Xu Hướng 3/2023 # Phân Biệt Cách Dùng Động Từ Say, Tell, Speak, Talk # Top 3 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Phân Biệt Cách Dùng Động Từ Say, Tell, Speak, Talk # Top 3 View

Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Cách Dùng Động Từ Say, Tell, Speak, Talk được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

I. Phân biệt cách dùng Say, Tell, Speak, Talk

1. Cách sử dụng SAY

– Say /seɪ/ - Said - Said /sed/ 

• Say có nghĩa là nói hoặc bảo, chú trọng vào lời của người nói ra, đến ai đó về một điều gì đó, như vậy cách dùng Say như sau:

◊ Dùng Say để nhấn mạnh cả về hành động nói và nội dung lời nói.

◊ Dùng Say khi ta nhấn mạnh vào người nói, không thường chú ý đến người nghe.

° Ví dụ:

 - She said (that) she had a flu. (Cô ấy nói rằng cô ấy bị cúm)

 - Can you say something? I feel quite quiet here. (Bạn có thể nói điều gì đó không? Tôi cảm thấy ở đây khá yên ắng).

•  Ngoài ra, Say là một ngoại động từ (transitive verb – động từ có túc từ đi sau). Một lưu ý khác, say cùng với tell được dùng trong câu tường thuật.

2. Cách dùng TELL

– Tell /tel/ – Told - Told /toʊld/

• Tell có nghĩa là kể hoặc bảo để cung cấp thông tin cho ai đó bằng việc nói hoặc viết, như vậy cách dùng Tell như sau:

◊ Dùng Tell để thể hiện hành động nói, bảo người khác làm gì hay kể về một điều gì đó. Mặt khác, tell đề cập đến cả người nói, người nghe và thông tin người nói cung cấp.

° Ví dụ:

 - Let them tell me about the reason why you went away! (Hãy để họ bảo tôi lý do vì sao bạn đã đi xa thế!)

 - My grandmother is telling me a fairy story. (Bà tôi đang kể cho tôi nghe một câu chuyện cổ tích)

 - Tell him to clean the floor as soon as possible. (Bảo cậu ta lau nhà càng sớm càng tốt)

◊ Dùng Tell để thể hiện việc cung cấp thông tin bằng hành động viết.

° Ví dụ:

 - These notes told us every evidence of this theft. (Những ghi chú này đã nói cho chúng tôi mọi bằng chứng của vụ trộm).

• Ngoài ra, tell cũng là một ngoại động từ (transitive verb – động từ có túc từ đi sau). Tell cùng với Say được dùng trong câu tường thuật.

♥ Như vậy, cách dùng Tell khác với Say ở 2 điểm sau:

 i) Tell Nhấn mạnh vào hành động nói hơn nội dung lời nói.

 ii) Tell thể hiện việc cung cấp thông tin bằng hành động viết.

3. Cách dùng SPEAK

– Speak /spi:k/ Spoke /spoʊk/ - Spoken /ˈspoʊ.kən/ 

• Speak có nghĩa là nói hay phát biểu, chúng ta dùng từ này để thể hiện hành động nói điều gì đó, như vậy cách dùng Speak như sau:

◊ Speak hàm chứa ý nghĩa phát biểu, nói trong một hoàn cảnh chính thức, trang trọng. Thay vì nói hay kể một cách đơn thuần như say, tell, talk.

° Ví dụ:

 - She’s going to speak in public about her new MV. (Cô ấy sắp phát biểu trước công chúng về MV mới của cô ấy)

 - On be half of our company, he will speak at the annual meeting in this June. (Đại diện cho công ty chúng tôi, anh ấy sẽ phát biếu tại cuộc họp thường niên vào tháng 6 này).

• Speak là một nội động từ (intransitive verb – động từ không có túc từ đi sau). Điểm này khác với say và tell tuy nhiên giống với talk. Mặc dù, speak vẫn có thể là ngoại động từ trong một số trường hợp cụ thể.

° Ví dụ:

 - You had better speak aloud so that we can listen the announcements. (Bạn tốt hơn nên nói to để chúng tôi có thể nghe được các thông báo).

• Một lưu ý khác, Speak được dùng khi nói về ngôn ngữ nào đó.

° Ví dụ:

 - Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)

4. Cách dùng TALK

– Talk /tɑːk/

• Talk có nghĩa là “nói chuyện với ai”, “trao đổi với ai về chuyện gì” nhưng khác “Speak” ở chỗ nó nhấn mạnh đến động tác “nói” hơn. Như vậy cách dùng Talk cụ thể như sau:

° Ví dụ:

 - They are talking about you. (Họ đang nói về bạn đấy [chú trọng động tác nói])

 - They are Vietnamese American, so sometimes They talk to each other in Vietnamese. (Họ là Việt kiều Mỹ nên thỉnh thoảng họ chuyện trò với nhau bằng tiếng Việt).

