từ sở hữu
All luôn đứng trước một tính từ sở hữu.
Ex: All my life
Whole thì đứng sau tính từ sở hữu.
Ex: My whole life
c. Dùng với danh từ số ít
Whole đứng sau mạo từ xác định
Ex: The whole country (not ‘Whole country’)
All không áp dụng trong trường hợp này.
d. Dùng với danh từ số nhiều
Khi sử dụng với danh từ số nhiều, tùy thuộc vào hoàn cảnh mà chúng có những ngữ nghĩa khác nhau
Ex:
All exercises were difficult. (Tất cả các bài tập đều khó)
Whole exercises were difficult. (nó không có nghĩa là tất cả bài tập đều khó, mà chỉ một vài bài tập là khó từ đầu đến cuối)
Nguồn: ioe
Phân Biệt Trong Tiếng Tiếng Anh
Phân biệt chủng tộc?
Racism?
OpenSubtitles2018.v3
Bằng cách làm như vậy, ta có phân biệt các bề mặt.
And by doing so, we can differentiate the surfaces.
QED
Chất béo, đường bột, protein — chẳng phân biệt tốt hay xấu, tất cả đều là thực phẩm
Fats, carbs, proteins — they weren’t bad or good, they were food.
QED
Liệu sự phân biệt chủng tộc có thể dự đoán trước bằng cách nào đó không?
Is racism predictable in some way?
ted2019
(Tiếng cười) “Chú Joe thì lại phân biệt đối xử.”
(Laughter) “Uncle Joe is racist.”
ted2019
Mày bị phân biệt giới rồi đấy.
And now you’re being sexist.
OpenSubtitles2018.v3
Vì phân biệt chủng tộc.
From racism.
OpenSubtitles2018.v3
Sao, anh nghĩ sẽ thắng bằng cách gọi tôi là kẻ phân biệt chủng tộc?
What, you think you’re gonna win me over by calling me a racist?
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không thể phân biệt được, chúng có thật hay chỉ do tôi tưởng tượng ra.
I can’t tell the difference, whether they’re real or in my head.
OpenSubtitles2018.v3
“Trong nhiều nơi, phụ nữ bị phân biệt đối xử và ngược đãi.
“In many parts of the world, women suffer discrimination and mistreatment.
jw2019
Làm sao phân biệt được?
How can you tell?
jw2019
Einstein thực sự tin rằng khoa học nên vượt qua sự phân biệt dân tộc và quốc gia.
Einstein believed deeply that science should transcend national and ethnic divisions.
ted2019
Nhưng phân biệt bạn thật tình và bạn giả hiệu là tối quan trọng.
But it is vital to distinguish between true and false friends.
jw2019
Phân biệt dị tính.
It’s heterosexist.
QED
A trong môn ” Nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi ”
A in Apartheid in South African Society.
OpenSubtitles2018.v3
chớ thành kiến hay phân biệt ai.
It’s the heart and not the face.
jw2019
Làm sao họ có thể phân biệt điều đúng, điều sai?
How can they separate the good from the bad?
jw2019
Tất cả môn đồ của võ thuật được đối xử không phân biệt.
All wushu disciplines are respected equally.
OpenSubtitles2018.v3
Anh ko thể phân biệt được bánh Seb từ lò Dior hả?
You couldn’ t distinguish a Seb toaster from a Dior panty
opensubtitles2
Phân biệt tuổi tác có cả hai chiều.
Ageism cuts both ways.
ted2019
Chúng ta có thể phân biệt được một số nhiệm vụ riêng biệt và sửa lỗi chính tả.
We can distinguish a number of separate tasks and spelling correction.
QED
Mà không phải là một phân biệt đối xử đối với phụ nữ?
To seem excessively clumsy. Grow to open up baby face.
QED
Có 5 đặc điểm về quân sự phân biệt thành Azuchi với các tòa thành trước đó.
There were five main militaristic features of Azuchi Castle that differentiated it from earlier castle designs.
WikiMatrix
Tôi có sống trong một xã hội nơi mình không bị phân biệt không?
Do I live in a society where I’m not discriminated against?
ted2019
Kinh-thánh phân biệt loại kinh phong đó với loại kinh phong thường (Ma-thi-ơ 4:24).
