Xu Hướng 12/2023 # Phân Biệt Still, Yet Và Already Chỉ Thời Gian # Top 16 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Still, Yet Và Already Chỉ Thời Gian được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

1. Ý nghĩa 

Still, yet và already có thể cùng được dùng để nói về những điều đang diễn ra hay được mong đợi xung quanh hiện tại. Tóm lại: – still được dùng để nói về những điều vẫn đang tiếp tục và chưa dừng lại. – yet được dùng để nói về những điều được mong đợi. – already được dùng để nói về điều gì đó đã xảy ra trước hoặc sớm hơn.

2. Still

Still được dùng để chỉ một điều gì đó chưa kết thúc. Ví dụ: She’s still asleep. (Cô ấy vẫn đang ngủ.) Is it still raining? (Trời vẫn mưa à?) I’ve been thinking for hours, but I still can’t decide.  (Tôi đã suy nghĩ hàng giờ liền nhưng tôi vẫn chưa thể quyết định)

3. Yet

Chú ý rằng yet được dùng để chỉ điều gì đó được mong đợi mà vẫn chưa xảy ra (nhưng chúng ta nghĩ là nó sẽ xảy ra.) Ví dụ: Is Sally here? ~ Not yet. (Sally ở đây chưa? ~ Vẫn chưa.) The postman hasn’t come yet. (Người đưa thư vẫn chưa đến.)

Trong câu hỏi, chúng ta dùng yet để hỏi liệu điều được mong đợi đã xảy ra chưa. Ví dụ: Is supper ready yet? (Bữa tối xong chưa?) Has the postman come yet? (Người đưa thư đến chưa?)

Yet luôn đứng cuối mệnh đề nhưng có thể đứng ngay sau not trong văn phong trang trọng. Ví dụ: Don‘t eat the pears – they aren’t ripe yet.  (Đừng ăn quả lê – chúng vẫn chưa chín.) The pears are not yet ripe. (trang trọng hơn) (Những quả lê vẫn chưa chín.)

4. Already

Already được dùng để nói điều gì đó đã xảy ra sớm hơn mong đợi. Ví dụ: When’s Sally going to come? ~ She’s already here.  (Khi nào Sally sẽ đến? ~ Cô ấy đã ở đây rồi.) You must go to Scotland. ~I’ve already been.  (Anh phải đi Scotland. ~ Tôi đã đi rồi.) Have you already finished? That was quick! (Cậu đã xong rồi à? Thật là nhanh!)

Already luôn đi với động từ và đứng giữa. Nó cũng có thể đứng cuối mệnh đề để nhấn mạnh. Ví dụ: Are you here already? You must have run all the way. (Cậu đã ở đây rồi à? Cậu hẳn đã chạy suốt cả quãng đường.)

Chúng ta không đặt already trước nhóm từ chỉ thời gian. Ví dụ: When I was fourteen, I already knew that I wanted to be a doctor. (Khi tôi 14 tuổi, tôi đã biết rằng mình muốn trở thành một bác sĩ.) KHÔNG DÙNG: Already when I was fourteen… In 1970, Britain’s car industry was already in serious trouble. (Năm 1970, ngành công nghiệp xe hơi của Anh đã gặp rất nhiều khó khăn.) KHÔNG DÙNG: Already in 1970…

5. Still not hay not yet?

Still not nhìn lại quá khứ còn not yet nhìn về tương lai. Hãy so sánh: – She still hasn’t got a job. (Looking back quá khứ: she hasn’t had a job since Christmas, and this situation is continuing.) (Cô ấy vẫn không có việc.) (Nhìn lại: Cô ấy vẫn chưa có việc kể từ Giáng sinh và tình hình này vẫn đang tiếp diễn.) She hasn’t got a job yet. (Looking forward: she hasn’t got a job now, we’re hoping that she will get one.) (Cô ấy chưa có việc.) (Nhìn về tương lai: Cô ấy giờ chưa có việc, chúng tôi hy vọng cô ấy sẽ sớm tìm được.) – I still can’t speak French, after all these years of study. (Tôi vẫn không thể nói tiếng Pháp sau ngần ấy năm học.) I can’t speak French yet, but I hope I will be able to soon. (Tôi chưa thể nói tiếng Pháp nhưng tôi hy vọng tôi có thể sớm nói được.)

