Xu Hướng 3/2023 # Phân Biệt Except Và Except For # Top 9 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Phân Biệt Except Và Except For # Top 9 View

Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Except Và Except For được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

1. Dùng except for trước danh từ Ta thường dùng except for trước danh từ/cụm danh từ. Ví dụ: I’ve cleaned the house except for the bathroom. (Tớ vừa mới lau dọn nhà xong, chỉ còn trừ nhà vệ sinh.) The garden was empty except for one small bird. (Khu vườn hoàn toàn trống rỗng, chỉ ngoại trừ 1 chú chim nhỏ.) 2. Except (for) khi đứng sau all, any… Khi đứng sau các từ như all, any, every, no, everything, anybody, nowhere, nobody, whole thì ta thường lược bỏ giới từ for. Ví dụ: I’ve cleaned all the rooms except (for) the bathroom. (Tớ vừa mới lau dọn tất cả các phòng, ngoại trừ nhà vệ sinh.) He ate everything on his plate except (for) the beans. (Anh ấy đã ăn hết mọi thứ trên đĩa chỉ còn trừ lại đậu.) Nobody came except (for) John and Mary. (Chẳng có ai đến cả, ngoại trừ John và Mary.) Tuy nhiên ta không lược bỏ for khi except for đứng trước các từ này. Ví dụ: Except for John and Mary, nobody came. (Ngoại trừ John và Mary, chẳng có ai đến cả.) KHÔNG DÙNG: Except John and Mary, nobody came.

3. Except khi đứng trước giới từ, liên từ Ta thường dùng except , không dùng except for trước các giới từ và liên từ. Ví dụ: It’s the same everywhere except in Scotland. (Ở đâu cũng như thế cả, ngoại trừ ở Scotland.) KHÔNG DÙNG: It’s the same everywhere except for in Scotland. He’s good-looking except when he smiles. (Anh ấy rất đẹp trai, chỉ trừ những lúc anh ấy cười.) This room is no use except as a storeroom. (Căn phòng này chẳng để làm gì ngoại trừ làm nhà kho.) The holiday was nice except that there wasn’t enough snow. (Kỳ nghỉ lễ rất tuyệt, ngoại trừ 1 điều là không có nhiều tuyết.) 4. Except (for) khi đứng trước đại từ Khi đứng sau except (for), ta dùng đại từ tân ngữ, không dùng đại từ chủ ngữ. Ví dụ: Everybody understood except (for) me. (Mọi người đều hiểu cả, chỉ ngoại trừ tớ.) KHÔNG DÙNG: Everybody understood except (for) I. We’re all ready except (for) her. (Tất cả chúng tớ đều đã sẵn sàng, ngoại trừ cô ấy.) 5. Except khi đứng trước động từ Cấu trúc thông dụng với except là : do…. except + động từ nguyên thể không to Ví dụ: He does nothing except eat all day. (Cả ngày anh ta chẳng làm gì cả, ngoại trừ ăn.) I’ll do everything for you except cook. (Anh sẽ làm mọi thứ cho em, ngoại trừ việc nấu nướng.) Còn trong các trường hợp khác thì ta dùng except + V-ing Ví dụ: She’s not interested in anything except skiing. (Cô ấy chẳng có hứng thú với thứ gì ngoại trừ trượt tuyết.) You needn’t worry about anything except having a great time. (Cậu không cần phải lo lắng gì cả, chỉ cần vui vẻ thôi.) 6. Except and without Except (for) chỉ được dùng để nói về những trường hợp ngoại lệ. Còn các trường hợp khác ta dùng but for, hoặc without. Ví dụ: Nobody helped me except you. (Chẳng có ai giúp tớ cả, ngoại trừ cậu.) Without/But for your help, I would have failed. (Nếu không có sự giúp đỡ của cậu thì tớ đã trượt rồi.) KHÔNG DÙNG: Except for your help, I would have failed.

Phân Biệt This Và That

1. Người và vật

This/that/these/those có thể dùng làm từ hạn định đứng trước các danh từ để chỉ người hay vật. Ví dụ:  this child (đứa trẻ này) that house (ngôi nhà kia)

Nhưng khi chúng được dùng làm đại từ không có danh từ theo sau, this/that/these/those thường chỉ vật. Ví dụ: This costs more than that.  (Cái này đắt hơn cái kia.) KHÔNG DÙNG: This says he’s tired. Put those down – they’re dirty. (Đặt những cái kia xuống – chúng bẩn đấy.) KHÔNG DÙNG: Tell those to go away.

Tuy nhiên, chúng ta có thể dùng this… như đại từ khi chúng ta muốn nói một người nào đó là ai. Ví dụ: Hello. This is Elisabeth. Is that Ruth?  (Xin chào. Đây là Elisabeth. Có phải Ruth không?) Who’s that? (Ai kia?) That looks like Mrs Walker. (Kia như là bà Walker.) These are the Smiths. (Kia là nhà Smiths.)

