Xu Hướng 10/2023 # Phân Biệt Should, Ought To Và Had Better # Top 19 Xem Nhiều | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 10/2023 # Phân Biệt Should, Ought To Và Had Better # Top 19 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Should, Ought To Và Had Better được cập nhật mới nhất tháng 10 năm 2023 trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Should và Ought to + V (nguyên thể) : cũng là lời khuyên nhưng mang tính chất tham khảo, còn Had better + V(nguyên thể) là lời khuyên mang tính cảnh báo và cấp bách, hay khi muốn đưa lời khuyên về cách xử sự hoặc cách làm việc gì cho người khác. Nhưng lời khuyên này hơi thiên về tính cảnh báo và cấp bách. Khi dùng cấu trúc này người nói muốn diễn đạt ý nếu người nghe không làm theo lời khuyên thì tương lai có thể sẽ có hậu quả không hay.

Qua ví dụ với cùng một tình huống, nhưng ở ví dụ 1 và 2 khi chúng ta dùng “should” hay “ ought to”, người nói chỉ đưa ra lời khuyên để người nghe tham khảo có quyền chủ động trong việc nghe theo lời khuyên đó hay không. Tuy nhiên trong ví dụ 3 khi chúng ta dùng “had better” người nói thể hiện ý cảnh báo, nếu không ra ngoài với cô ấy thì sẽ có hậu quả không hay.

* Một số lưu ý:

– Trong văn nói, đôi lúc Ought to được nói rút gọn lại thành Oughta tuy nhiên khi viết tuyệt đối không được viết là Oughta mà phải viết là Ought to.

– Khi tự bản thân mình muốn đưa ra lời khuyên cho ai đó thì ta nên thêm vào trước đó cụm “I think” hay “Maybe” để làm cho lời khuyên nhẹ hơn và sẽ không làm cho người nghe cảm thấy khó chịu.

Ví dụ:

I think you should go to work today.

Maybe you should go to work today.

– Khi đưa ra lời khuyên với I thì ta dùng Should/Would, không dùng Ought to.

Ví dụ:

I should leave early tomorrow I were you.

Nếu tôi mà là anh thì mai tôi sẽ đi sớm.

Ngoài ra, 3 động từ khuyết thiếu trên còn có một số cách sử dụng khác ví dụ như:

+ Khi nói về một nhiệm vụ hoặc một điều luật, chúng ta thường sử dụng ‘ought to’

I couldn’t persuade him to wait for me until I come back what should I do?

You ought to give him any gifts

+ Khi biểu đạt quan điểm cá nhân chúng ta thường sử dụng ‘should’

I think you should help him immediately.

+ Các câu phủ định và câu hỏi thì mình dùng should thường xuyên hơn ought to

I shouldn’t go

+ Had better cũng dùng khi cho lời khuyên, hay diễn đạt điều gì đó tốt nhất nên làm

There’ll be a lot of traffic tomorrow. We’d better leave early.

Share this:

Twitter

Facebook

Like this:

Số lượt thích

Đang tải…

Phân Biệt Should – Ought To – Had Better

Phân biệt Should – Ought to – Had better

Giống nhau

1.1 Tất cả đều được theo sau bởi động từ nguyên thể không có ‘to’

S + should + V – Minh should take the TOEIC test before the internship time.

S + ought to + V – You ought to ask her for help.

S + ought not to + V (dạng phủ định)

S + had better + V – She’d better wait for him.

S + had better + not + V  (dạng phủ định) – They had better not be late.

1.2 Cả should và ought to đều được sử dụng để hỏi hoặc cho lời khuyên tới ai đó, or điều gì đó đúng hoặc nên làm:

Excuse me! Should I park my car here? (để hỏi)

You should go to the dentist’s (điều tốt nhất nên làm)

Khác nhau:

+ Khi nói về một nhiệm vụ hoặc một điều luật, chúng ta thường sử dụng ‘ought to’

I didn’t pass the assessment TOEIC test at school, what should I do?

You ought to resit if you want to graduate from your university.

+ Khi biểu đạt quan điểm cá nhân (personal opinion), chúng ta thường sử dụng ‘should’

I think you should study abroad in America.

+ Các câu phủ định và câu hỏi thì mình dùng should thường xuyên hơn ought to

I shouldn’t go

+ Had better cũng dùng khi cho lời khuyên, hay diễn đạt điều gì đó tốt nhất nên làm

There’ll be a lot of traffic tomorrow. We’d better leave early.

