Bạn đang xem bài viết Phân Biệt During Và Through được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
During và through là hai từ rất hay gặp trong văn nói và văn viết. Bạn đã biết cách phân biệt và sử dụng chúng chưa?
1. During
Chúng ta sử dụng During + Danh từ để diễn tả sự việc xảy ra trong suốt một khoảng thời gian nào đó
Ví dụ:
I fell asleep during the film.
Tôi đã ngủ suốt cả bộ phim.
I can see a lot of snow outside. It must have snowed during the night.
Tôi thấy rất nhiều tuyết ngoài kia. Chắc hẳn tuyết đã rơi suốt đêm hôm qua.
I’ve heard the news about Peter and Ann. They are engaged. I was so excited during our lecture that I was not able to listen.
Tôi vừa nghe tin về Peter và Ann. Họ đã đính hôn rồi đó. Trong suốt cả bài giảng tôi đã háo hức đến nỗi không nghe được gì nữa cả.
2. Through
– Chúng ta dùng Through như một từ chức năng để chỉ một chuyển động từ điểm này đến điểm khác
Ví dụ:
I drove through the city last night.
Tôi đã lái xe qua thành phố tối hôm qua.
Từ đầu đến cuối
Ví dụ:
This is a side road through the field.
Đây là con đường phụ chạy xuyên suốt cánh đồng.
Thông qua (thủ tục)
Ví dụ:
The matter went through the manager’s hand.
Vấn đề này đã được người quản lý thông qua.
The bill went through the legislation.
Luật dự thảo đã được thông qua.
Chỉ mối quan hệ trong gia đình
Ví dụ:
We are related through our aunts.
Chúng tôi có quan hệ huyết thống do mẹ chúng tôi là chị em.
We are cousins through our parents.
Chúng tôi là anh em họ do bố mẹ chúng tôi là anh em ruột.
Khi muốn nói nhờ có ai/ thông qua ai mà ta có được một thông tin hoặc được làm gì đó.
Ví dụ:
I got to know the good news through your wife.
Tôi có thông tin hay ho đó là nhờ vợ bạn đấy.
We were allowed to get into the club through your friend’s help.
Chúng tớ được vào câu lạc bộ là nhờ sự giúp đỡ của bạn cậu.
Trải qua một hoàn cảnh nào đó
Ví dụ:
I went through a torture yesterday while I was writing my test. It was so hard!
Tôi đã trải qua một buổi kiểm tra đầy căng thẳng vào hôm qua. Nó thật quá khó!
He got through his illness in 3 days.
Anh ấy đã trải qua một trận ốm trong 3 ngày.
– Through cũng dùng để chỉ một khoảng thời gian
Ví dụ:
Monday through Saturday.
Từ thứ Hai đến Chủ Nhật.
January through June.
Từ tháng Một đến tháng Sáu
Suốt từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc (của một quá trình hoặc một thủ tục)
Ví dụ:
The firemen didn’t stop working all through the disaster.
Những người lính cứu hỏa không ngừng làm việc suốt từ lúc thảm họa bắt đầu diễn ra.
I could not stop laughing all through the theatre play.
Tôi đã không thể ngừng cười phá lên trong suốt vở kịch đó.
– Through cũng đồng nghĩa với “because of something/ somebody” (Vì ai/ cái gì) hoặc “due to” (Vì)
Ví dụ:
My wife could not catch her connection flight through delay of her first flight.
Vợ tôi đã lỡ mất chuyến bay chuyển tiếp vì chuyến bay đầu tiên của cô ấy đã bị hoãn.
It was all through her we lost our money.
Tất cả chỉ tại cô ấy mà chúng tôi mất tiền.
Theo englishteacher.eu
Huyền My biên dịch
While/During/For Sử Dụng Sao Cho Chuẩn?
WHILE: Có nghĩa là “trong khi, trong lúc, trong khi đó, trong khoảng thời gian.”
DURING: Có nghĩa là “trong thời gian, trong suốt thời gian.”