The Bible distinguishes between this epilepsy and that from natural causes. —Matthew 4:24.
jw2019
Sự Phân Biệt Trong Tiếng Tiếng Anh
Liệu sự phân biệt chủng tộc có thể dự đoán trước bằng cách nào đó không?
Is racism predictable in some way?
ted2019
Einstein thực sự tin rằng khoa học nên vượt qua sự phân biệt dân tộc và quốc gia.
Einstein believed deeply that science should transcend national and ethnic divisions.
ted2019
Có 5 đặc điểm về quân sự phân biệt thành Azuchi với các tòa thành trước đó.
There were five main militaristic features of Azuchi Castle that differentiated it from earlier castle designs.
WikiMatrix
Nó phải thật sự vượt ra khỏi sự phân biệt đó.
It really goes beyond distinction.
QED
Làm thế nào ta vượt qua được sự phân biệt chủng tộc nếu cứ nói về nó?
How will we ever get over racism if we keep on talking about race?
ted2019
Không có sự phân biệt giữa từ Dragon (con rồng) và Dragoon trong tiếng Pháp.
There is no distinction between the words dragon and dragoon in French.
WikiMatrix
QED
Vì tôi không muốn tạo sự phân biệt giữa chúng nữa. ”
Because I don’t want them discriminated against anymore. “
QED
Nó có chút thập niên 1960, chưa kể đến sự phân biệt giới tính.
It’s a little 1960s, not to mention sexist.
OpenSubtitles2018.v3
Lúc nãy, Nghị sĩ Sharp đã nhắc đến sự phân biệt giới tính.
Congresswoman Sharp raised the issue of sexism earlier.
OpenSubtitles2018.v3
Có sự phân biệt rõ ràng giữa các loại tội phạm thông thường và tội phạm chính trị.
There was a significant class-gap between the ‘regular’ and the criminal prisoners.
WikiMatrix
Hiện hữu trong từ điển chỉ là một sự phân biệt giả tạo.
Being in the dictionary is an artificial distinction.
ted2019
Sự phân biệt giữa hai bộ phận này không rõ ràng.
The distinction between the two bodies is not clear.
WikiMatrix
Đây là sự phân biệt hoạt động giữa axit humic và axit fulvic.
This is the operational distinction between humic and fulvic acids.
WikiMatrix
Khi bạn giết người thì không có sự phân biệt giữa nạn nhân và kẻ chiếm đóng.
[ If you kill, there’s no difference between victim and occupier. ]
QED
Chúng ta phải loại bỏ sự phân biệt.
We must dissent from the indifference.
OpenSubtitles2018.v3
Sự kiêu ngạo nhiều lúc đi đôi với sự phân biệt chủng tộc.
Pride sometimes goes hand in hand with racism.
jw2019
Tôi vẫn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử
I would still face discrimination, according to him.
ted2019
Fatma Betül Sayan tốt nghiệp Đại học Bilkent về kỹ thuật máy tính với sự phân biệt cao.
Fatma Betül Sayan graduated from Bilkent University department of computer engineering with high distinction.
WikiMatrix
Vì thế, vâng, sự phân biệt chủng tộc có thể đoán trước được.
So yes, racism is predictable.
ted2019
Thử thách 3: Đối mặt với sự phân biệt đối xử
Challenge 3: Coping With Unequal Treatment
jw2019
Có một sự phân biệt giữa cách cư xử nội tâm và biểu lộ.
A distinction is made between internalizing and externalizing behavior.
WikiMatrix
Đó là lí do tại sao sự phân biệt của chúng ta giống nhau.
That’s why all subdivisions look the same.
QED
Von Mises hoàn toàn bác bỏ sự phân biệt này.
Von Mises completely rejected this distinction.
QED
Phân Biệt Affect Và Effect Trong Tiếng Anh
3
(60%)
5
votes
1. Affect (noun) – /ˈæfɛkt/
1.1. Định nghĩa
“Affect” là động từ tiếng Anh, mang nghĩa là “tác động tới, có ảnh hưởng tới”.
Ví dụ:
Their words will not affect my thoughts.
