Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Cách Dùng Động Từ Say, Tell, Speak, Talk được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
I. Phân biệt cách dùng Say, Tell, Speak, Talk
1. Cách sử dụng SAY
– Say /seɪ/ - Said - Said /sed/
• Say có nghĩa là nói hoặc bảo, chú trọng vào lời của người nói ra, đến ai đó về một điều gì đó, như vậy cách dùng Say như sau:
◊ Dùng Say để nhấn mạnh cả về hành động nói và nội dung lời nói.
◊ Dùng Say khi ta nhấn mạnh vào người nói, không thường chú ý đến người nghe.
° Ví dụ:
- She said (that) she had a flu. (Cô ấy nói rằng cô ấy bị cúm)
- Can you say something? I feel quite quiet here. (Bạn có thể nói điều gì đó không? Tôi cảm thấy ở đây khá yên ắng).
• Ngoài ra, Say là một ngoại động từ (transitive verb – động từ có túc từ đi sau). Một lưu ý khác, say cùng với tell được dùng trong câu tường thuật.
2. Cách dùng TELL
– Tell /tel/ – Told - Told /toʊld/
• Tell có nghĩa là kể hoặc bảo để cung cấp thông tin cho ai đó bằng việc nói hoặc viết, như vậy cách dùng Tell như sau:
◊ Dùng Tell để thể hiện hành động nói, bảo người khác làm gì hay kể về một điều gì đó. Mặt khác, tell đề cập đến cả người nói, người nghe và thông tin người nói cung cấp.
° Ví dụ:
- Let them tell me about the reason why you went away! (Hãy để họ bảo tôi lý do vì sao bạn đã đi xa thế!)
- My grandmother is telling me a fairy story. (Bà tôi đang kể cho tôi nghe một câu chuyện cổ tích)
- Tell him to clean the floor as soon as possible. (Bảo cậu ta lau nhà càng sớm càng tốt)
◊ Dùng Tell để thể hiện việc cung cấp thông tin bằng hành động viết.
° Ví dụ:
- These notes told us every evidence of this theft. (Những ghi chú này đã nói cho chúng tôi mọi bằng chứng của vụ trộm).
• Ngoài ra, tell cũng là một ngoại động từ (transitive verb – động từ có túc từ đi sau). Tell cùng với Say được dùng trong câu tường thuật.
♥ Như vậy, cách dùng Tell khác với Say ở 2 điểm sau:
i) Tell Nhấn mạnh vào hành động nói hơn nội dung lời nói.
ii) Tell thể hiện việc cung cấp thông tin bằng hành động viết.
3. Cách dùng SPEAK
– Speak /spi:k/ Spoke /spoʊk/ - Spoken /ˈspoʊ.kən/
• Speak có nghĩa là nói hay phát biểu, chúng ta dùng từ này để thể hiện hành động nói điều gì đó, như vậy cách dùng Speak như sau:
◊ Speak hàm chứa ý nghĩa phát biểu, nói trong một hoàn cảnh chính thức, trang trọng. Thay vì nói hay kể một cách đơn thuần như say, tell, talk.
° Ví dụ:
- She’s going to speak in public about her new MV. (Cô ấy sắp phát biểu trước công chúng về MV mới của cô ấy)
- On be half of our company, he will speak at the annual meeting in this June. (Đại diện cho công ty chúng tôi, anh ấy sẽ phát biếu tại cuộc họp thường niên vào tháng 6 này).
• Speak là một nội động từ (intransitive verb – động từ không có túc từ đi sau). Điểm này khác với say và tell tuy nhiên giống với talk. Mặc dù, speak vẫn có thể là ngoại động từ trong một số trường hợp cụ thể.
° Ví dụ:
- You had better speak aloud so that we can listen the announcements. (Bạn tốt hơn nên nói to để chúng tôi có thể nghe được các thông báo).
• Một lưu ý khác, Speak được dùng khi nói về ngôn ngữ nào đó.
