Xu Hướng 10/2023 # Phân Biệt Maybe Và May Be Trong Tiếng Anh # Top 18 Xem Nhiều | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 10/2023 # Phân Biệt Maybe Và May Be Trong Tiếng Anh # Top 18 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Maybe Và May Be Trong Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 10 năm 2023 trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

4.9

(97.78%)

252

votes

1. Maybe – /ˈmeɪbiː/

1.1. Định nghĩa

“Maybe” là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa là “có thể”. 

Vị trí: Đứng ở đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

Maybe I will study abroad.

(Maybe I will study abroad.)

Maybe Mike’s right.

(Có lẽ Mike đúng.)

1.2. Cách dùng Maybe trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Sử dụng khi bạn không chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng hoặc là một con số chính xác.

Ví dụ:

Maybe she’ll come, maybe she won’t.

(Có lẽ cô ấy sẽ đến, có thể cô ấy sẽ không.)

I visit my old friend maybe once or twice a month.

(Tôi đến thăm người bạn cũ của tôi có thể một hoặc hai lần một tháng.)

Cách dùng 2: được sử dụng để đưa ra đề xuất

Ví dụ:

Maybe Mike should apologize to his girlfriend.

(Có lẽ Mike nên xin lỗi bạn gái của mình.)

I thought maybe You should go away.

(Tôi nghĩ có lẽ bạn nên đi đi.)

Cách dùng 3: Sử dụng khi trả lời một câu hỏi hoặc nêu một ý tưởng, đặc biệt là khi bạn không chắc chắn nên đồng ý hay không đồng ý.

Ví dụ:

Do you want to go out? – Maybe.

(Bạn có muốn đi chơi không? – Có thể”.)

Is he nervous? – Well, maybe just a little.

(Anh ấy có lo lắng không? – Chà, có lẽ chỉ một chút thôi.)

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

1.3 Cụm từ đi với Maybe trong tiếng Anh

Một số cụm từ đi với Maybe trong tiếng Anh:

Call me maybe: Gọi cho tôi có thể

I don’t mean maybe: Ý tôi không phải là có thể

Mama’s baby, papa’s maybe: Con của mẹ, có thể là của bố

Maybe another time: Có lẽ lúc khác

Maybe some other time: Có thể lúc khác

Maybees don’t fly in june: Maybes không bay vào tháng sáu

2. May be – /meɪ biː/

2.1. Định nghĩa

“May be” là một cụm từ, bao gồm động từ khuyết thiếu “may” và động từ nguyên mẫu “be”. Cụm này mang nghĩa là “có thể”.

Vị trí: đứng sau chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

There may be a bus at 10 a.m.

(Có thể có xe buýt lúc 10 giờ sáng.)

They may be sisters.

(Họ có thể là chị em.)

Trong tiếng Anh, May be được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho câu, chỉ khả năng diễn ra của một hành động hay sự việc.

Ví dụ:

There may be a bus at 10 a.m.

(Có thể có xe buýt lúc 10 giờ sáng.)

They may be sisters.

(Họ có thể là chị em.)

Mike may be hard.

(Mike có vẻ chăm chỉ.)

Lisa may be making a cake.

(Lisa có thể đang làm bánh.)

3. Phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh

Maybe

May be

Loại từ

Trạng từ

Động từ khuyết thiếu “may” + động từ nguyên mẫu “be”

Vị trí

Đầu câu hoặc cuối câu

Sau chủ ngữ

Cách dùng

– Không chắc chắn điều gì có thể xảy ra

– Đưa đề xuất

– Trả lời/đưa ra ý tưởng 

– Bổ ngữ: nói về khả năng xảy ra.