◊ Dùng Talk hàm chứa ý nghĩa việc nói chuyện với nhau (talk to/with somebody) thay vì nói hay kể một cách đơn thuần như say, tell. Với ý nghĩa nói về điều gì đó, talk gần giống với tell.

° Ví dụ:

– In order to help us understand these lessons thoroughly, the teacher asked us to talk to each other. (Để giúp chúng tôi hiểu các bài học này một cách thấu đáo, giáo viên đã yêu cầu chúng tôi nói chuyện trao đổi với nhau).

° Ví dụ:

 - They stopped talking to start work. (Họ đã dừng việc nói chuyện để bắt đầu công việc)

II. Bài tập về Say, Tell, Speak, Talk

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. Is it just you or was he ….. nonsense in the get-together.

 A. Saying  B. Speaking  C. Telling   D. Talking.

2. I would not ….. no if you invite me, beautiful!

 A. Tell  B. Say   C. Talk   D.Speak

3. Generally ….. , she is a good student.

 A. Saying  B. Telling   C. Talking   D. Speaking

4. Is it ….. that English is ….. all over the world.

 A. Said – Told   B. Talked – Said

 C. Spoken – Talked   D. Said – Spoken

5. Would you mind ….. more clearly, please?

 A. Speak   B. Tell   C. Say   D.Talk

6. Can you hear what he is …..?

 A. Saying   B. Speaking   C. Talking   D. Telling

7 … me about summer vacation then!

 A. Speak   B. Tell   C. Say   D. Talk

8. John ….. goodbye to all his friends and left.

 A. Said   B. Spoke  C. Told  D. Talk

9. Can you ….. me the truth?

 A. Speak   B. Tell   C. Say   D. Talk

10. The boy ….. to her very clearly about the task.

 A. Talk  B. Tell   C. Say   D. Speak

11. Do you agree with me! – You are ….. me!

 A. Speaking  B. Telling   C. Saying   D. Talking

12. “I will …… !” It is a way to express the agreement.

 A. Speak   B. Tell   C. Say   D. Talk

* Đáp án: 1D 2B 3D 4D 5A 6A 7B 8A 9B 10D 11B 12C

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 D B D D A A B A B D B C

Bài tập 2: Điền từ say, tell, talk, speak vào chỗ trống.

* Đáp án: 

1.tell   2.say   3.said   4.told

5. speak  6.talk  7.tell   8.speak

9. say  10. talking  11. tell

12. telling (you’re telling me: đồng ý)

13. told (tell tales: vạch trần)

14. speaking (speaking of: đề cập, quan tâm)

15. speak (speak to: tường thuật rõ ràng)

16. say

17. saying (It’s hard saying: thật khó xử)

18. to say (that is to say: có nghĩa là, nói cách khác là)

19. Saying (without saying: không cần bàn cãi)

20. talk (talk so down: nói át đi)

Sự Khác Nhau Giữa “Say” Và “Speak”, “Tell” Và “Talk” Là Gì?

Mom: Please, clean your room before I go home.

Mom: Are you kidding? I told you to clean your room.

Me: I’ll do it later, I’m talking with my friend.

My Friend (Calling): Is that voice is your mom?

Me (Calling): Yes, she said that she want me to clean my room before she go home.

Mom: Be careful. Do it right now.

Dad (standing next to Mom): E’m, don’t yelling at our daughter, let her do it by herself.

Mom: I have to speak to her, she’s getting very lazy now.

Me: Ố kề, fine…, it’s time to get some exercise to lose my weight, thanks Mom ^^.

Về ý nghĩa thì khỏi bàn rồi há, gần như ai cũng biết nghĩa của những từ đơn giản này, còn về cách sử dụng thì sao?

Say (Said)

Sử dụng say khi bạn trong vai là người truyền đạt lời nói của một người nào đó cho người khác biết, ví dụ ở trên, mình là người truyền đạt thông tin của mẹ mình cho bạn mình qua điện thoại:

She said that she want me to clean my room before she go home.

Thông thường, say được dùng trong truyền đạt lời nói chung chung và không nhắm trực tiếp tới bất kỳ ai, nhưng khi mình muốn truyền đạt rằng mẹ mình đã nói điều đó với mình chứ không phải là một ai khác để cho bạn mình biết rõ hơn, mình sẽ phải thêm từ to vào sau say cộng với đại từ me, ví dụ:

She said to me to clean my room before she go home.

Trường hợp say được sử dụng phổ biến hơn là say to, ngoài ra say còn được dùng trong câu hỏi mang tính chất muốn người khác nhắc lại:

Tell (Told)

Sử dụng tell khi bạn muốn nói chuyện trực tiếp với một người nào đó, ở ví dụ trên, mẹ mình đang nóng giận lên và nói chuyện trực tiếp với mình:

I told you to clean your room.