° Ví dụ:
- Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
4. Cách dùng TALK
– Talk /tɑːk/
• Talk có nghĩa là “nói chuyện với ai”, “trao đổi với ai về chuyện gì” nhưng khác “Speak” ở chỗ nó nhấn mạnh đến động tác “nói” hơn. Như vậy cách dùng Talk cụ thể như sau:
° Ví dụ:
- They are talking about you. (Họ đang nói về bạn đấy [chú trọng động tác nói])
- They are Vietnamese American, so sometimes They talk to each other in Vietnamese. (Họ là Việt kiều Mỹ nên thỉnh thoảng họ chuyện trò với nhau bằng tiếng Việt).
◊ Dùng Talk hàm chứa ý nghĩa việc nói chuyện với nhau (talk to/with somebody) thay vì nói hay kể một cách đơn thuần như say, tell. Với ý nghĩa nói về điều gì đó, talk gần giống với tell.
° Ví dụ:
– In order to help us understand these lessons thoroughly, the teacher asked us to talk to each other. (Để giúp chúng tôi hiểu các bài học này một cách thấu đáo, giáo viên đã yêu cầu chúng tôi nói chuyện trao đổi với nhau).
° Ví dụ:
- They stopped talking to start work. (Họ đã dừng việc nói chuyện để bắt đầu công việc)
II. Bài tập về Say, Tell, Speak, Talk
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. Is it just you or was he ….. nonsense in the get-together.
A. Saying B. Speaking C. Telling D. Talking.
2. I would not ….. no if you invite me, beautiful!
A. Tell B. Say C. Talk D.Speak
3. Generally ….. , she is a good student.
A. Saying B. Telling C. Talking D. Speaking
4. Is it ….. that English is ….. all over the world.
A. Said – Told B. Talked – Said
C. Spoken – Talked D. Said – Spoken
5. Would you mind ….. more clearly, please?
A. Speak B. Tell C. Say D.Talk
6. Can you hear what he is …..?
A. Saying B. Speaking C. Talking D. Telling
7 … me about summer vacation then!
A. Speak B. Tell C. Say D. Talk
8. John ….. goodbye to all his friends and left.
A. Said B. Spoke C. Told D. Talk
9. Can you ….. me the truth?
A. Speak B. Tell C. Say D. Talk
10. The boy ….. to her very clearly about the task.
A. Talk B. Tell C. Say D. Speak
11. Do you agree with me! – You are ….. me!
A. Speaking B. Telling C. Saying D. Talking
12. “I will …… !” It is a way to express the agreement.
A. Speak B. Tell C. Say D. Talk
* Đáp án: 1D 2B 3D 4D 5A 6A 7B 8A 9B 10D 11B 12C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 D B D D A A B A B D B C
Bài tập 2: Điền từ say, tell, talk, speak vào chỗ trống.
* Đáp án:
1.tell 2.say 3.said 4.told
5. speak 6.talk 7.tell 8.speak
9. say 10. talking 11. tell
12. telling (you’re telling me: đồng ý)
13. told (tell tales: vạch trần)
14. speaking (speaking of: đề cập, quan tâm)
15. speak (speak to: tường thuật rõ ràng)
16. say
17. saying (It’s hard saying: thật khó xử)
18. to say (that is to say: có nghĩa là, nói cách khác là)
19. Saying (without saying: không cần bàn cãi)
20. talk (talk so down: nói át đi)
Bí Quyết Phân Biệt Say Tell Talk Speak Trong Tiếng Anh
1. Cách sử dụng, phân biệt say tell talk speak tiếng Anh
Để phân biệt say tell talk speak, trước tiên chúng ta phải tìm hiểu điểm khác nhau giữa các từ này cũng như cách sử dụng của chúng.
Động từ “Say” /seɪ/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là said) có nghĩa phổ biến nhất là “nói ra”, “nói rằng”. Khi muốn đưa ra lời nói chính xác của ai đó hoặc nhấn mạnh nội dung được nói ra, người ta thường dùng “say”.
Không giống như “tell”, “say” không bao giờ đứng trước tân ngữ chỉ người. Bạn phải thêm giới từ “to” vào sau “say” khi muốn đề cập tới một tân ngữ sau đó.