Comments

Phân Biệt Maybe Và May Be

Được xây dựng và phát triển từ năm 2012, E-SPACE VIỆT NAM là đơn vị đầu tiên taị Việt Nam áp dụng mô hình dạy và học “1 THẦY 1 TRÒ”. Đến nay Trung tâm đã thu hút hơn 10.000 học viên trên khắp cả nước theo học để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Nhiều tập đoàn, doanh nghiệp lớn cũng đã tin tưởng lựa chọn E-Space Viet Nam là đối tác đào tạo tiếng Anh chính: Tập đoàn dầu khí Viet Nam, Tập đoàn FPT, Harvey Nash Viet Nam, Vietglove…

Cách Dùng May Và Might Trong Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta cùng ôn lại cách dùng May và Might thật chi tiết và cụ thể để các bạn có thể phân biệt và dùng May và Might tùy vào tình huống cụ thể.

1. Dùng May và Might để chỉ khả năng xảy ra sự việc

+ Mức độ của khả năng: Cả hai từ đều nói về khả năng của một sự việc, nhưng chúng ta dùng khi khả năng xảy ra thấp (dưới 50%), còn dùng khi khả năng xảy ra cao hơn (trên 50%). Ví dụ:

I may go to Saigon tomorrow (khả năng cao)

She is a very busy, but I hope she might join us tomorrow (khả năng xảy ra thấp)

Thay vì nói: Don’t break bottle. Perhaps you would get hurt

Chúng ta có thể nói gọn hơn: Don’t break bottle. You might get hurt

Hoặc: If the patient went to bed for an hour, she might feel better

có thể dùng để nói về một sự việc có thể xảy ra nhưng không xảy ra trong quá khứ:

If the weather was good, I might have gone out yesterday

+ Đặt câu hỏi: không nên dùng để hỏi về một sự kiện có khả năng xảy ra, mà nên dùng :

Không nên nói: May you go shopping tonight?

Nên nói: Are you likely to go shopping tonight?

Hoặc nên nói: Might you go shopping tonight?

+ Muốn uống thêm một li rượu trong buổi tiệc toàn dân sang trọng, bạn có thể nói:

I wonder if I might have a little more wine

Students may not use this lecture theatre

+ Đó là cách nói nhẹ nhàng. Nếu cần mạnh hơn, có thể dùng :

Students must not use this lecture theatre

+ Dùng và trong cách nói báo cáo hay gián tiếp đã được cho phép sử dụng cái gì đó, nhưngchỉ dùng might như là thì quá khứ của may:

The professor says that we may use this lab

The professor told me that we might use his office for this seminar

3. Dùng May để chúc tụng (không dùng Might)

(chứ không phải ) có thể dùng để chúc tụng hay nói về hi vọng:

May you both be very happy (chúc mừng đôi uyên ương hay gì đó)

May God be with you (cầu nguyện thánh thần gì đó!)

May she rest in peace (cầu nguyện cho người quá cố)

cũng có thể dùng thay thế cho although, despite, even if:

Thay vì nói: Even if he is clever, he hasn’t got much common sense

Có thể nói: He may be clever, but he hasn’t got much common sense

You might/may be my boss, but that doesn’t mean you are better than me

+ Thỉnh thoảng chúng ta muốn cho ai đó một lựa chọn tối ưu, chúng ta cũng có thể dùng may/might as well:

It is so boring today. We may as well go home.

We might as well go out (hàm ý nói chẳng có việc gì xứng đáng hơn là đi chơi) Nhưng khi nói: We’d better go out thì hàm ý nói chúng ta phải đi chơi.

Bài tập 1: Sử dụng May, Might, Must, Mustn’t, needn’t để hoàn thành câu

Đáp án:

1. needn’t 2. needn’t 3. mustn’t

4. must. 5. might 6. mustn’t

7. must 8. needn’t 9. may.

10. may. 11. may 12. might

Phân Biệt Trong Tiếng Tiếng Anh

Phân biệt chủng tộc?

Racism?

OpenSubtitles2023.v3

Bằng cách làm như vậy, ta có phân biệt các bề mặt.

And by doing so, we can differentiate the surfaces.

QED

Chất béo, đường bột, protein — chẳng phân biệt tốt hay xấu, tất cả đều là thực phẩm

Fats, carbs, proteins — they weren’t bad or good, they were food.