6. Yet hoặc already trong câu hỏi

Các câu hỏi với already thường chỉ điều gì đó đã xảy ra.  Hãy so sánh: – Have you met Professor Hawkins yet? (= I don’t know whether you’ve met him. ) (Cậu gặp giáo sư Hawkins chưa?) (=Tớ không biết cậu đã gặp ông ấy hay chưa.) Have you already met Professor Hawkins? (= I think you’ve probably met him.) (Cậu đã gặp giáo sư Hawkins à?) (=Tớ nghĩ cậu có thể đã gặp ông ấy.) – Is my coat dry yet? (Áo khoác của tôi khô chưa?) Is my coat dry already? That was quick! (Áo khoác của tôi đã khô rồi à? Thật là nhanh!)

7. Các thì

Có thể dùng các thì khác nhau với cả ba từ này. Trong tiếng Anh-Anh, thì hoàn thành thông dụng với already và yet. Người Mỹ thường thích dùng các thì quá khứ. Hãy so sánh: – Have you called the garage yet? (Anh-Anh)  (Anh gọi bên gara chưa?) Did you call the garage yet? (Anh-Mỹ) (Cậu gọi bên gara chưa?) – She’s already left. (Anh-Anh) (Cô ấy đã đi rồi.)  She already left. (Anh-Anh) (Cô ấy đã đi rồi.)

Cả ba từ này dùng để nói đến một thời điểm trong quá khứ thay vì hiện tại. Ví dụ: I went to see if she had woken up yet, but she was still asleep. This was embarrassing, because her friends had already arrived. (Tôi đến xem cô ấy đã thức dậy chưa nhưng cô ấy vẫn đang ngủ. Điều này thật xấu hổ bởi vì bạn cô ấy đều đã đến rồi.)

9. yet có nghĩa là ‘vẫn’

Yet thường được dùng trong câu hỏi và câu nghi vấn. Nhưng đôi khi cũng được dùng trong câu khẳng định trong văn phong trang trọng với nghĩa là ‘vẫn’. Ví dụ: We have yet to hear from the bank. (= We are still waiting to hear…) (Chúng tôi vẫn chưa nghe tin gì từ ngân hàng.)

10. all ready

All ready không giống như already. Nó đơn giản có nghĩa giống như all + ready.  Hãy so sánh: When’s Jane coming? ~ She’s already arrived. (Khi nào Jane đến? ~ Cô ấy đã đến rồi.) Are you all ready? ~ No, Pete isn’t. (Các cậu sẵn sàng chưa? ~ Chưa, Peter chưa.)

Phân Biệt Cách Dùng Just, Already, Still Và Yet

Phân biệt Just, Already, Still và Yet Just

Chúng ta sử dụng just để chỉ một hành động đã xảy ra gần đây hoặc trong một thời gian ngắn trước đó.

Độ dài thời gian bao lâu sẽ phụ thuộc vào tình huống. Ví dụ, hãy tưởng tượng bạn đã học đại học 4 năm và đã tốt nghiệp 2 tuần trước. Bạn thông báo cho một người bạn của bạn như sau: I just graduated from college! thì từ just ở đây được dùng đúng vì khái niệm điều gì đó xảy ra gần đây thường phụ thuộc vào khoảng thời gian của hành động. 4 năm là một khoảng thời gian dài, vì vậy tốt nghiệp 2 tuần trước vẫn là thời gian gần đây.

Already

Từ already thì khác so với từ just. Chúng ta sử dụng từ already để chỉ một hành động đã xảy ra sớm hoặc sớm hơn dự tính.

Trong trường hợp này có thể người bạn của người nói đang lo lắng vì việc nghĩ rằng vé chưa được mua. Người nói không dùng từ just ở đây vì họ đã mua vé vài tiếng trước. Và trong tình huống này thì đó không phải là khoảng thời gian ngắn trước đó.

Still

Chúng ta dùng từ still để chỉ một hành động vẫn chưa được hoàn thành, đặc biệt nếu chúng ta kỳ vọng hành động đó sớm hoàn thành.

Yet

Từ yet được dùng để chỉ hành động mà ai đó đang theo dõi hoặc kỳ vọng xảy ra. Không giống như still và yet, không có một bằng chứng cụ thể để chứng minh điều gì đó được kỳ vọng kết thúc sớm hơn hiện tại.Yet thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định. Ví dụ: I have not eaten yet. Have you eaten yet? – No, I haven’t.