FOR: Có nghĩa là “trong, được (bao nhiêu thời gian).”
Cấu trúc: WHILE + clause (mệnh đề)
Vị trí: Mệnh đề WHILE có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu (sau một mệnh đề khác). Lưu ý, khi mệnh đề WHILE đứng đầu câu thì cần có dấu phẩy sau mệnh đề.
Cách dùng: WHILE dùng để diễn tả hai hành động xảy ra song song đồng thời tại cùng một thời điểm và khoảng thời gian diễn ra hành động không quan trọng.
– Ví dụ:
1: My mother was cooking while I was doing my homework. (Mẹ tôi nấu ăn trong khi tôi đang làm bài)
Có thể viết thành.
While I was doing my homework, my mother was cooking. (Trong khi tôi đang làm bài thì mẹ tôi nấu ăn).
⇒ Hành động COOKING (nấu ăn) và hành động DOING HOMEWORK (làm bài tập) diễn ra cùng một lúc tại một thời điểm nào đó. Khi dùng WHILE thì câu không hàm ý nhấn mạnh độ dài của khoảng thời gian diễn ra hành động. Có thể hai hành động này chỉ vừa mới bắt đầu xảy ra hoặc xảy ra được một lúc rồi.
2/ My sister drank coffee while she was driving. (Chị tôi uống cà phê trong khi đang lái xe).
Có thể viết thành
While my sister was driving, she drank coffee. (Trong khi chị tôi lái xe, bà ấy uống cà phê.)
Cấu trúc: DURING + N (danh từ)
Vị trí: Tương tự như mệnh đề WHILE, cấu trúc during có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Và khi đứng ở đầu câu, sau cụm này cần có dấu phẩy.
Cách dùng: DURING được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc trong khi một sự việc khác đang diễn ra.
– Ví dụ:
1/ He used his phone during the party. (Anh ta dùng điện thoại trong suốt bữa tiệc.)
Có thể viết thành
During the party, he used his phone. (Suốt bữa tiếc, anh ta cứ sử dụng điện thoại.)
⇒ Ý của câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động USED HIS PHONE (sử dụng điện thoại) là trong cả quá trình bữa tiệc đang diễn ra.
2: My friend will be busy during the next week because of the exam. (Bạn tôi sẽ bận suốt cả tuần tới vì anh ta phải thi)
Cấu trúc: FOR + khoảng thời gian (danh từ/cụm danh từ)
Vị trí: Đối với cấu trúc FOR, khác với hai cấu trúc còn lại, nó thường đứng cuối câu.
Cách dùng: FOR được dùng để nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của hành động hay sự việc nào đó.
– Ví dụ:
1: I have been living here for 10 years. (Tôi đã và đang sống ở đây được/trong 10 năm rồi)
⇒ Hàm ý câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra sự việc “living here – sống ở đây”.
2/ It has been snowing for one week. (Tuyết đã rơi trong 1 tuần rồi.)
⇒ Tương tự, hàm ý câu muốn nhấn mạnh khoảng thời gian tuyết rơi là 1 tuần liền.
2. Sự khác nhau cơ bản giữa WHILE/DURING/FOR
Qua phần 2, chúng ta có thể hình dung phần nào cấu trúc, vị trí cũng như cách sử dụng của WHILE/DURING/FOR. Ngoài việc nghĩa tương đối giống nhau thì chúng cũng khác biệt nhiều đấy chứ nhỉ? Chúng ta cùng nhìn lại sự khác nhau giữa các giới từ này nào.
WHILE
WHILE + clause
Đầu hoặc giữa câu
Diễn tả hai hành động xảy ra song song tại cùng một thời điểm và không nhấn mạnh khoảng thời gian
DURING
DURING + N
Đầu hoặc giữa câu
Nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc trong khi một sự việc khác đang diễn ra
FOR
FOR + khoảng thời gian
Cuối câu
Nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc hay hành động nào đó
Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau tìm hiểu WHILE/DURING/FOR về cấu trúc, vị trí và cách sử dụng phổ biến của chúng. WHILE/DURING/FOR cũng là những giới từ hay nhầm lẫn khi sử dụng bởi nét nghĩa tiếng Việt tương đối giống nhau. Nhưng chỉ cần để ý một chút là các bạn sẽ sử dụng được 3 giới từ này phù hợp với văn cảnh.