Annie told Susie something in Spanish.
Susie didn’t understand what Annie wanted to say to her in Spanish.
Bộ phận đi theo sau của “say” thường là mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp, tường thuật lại những gì ai đó đã nói.
He said: “No, I will not come with you”.
He said no and that he would not come with me.
“Tell” /tel/ (có có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là told) là một động từ, mang nghĩa là “kể”,”trình bày” hay “nói”.
Đứng sau “tell” thường có 2 tân ngữ kèm theo.
Tell thường đi cùng với các từ bắt đầu bằng wh- (when, where, what…) để đưa ra thông tin, sự kiện…
Please tell me what happened.
I forget to tell her when the festival starts.
Tell cũng được sử dụng khi khuyên bảo, hướng dẫn một ai đó.
The dentist told him to brush his teeth regularly.
Không giống như “say”, “tell” thường đứng trước tân ngữ chỉ người. Nếu bạn không muốn nhắc đến tân ngữ chỉ người, hãy dùng “say”.
What you are telling me has nothing to do with me.
What you are saying has nothing to do with me.
Tell cũng có thể được sử dụng với một từ nguyên thể mang nghĩa là để ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó. Bạn không thể sử dụng “say” với nghĩa này.
“Speak” /spiːk/ (có dạng quá khứ là spoke, quá khứ phân từ là spoken) là một động từ, mang ý nghĩa “nói chuyện”, “phát biểu”.
Khi bạn muốn nhấn mạnh việc nói “phát ra tiếng, thành lời”, bạn có thể sử dụng “speak”.
I speak 3 languages. (Tôi nói được ba thứ tiếng)
My parents spoke with the principle. (Bố mẹ tôi đã có đôi lời với hiệu trưởng.)
I was so shocked, I couldn’t speak. (Tôi đã sốc đến mức không thể nói nên lời.)
Đằng sau từ “speak”, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt (the truth, truth, human…), thường không có tân ngữ ngay sau nó.
Can I speak to the manager please?
Speaking truth to power is such a difficult task.
“Talk” /tɔːk/ (có dạng quá khứ và quá khứ phân từ là talked) là một động từ, mang nghĩa “nói chuyện”, “trao đổi”. Bạn cũng có thể dùng từ “chat” để thay thế từ “talk” trong nhiều trường hợp.
Khác với “speak” và các từ đồng nghĩa, “talk” nhấn mạnh đến bản thân hành động “nói”.
Marshall talked to Susie yesterday. (Marshall đã trò chuyện với Susie ngày hôm qua.)
They talk about climate change. (Họ trao đổi về biến đổi khí hậu.)
We talk with the police about the robbery. (Chúng tôi nói với cảnh sát về vụ trộm cắp.)
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Các cấu trúc dùng để phân biệt say tell talk speakPlease say something to break the silence.
Susie said she was studying French to Annie.
The students expect the teacher to say something about the accident.
They told us to clean the room.
Hey, did you tell Jack about the scholarship?
They are lovers, so they talk with each other almost everyday.
Speaking with a lot of students at once is tiring.
Hello, I’m here today to talk about the pandemic.
Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống CommentsPhân Biệt Sự Khác Nhau Giữa Say, Tell, Speak, Talk
Khi muốn diễn tả hành động nói trong tiếng Anh, chúng ta có thể dùng các từ như Say, Tell, Speak, Talk. Vì mang cùng một nghĩa nên chắc hẳn, việc phân biệt chúng sẽ không hề dễ dàng chút nào. Nếu bạn cũng đang gặp những khó khăn trong việc phân biệt 4 từ này, bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tìm ra điểm khác biệt giữa chúng, từ đó, có cách dùng phù hợp nhất.
1. SAYÝ nghĩa: Nói, nói ra, nói rằng.
Người ta dùng “say” khi muốn đưa ra lời nói chính xác của ai đó hoặc chú trọng vào nội dung được nói ra.
Một vài lưu ý khi dùng “say“:
“Say” không đứng trước tân ngữ chỉ người. Sau “say” thường là mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp, tường thuật lại những gì ai đó đã nói.
