Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Very Và Very Much được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
1. Các tính từ và trạng từ
Chúng ta dùng very, không dùng very much, trước các tính từ và trạng từ. Ví dụ: You’re very kind. (Anh thật tốt bụng.) KHÔNG DÙNG: You’re very much kind. The situation is very serious. (Tình hình rất nghiêm trọng.) KHÔNG DÙNG: The situation is very much serious. I came very quickly. (Tôi về rất nhanh.) KHÔNG DÙNG: I came very much quickly.
Tuy nhiên very much lại được dùng trước hình thức so sánh hơn. Ví dụ: I’m very much happier in my new job. (Tôi hạnh phúc hơn nhiều với công việc mới.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi happier…
2. Not very
Not very diễn tả mức độ khá thấp. Ví dụ: It’s not very warm – you’d better take a coat. (Trời không ấm lắm – cậu nên mang theo áo khoác.) That meal wasn’t very expensive. (= quite cheap.) (Bữa ăn không hề đắt.) (= khá rẻ.)
Chú ý không dùng little theo cách này. Ví dụ: He’s not very imagnative. (Anh ấy không giàu trí tưởng tượng mấy.) KHÔNG DÙNG: He’s little imagnative.
3. Quá khứ phân từ
Chúng ta thường dùng very much trước quá khứ phân từ. Ví dụ: She was very much loved by her grandchildren. (Bà ấy được các cháu ngoại rất yêu quý.) KHÔNG DÙNG: She was very loved… Journey times will be very much reduced by the new road. (Thời gian di chuyển sẽ được giảm bớt rất nhiều với con đường mới.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi reduced…
Nhưng chúng ta dùng very với một số quá khứ phân từ được dùng như tính từ. Ví dụ: I’m very worried about Angela. (Tôi rất lo cho Angela.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi much worried… We were very surprised when Pete passed his exam. (Thông dụng hơn…very much surprised…) (Chúng tôi rất bất ngờ khi Pete thi đỗ.)
4. very much (trạng từ)
Very much có thể làm trạng từ. Ví dụ: We very much enjoyed the party. (Chúng tôi rất thích bữa tiệc.) KHÔNG DÙNG: We very enjoyed.
Chúng ta không đặt very much giữa động từ và tân ngữ của nó. Ví dụ: I very much like mountains. (Tôi rất thích núi.) KHÔNG DÙNG: I like very much mountains.
Very much có thể là từ hạn định trước danh từ. Ví dụ: She didn’t have very much money. (Cô ấy không có nhiều tiền.) Have you got very much work to do? (Cậu có nhiều việc phải làm không?)
Không dùng very much như một từ hạn định trong mệnh đề khẳng định. Ví dụ: There was a lot of snow on the road. (Có rất nhiều tuyết trên đường.) KHÔNG DÙNG: There was very much snow.
Cách Phân Biệt “So”, “Too” Và “Very”
“So”: rất
“So” có nhiều nghĩa và cách sử dụng, nhưng nghĩa được sử dụng tương tự như “too” và “very” đó chính là “Rất”,”quá”, nhiều tới một mức độ nào đó. Thường được dùng để nhấn mạnh tính chất sự việc.
Ví dụ: Don’t speak so loudly.
( Đừng nói quá to thế)
How could I have been so stupid!
( Tại sao tôi có thể ngu ngốc như vậy nhỉ!)
Chúng ta có thể sử dụng “So” đi cùng với “that” để giải thích về mức độ, tính chấ được nhấn mạnh của vấn đề.
Ví dụ: She was so tired that she fell asleep in class.
( Cô ấy mệt mỏi đến nỗi ngủ gật luôn trong lớp)
Chúng ta cũng có thể dùng ý nhấn mạnh, giải thích mà không cần sử dụng “that”.
Ví dụ: I was so angry, I could have killed him!
( Tôi đã thực sự tức giận, đáng ra tôi đã có thể giết hắn ta)
“Too”: quá, rất.
Chúng ta sử dụng “too” để chỉ một thứ gì đó vượt một chút giới hạn nhất định hoặc nhiều hơn là nó nên có. Thường sử dụng “Too” để nhấn mạnh nhưng là nhấn mạnh ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ: You are talking too loudly.
( Cậu đang nói chuyện quá to đấy)
It’s too high. I can’t see it. Bring it down a bit.
( Cái đó cao quá. Tớ không nhìn thấy gì cả. Mang nó thấp xuống chút đi)
Too thường được sử dụng để nói đến ý nghĩa giới hạn của một sự việc hay hành động xảy ra theo cấu trúc:
X is too Y for Z (where Z sets the limit).
X is too Y [for W] to do Z (where Z says what cannot be done because Y is above or below the limit [of W]).
Ví dụ: English grammar is too difficult for me to understand.
( Ngữ pháp tiếng Anh quá là khó đối với tớ để có thể hiểu)
“Very””: rất.
Thường sử dụng để nhấn mạnh tính chất của sự vật, sự việc nào đó. “Very” thường đứng trước tính từ.
Ví dụ: This cat is very cute.
( Con mèo này quá là đáng yêu)
Tuy cũng mang nghĩa nhấn mạnh như So tuy nhiên mức độ tập trung nhấn mạnh của very thấp hơn so với So. Do đó khi sử dụng trong câu nếu chúng ta cần tìm một từ nhấn mạnh mang mức độ cao hơn Very chúng ta có thể sử dụng So. Các trường hợp đặc biệt lưu ý trong trường hợp này là cảm xúc của con người.
Ví dụ: A giant is very tall.
( Người khổng lồ rất là cao)
She is very young. She shouldn’t be getting married at this age.