Qua bài viết này, các bạn có thấy dễ phân biệt WHILE/DURING/FOR không nào. Và đây cũng là một trong những ngữ pháp cơ bản sẽ được nhắc tới trong các khóa học về Tiếng Anh Chuyên THCS, Tiếng Anh Dự bị Đại học Quốc tế cho học sinh THPT và Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp cho sinh viên và người đi làm tại Language Link Academic.
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Đón xem series phim hoạt hình học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo và tiểu học, tham gia trả lời các câu hỏi đơn giản, giành ngay những phần quà giá trị!
Phân Biệt This Và That
1. Người và vật
This/that/these/those có thể dùng làm từ hạn định đứng trước các danh từ để chỉ người hay vật. Ví dụ: this child (đứa trẻ này) that house (ngôi nhà kia)
Nhưng khi chúng được dùng làm đại từ không có danh từ theo sau, this/that/these/those thường chỉ vật. Ví dụ: This costs more than that. (Cái này đắt hơn cái kia.) KHÔNG DÙNG: This says he’s tired. Put those down – they’re dirty. (Đặt những cái kia xuống – chúng bẩn đấy.) KHÔNG DÙNG: Tell those to go away.
Tuy nhiên, chúng ta có thể dùng this… như đại từ khi chúng ta muốn nói một người nào đó là ai. Ví dụ: Hello. This is Elisabeth. Is that Ruth? (Xin chào. Đây là Elisabeth. Có phải Ruth không?) Who’s that? (Ai kia?) That looks like Mrs Walker. (Kia như là bà Walker.) These are the Smiths. (Kia là nhà Smiths.)
Cũng nên chú ý đến those who…
2. Sự khác nhau
Chúng ta dùng this/these để chỉ người và vật ở gần với người nói. Ví dụ: Get this cat off my shoulder. (Bỏ con mèo này ra khỏi vai tôi.) I don’t know what I’m doing in this country. (Tôi không biết mình sẽ làm gì ở đất nước này.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi that country… Do you like these ear-rings? Bob gave them to me. (Cậu có thích đôi hoa tai này không? Bob đã tặng cho tớ đó.)
Chúng ta dùng that/those để chỉ người và vật ở khoảng cách xa hơn với người nói, hay không hiện diện ở đó. Ví dụ: Get that cat off the piano. (Bỏ con mèo kia ra khỏi đàn piano.) All the time I was in that country I hated it. (Tôi ghét quãng thời gian tôi ở đất nước đó.) I like those ear-rings. Where did you get them? (Tớ thích đôi hoa tai kia. Cậu lấy nó ở đâu thế?)
3. Thời gian
This/these để chỉ những tình huống và sự việc đang diễn ra hoặc vừa mới bắt đầu. Ví dụ: I like this music. What is it? (Tớ thích nhạc này. Đó là loại gì vậy?) Listen to this. You’ll like it. (Nghe cái này đi. Cậu sẽ thích nó.) Watch this. (Xem cái này đi.)
That/those có thể chỉ những tình huống và sự kiện vừa mới kết thúc hoặc đã kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: Did you see that? (Cậu có thấy cái đó không?) Who said that? (Ai nói thế?) Have you ever heard from that Scottish boy you used to go out with? (Cậu có nghe tin gì về cậu con trai người Scotland mà cậu từng hẹn hò chưa?) KHÔNG DÙNG: chúng tôi Scottish boy you used to go out with?