NHƯNG chúng ta chỉ sử dụng ‘had better’ để cho lời khuyên về sự vật sự việc cụ thể, lời khuyên chung chúng ta nên sử dụng ‘ought to’ or ‘should’.

Share this:

Twitter

Facebook

Like this:

Số lượt thích

Đang tải…

Cách Phân Biệt “Should”, “Ought To” Và “Had Better”

Chúng ta sử dụng “Should”, “Ought to” và “Had better” để đưa ra lời khuyên, bày tỏ ý kiến quan điểm hay cảnh báo ai đó làm gì. Những từ vựng này có nghĩa tương tự nhau, nên làm gì đó, nhưng không giống nhau hoàn toàn. Vậy chúng khác nhau như thế nào?

“Should”: nên làm gì

S + should + V ( dạng khẳng định)

S + should not + V (dạng phủ định)

“Should” mang tính gợi ý, biểu đạt quan điểm cá nhân.

Ví dụ: You should ask your friends about your schedule.

What should I do if someone’s heart stops beating?

“Ought to”: phải làm gì

S + ought to + V (dạng khẳng định)

       S + ought not to + V (dạng phủ định)

Sử dụng “Ought to” mang tính nhấn mạnh hơn so với “Should”. “Ought to” thường chỉ các trường hợp phải làm gì đó, mang tính giải pháp, diễn tả một khả năng hành động sự việc có thể xảy ra với mức độ chắc chắn cao.

Ví dụ:   You ought to eat healthy things like fruits and vegetables.

He ought to get the promotion. He works really hard.

“Ought to” được sử dụng ít phổ biến hơn và mang hướng trang trọng hơn.

“ Had better”: tốt hơn nên làm gì

S + had better + V (dạng khẳng định)

      S + had better + not + V  (dạng phủ định)

“Had better” dùng để cho lời khuyên về sự vật sự việc cụ thể, hoặc diễn đạt điều gì đó tốt nhất nên làm trong tình huống xảy ra ở hiện tại.

Ví dụ: It’s raining, you’d better take your umbrella.

I have a very important meeting at 8, I had better not be late!

Chúng ta cũng có thể sử dụng “should” hoặc “ought to” trong những ví dụ trên khi đó là những lời khuyên chung chung. Sử dụng “had better” mang nghĩa mạnh hơn khi người nói xem hành động này là cần thiết và mong rằng nó sẽ xảy ra.

Phân Biệt Ought To, Had Better Và Should Đơn Giản Nhất

Trước khi phân biệt ba từ trên, bạn phải hiểu rõ cấu trúc cũng như cách dùng của chúng.

Ought to, should, had better được dùng thế nào?

Cấu trúc: Ought to + V nguyên thể

Thể phủ định của ought to là ought not

She ought to do something for me! (Cô ấy đáng ra phải làm điều gì đó cho tôi (nhưng cô ta không làm))

I ought to pay for this lunch ( Đáng ra tôi nên thanh toán cho bữa trưa nay)

My parents ought to be proud of me (Đáng ra bố mẹ nên thấy tự hào về tôi)

My company ought to let my take a holiday (Đáng ra công ty nên cho phép tôi nghỉ)

Chú ý: những động từ đi theo sau ought đều phải giữ nguyên ở dạng nguyên thể không chia.

2. Cách dùng ought to khi diễn tả một sự việc rất có thể đúng hoặc gần đúng

Trường hợp này này thường được sử dụng khi suy đoán về một việc mà bản thân người nói cho rằng chắc chắn sẽ xảy ra.

If you left Hanoi at 11:00 am, you ought to be here any hour now

(Nếu như bạn rời Hà Nội vào lúc 11 giờ sáng, có lẽ bạn nên ở đây trong vài tiếng nữa)

3. Sử dụng ought với thì tương lai trong trường hợp đi cùng những từ xác định thời gian của tương lai

Chẳng hạn như next day, tomorrow,…. Cách sử dụng này dễ để phân biệt ought to, had better và should nhất.

She ought to win the match next Tuesday (Cô ấy sẽ chiến thắng trận đấy vào thứ 3 tới)

He ought to be here tomorrow (Anh ấy sẽ ở đây vào ngày mai)

4. Khi muốn diễn tả việc không đồng ý với hành động nào đó trong quá khứ

Cách dùng ought to trong trường hợp này: Ought not to have + P2

You ought not to have spent all time on play game

(Bạn không nên dành toàn bộ thời gian vào việc chơi game)

The police ought to sort out the real troublemaker from the fans

(Cảnh sát nên tìm ra kẻ gây rối thực sự giữa những người hâm mộ)

TV shows ought not to have given so much publicity to this trademark

(Những chương trình truyền hình không nên dành quá nhiều thời lượng cho nhãn hàng đó)

Chú ý: cách dùng ought to này để nhấn mạnh việc người nsoi không hài lòng với việc đó, bày tỏ sự tức giận, tiếc nuối về một việc đáng lẽ cần phải xảy ra để ngăn chặn hay tránh sự việc xảy ra trong tương lai.