Cũng nên chú ý đến those who…

2. Sự khác nhau

Chúng ta dùng this/these để chỉ người và vật ở gần với người nói. Ví dụ: Get this cat off my shoulder. (Bỏ con mèo này ra khỏi vai tôi.) I don’t know what I’m doing in this country. (Tôi không biết mình sẽ làm gì ở đất nước này.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi that country…  Do you like these ear-rings? Bob gave them to me. (Cậu có thích đôi hoa tai này không? Bob đã tặng cho tớ đó.)

Chúng ta dùng that/those để chỉ người và vật ở khoảng cách xa hơn với người nói, hay không hiện diện ở đó. Ví dụ: Get that cat off the piano. (Bỏ con mèo kia ra khỏi đàn piano.) All the time I was in that country I hated it.  (Tôi ghét quãng thời gian tôi ở đất nước đó.) I like those ear-rings. Where did you get them? (Tớ thích đôi hoa tai kia. Cậu lấy nó ở đâu thế?)

3. Thời gian

This/these để chỉ những tình huống và sự việc đang diễn ra hoặc vừa mới bắt đầu. Ví dụ: I like this music. What is it? (Tớ thích nhạc này. Đó là loại gì vậy?) Listen to this. You’ll like it.  (Nghe cái này đi. Cậu sẽ thích nó.) Watch this.  (Xem cái này đi.)

That/those có thể chỉ những tình huống và sự kiện vừa mới kết thúc hoặc đã kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: Did you see that? (Cậu có thấy cái đó không?) Who said that? (Ai nói thế?) Have you ever heard from that Scottish boy you used to go out with? (Cậu có nghe tin gì về cậu con trai người Scotland mà cậu từng hẹn hò chưa?) KHÔNG DÙNG: chúng tôi Scottish boy you used to go out with?

That có thể diễn tả điều gì đã đã kết thúc. Ví dụ: … and that’s how it happened. (…và đó những gì đã xảy ra.) Anything else?~ No, that’s all, thanks. (in a shop)  (Còn gì khác không? ~ Không, đó là tất cả, cảm ơn. (trong cửa hàng) OK. That’s it. I’m leaving. It was nice knowing you. (Được rồi. Thế thôi. Tôi đi đây. Thật vui khi được quen anh.)

4. Chấp nhận và bác bỏ

Đôi khi, chúng ta dùng this/these để bày tỏ sự chấp nhận hay quan tâm, và that/those để bày tỏ sự không thích hoặc bác bỏ. Hãy so sánh: Now tell me about this new boyfriend of yours.  (Nào giờ thì kể cho tớ nghe về bạn trai mới của cậu đi.) I don’t like that new boy friend of yours. (Tớ không thích bạn trai mới của cậu.)

5. Trên điện thoại

Trong điện thoại, người Anh dùng this để chỉ chính họ và that để hỏi về danh tính người nghe. Ví dụ: Hello. This is Elisabeth. Is that Ruth? (Alo. Elishabeth nghe đây. Có phải Ruth không?)

Người Mỹ dùng this để hỏi về danh tính người nghe. Ví dụ: Who is this? (Ai đó?)

6. That, those có nghĩa ‘những cái mà’

Trong văn phong trang trọng, that và those có thể dùng với nghĩa ‘những cái mà’. Those who…có nghĩa ‘những người mà…’ Ví dụ: A dog’s intelligence is much greater than that of a cat. (Trí thông minh của chó thì cao hơn của mèo.) Those who can, do. Those who can’t, teach. (Những người có thể, thì hãy làm. Những người không thể, thì hãy dạy họ.)

7. This và that có nghĩa ‘như vậy’

Trong văn phong thân mật không trang trọng, this và that có thể dùng với tính từ và trạng từ theo cách dùng như so. Ví dụ: I didn’t realise it was going to be this hot. (Tôi không nhận ra sẽ nóng như vậy.) If your boyfriend’s that clever, why isn’t he rich? (Nếu bạn trai cậu thông minh như vậy, thì tại sao anh ta lại không giàu?)

Trong tiếng Anh chuẩn, chỉ có so được dùng trước một mệnh đề theo sau. Ví dụ: It was so cold that I couldn’t feel my fingers.  (Trời lạnh đến mức tôi còn không thể cảm nhận được ngón tay của mình.) KHÔNG DÙNG: It was that cold…

Not all that có nghĩa là ‘không…lắm’. Ví dụ: How was the play? ~ Not all that good. (Vở kịch thế nào? ~ Không hay lắm.)

8. Cách dùng khác

Chú ý cách dùng đặc biệt của this (không có nghĩa chỉ định) trong những câu chuyện kể thường ngày. Ví dụ: There was this travelling salesman, you see. And he wanted… (Có người đàn ông bán tour du lịch này, anh thấy đó. Và anh ấy muốn…)

That/those dùng để chỉ những trải nghiệm quen thuộc đối với mọi người. Ví dụ: I can’t stand that perfume of hers. (Tôi không thể chịu nổi mùi nước hoa của cô ta.)