QED

Liệu sự phân biệt chủng tộc có thể dự đoán trước bằng cách nào đó không?

Is racism predictable in some way?

ted2023

(Tiếng cười) “Chú Joe thì lại phân biệt đối xử.”

(Laughter) “Uncle Joe is racist.”

ted2023

Mày bị phân biệt giới rồi đấy.

And now you’re being sexist.

OpenSubtitles2023.v3

Vì phân biệt chủng tộc.

From racism.

OpenSubtitles2023.v3

Sao, anh nghĩ sẽ thắng bằng cách gọi tôi là kẻ phân biệt chủng tộc?

What, you think you’re gonna win me over by calling me a racist?

OpenSubtitles2023.v3

Tôi không thể phân biệt được, chúng có thật hay chỉ do tôi tưởng tượng ra.

I can’t tell the difference, whether they’re real or in my head.

OpenSubtitles2023.v3

“Trong nhiều nơi, phụ nữ bị phân biệt đối xử và ngược đãi.

“In many parts of the world, women suffer discrimination and mistreatment.

jw2023

Làm sao phân biệt được?

How can you tell?

jw2023

Einstein thực sự tin rằng khoa học nên vượt qua sự phân biệt dân tộc và quốc gia.

Einstein believed deeply that science should transcend national and ethnic divisions.

ted2023

Nhưng phân biệt bạn thật tình và bạn giả hiệu là tối quan trọng.

But it is vital to distinguish between true and false friends.

jw2023

Phân biệt dị tính.

It’s heterosexist.

QED

A trong môn ” Nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi ”

A in Apartheid in South African Society.

OpenSubtitles2023.v3

chớ thành kiến hay phân biệt ai.

It’s the heart and not the face.

jw2023

Làm sao họ có thể phân biệt điều đúng, điều sai?

How can they separate the good from the bad?

jw2023

Tất cả môn đồ của võ thuật được đối xử không phân biệt.

All wushu disciplines are respected equally.

OpenSubtitles2023.v3

Anh ko thể phân biệt được bánh Seb từ lò Dior hả?

You couldn’ t distinguish a Seb toaster from a Dior panty

opensubtitles2

Phân biệt tuổi tác có cả hai chiều.

Ageism cuts both ways.

ted2023

Chúng ta có thể phân biệt được một số nhiệm vụ riêng biệt và sửa lỗi chính tả.

We can distinguish a number of separate tasks and spelling correction.

QED

Mà không phải là một phân biệt đối xử đối với phụ nữ?

To seem excessively clumsy. Grow to open up baby face.

QED

Có 5 đặc điểm về quân sự phân biệt thành Azuchi với các tòa thành trước đó.

There were five main militaristic features of Azuchi Castle that differentiated it from earlier castle designs.

WikiMatrix

Tôi có sống trong một xã hội nơi mình không bị phân biệt không?

Do I live in a society where I’m not discriminated against?

ted2023

Kinh-thánh phân biệt loại kinh phong đó với loại kinh phong thường (Ma-thi-ơ 4:24).

The Bible distinguishes between this epilepsy and that from natural causes. —Matthew 4:24.

jw2023

Phân Biệt Like Và As Trong Tiếng Anh

 Ví dụ:

 - I worked as a marketing intern for 6 months while studying at college. Tôi đã làm việc như một thực tập marketing được 6 tháng khi còn đang đi học. – He used his shoe as a hammer to hang the picture up. Anh ấy dùng chiếc giày như một cái búa để đóng đinh treo tranh.

Cấu trúc ‘as + adjective + as’ thường được sử dụng trong các câu so sánh.

Ví dụ:

 - Tom is not as tall as his brother. (Tom không cao bằng anh của anh ấy.) – She ran as fast as the wind. (Cô ấy chạy nhanh như gió thổi vậy.)