Cấu trúc và cách dùng should

– I don’t know where Jin is. He should be here by now (tôi không biết Jin đang ở đâu. Anh ấy nên ở đây vào lúc này)

(= He is not here, and it is not normal) (Anh ấy không ở đây và điều này không bình thường)

– The weight of this box is wrong. It should be 40 kg, not 30 kg (Cân nặng của cái hộp này không đúng, nó nên là 40kg chứ không phải 30 kg)

– Peter Jean should not be playing volleyball at this time. He should be at home (Peter Jean không nên chơi bóng vào lúc này. Anh ấy lẽ ra nên ở nhà chứ).

Cách dùng should thứ 2 là để nói đến một sự việc mà người nói chờ đợi hoặc tin là nó sẽ xảy ra.

Jack is been practicing hard for the match, so he should win (I expect him to win)

(Jack luyện tập rất chăm chỉ cho trận đấu này, vì thế anh ấy sẽ thắng (tôi mong là Jack sẽ thắng)

There aren’t plenty of book in this store. It should be difficult to find this book we need (I expect that find this book is difficult)

( Không có nhiều sách trong cửa hàng này. Có thể sẽ khó khăn khi tìm quyển sách chúng ta cần (chúng ta lo sợ sẽ khó tìm được quyển sách đó)).

Cách dùng should để nói đến một việc mà chủ ngữ trong câu nên làm. Cấu trúc này sử dụng khi nói đến hành động mà chủ ngữ đáng lẽ nên làm nhưng lại không làm

Cấu trúc: S + Should + have + done something

It was a great match last week. Jean should have joined this with us. Why didn’t he?

= Jean didn’t join this match but it would have been good to join

(Trận đấu tuần trước thật tuyệt vời. Jean đáng ra nên tham gia cùng chúng ta. Tại sao anh ấy lại không tham gia thế?) = (Jean đã không tham gia trận đấu nhưng nếu anh ấy tham gia thì nó rất tốt)

Anna is fat. She should have gym everyday = Anna didn’t gym everyday

(Anna rất béo. Cô ấy nên tập gym mỗi ngày = Anna không tập gym mỗi ngày)

I don’t know why Jimmy and Tom are so late. They should have been here 30 minutes ago

(Tôi không biết tại sao Jimmy và Tom đến muốn. Lẽ ra họ nên ở đây từ 30 phút trước rồi).

You shouldn’t have been seeing this message. It was private

(Bạn không nên xem đoạn tin nhắn đó. Nó là điều riêng tư).

Chú ý: Sự khác nhau giữa cách dùng should (do) và cách dùng should have (do):

She look tired. She should go to bed right now (Cô ấy nom có vẻ mệt mỏi. Cô ấy nên đi ngủ ngay lập tức)

She went to bed very late last night. She should have gone to bed earlier (Tối qua cô ấy ngủ rất muộn. Lẽ ra cô ấy nên ngủ sớm hơn chứ).

Cấu trúc had better và cách dùng had better

Những lời khuyên có sử dụng cấu trúc had better sẽ mang tính nhấn mạnh hơn so với should. Người ta cũng hay sử dụng had better khi nói đến sự việc cụ thể, diễn đạt ý nói tốt nhất nên làm theo và hậu quả tiêu cực sẽ đến khi không làm theo những điều đó.

Cấu trúc: S + ‘d better/ Had better + V (nguyên thể)

(S tốt hơn hết là nên làm gì)

Chú ý: cấu trúc had better luôn dở dạng had, không bao giờ dùng have. Theo sau better sẽ là một động từ nguyên thể không có To. Cách dùng had better trong ngữ cảnh không trịnh trọng hay những câu nói hàng ngày, người ta thường rút gọn thành “‘d better”.

My parents are complaining. We had better turn off the TV.

(Bố mẹ tôi đang phàn nàn kìa. Chúng ta nên tắt Tivi đi thì hơn)

You didn’t pass 2 exam ago. You had better study hard

(Bạn đã trượt 2 kì thi trước rồi. Bạn nên học hành chăm chỉ thì hơn)

Đối với trường hợp không trịnh trọng hoặc trong văn nói, đôi khi cấu trúc had better sẽ được thay thế bởi had best. Cách sử dụng này sẽ giúp cho câu giảm đi sự mạnh mẽ và ít trực tiếp hơn.