( Cô ấy rất trẻ. Cô ấy không nên kết hôn ở độ tuổi này)
Phân Biệt So Much Và So Many
Sự khác nhau giữa so much và so many cũng giống như sự khác nhau giữa much và many. So much được dùng với danh từ không đếm được, so many được dùng với danh từ số nhiều. Ví dụ: I had never seen so much food in my life. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều đồ ăn như thế này trong đời.) She had so many children that she didn’t know what to do. (Cô ấy có nhiều con đến nỗi không biết phải làm gì.)KHÔNG DÙNG: … so much children…
Chúng ta dùng so, chứ không dùng so much, để bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ. Ví dụ: You’re so beautiful. (Em thật đẹp.)KHÔNG DÙNG: You’re so much beautiful.
Nhưng so much được dùng trước hình thức so sánh hơn. Ví dụ: She’s so much more beautiful now. (Giờ cô ấy xinh hơn nhiều.)
2. So much/many không có danh từ
Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau so much/many nếu nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: I can’t eat all that meat – there’s so much! (Tôi không thể ăn hết chỗ thịt này – quá là nhiều!) I was expecting a few phone calls, but not so many. (Tôi đã mong có một vài cuộc gọi nhưng không nhiều như thế.)
3. So much như trạng từ
So much có thể dùng như trạng từ. Ví dụ: I wish you didn’t smoke so much. (Em ước anh đừng hút thuốc quá nhiều.)
4. Cấu trúc đặc biệt với so much
Chúng ta có thể dùng not so chúng tôi hay not so chúng tôi để làm cho ý nghĩa sáng tỏ, đúng đắn. Ví dụ: It was n’t so much his appearance I liked as his personality. (Không phải là tôi thích vẻ ngoài của anh ấy mà là thích tính cách của anh ấy.) It’s not so much that I don’t want to go, but I just haven’t got time. (Không hẳn là tôi không muốn đi mà là tôi không có thời gian.)
Trong phủ định và mệnh đề if, so much as có thể dùng với nghĩ ‘thậm chí’. Ví dụ: He didn’t so much as say thank you, after all we’d done for him. (Anh ta thậm chí còn không thèm nói cảm ơn sau những gì chúng tôi là đã làm cho anh ta.) If he so much as looks at another woman, I’ll kill him. (Thậm chí nếu anh ta ngó nghiêng đến một người phụ nữ khác, tôi sẽ giết anh ta.)
Phân Biệt Little, A Little, Few, A Few, Many, Much, Lot Of Và A Lot Of
∠ ĐỌC THÊM Tổng hợp cách dùng các lượng từ trong tiếng Anh
1 – Cách dùng Little và A Little
1.1 – Các dùng Little
Cấu trúc: Little + [Danh Từ Không Đếm Được]
Ý nghĩa: Mang nghĩa là rất ít, không nhiều (mang nghĩa phủ định)
I have little money, not enough to buy a lunch. (Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua nổi bữa trưa ấy.)
Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.
Bộ sách này dành cho:
☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.
☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…
☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.
1.2 – Cách dùng A Little
Cấu trúc: A Little + [Danh Từ Không Đếm Được]
Ý nghĩa: Một chút, một ít
Ví dụ: I just eats a little. (Tôi mới ăn một chút thôi.) A: How much sugar do you want? (Bạn muốn bao nhiêu đường nhỉ?) B: Just a little. (Một chút thôi.)
2 – Cách dùng Few và A Few
2.1 – Cách dùng Few
Cấu trúc: Few + [Danh Từ Đếm Được Số Nhiều]
Ý nghĩa: Có rất ít, không nhiều (mang tính phủ định)
Ví dụ: Few people pass this test. (Có rất ít người qua được bài kiểm tra này.)
2.2 – Cách dùng A Few
Cấu Trúc: A Few + [Danh Từ Đếm Được Số Nhiều]
Ý nghĩa: Một chút, một ít (đủ đề dùng)
Ví dụ: I have a few things that need to be done before class. (Tôi có vài việc cần phải làm xong trước giờ đi học.) There is a few apples in the table. (Có vài quả táo trên bàn đó.)
3 – Cách dùng Many và Much
3.1 – Cách dùng Many
Cấu trúc: Many + [Danh Từ Đếm Được Số Nhiều]
Ý nghĩa: Nhiều; từ này dùng trong cả câu hỏi, câu phủ định và khẳng định, tuy nhiên thì câu khẳng định ít dùng hơn.
Do we have many apples left? (Chúng ta còn lại nhiều táo không nhỉ?) I do not have many friends. (Tôi không có quá nhiều bạn.)
3.2 – Cách dùng Much
Cấu trúc: Much [Danh Từ Không Đếm Được]
Ý nghĩa: Nhiều; từ này dùng được trong cả câu hỏi, câu không khẳng định và phủ định, tuy nhiên câu khẳng định ít dùng hơn.
I do not eat so much food at lunch. (Tôi không ăn quá nhiều thức ăn bữa trưa.)
4 – Cách dùng Lots of và A Lot of
Cấu trúc: Lots of/ A Lot of + [Danh Từ Đếm Được Số Nhiều / Danh Từ Không Đếm Được]
Ý nghĩa: Cả 2 từ này đều mang nghĩa rất nhiều, dùng được với cả danh từ đếm được số nhiều và và không đếm được; và chúng được dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn.
My mom put a lot of food in my lunch box this morning. (Mẹ tớ đã để rất nhiều thức ăn vào trong hộp cơm trưa của tớ sáng nay.)
Lots of students pass this test. (Rất nhiều học sinh đã vượt qua bài kiểm tra này.)
Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Very Và Very Much trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!