Do vậy, khác với say là từ nói chung chung, sau từ tell phải là một đối tượng nào đó:

I told you, she told me, he told his father, you tell me, …

Lúc đầu mình đã nói đối với trường hợp nói trực tiếp với một ai đó, say to cũng có thể được sử dụng, nhưng tell sẽ chính xác và phổ biến hơn:

She said to me to clean my room before she go home. (ít sử dụng)

…chuyển thành….

She told me to clean my room before she go home. (thường sử dụng)

Tell còn được sử dụng trong trường hợp ra lệnh cho ai đó, ví dụ ở trường hợp trên mẹ mình ra lệnh cho mình đi dọn phòng ngay lập tức.

Talk

Sử dụng trong cuộc sống hằng ngày với hàm ý mô tả rằng bạn đang có một cuộc trò chuyện chung chung nào đó, ở đoạn hội thoại trên, mình nói với mẹ mình rằng mình đang có một cuộc trò chuyện với người bạn nên mình sẽ dọn phòng sau:

I’ll do it later, I’m talking with my friend.

Mẹ mình chỉ biết là mình đang nói chuyện với ai đó chứ không cần biết mình nói chuyện gì đúng không nào. Trong trường hợp bạn muốn nói cụ thể về thứ gì đó bạn có thể nói:

I need to talk to you about this problem.

Speak

Sử dụng trong các cuộc họp, thuyết trình, tổ chức, diễn thuyết hoặc thể hiện sự uy quyền. Ở ví dụ trên, mẹ mình đang bực và muốn thể hiện sự uy quyền, bà ấy có thể nói với bố mình rằng:

I have to speak to her, she’s getting very lazy now.

(Em cần phải nói chuyện với nó, nó đang trở nên rất lười biếng)

Nó ở đây là mình :D.

Ngoài ra, speak còn được dùng để nói rằng bạn có khả năng nói một ngôn ngữ nào đó ví dụ:

I can speak English.

I can speak Chinese.

I can speak Japanese.

Cả speak và talk đều có thể dùng kèm với with, to và about: speak to, talk to, speak with, talk with, speak about, talk about.

Hope it help.

Sự Khác Nhau Giữa Say Và Tell

Cả SAY và TELL đều được dùng để truyền đạt lại lời người nào đó nói, nhưng cách dùng mỗi từ không hề giống nhau. Chúng ta hãy tìm hiểu cách dùng hai từ này trong câu khác nhau như thế nào?

“I loved the movie, John!”

SAY (nói ra, nói rằng)

Về cơ bản, say được dùng để nhấn mạnh những gì chúng ta muốn nói. Khi chúng ta dùng say, chúng ta chú trọng nội dung được nói ra

Ví dụ :

Barbara: “I loved the movie!” (Em rất thích bộ phim!) Barbara said she loved the movie. (Barbara đã nói là cô ấy rất thích bộ phim.)

Assistant: “Ms Delphine is out of the office.” (Trợ lý: “Bà Delphine hiện tại không ở văn phòng.”) Your assistant said you were out of the office. (Trợ lý của bà nói là bà đã không có ở văn phòng.”)

Your Parents: “We are coming for dinner.” (Bố mẹ: “Bố mẹ đang đến ăn tối”.) Your parents said they were coming for dinner. (Bố mẹ bạn nói là họ đang đến để ăn tối.)

Chúng ta cũng có thể nhắc tới người nghe trong câu bằng cách thêm giới từ “to”.

Ví dụ:

Barbara said to John that she loved the movie. (Barbara nói với John là cô ấy rất thích bộ phim.) Your assistant said to me that you were out of the office. (Trợ lý của bà đã nói với tôi là bà không có ở văn phòng.) They said to my mother that they were coming for dinner. (Họ nói với mẹ tôi là họ đang tới để ăn tối.)

Tuy nhiên, sẽ tốt hơn nếu chúng ta dùng “tell” khi nhắc tới người nghe trong câu. 

TELL (nói với ai điều gì đó, bảo ai làm gì, cho ai biết điều gì)

Thông thường, chúng ta phải có người nghe theo sau “tell”.

Ví dụ:

Barbara told John that she loved the movie. (Barbara nói với John là cô ấy rất thích bộ phim.) Your assistant told me that you were out of the office. (Trợ lý của bà đã nói với tôi là bà không có ở văn phòng.) They told my mother that they were coming for dinner. (Họ nói với mẹ tôi là họ đang tới để ăn tối.)

Để thực hành phân biệt cách dùng say và tell cùng với các từ dễ nhầm lẫn khác,  hãy đăng ký học tiếng Anh với Learntalk. Giáo viên tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi đã sẵn sàng để học cùng bạn!