So sánh Yet với Still

Như chúng ta đã biết, trong ngữ pháp tiếng Anh luôn có các trường hợp ngoại lệ. Mặc dù từ yet thường được dùng trong câu phủ định nhưng chúng ta đôi khi cũng dùng từ still. Nghĩa thì vẫn tương tự nhau nhưng khác về giọng điệu.

Ví dụ 1: She hasn’t graduated yet. She still hasn’t graduated.

Đối với người bản xứ, từ still ở đây mang giọng chê bai, chỉ trích. Nghe có vẻ như người nói nghĩ người phụ nữ học ở trường quá lâu.

Ví dụ 2: They haven’t heard from the doctor yet. They still haven’t heard from the doctor.

Trong ví dụ này từ still nghe có vẻ như là họ đã chờ rất lâu để nghe thông tin từ bác sĩ (thậm chí có thể họ cảm thấy bực mình).

Cách Sử Dụng Still – Yet – Already Trong Tiếng Anh

Cách sử dụng Still

Chúng ta dùng trạng từ still (vẫn) để đề cập tới hành động hay tình huống nào đó vẫn đang còn tiếp diễn, chưa thay đổi hay kết thúc:

- When I went to bed, Jane was still working. Khi tôi đi ngủ, Jane vẫn đang làm việc. - It's 10 o'clock and Tom is still in bed. Đã 10 giờ rồi và Tom thì vẫn ở trên giường. - Do you still want to go to the party or have you changed your mind? Bạn vẫn muốn tới dự bữa tiệc hay bạn đã đổi ý rồi? Cách sử dụng Yet

Yet = until now (cho tới giờ). Ta hay dùng yet trong những câu phủ định (I haven’t finished yet) và trong các câu hỏi (have you finfshed yet?). Yet cho thấy người nói chờ đợi một hành động nào đó sẽ xảy ra. Yet thường đứng ở cuối câu:

- I'm hungry. Is dinner ready yet? Tôi đói bụng rồi. Bữa ăn dọn ra chưa? - It's 10 o'clock and Tom hasn't got up yet. Đã 10 giờ mà Tom vẫn chưa dậy. - We don't know where we've going for our holidays yet. Chúng tôi chưa biết sẽ đi nghỉ mát ở đâu.

Chúng ta thường dùng yet với thì hiện tại hoàn thành.

Cùng so sánh ví dụ về cách sử dụng Still và Yet:

Still Yet

Tommy lost his job a year ago and is still unemployed. Tommy mất việc làm năm ngoái và hiện nay vẫn thất nghiệp. Tommy lost his job a year ago and hasn’t found another job yet. Tommy mất việc làm năm ngoái và hiện nay vẫn chưa tìm được việc.

Is it still raining? Vẫn đang mưa à? Has it stopped raining yet? Trời đã tạnh mưa chưa?

Still cũng có thể dùng trong câu phủ định:

- She said she would be here an hour ago and she still hasn't come. Cô ấy đã nói sẽ có mặt ở đây cách đây một giờ mà bây giờ vẫn chưa đến.

Nói như trên cũng có nghĩa gần giống như nói she hasn’t come yet. Nhưng still… not cho thấy cảm giác ngạc nhiên hay thiếu kiên nhẫn một cách rõ ràng hơn. Cùng xem một ví dụ khác:

- I wrote to him last week. He hasn't replied yet. (But I expect he will reply soon) Tôi viết thư cho anh ấy tuần trước. Anh ấy vẫn chưa trả lời. (Nhưng tôi đã chờ đợi rằng anh ấy sẽ sớm trả lời) - I wrote to him months ago and he still hasn't replied. (He should have replied before now) Tôi viết thư cho anh ấy mấy tháng trước vậy mà anh ấy vẫn chưa trả lời. (Lẽ ra anh ấy phải trả lời rồi) Cách sử dụng Already

Ta sử dụng already để nói tới việc nào đó đã xảy ra sớm hơn dự tính. already thường được đặt giữa câu.