That có thể diễn tả điều gì đã đã kết thúc. Ví dụ: … and that’s how it happened. (…và đó những gì đã xảy ra.) Anything else?~ No, that’s all, thanks. (in a shop) (Còn gì khác không? ~ Không, đó là tất cả, cảm ơn. (trong cửa hàng) OK. That’s it. I’m leaving. It was nice knowing you. (Được rồi. Thế thôi. Tôi đi đây. Thật vui khi được quen anh.)
4. Chấp nhận và bác bỏ
Đôi khi, chúng ta dùng this/these để bày tỏ sự chấp nhận hay quan tâm, và that/those để bày tỏ sự không thích hoặc bác bỏ. Hãy so sánh: Now tell me about this new boyfriend of yours. (Nào giờ thì kể cho tớ nghe về bạn trai mới của cậu đi.) I don’t like that new boy friend of yours. (Tớ không thích bạn trai mới của cậu.)
5. Trên điện thoại
Trong điện thoại, người Anh dùng this để chỉ chính họ và that để hỏi về danh tính người nghe. Ví dụ: Hello. This is Elisabeth. Is that Ruth? (Alo. Elishabeth nghe đây. Có phải Ruth không?)
Người Mỹ dùng this để hỏi về danh tính người nghe. Ví dụ: Who is this? (Ai đó?)
6. That, those có nghĩa ‘những cái mà’
Trong văn phong trang trọng, that và those có thể dùng với nghĩa ‘những cái mà’. Those who…có nghĩa ‘những người mà…’ Ví dụ: A dog’s intelligence is much greater than that of a cat. (Trí thông minh của chó thì cao hơn của mèo.) Those who can, do. Those who can’t, teach. (Những người có thể, thì hãy làm. Những người không thể, thì hãy dạy họ.)
7. This và that có nghĩa ‘như vậy’
Trong văn phong thân mật không trang trọng, this và that có thể dùng với tính từ và trạng từ theo cách dùng như so. Ví dụ: I didn’t realise it was going to be this hot. (Tôi không nhận ra sẽ nóng như vậy.) If your boyfriend’s that clever, why isn’t he rich? (Nếu bạn trai cậu thông minh như vậy, thì tại sao anh ta lại không giàu?)
Trong tiếng Anh chuẩn, chỉ có so được dùng trước một mệnh đề theo sau. Ví dụ: It was so cold that I couldn’t feel my fingers. (Trời lạnh đến mức tôi còn không thể cảm nhận được ngón tay của mình.) KHÔNG DÙNG: It was that cold…
Not all that có nghĩa là ‘không…lắm’. Ví dụ: How was the play? ~ Not all that good. (Vở kịch thế nào? ~ Không hay lắm.)
8. Cách dùng khác
Chú ý cách dùng đặc biệt của this (không có nghĩa chỉ định) trong những câu chuyện kể thường ngày. Ví dụ: There was this travelling salesman, you see. And he wanted… (Có người đàn ông bán tour du lịch này, anh thấy đó. Và anh ấy muốn…)
That/those dùng để chỉ những trải nghiệm quen thuộc đối với mọi người. Ví dụ: I can’t stand that perfume of hers. (Tôi không thể chịu nổi mùi nước hoa của cô ta.)
Ví dụ: When you get that empty feeling – break for a biscuit. (Khi bạn cảm thấy trống trải – hãy bẻ một miếng bánh quy.) Earn more money during those long winter evenings. Telephone … (Kiếm thêm tiền trong những đêm mùa đông dài dằng dặc. Hãy gọi….)
Hướng Dẫn Loop Through Object Trong Javascript Es6
“Bài này nằm trong loạt bài Kỹ thuật xử lý Javascript nâng cao (đang cập nhật) trên trang blog chính thức trungquandev.com“ Những nội dung có trong bài:
1. Loop through object – lặp đối tượng trong Javascript
* chúng tôi loop
– giúp chúng ta lấy key của object trong mỗi lần lặp và có thể sử dụng key đó để lấy value của object.
const object1 = { id: 17, name: 'trungquan', website: 'https://trungquandev.com' } for (let key in object1) { if (object1.hasOwnProperty(key)) { console.log(`${key}: ${object1[key]}`) } }Một lưu ý nhỏ là ở trong đoạn code trên mình có sử dụng phương thức hasOwnProperty để kiểm tra cái key nhận được có thuộc về object1 ban đầu hay không, bởi vì nếu không kiểm tra như vậy thì vòng lặp chúng tôi sẽ lặp qua cả object prototype chain.