 Trong các câu so sánh sau, “AS” được sử dụng như một từ nối – theo sau “AS” là một mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ. Ví dụ:

 - He went to Cambridge University, as his father had before him. (Anh ấy đã tới học tại Trường Đại Học Cambridge, như cha anh ấy đã từng.)  - She’s a talented writer, as most of her family are. (Cô ấy là một nhà văn tài năng, như hầu hết thành viên trong gia đình mình.)  - As you know, Hanoi is the capital of  Vietnam. (Như mọi người biết đấy, Hà Nội là thủ đô của Việt Nam).  - I tried using salt as you suggested but the stain still didn’t come out (Mình đã thử dùng muối như cậu gợi ý nhưng vẫn chưa tẩy được vết bẩn.)

Khi nào chúng ta dùng “LIKE”?

Trong các câu so sánh sau, “like” đóng vai trò giới từ và theo sau đó là một danh từ hoặc đại từ, hoặc V-ing. Ví dụ:   – She looks just like her mother. (Cô ấy nhìn giống mẹ cô ấy vậy.) – It sounds like a baby crying. (Nó nghe như là tiếng trẻ con khóc vậy.) – She is so beautiful, like a princess. (Cô ấy đẹp quá, như là một công chúa vậy.)

 

Cách Phân Biệt A, An Và The Trong Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, Mạo từ (article) được chia làm 2 loại: Mạo từ xác định (definite article) “The” và Mạo từ không xác định (Indefinite artcile) gồm “a, an”.

Mạo từ xác định (definite article) “The”

      The được dùng khi danh từ chỉ đối tượng được cả người nói lẫn người nghe biết rõ đối tượng nào đó: đối tượng đó là ai, cái gì.

Các trường hợp dùng mạo từ “The”

Khi vật thể hay nhóm vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất Ví dụ: The sun (mặt trời, the world (thế giới), the earth (trái đất)

Trước một danh từ nếu danh từ này vừa được để cập trước đó I see a dog. The dog is chasing a cat. The cat is chasing a mouse. (Tôi thấy 1 chú chó. Chú chó đó đang đuổi theo 1 con mèo. Con mèo đó đang đuổi theo 1 con chuột.)

TRước một danh từ nếu danh từ này được xác bằng 1 cụm từ hoặc 1 mệnh đề The teacher that I met yesterday is my sister in law (Cô giáo tôi gặp hôm qua là chị dâu tôi.)

Đặt trước một danh từ chỉ một đồ vật riêng biệt mà người nói và người nghe đều hiểu Please pass the jar of honey. (Làm ơn hãy đưa cho tôi lọ mật ong với.)

My father is cooking in the kitchen room. (Bố tôi đang nấu ăn trong nhà bếp.)

Trước so sánh nhất (đứng trước first, second, only..) khi các từ này được dùng như tính từ hoặc đại từ. You are the best in my life. (Trong đời anh, em là nhất!)

He is the tallest person in the world. (Anh ấy là người cao nhất thế giới.)

The + danh từ số ít: tượng trưng  cho một nhóm thú vật hoặc đồ vật The whale is in danger of becoming extinct (Cá voi đang trong nguy cơ tuyệt chủng.)

The fast-food is more and more prevelent around the world (Thức ăn nhanh ngày càng phổ biến trên thế giới.)

Đặt “the” trước một tính từ để chỉ một nhóm người nhất định The old (Người già), the poor (người nghèo), the rich (người giàu)

The được dùng trước những danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền The Pacific (Thái Bình Dương, The United States (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, the Alps (Dãy An pơ)

The + of + danh từ The North of Vietnam (Bắc Việt Nam, The West of Germany (Tây Đức) (Nhưng Northern Vietnam, Western Germany

The + họ (ở dạng số nhiều) có nghĩa là Gia đình The Smiths (Gia đình Smith (gồm vợ và các con)

The Browns (Gia đình Brown)

Dùng “the” nếu ta nhắc đến một địa điểm nào đó nhưng không được sử dụng với đúng chức năng. They went to the school to see their children. (Họ đến trường để thăm con cái họ.)