- When is Tommy going on holiday? He has already gone. (sooner than you expected) Khi nào thì Tommy sẽ đi nghỉ? Cậu ấy đã đi rồi. (sớm hơn bạn nghĩ) - Shall I tell Linda the news or does she already know? Tôi sẽ phải nói với Linda tin tức hay cô ấy đã biết rồi? - I've only just had lunch and I'm already hungry. Tôi vừa mới ăn trưa mà giờ đã thấy đói bụng rồi.

Phân Biệt Cách Dùng Already, Since, Just, Still Và Yet Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Nhất

Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, người học rất dễ bị nhầm lẫn giữa các từ như: Already, Still, Yet, Since và Just, đặc biệt là khi chúng ta dùng thì hoàn thành. Đây là những từ quan trọng được sử dụng để nắm bắt cũng như nhận biết thì hiện tại hoàn thành, nhưng về ý nghĩa và cách dùng thì chúng lại gây không ít khó khăn cho những ai học ngoại ngữ.

1. Hướng dẫn cách dùng Already và Yet trong tiếng Anh

Cách dùng Already và Yet là đều được sử dụng ở thì hiện tại hoàn thành, nhưng cách dùng Already trong tiếng Anh sẽ được sử dụng ở thể khẳng định và Yet sẽ dùng ở thể phủ định.

– Already được hiểu rằng hành động đã kết thúc, đã hoàn thành.

Ex: She’ve already been to England once times, last June

– Bạn có thể đặt từ already vào cuối câu, hoặc trước động từ.

He’s finished his homework already. Anh ấy làm xong bài tập rồi.

– Trong câu hiện tại hoàn thành, cấu trúc câu có chứa “already” phải là: subject + have/has + already + past participle

Her family have already discussed about the problems happened recently

Chúng ta thường sử dụng yet trong thì hiện tại hoàn thành, hay sử dụng yet trong những câu phủ định và trong các câu hỏi .Yet cho thấy người nói đang chờ đợi 1 hành động nào đó sẽ xảy ra và Yet thường sẽ đứng ở cuối câu.

Ex: She’s hungry. Is dinner ready yet?

It’s 10 o’clock and Mary hasn’t got up yet.

Trong tiếng Anh, just có thể là tính từ, danh từ hay phó từ. Chúng ta thường gặp just đóng vai trò phó từ nhiều nhất.

Just có hàm nghĩa là công bằng, thích đáng, hợp lẽ phải, đúng đắn.

Ex: I think she got his just deserts

Tôi nghĩ cô ấy đã nhận được những gì mà cô ấy xứng đáng

– Danh từ (ít gặp): The just (danh từ, số nhiều): những người công bằng

Đây là dạng hay gặp nhất của sẽ hướng dẫn bạn cách dùng trong những tình huống thường gặp nhất.

Trường hợp 1: được sử dụng để nói 1 ai đó vừa làm 1 việc mới gần đây và thông thường ở thì hiện tại hoàn thành hay quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Nó thường được đứng ngay trước động từ chính.

Ex: When you arrived he had only just left

Trước khi bạn đến, anh ấy vừa mới rời đi

I just saw him a moment ago

Tôi vừa mới trông thấy anh ta

Ex: I decided to learn Japanese just for fun

Tôi học tiếng Nhật chỉ để tìm niềm vui

Ex: This skirt is just her size

Ex: She’s just smart as her brother

Cô ta thông minh không kém anh trai của cô ta

Ex: Just listen to what he’s saying, will you!

Hãy nghe những gì anh ta nói đã

Ex: You probably won’t need to call, but take his number, just in case.

Ex: Try her home number, she might just be there

Thử dùng số điện thoại nhà cô ấy, cô ấy có thể ở đó

Ex: It was just an ordinary book

Ex: The clock struck six just as he arrived

3. Hướng dẫn cách dùng Since trong tiếng Anh

Since được dùng để nói về thời gian mà 1 hành động, sự kiện nào đó bắt đầu xảy ra.

Sau since có thể là một thời điểm cụ thể trong quá khứ mà sự việc đó bắt đầu diễn ra:

Ex: She have travelled abroad since she was 8.

Điều này có nghĩa là các mệnh đề chính trong câu được chia ở các thì hoàn thành

Ex: He have been playing this game since 10 o’clock.

Ex: He was sorry when the shop moved. He had worked there since I graduated.

Ex: She had been watching that drama every night since it started.