Ví dụ: When you get that empty feeling – break for a biscuit. (Khi bạn cảm thấy trống trải – hãy bẻ một miếng bánh quy.) Earn more money during those long winter evenings. Telephone … (Kiếm thêm tiền trong những đêm mùa đông dài dằng dặc. Hãy gọi….)

Cách Phân Biệt A, An Và The

1. Cách dùng mạo từ không xác định “a” và “an”

Dùng “a” hoặc “an” trước một danh từ số ít đếm được. Chúng có nghĩa là một. Chúng được dùng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước. Ví dụ: A ball is round (nghĩa chung, khái quát, chỉ tất cả các quả bóng): Quả bóng hình tròn He has seen a girl (chúng ta không biết cậu bé nào, chưa được đề cập trước đó): Anh ấy vừa mới gặp một cô gái.

1.1. Dùng “an” trước: Quán từ “an ” được dùng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách phát âm, chứ không phải trong cách viết). Bao gồm: Các từ bắt đầu bằng các nguyên âm “a, e, i, o”. Ví dụ: an apple (một quả táo); an orange (một quả cam) Một số từ bắt đầu bằng “u”: Ví dụ: an umbrella (một cái ô) Một số từ bắt đầu bằng “h” câm: Ví dụ: an hour (một tiếng) Các từ mở đầu bằng một chữ viết tắt: an S.O.S/ an M.P

1.2. Dùng “a” trước: *Dùng “a” trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm. Chúng bao gồm các chữ cái còn lại và một số trường hợp bắt đầu bằng “u, y, h”. Ví dụ: A house (một ngôi nhà), a year (một năm), a uniform (một bộ đồng phục)…

*Đứng trước một danh từ mở đầu bằng “uni…” và ” eu” phải dùng “a”: Ví dụ: a university (trường đại học), a union (tổ chức), a eulogy (lời ca ngợi)·

*Dùng trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định như: a lot of/a great deal of/a couple/a dozen. Ví dụ: I want to buy a dozen eggs. (Tôi muốn mua 1 tá trứng)

*Dùng trước những số đếm nhất định thường là hàng ngàn, hàng trăm như : a/one hundred – a/one thousand. Ví dụ: My school has a thousand students (Trường của tối có một nghìn học sinh)

*Dùng trước “half” (một nửa) khi nó theo sau một đơn vị nguyên vẹn: a kilo hay a half, hay khi nó đi ghép với một danh từ khác để chỉ nửa phần (khi viết có dấu gạch nối): a half – share, a half – holiday (ngày lễ chỉ nghỉ nửa ngày). Ví dụ: My mother bought a half kilo of apples (Mẹ tôi mua nửa cân táo)

*Dùng với các đơn vị phân số như : 1/3( a/one third), 1/5 (a /one fifth), ¼ (a quarter) Ví dụ: I get up at a quarter past six (Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 phút)

*Dùng trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ: a dollar, a kilometer, an hour, 4 times a day. Ví dụ: John goes to work four times a week (John đi làm 4 lần 1 tuần)

Phân Biệt “ Like” Và “As”

“Like” :

Liên từ “Like” thường được sử dụng với cụm : “verb + like+ noun” có nghĩa là “tương tự, giống như” điều gì đó. Trong trường hợp này, sau “like” luôn là một danh từ, hoặc đại từ.

Ví dụ: She speaks like a native speaker.

( Cô ấy nói nghe như là một người bản địa)

He looks like her brother.

( Anh ấy trông giống như anh trai của anh ấy)

“Like” mang nghĩa là thích, khi được dùng như một động từ.

Ví dụ: He likes playing football.

( Anh ấy thích chơi đá bóng)

She likes  drinking matcha.

(Cô ấy thích uống matcha)

“Like” thường đi với “should”, “would” để diễn tả sự ao ước.

Ví dụ: I shouldn’t like to do that.

(Tôi không muốn làm điều đó)

“Like” dùng để so sánh với ý nghĩa “ như là”, “như kiểu” tương tự “ as if”, “as though”

Ví dụ: He talks as if he were my father.

( Anh ấy nói như thể anh ấy là bố tôi)

“As”:

Thường được dùng trong cụm “as + subject + verb” để so sánh ai, cái gì với một sự việc khác.

Ví dụ: Nobody sings beautifully as she does.

( Không ai hát hay được như cô ấy)

“As” thường được sử dụng trong câu so sánh với cấu trúc “As + adj + as”

Ví dụ: Nobody in her class is as tall as her.

( Không một ai trong lớp cô ấy cao bằng cô ấy)

“As” được sử dụng như một từ nối, theo sau là một mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ.

Ví dụ:  She’s a talented writer, as most of her family are.

( Cô ấy là một nhà văn tài năng, như hầu hết thành viên trong gia đình mình.)

Đáp án:

like

As

like

as

like

like

like

As

like

as

Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Except Và Except For trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!