Xu Hướng 3/2023 # Phân Biệt Sử Dụng V # Top 5 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Phân Biệt Sử Dụng V # Top 5 View

Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Sử Dụng V được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Hôm nay, Ad sẽ hướng dẫn các bạn một số cách phân biệt V-ing và to-V cho một số từ thông dụng nha: 

1. FORGET, REMEMBER + V-ing : Nhớ (quên) chuyện đã làm. I remember meeting you somewhere last year. (Tôi nhớ đã gặp bạn ở đâu đó hồi năm ngóai ) + To inf : Nhớ (quên ) để làm chuyện gì đó. 2. REGRET + V-ing : Hối hận chuyện đã làm. I regret lending him the book : Tôi hối hận đã cho anh ta mượn quyển sách. + To inf : Lấy làm tiếc để …… I regret to tell you that …( Tôi lấy làm tiếc để nói với bạn rằng …)- chưa nói – bây giờ mới nói. 3. TRY + V-ing : Nghĩa là thử I try eating the cake he makes ( tôi thử ăn cái bánh anh ta làm ) + To inf : cố gắng để … I try to avoid meeting him (tôi cố gắng tránh gặp anh ta ) 4. NEED Need nếu là động từ đặc biệt thì đi với BARE INF I needn’t buy it ( need mà có thể thêm not vào là động từ đặc biệt ) Need là động từ thường thì áp dụng công thức sau : Nếu chủ từ là người thì dùng to inf I need to buy it (nghĩa chủ động ) Nếu chủ từ là vật thì đi với V-ing hoặc to be P.P The house needs repairing (căn nhà cần được sửa chửa ) The house needs to be repaired 5. MEAN Mean + to inf : Dự định I mean to go out (Tôi dự định đi chơi ) Mean + V-ing : Mang ý nghĩa 6. SUGGEST S + suggest + S + (should) do: Gợi ý ai đó nên làm gì (mình không tham gia cùng) S + suggest + Ving: Gợi ý ai đó cùng làm gì (mình cũng tham gia) I suggested playing soccer (Tôi gợi ý chơi đá bóng và tôi cũng tham gia chơi) Lan suggested going shopping (Lan gợi ý đi mua sắm và Lan cũng đi mua sắm) 7. GO ON Go on + V-ing : Chỉ sự liên tục của hành động. My father went on working until he he was nearly 70. Go on + to inf : Tiếp tục làm điều gì sau khi hoàn tất 1 công việc. Go on to paint the windows when you have repaired the door

Cách Sử Dụng Cấu Trúc Be Used To, Used To V Và Get Used To

1/ Cấu trúc Be used to

– Cấu trúc: Subject + động từ chính + used to + Object.

Diễn tả 2 việc gì đó bạn đã làm rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, vì vậy nó không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó khăn gì với bạn nữa

– Ví dụ:

She is used to swimming every day : Cô ấy đã quen với việc đi bơi mỗi ngày.

Nghĩa ngược lại của be used to là be NOT used to: không quen với, chưa quen với

They’ve always lived in hot countries so they aren’t used to the cold weather here: Họ luôn sống ở các vùng nhiệt đới nên họ không quen với khí hậu lạnh ở đây.

2. Cấu trúc Used to

– Cấu trúc: Used to + Verb

Chỉ một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ và bây giờ không còn nữa. (Chỉ được sử dụng trong quá khứ đơn).

Used to chỉ có thể đề cập đến một thời gian đã qua.

When Jame was young, he used to play tennis once a day: Khi Jame còn trẻ, anh ấy thường chơi tennis một lần mỗi ngày

I used to drink a lot: Trước đây, tôi thường uống rượu rất nhiều.

Lưu ý:

“Used to” không được sử dụng trong một câu với cụm từ cho biết mức độ thường xuyên xảy ra hoặc mất bao lâu.

Ví dụ:

I lived in London for 8 years – không sử dụng I used to live in London for 8 years.

Tôi sống ở London được 8 năm

3/ Cấu trúc Get used to

– Cấu trúc: to get used to + V-ing/ noun

Sử dụng khi bạn đã dần quen với một việc nào đó. Chỉ cả 1 quá trình để trở nên quen thuộc với việc gì đó.