You had best stay here today. There is no one in your house today

(Bạn nên ở đây vào hôm nay. Hôm nay ở nhà bạn chẳng có ai cả)

Cách dùng had better ở thể phủ định

Thêm not vào ngay sau had better

S + ‘d better/ had better + not + V (nguyên thể không to)

(S tốt hơn là không nên làm gì)

You had better not tell your mother about the broken glass. She will go crazy!

(Bạn không nên nói với mẹ về cái ly vỡ. Bà ấy sẽ điên lên đấy)

Cấu trúc had better ở thể nghi vấn

Để sử dụng câu này ở thể nghi vấn, hãy đảo ngược vị trí của had và chủ ngữ, đồng thời thêm dấu hỏi vào cuối câu”

Had + S + Better + V (nguyên thể không to)?

Had I better leave a dress for my sister?

(Tôi có nên để lại một cái đầm cho em tôi không?)

Đối với câu nghi vấn dạng này, thể phủ định thường phổ biến hơn thể khẳng định

Hadn’t we better leave now?

(Chúng ta không nên rời đi vào lúc này phải không?

Phân biệt ought to, had better và should như thế nào?

Nhìn chung, khi muốn cảnh báo ai đó về điều gì hay đưa ra lời khuyên, người ta có thể sử dụng should, ought to và had better đều được. Tuy nhiên không phải bất cứ trường hợp nào chúng cũng có thể thế chỗ cho nhau. Vậy phân biệt chúng dựa vào điểm nào?

Điểm giống nhau:

Cả ba từ đều mang nghĩa là nên và theo sau đều có động từ nguyên thể không to.

Khác nhau:

Cách dùng Ought to có tính lời khuyên mạnh hơn so với should. Nó có hàm ý là không thể có cách làm nào hơn cách đó. Ought to diễn tả một khả năng, tính giải pháp cho hành động và sự việc có thể diễn ra ở mức độ chắc chắn cao nhất. Bên cạnh đó, sử muốn nói đến điều luật hoặc một nhiệm vụ, ought to cũng thường được sử dụng.

Từ should mang ý nghĩa là nên, chỉ lời khuyên ở mức độ nhẹ hơn. Should cũng có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự như ought to nhưng thường được sử dụng để nói đến thì hiện tại hoặc quá khứ thay vì tương lai như ought to. Trong câu chỉ giả thiết, người ta cũng sử dụng should thay vì ought to.

Cách dùng should có thể thay thế cho ought to ở hầu hết mọi trường hợp

Đối với cấu trúc had better. Cụm này sử dụng với lời khuyên về sự việc và sự vật cụ thể, khi người nói muốn thể hiện điều đó là tốt nhất tại tình huống đó.

Từ should hoặc ought to được sử dụng khi muốn đưa ra lời khuyên chung. Trong khí đó, had better lại chỉ ý nghĩa nhấn mạnh nhất khi hành động đó được coi là cần thiết và chắc chắn xảy ra.

========

Kể từ ngày 01/01/2023, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..

Cách Dùng “Should”, “Ought To”, “Had Better”

Điểm chung của “should”, “ought to” và “had better” 

Công thức “Should“, “ought to” và “had better” đều theo sau đó là động từ nguyên thể (Verb) trong câu khẳng định và phủ định

Should

S + “Should”/ “Should not”+ Verb

Ví dụ:

You shouldsend her a note. (Bạn nên gửi cô ấy cái ghi chú)

Alexshould not buy him candy. (Alex không nên mua kẹo cho anh ấy)

Ought to

S + “Ought to”/ “Ought not to” + Verb

Ví dụ:

You oughtto go out once in a while. (Bạn nên ra ngoài một lúc)

God, you oughtnot to hear him moaning in his sleep! (Trời ơi, bạn không nên nghe anh ấy rên rỉ trong lúc ngủ)

Had better

S + “had better”/ “had better not” + Verb

Ví dụ:

She’d betterwait for him.- (Cô ấy tốt hơn là nên chờ anh ấy)

We’d better notgo down for dinner.- (Chúng ta không nên xuống dưới dùng bữa tối)

Phân biệt “should”, “ought to” và “had better”

Should

“should” mang tính gợi ý, biểu đạt quan điểm cá nhân. “Should” thường được dùng cho các câu phủ định và câu hỏi

Ví dụ:

So, what shouldshe pack?- (Vậy, cô ấy nên gói cái gì?)