4. Hướng dẫn cách dùng Still trong tiếng Anh

Cách sử dụng của Still là để diễn tả 1 tình huống chưa được thay đổi.

Nó được sử dụng trong các câu hỏi, câu khẳng định và câu phủ định, và được đặt trước động từ trong câu.

Nhưng đôi khi bạn sẽ thấy nó được dùng vào cuối câu để nhấn mạnh, đặc biệt trong hội thoại hằng ngày.

5. Bài tập về cách dùng Already, Still, Just, Yet và Since có đáp án

4. We have not seen each other………..Monday

5. I have………….realized how beautiful you are.

Comments

Cách Phân Biệt For, Since, Yet, Already, Just Và Bài Tập Có Đáp Án

11/9/2023 3:57:00 PM

Cách phân biệt for, since, yet, already, just và bài tập có đáp án 1. Cách sử dụng for

For được dùng để chỉ hành động xảy ra trong một khoảng thời gian nào đó.

Ví dụ:

I have been sick for a whole week.

Hành động “have been sick” ở đây kéo dài trong khoảng thời gian là 1 tuần, do đó chúng ta đặt “for” ở trước “whole week”.

2. Cách sử dụng since

Since được dùng để chỉ thời điểm bắt đầu hành động.

Ví dụ:

I have been sick since last Monday.

Đối với thể nghi vấn (câu hỏi), chúng ta dùng từ hỏi How long:

How long have you been sick?”

For a whole week/-Since last Monday

3. Cách sử dụng Just, already, yet

– Just dùng để chỉ hành động mới xảy ra gần đây.

– Already để chỉ hành động kết thúc sớm hơn dự kiến.

– Yet sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn, thể hiện hành động được kỳ vọng sẽ xảy ra.Ví dụ:

– “I have just heard about the football match. Have you bought the tickets yet?”

– “I was too late. They have already sold all the tickets.”

– “Oh shoot.”

4. Bài tập với for, since, yet, already, just

Điền for, since, yet, already, just, ever vào chỗ trống thích hợp.

1. Wait a moment please! I have not finished the last exercise…….

2. I chúng tôi this movie twice

3. We have not seen each other………..Saturday

4. Jack and Pauline have been married……….three years

5. Haven’t you done your Christmas shopping……….?

6. Stephen has worked chúng tôi May

7. Put your money away. I chúng tôi the bill

8. I have lived in the same house……….I was born

9. I have not cooked supper……….because I thought you were going to be late

10. Do not say anything to Mary. I have not told anyone…………11. Have you……….. been in America?

12. Do you hear the noise? The train has……….arrived.

13. No. Your cousin hasn’t come to the party………..

14. Can you open the door? Oh, it is…………open.

15. Your daughter has…………returned home. You don’t have to worry anymore.

16. Haven’t you finished your food………….? No, I am still eating mom.

17. I am a very lucky person. I chúng tôi nightmares.

18. Are you going to meet me at the shop? Yes, I am……….there.

19. I have………….realized how beautiful you are.

20. Would you like to have dinner with us? No thanks, I chúng tôi dinner.

21. Have chúng tôi such a big ant?

Đáp án

1. yet

2. already

3. since

4. for

5. yet

6. since

7. already

8. since

9. yet

10.yet

11. ever

12. just

13. yet

14. already

15. just

16. yet

17. never

18. already

19. just

20. already

21. ever

Để nhớ cách sử dụng của for, since, yet, already, just, bạn nên đặt ví dụ riêng cho từng từ như vậy sẽ nhớ lâu hơn. Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm ngữ pháp tiếng Anh trên trang English4u với các bài giảng dưới dạng video và bài tập cuối bài sẽ giúp bạn thực hành và luyện tập hàng ngày tại nhà.

Cách Sử Dụng Since, For, Yet, Just, Already

12 Tháng Bảy, 2023

Không có phản hồi

CÁCH SỬ DỤNG SINCE, FOR, YET, JUST, ALREADY

Để nhớ cách sử dụng của for, since, yet, already, just. Bạn nên đặt ví dụ riêng cho từng từ như vậy sẽ nhớ lâu hơn.

Liên Hệ Chúng Tôi

SUNLink LANGUAGE SCHOOL

Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Still, Yet Và Already Chỉ Thời Gian trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!