Nếu muốn đề cập tới một tân ngữ nằm ở phía sau “say”, bạn phải thêm giới từ “to” đằng sau ví dụ như cụm “say something to somebody” – “nói gì đó với ai đó”.
Chúng ta không thể nói “say about”, nhưng có thể nói “say something about” – “nói gì đó về…”.
Ex 1: She said that she had a flu (Cô ấy nói rằng cô ấy bị cảm)
Ex 2: He said: “Don’t walk on the grass” (Ông ấy nói rằng :”Đừng đi trên cỏ”)
2. TELLVề nghĩa, “tell” có nghĩa tương tự như “say”, đồng thời, nó cũng được sử dụng khi muốn truyền đạt một thông tin hoặc hướng dẫn ai đó làm gì.
Điểm khác nhau giữa việc dùng “tell” và “say” là: trong khi “say” dùng khi người ta muốn tập trung thể hiện lời nói thì “tell” lại dùng trong trường hợp người ta muốn nhấn mạnh nội dung và thông điệp từ lời nói đó.
Một số lưu ý khi dùng “tell“:
Đứng sau “tell” thường có 2 tân ngữ kèm theo.
Khác với “say”, “tell” thường đứng trước tân ngữ chỉ người.
Tell thường đi cùng với các từ bắt đầu bằng wh- (when, where, what…) để đưa ra thông tin, sự kiện
Tell cũng được sử dụng khi khuyên bảo, hướng dẫn một ai đó.
Tell cũng có thể được sử dụng với một từ nguyên thể mang nghĩa là để ra lệnh cho ai đó làm điều gì.
Ex 1: Please tell me what happened (Làm ơn nói cho tôi biết rằng đã có chuyện gì xảy ra)
Ex 2: She’s always telling lies (Cô ấy lúc nào cũng nói dối cả)
Ý nghĩa: Nói, trò chuyện, trao đổi
Talk thường cho thấy hai hoặc nhiều người hơn đang nói chuyện. Talk mang nghĩa “nói chuyện”, “trao đổi về việc gì”, … với mục đích chia sẻ thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc.
Khi dùng “talk”, người ta chú trọng hành động “nói” hơn là ý nghĩa của câu nói.
Lưu ý khi sử dụng “talk“:
“Talk” thường dùng trong các cấu trúc như “talk to somebody” – “nói chuyện với ai”, “talk about something” – “nói về điều gì”, “talk with somebody” – “trò chuyện với ai”,…
Ex 1: She talks to her mother on the phone every week (Cô ấy nói chuyện với mẹ mình qua điện thoại mỗi tuần)
Ex 2: They are talking about you (Họ đang nói về bạn đấy)
4. SPEAKÝ nghĩa: Nói, nói chuyện, phát biểu
“Speak” dùng để diễn tả hành động phát ra tiếng, nói ra thành lời. Tuy cũng có nghĩa tương tự như “talk” nhưng người ta sẽ sử dụng “speak” trong những bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn.
Lưu ý khi sử dụng “speak“:
Thông thường, theo sau “speak” không có tân ngư, nhưng vẫn có trường hợp theo sau “speak” là danh từ chỉ thứ tiếng, dùng để diễn tả khả năng nói một ngôn ngữ nào đó.
Ngoài ra, một vài trường hợp danh từ đặc biệt vẫn có thể đứng sau “speak” đó là: the truth, thuth, human,…)
Khi muốn nói về ý “nói với ai”, chúng ta dùng cụm “speak to somebody” hoặc “speak with somebody” – đều có nghĩa là “nói chuyện với ai”.
Ex 1: I can speak English and French (Tôi có thể nói được tiếng Anh và tiếng Pháp)
Ex 2: Can i speak to your teacher? (Tôi có thể nói chuyện với giáo viên của bạn không?)
Sự Khác Nhau Giữa “Say” Và “Speak”, “Tell” Và “Talk” Là Gì?
Mom: Please, clean your room before I go home.
Mom: Are you kidding? I told you to clean your room.
Me: I’ll do it later, I’m talking with my friend.
My Friend (Calling): Is that voice is your mom?