(Lời nói của họ sẽ không ảnh hưởng đến suy nghĩ của tôi.)
Coronavirus pandemic seriously affects the economy.
(Đại dịch coronavirus ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế.)
1.2. Cách dùng Affect trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Affect được sử dụng để thể hiện sự ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi trong ai hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
My husband’s death affected me deeply.
(Cái chết của chồng tôi ảnh hưởng sâu sắc đến tôi.)
How will those changes affect them?
(Những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng đến họ như thế nào?)
Linda’s illness affects almost every aspect of her life.
(Căn bệnh của Linda ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh trong cuộc sống của cô.)
1.3. Cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Affect trong tiếng Anh:
Affect the choice of medium: Ảnh hưởng đến sự lựa chọn của phương tiện.
Affect the effect: Ảnh hưởng đến kết quả
Affect the environment: Ảnh hưởng đến môi trường
Affect the future: Ảnh hưởng đến tương lai
Affect the mental health: Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần
Affect the mood: Ảnh hưởng đến tâm trạng
Affect the outcome: Ảnh hưởng đến kết quả
Affect the performance: Ảnh hưởng đến hiệu suất
Affect the throat: Ảnh hưởng đến cổ họng
Affect theory: Lý thuyết ảnh hưởng
Seasonal affective disorder: Trầm cảm theo mùa
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
2. Effect – /ɪˈfɛkt/
2.1. Định nghĩa
“Effect” là một danh từ, và nó có nghĩa là “kết quả của một sự thay đổi”
.Ví dụ:
I feel the effects of too many late nights.
(Tôi cảm thấy ảnh hưởng của thức khuya quá nhiều.)
Mike tried taking tablets for the stomachache but It didn’t have any effect.
(Mike đã thử uống thuốc giảm đau bụng nhưng nó không có tác dụng.)
2.2. Cách dùng Effect trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Effect được dùng để nói về kết quả của một sự thay đổi.
Ví dụ:
My teacher told me about the beneficial effects of exercise.
(Giáo viên của tôi đã nói với tôi về tác dụng có lợi của việc tập thể dục.)
Linda tried to persuade her parents, but with no effect.
(Linda đã cố gắng thuyết phục cha mẹ mình, nhưng không có tác hiệu quả.)
Cách dùng 2: Trong một số trường hợp, Effect được dùng như một động từ với nghĩa là “thực hiện” để tạo ra hoặc đạt được những gì mình muốn.
.Ví dụ:
I wanted to effect change in myself.
(Tôi muốn tạo ra sự thay đổi trong bản thân.)
I want to effect change his mindset.
(Tôi muốn thay đổi suy nghĩ của anh ấy.)
2.3. Cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Effect trong tiếng Anh:
Boomerang effect: Hiệu ứng boomerang
Cause and effect: Nhân quả
Domino effect: Hiệu ứng đô-mi-nô
For effect: Có hiệu lực
Greenhouse effect: Hiệu ứng nhà kính
Ill effects: Tác động xấu
In effect: Có hiệu lực
Ketchup bottle effect: Hiệu ứng chai nước sốt cà chua
Knock-on effect: Hiệu ứng gõ cửa
Put into effect: Có hiệu lực
Side effect: Tác dụng phụ
Sound effect: Hiệu ứng âm thanh
Special effects: Hiệu ứng đặc biệt
Take effect: Có hiệu lực
To no effect: Không có hiệu lực
To that effect: Để có hiệu quả
With effect from…: Có hiệu lực từ…
With immediate effect: Với hiệu quả tức thì
Như vậy, ta có thể thấy sự khác nhau cơ bản giữa Affect và Effect là:
Affect: là động từ gây ảnh hưởng đến ai, cái gì
Effect: Kết quả của sự thay đổi.
Có thể hiểu đơn giản Effect từ Affect tạo ra.
.Ví dụ:
The adults affect very strongly the behavior of young children.
(Người lớn ảnh hưởng rất mạnh đến hành vi của trẻ nhỏ.)
Mike is always trying to effect change me.
(Mike luôn cố gắng thay đổi tôi.)
Comments
Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Whole Và All Trong Tiếng Anh trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!