She got used to American food: Tôi đã dần quen với đồ ăn Mỹ

I didn’t understand the accent when I first moved here but I quickly got used to it: Lần đầu tiên chuyển đến đây, tôi đã không hiểu được giọng nói ở vùng này nhưng giờ tôi đã nhanh chóng quen dần với nó

We have always lived in the country but now I’m beginning to get used to living in the city: Chúng tôi luôn sống ở miền quê nhưng giờ đây tôi bắt đầu dần quen với việc sống ở thành phố.

4. Bài tập về cấu trúc used to, be used to và get used to

For each sentence, choose a variety of “used to”, “be used to” or “get used to”. Use the verb in the brackets to make the sentence. Don’t use any contractions.

Question 1: get used to driving.

Question 3: am still not used to.

Question 5: am used to finishing.

Question 6: never get used to.

Question 7: used to smoke.

Question 8: never used to go.

Question 9: am used to driving.

Question 10: got used to living.

Cô Hoa mong rằng sau khi học và làm bài tập về cách sử dụng của cấu trúc used to, be used to và get used to sẽ giúp các bạn học tập tiếng Anh tốt hơn nhiều!

Phân Biệt Cách Sử Dụng Other Và Another

Cách sử dụng other và another thường bị nhiều người nhầm lẫn vì chúng khá giống nhau. Tuy nhiên, chỉ cần chú ý một chút bạn sẽ dễ dàng phân biết được.

Another là từ được ghép bởi “An” và “Other”, có nghĩa là khác hay đề cập tới một cái gì đó mang tính chất “thêm vào” một cái khác. Có 3 cách sử dụng another

– Sử dụng như là từ hạn định, dùng với danh từ số ít.

Ví dụ: Does she want another shoes? (Cô ấy có muốn 1 đôi giày khác không?)

Ví dụ: This bread is so delicious. I’ll have another. (Bánh mì này ngon quá. Tôi sẽ ăn thêm 1 cái nữa).

– Thay thế cho người/vật được nhắc tới trước đó qua cấu trúc: Another + one.

Ví dụ: This drink is so tasty. I can have another one. (Thức uống này thật ngon. Tôi có thể uống thêm 1 ly nữa).

Cách sử dụng other và another thường bị phân biệt nhau ở danh từ đi theo, tuy nhiên nếu trước danh từ có số hoặc các từ định lượng thì có thể sử dụng another theo cùng.

Ví dụ: What will you be in another 3 years? (Anh là sẽ là ai trong 3 năm nữa?)

Xét về mặt nghĩa thì cách sử dụng other và another không có gì khác nhau, cũng đều mô tả người/vật khác. Tuy nhiên, cách sử dụng other thường đi với danh từ số nhiều hoặc không đếm được và có 2 trường hợp áp dụng phổ biến.

Ví dụ: Do you have this shirt in other sizes? (Chị có cái áo này mà size khác không?).

– Lưu ý khi sử dụng other trước danh từ đếm được số ít thì ta phải dùng một từ hạn định khác trước nó.

Ví dụ: I don’t like this one. I prefer the other skirt. (Tôi không thích chiếc váy này. Tôi thích chiếc kia hơn).

This student is from France. No other student is from Germany. (Học sinh này đến từ Pháp. Không có học sinh nào đến từ Đức).

– Trường hợp đóng vai trò là đại từ, lưu ý khi sử dụng other sẽ có dạng số nhiều là others

Ví dụ: I don’t want these hats, I want others. (Tôi không muốn những cái mũ này, tôi muốn những cái khác).

– What am I supposed to do with that other girl? ( Tôi phải làm gì với cô gái kia?). – I’m ready to move to another company. (I’m ready to move to another company).

3. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng other and another

Trên cách phân biệt another và other không quá phức tạp nhưng chắc chắn một số bạn vẫn sẽ thường xuyên gặp những lỗi sai phổ biến sau:

Thứ nhất, other khi được sử dụng như một đại từ thì dạng số nhiều của nó là others, nhưng nếu sử dụng như một determiner – từ xác định thì chúng chỉ duy nhất tồn tại ở dạng số ít mà thôi.

I have no others coat

I have no other coat

Thứ hai, bắt buộc phải có determiner – từ xác định trước other khi ngay sau nó là một danh từ đếm được số ít. Nếu danh từ đó chưa xác định thì lúc này phải thay other bằng another.

I have 2 dogs, one is bull dog and other is Alsatian. I love both of them. (Tôi có 3 con chó, một là giống chó Bull và con còn lại giống Alsatian. Tôi yêu cả hai con chó này).