Me (Calling): Yes, she said that she want me to clean my room before she go home.
…
Mom: Be careful. Do it right now.
Dad (standing next to Mom): E’m, don’t yelling at our daughter, let her do it by herself.
Mom: I have to speak to her, she’s getting very lazy now.
Me: Ố kề, fine…, it’s time to get some exercise to lose my weight, thanks Mom ^^.
Về ý nghĩa thì khỏi bàn rồi há, gần như ai cũng biết nghĩa của những từ đơn giản này, còn về cách sử dụng thì sao?
Say (Said)Sử dụng say khi bạn trong vai là người truyền đạt lời nói của một người nào đó cho người khác biết, ví dụ ở trên, mình là người truyền đạt thông tin của mẹ mình cho bạn mình qua điện thoại:
She said that she want me to clean my room before she go home.
Thông thường, say được dùng trong truyền đạt lời nói chung chung và không nhắm trực tiếp tới bất kỳ ai, nhưng khi mình muốn truyền đạt rằng mẹ mình đã nói điều đó với mình chứ không phải là một ai khác để cho bạn mình biết rõ hơn, mình sẽ phải thêm từ to vào sau say cộng với đại từ me, ví dụ:
She said to me to clean my room before she go home.
Trường hợp say được sử dụng phổ biến hơn là say to, ngoài ra say còn được dùng trong câu hỏi mang tính chất muốn người khác nhắc lại:
Tell (Told)Sử dụng tell khi bạn muốn nói chuyện trực tiếp với một người nào đó, ở ví dụ trên, mẹ mình đang nóng giận lên và nói chuyện trực tiếp với mình:
I told you to clean your room.
Do vậy, khác với say là từ nói chung chung, sau từ tell phải là một đối tượng nào đó:
I told you, she told me, he told his father, you tell me, …
Lúc đầu mình đã nói đối với trường hợp nói trực tiếp với một ai đó, say to cũng có thể được sử dụng, nhưng tell sẽ chính xác và phổ biến hơn:
She said to me to clean my room before she go home. (ít sử dụng)
…chuyển thành….
She told me to clean my room before she go home. (thường sử dụng)
Tell còn được sử dụng trong trường hợp ra lệnh cho ai đó, ví dụ ở trường hợp trên mẹ mình ra lệnh cho mình đi dọn phòng ngay lập tức.
TalkSử dụng trong cuộc sống hằng ngày với hàm ý mô tả rằng bạn đang có một cuộc trò chuyện chung chung nào đó, ở đoạn hội thoại trên, mình nói với mẹ mình rằng mình đang có một cuộc trò chuyện với người bạn nên mình sẽ dọn phòng sau:
I’ll do it later, I’m talking with my friend.
Mẹ mình chỉ biết là mình đang nói chuyện với ai đó chứ không cần biết mình nói chuyện gì đúng không nào. Trong trường hợp bạn muốn nói cụ thể về thứ gì đó bạn có thể nói:
I need to talk to you about this problem.
SpeakSử dụng trong các cuộc họp, thuyết trình, tổ chức, diễn thuyết hoặc thể hiện sự uy quyền. Ở ví dụ trên, mẹ mình đang bực và muốn thể hiện sự uy quyền, bà ấy có thể nói với bố mình rằng:
I have to speak to her, she’s getting very lazy now.
(Em cần phải nói chuyện với nó, nó đang trở nên rất lười biếng)
Nó ở đây là mình :D.
Ngoài ra, speak còn được dùng để nói rằng bạn có khả năng nói một ngôn ngữ nào đó ví dụ:
I can speak English.
I can speak Chinese.
I can speak Japanese.
Cả speak và talk đều có thể dùng kèm với with, to và about: speak to, talk to, speak with, talk with, speak about, talk about.
Hope it help.