Cách Dùng Like (Động Từ)

1. Không dùng trong dạng tiếp diễn

Like thường không được dùng trong dạng tiếp diễn. Ví dụ: What do you think of the soup? ~ I like it. (Cậu nghĩ gì về món súp?) ~ Tớ thích nó. KHÔNG DÙNG: …I’m liking it.

2. Có tân ngữ theo sau

Like thường có một tân ngữ theo sau. Ví dụ: How do you feel about ballet? ~ I like it.  (Cậu cảm thấy thế nào về múa ba-lê? ~ Tớ thích nó.) KHÔNG DÙNG: …I like.

3. Với very much

Chúng ta có thể dùng very much với like nhưng không dùng very một mình. Ví dụ: I very much like ice cream. (Tôi rất thích kem.) KHÔNG DÙNG: I very like ice cream.

Very much không đứng giữa like và tân ngữ của nó. Ví dụ: I like you and your sister very much. HOẶC I very much like you and your sister. (Tớ rất quý cậu và chị cậu.) KHÔNG DÙNG: I like very much you and your sister.

4. Like + -ing: chỉ sự thích thú

Để nói về việc thích làm gì đó chung chung, chúng ta có thể dùng like + -ing (đặc biệt trong Anh-Anh) hoặc like + infinitive. Ví dụ: I really like walking/to walk in the woods. (Tôi rất thích đi bộ trong rừng.) Children always like listening/to listen to stories. (Trẻ con luôn thích nghe kể chuyện.)

Để nói về việc yêu thích thứ gì đó vào một dịp nào đó, chúng ta dùng like + -ing. Ví dụ: I really liked working with him on his boat last week. (Tôi rất thích làm việc cùng anh ấy trên thuyền vào tuần trước.)

Có thể dùng cấu trúc like + object + verb. Ví dụ: I don’t like people phoning/to phone me in the middle of the night. (Tôi không thích mọi người gọi điện cho tôi vào nửa đêm.)

5. Like + infinitive: chỉ sự lựa chọn và thói quen

Chúng ta dùng like + động từ nguyên thể để nói về lựa chọn và thói quen. Ví dụ: I like to do the shopping early on Saturday mornings. (Tôi muốn đi mua đồ sớm vào các buổi sáng thứ 7.) When I’m pouring tea I like to put the milk in first. (Khi tôi pha trà tôi thích cho sữa vào trước.)

Not like có thể có nghĩa ‘tốt hơn không’. Ví dụ: Why didn’t you tell me before? ~ I didn’t like to disturb you at home. (Tại sao không nói cho tôi trước? ~ Tôi nghĩ tốt hơn là không làm phiền bạn ở nhà.)

Có thể dùng cấu trúc like + object + infinitive. Ví dụ: She likes the children to go to bed early during the week. (Cô ấy muốn bọn trẻ đi ngủ sớm vào các ngày trong tuần.)

6. Would like

Chúng ta dùng would like + động từ nguyên thể dùng để nói ‘muốn’ một cách lịch sự, đặc biệt trong câu yêu cầu và đề nghị. Ví dụ: I’d like two kilos of tomatoes, please. (Tôi muốn mua hai cân cà chua.) Would you like to dance? ~ Yes, OK. (Em muốn khiêu vũ chứ? ~ Vâng, được. KHÔNG DÙNG: Would you like dancing?

Do you like…? không được dùng theo cách này. KHÔNG DÙNG: Do you like some more coffee?

Would like to có thể được dùng thay vì lặp lại động từ nguyên thể. Ví dụ: How about playing tennis? ~ I’d like to. (Chơi tennis thì sao? ~ Tôi thích vậy.)

Lời yêu cầu lịch sự thường bắt đầu với If you would like…; mệnh đề theo sau đôi khi được lược bỏ. Ví dụ:  If you would like to take a seat, I’ll see if Mr Smithers is free. (Làm ơn hãy ngồi xuống, tôi sẽ đi xem xem ngài Smithers có rảnh không.) If you would like to come this way… (Làm ơn hãy đi lối này…)

Would đôi khi được lược bỏ trong cấu trúc này. Ví dụ: If you like to come this way… (Làm ơn hãy đi lối này…)

7. If you like…

Khi chúng ta đưa cho ai đó một sự lựa chọn, chúng ta thường dùng like với nghĩa ‘muốn’ trong mệnh đề phụ theo sau. Chú ý rằng không được dùng to sau like.. Ví dụ: Can I go now? ~ If you like. (Tôi có thể đi rồi chứ? ~ Nếu anh muốn.) KHÔNG DÙNG: If you like to. Do it any way you like. (Làm nó bằng bất cứ cách bạn muốn.) Come when you like. (Tới khi bạn muốn.) You can sit wherever you like. (Bạn có thể ngồi bất cứ đâu tùy thích.)

Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Cách Dùng Động Từ Say, Tell, Speak, Talk trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!