* Object.keys
Object.keys() sẽ nhận object của chúng ta làm tham số và trả về kết quả là một mảng (array) chứa tất cả các key của object.
const object1 = { id: 17, name: 'trungquan', website: 'https://trungquandev.com' } console.log(Object.keys(object1)) console.log(`${key}: ${object1[key]}`) })* Object.values
Object.values() sẽ nhận object của chúng ta làm tham số và trả về kết quả là một mảng (array) chứa tất cả value của object.– Sử dụng Object.values trong những trường hợp mà chúng ta không cần quan tâm đến key của object, mà chỉ cần lấy value thôi.
const object1 = { id: 17, name: 'trungquan', website: 'https://trungquandev.com' } console.log(Object.values(object1)) console.log(value) })* Object.entries
Object.entries() sẽ nhận object của chúng ta làm tham số và trả về một array mà bên trong đó lại tiếp tục là các array nhỏ hơn chứa các cặp key, value của object.
const object1 = { id: 17, name: 'trungquan', website: 'https://trungquandev.com' } console.log(Object.entries(object1)) console.log(`${key}: ${value}`) })
Ở trong đoạn code trên mình tiếp tục sử dụng forEach sau khi đã có [key, value] của object1 lấy được từ Object.entries và log chúng ra cho các bạn thấy.
Cũng có thể nói thằng Object.entries này là phương thức tổng hợp của Object.keys và Object.values ở trên vì nó lấy ra cùng lúc cả 2 giá trị key, value chứ không lấy riêng lẻ như từng thằng kia.
* Object.getOwnPropertyNames
Object.getOwnPropertyNames() sẽ nhận object của chúng ta làm tham số và trả về một array chứa các property hoặc key (bao gồm cả thuộc tích non-enumberable) của object.
const object1 = { id: 17, name: 'trungquan', website: 'https://trungquandev.com' } console.log(Object.getOwnPropertyNames(object1)) console.log(`${key}: ${object1[key]}`) })* So sánh Object.getOwnPropertyNames với Object.keys
Thoạt nhìn rõ ràng các bạn có thể nhận thấy thằng Object.getOwnPropertyNames này và thằng Object.keys đều trả về chung một kết quả là mảng chứa các key, vậy lúc này chúng ta nên đặt ra câu hỏi để tìm hiểu sâu hơn đó là: Giữa chúng nó có điểm gì khác nhau?
Câu trả lời mình tìm hiểu được thì giữa chúng khác nhau ở một thứ là enumerable – Chỉ định xem thuộc tính liệu có được trả về trong vòng lặp hay không?
Đối với thuộc tính mà chúng ta set enumerable là false thì Object.keys sẽ không lấy ra được giá trị, ngược lại, getOwnPropertyNames vẫn sẽ lấy ra được hết. Ví dụ cụ thể:
let object1 = {} Object.defineProperties(object1, { id: {enumerable: true, value: '17'}, name: {enumerable: false, value: 'trungquandev'}, website: {enumerable: false, value: 'https://trungquandev.com'} }) console.log(Object.keys(object1)) console.log(Object.getOwnPropertyNames(object1))Cảm ơn các bạn đã dành thời gian đọc bài viết. Xin chào và hẹn gặp lại các bạn ở những bài viết tiếp theo. Best Regards – Trung Quân – Green Cat Tham khảo kiến thức: https://developer.mozilla.org/en-US/docs/Web/JavaScript/Reference/Global_Objects/Object“Thanks for awesome knowledges.” https://dev.to/saigowthamr/how-to-loop-through-object-in-javascript-es6-3d26https://stackoverflow.com/a/22658584
Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt During Và Through trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!