Một số trường hợp không dùng mạo từ xác định “The”

Trước tên quốc gia, châu lục, tên núi, hồ, đường phố

(Ngoại trừ những nước theo chế độ Liên bang – gồm nhiều bang (state)

Europe;vi:Châu Âu, France, Wall Street, Sword Lake

Khi danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều dùng theo nghĩa chung chung, không chỉ riêng trường hợp nào I like dogs.

Oranges are good for health.

Trước danh từ trừu tượng, trừ khi danh từ đó chỉ một trường hợp cá biệt Men fear death.

The death of his father made him completely hopeless.

Ta không dùng “the” sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ ở dạng sở hữu cách My friend, không phải “my the friend”

The man’s wife không phải “the wife of the man”

Không dùng “the” trước tên gọi các bữa ăn hay tước hiệu They invited some close friends to dinner. (Họ đã mời vài người bạn thân đến ăn tối.)

Nhưng: The wedding dinner was amazing (Bữa tiệc cưới thật tuyệt vời.)

Ta nói: President Obama (Tổng thống Obama, Chancellor Angela Merkel (Thủ tướng Angela Merkel..)

Không dùng “the” trong các trường hợp nhắc đến danh từ với nghĩa chung chung khác như chơi thể thao, các mùa trong năm hay phương tiện đi lại Come by car/ by bus (Đến bằng xe ô tô, bằng xe buýt)

In spring/ in Autumn (trong mùa xuân,mùa thu), fr0m beginning to end (từ đầu tới cuối), from left to right (từ trái qua phải)

To play golf/chess/cards (chơi golf, đánh cờ, đánh bài)

Go to bed/hospital/church/work/prison (đi ngủ/ đi nằm viện/ đi nhà thờ/ đi làm/ đi tù)

Mạo từ không xác định (Indefinite artcile)“a, an”.

Các trường hợp dùng mạo từ “A/An”

Dùng Mạo từ bất định trước danh từ số ít đếm được We need a refrigerator. (Chúng tôi cần một cái tủ lạnh.)

He drank a cup of coffee. (Anh ấy đã uống một cốc cà phê.)

Trước một danh từ làm bổ túc từ – thành phần phụ complement He was a famous person (Anh ấy đã từng là người nổi tiếng.)

Dùng trong các thành ngữ chỉ lượng nhất định  A lot, a couple (một đôi/cặp), a third (một phần ba)

A dozen (một tá), a hundred (một trăm, a quarter (một phần tư)

Half: Ta dùng “a half” nếu half được heo sau một số nguyên 2 kilos: Two and half kilos/ two kilos and a half

Nhưng kilo: Half a kilo ( không có “a” trước half)

 Một số trường hợp không dùng mạo từ xác định “a/an”

Trước danh từ số nhiều

A/ an không có hình thức số nhiều

Ta nói apples, không dùng an apples

Không dùng trước danh từ không đếm được What you need is confidence (Cái anh cần là sự tự tin.)

Không dùng trước tên gọi các bữa ăn trừ khi có tính từ đứng trước các tên gọi đó Ta nói: I have lunch at 12 o’clock. (Tôi ăn trưa lúc 12h.)

Nhưng: He has a delicious dinner. (Anh ấy có một bữa tối thật ngon miệng)

Phân biệt cách sử dụng “a” và “an”

“a” đứng trước một phụ âm hoặc một nguyên âm có âm là phụ âm a game (một trò chơi, a boat (một chiếc tàu thủy)

Nhưng: a university (một trường đại học), a year (một năm)

a one-legged man (một người đàn ông thọt chân), a European (một người Châu Âu)

“an” đứng trước một nguyên âm hoặc một âm câm an egg (một quả trứng), an ant (một con kiến)

an hour (một giờ đồng hồ)

“an” cũng đứng trước các mẫu tự đặc biệt đọc như một nguyên âm an SOS (Một tín hiệu cấp cứu), an X-ray (một tia X

Trung tâm tiếng Anh NEWSKY sưu tầm và tổng hợp

Share this:

Twitter

Facebook

Like this:

Số lượt thích

Đang tải…

Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Maybe Và May Be Trong Tiếng Anh trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!