At this summer, I’ll go travel to another country (Vào mùa hè này tôi sẽ đi du lịch tới một đất nước khác).

Thứ ba, mặc dù như đã nói ở trên thì another có nghĩa là an + other tuy nhiên khi sử dụng chúng ta phải viết liền chúng thành another chứ không được viết thành an other.

VD: “Give me another apple, please” thay vì “Give me an other apple, please”

Thứ ba, một trong số những cách dùng another là đứng trước danh từ số ít, vì thế khi nhắc tới danh từ số nhiều trong câu thì hãy chú ý sử dụng other thay vì another.

VD: Thay vì “Another places may be more interesting than here” thì phải là “Other places may be more interesting than here” (Những nơi khác chắc sẽ thú vị hơn nhiều so với nơi này)

4. Bài tập cách sử dụng other và another

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng other và another , chúng ta cần thực hành một số bài tập cụ thể. Học đi đôi với hành bao giờ cũng hiệu quả hơn lý thuyết suông.

Bài 1: Chọn đáp án đúng Bài 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

Yes, I know Brigit, but who is ……… woman next to her?

She’s seeing …………… man. Does her boyfriend know?

Tom and Jane have 4 children. They put the children to bed while………… did the cooking.

Rachel and Jeff are watching TV. …………. girls are out.

You’ve already had six whiskies. Only six? Give me…………. !

Với những lý thuyết và bài tập về other, another kể trên, English Town tin rằng bạn đã hiểu được phần nào về “hệ sinh thái” ngữ pháp tiếng Anh rộng lớn. Nếu bạn muốn trải nghiệm hơn về các đến nâng cao, từ lý thuyết đến giao tiếp thì trung tâm hoàn toàn có thể giúp đỡ bạn.

Đáp án Bài 1 Bài 2

Học Tiếng Anh: Phân Biệt Like + V

Dùng để nói về sở thích, đam mê cá nhân, mang tính lâu dài và hưởng thụ. Bạn làm việc đó để có được niềm vui, sự thư giãn (dù việc đó có thể không đem lại lợi ích mà còn gây hại nhưng bạn vẫn thích). Ví dụ:

I like swimming (tôi thích bơi, đó là sở thích lâu dài chứ không phải bây giờ tôi mới thích).

I like smoking (tôi thích hút thuốc)

He likes playing video games (cậu ấy thích chơi điện tử).

I like the way he looking at me (tôi thích cái cách mà anh ấy nhìn tôi)

My father likes reading newspaper every morning. (bố của tôi thích đọc báo vào mỗi buổi sáng)

Cấu trúc Like + To + Verb

Cấu trúc này thường dùng trong 3 trường hợp sau:

Nói về một sở thích nhất thời, bộc phát, không mang tính lâu dài.

Nói về một việc mà bạn nên làm vì cảm thấy nó tốt đẹp, đúng đắn, đúng theo lẽ thường và tiêu chuẩn xã hội cũng như mang lại lợi ích cho bạn.

Dùng để nói về sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều việc khác nhau. Bạn thích việc này hơn việc kia (phần “việc kia” có thể lược bỏ nhưng người ta vẫn hiểu bạn đang lựa chọn).

I like to watch TV tonight (tôi thích xem TV tối nay, ý thích nhất thời).

I like to swim because it’s good for my health (tôi thích bơi vì nó có lợi cho sức khỏe của tôi).

I like to eat spinach because it has a lot of fiber (tôi thích ăn rau chân vịt vì nó có nhiều chất xơ. Nên tôi sẽ không sợ táo bón hay tiêu chảy nữa).

I like to drink a cup of water because i am thirsty (tôi muốn uống một cốc nước vì tôi đang khát. Vì khát nên tôi mới thích uống, chỉ là nhất thời chứ tôi không có sở thích uống nước).

I like to come with you this afternoon (tôi muốn đi cùng với các bạn chiều nay).

I like to read book (tôi thích đọc sách, vì đọc sách mang lại lợi ích cho tôi).

Between banana and apple, i like to eat banana (giữa chuối và táo, tôi thích ăn chuối hơn)

I like to sleep late at the weekend (Cchúng ta ngầm hiểu rằng tôi thích ngủ muộn vào cuối tuần hơn là dậy sớm.)

Lời kết

Bài Viết Liên Quan

Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Sử Dụng V trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!