I shouldnot have been checking it.- (Tôi không nên kiểm tra nó)

Ought to

“ought to” là một lời khuyên mang tính chắc chắn hơn “should”, giải pháp này đưa ra khi không còn cách giải quyết khác. Ngoài ra, “ought to” còn nói về nhiệm vụ hoặc luật lệ bắt buộc phải làm

Ví dụ:

I figured you oughtto know. (Tôi hình dung bạn nên biết)

“We oughtto have called him and Dorothy when we were first attacked,” added Eureka.- (“Chúng tôi phải gọi anh ấy và Dorothy khi chúng tôi bị tấn công đầu tiên” – Eureka nói thêm)

Had better

“had better” được dùng khi đưa ra lời khuyên về một sự vật/ sự viêc cụ thể. Lời khuyên này mang đến giải pháp tốt nhất trong thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

The neighbors are complaining. We’d betterturn the volume down. –(Hàng xóm đang phàn nàn. Chúng ta nên vặn nhỏ âm lượng xuống).

We’d betterhurry or we’ll miss the flight. (Chúng nên nhanh lên nếu không sẽ lỡ chuyến tàu mất).

Bài tập:

Điền vào chỗ trống ought to, had better, should.

My husband is waiting for me. I….. not be late.

You …… start eating better.

I ……. study tonight, but I think I’ll watch TV instead.

You …… take care of that cut on your hand soon, or it will get infected.

You have got a toothache. Perhaps you ….. see a dentist.

There’ll be a lot of traffic tomorrow. We…… leave early.

Đáp án:

had better

should

ought to

had better

should

had better

Phân Biệt Should, Ought, Và Must

Should và ought tương tự nhau và có thể thay thế cho nhau. Ví dụ: They ought to be more sensible, shouldn’t they? (Họ nên biết điều hơn, phải không?)

Cả hai đều được dùng để nói về bổn phận và nghĩa vụ, cho lời khuyên và nói ra những điều chúng ta nghĩ ai đó nên làm. Should được dùng thường xuyên hơn ought. Ví dụ: You should/ought to see ‘Daughter of the Moon’ – it’s a great film. (Cậu nên xem phim ‘Con gái của mặt trăng’ – đó là một bộ phim hay.) You should/ought to have seen his face! (Cậu nên nhìn bản mặt anh ta.)

Không dùng should và ought trong lời yêu cầu lịch sự. Ví dụ:Could you move your head a bit? I can’t see. (Anh dịch đầu ra một chút được không? Tôi không thấy gì cả.)KHÔNG DÙNG: You should/ought to move your head a bit?

Should và ought đều được dùng để nói về những điều có thể xảy ra theo logic. Ví dụ: I’ve bought three loaves – that should/ought to be enough. (Tôi đã mua 3 ổ bánh mỳ lớn – thế chắc là đủ rồi.) That should/ought to be Janet coming upstairs now. (Chắc là Janet đang lên tầng.)

Ought, không giống như should, có động từ nguyên thể có to theo sau.

2. Must mang tính chất mạnh hơn should/ought

Must có ý tương tự như should và ought nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should và ought diễn tả ý ít chắc chắn hơn.Hãy so sánh: – The doctor said I must give up smoking. (mệnh lệnh buộc phải tuân theo) (Bác sĩ nói tôi phải bỏ thuốc lá.) You really ought to give up smoking. (lời khuyên có thể làm theo hoặc không) (Tôi thực sự nên bỏ thuốc lá.) – Rob must be at home by now. (= Tôi chắc chắn anh ấy ở nhà.) (Rob chắc chắn giờ đang ở nhà.) Rob should be at home by now. (=Tôi nghĩ anh ấy có thể ở nhà.) (Chắc Rob giờ đang ở nhà.)

3. Không dùng must

Should và ought có thể dùng để nói rằng ai đó mong đợi chuyện gì xảy ra. Must thường không dùng theo cách này. Ví dụ: It should be fine tomorrow. (Ngày mai sẽ ổn thôi.)KHÔNG DÙNG: It must be fine tomorrow. Next week’s exam should be easy. (Bài kiểm tra tuần tới sẽ dễ.)KHÔNG DÙNG: Next week’s exam must be easy.

Should have và ought to have + past participle có thể dùng để nói về những nhiệm vụ chưa được hoàn thành trong quá khứ. Không dùng must với nghĩa này. Ví dụ: You should have been nicer to Annie. (Anh nhẽ ra nên tử tế hơn với Annie.)KHÔNG DÙNG: You must have been nicer to Annie.

Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Should, Ought To Và Had Better trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!