Phân Biệt Say Và Tell
1. Ý nghĩa và cách dùng
Cả say và tell được dùng trong câu trực tiếp và câu gián tiếp. (Say thông dụng hơn tell trong câu trực tiếp.) Ví dụ: ‘Turn right’, I said. (HAY ‘Turn right’, I told him.) (‘Rẽ phải’, tôi nói.) (HAY ‘Rẽ phải’, tôi nói với anh ấy.) She said that it was my last chance. (HAY She told me that it was my last chance.) (Cô ấy nói rằng đây là cơ hội cuối cùng của tôi.) (HAY Cô ấy nói với tôi rằng đó là cơ hội cuối cùng của tôi.)
Tell chỉ được dùng với nghĩa ‘chỉ dẫn’ hoặc ‘thông báo’. Vì vậy, chúng ta không dùng tell với lời chào, sự cảm thán hoặc câu hỏi. Ví dụ: He said, ‘Good morning.’ (Anh ấy nói, ‘Chào buổi sáng.’) KHÔNG DÙNG: He told them, ‘Good morning’. Mary said, ‘What a nice idea’. (Mary nói, ‘Quả là một ý kiến hay.’) KHÔNG DÙNG: Mary told us, ‘What a nice idea.’ ‘What’s your problem?’ I said. (‘Vấn đề của anh là gì?’, tôi nói.) KHÔNG DÙNG: ‘What’s your problem?’ I told her.
2. Say: tân ngữ
Say thường được dùng mà không cần có một tân ngữ. Ví dụ: She said that she would be late. (Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ muộn.) KHÔNG DÙNG: She said me…
Nếu chúng ta muốn đặt một tân ngữ sau say, chúng ta dùng to. Ví dụ: And I say to all the people of this great country… (Và tôi muốn nói với tất cả những người ở đất này nước vĩ đại này…)
3. Tell: tân ngữ
Sau tell, chúng ta luôn nhắc đến người được nói. Ví dụ: She told me that she would be late. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ muộn.)
Tell được dùng mà không cần có tân ngữ trong một vài nhóm từ. Các ví dụ thông dụng như tell the truth (nói sự thật), tell a lie (nói dối), tell a story/joke (kể chuyện/nói đùa). Ví dụ: I don’t think she’s telling me the truth. (Tôi không nghĩ cô ấy nói với tôi sự thật.) KHÔNG DÙNG:…saying the truth.
Chú ý cách dùng của tell với nghĩa ‘phân biệt, ‘biết’ trong tell the difference, tell the time. Ví dụ: He’s seven years old and he still can’t tell the time. (Cậu bé đã bảy tuổi rồi nhưng cậu vẫn không biết cách xem giờ.)
Tell không được dùng trước tân ngữ như a word, a name, a sentence, a phrase. Ví dụ: Alice said a naughty word this morning. (Sáng nay Alice nói một từ rất bậy.) KHÔNG DÙNG: Alice told…
Chúng ta không dùng it sau tell khi nói về một sự việc nào đó. Ví dụ: What time’s the meeting? ~ I’ll tell you tomorrow. (Buổi họp lúc mấy giờ? ~ Tôi sẽ bảo anh vào ngày mai.) KHÔNG DÙNG: I’ll tell you it tomorrow.
4. Nguyên thể
Tell có thể dùng trước tân ngữ + nguyên thể với nghĩa ‘ra lệnh’ hoặc ‘chỉ bảo’. Không dùng say với nghĩa này. Ví dụ: I told the children to go away. (Tôi bảo lũ trẻ đi đi.) KHÔNG DÙNG: I said the children to go away.
5. Câu hỏi gián tiếp
Cả tell và say đều không được dùng để giới thiệu câu hỏi gián tiếp. Ví dụ: Bill asked whether I wanted to see a film. (Bill hỏi liệu tôi có muốn xem phim hay không.) KHÔNG DÙNG: Bill said whether I wanted to see a film. HAY Bill told me whether…
Nhưng say và tell có thể dùng để giới thiệu câu trả lời của câu hỏi. Ví dụ: Has she said who’s coming? (Cô ấy đã nói ai sẽ đến chưa?) He only told one person where the money was. (Anh ta chỉ nói cho một người biết tiền ở đâu.)
Phân Biệt Speak Và Talk
1. Khác biệt đôi chút
Gần như không khác biệt giữa talk và speak. Trong những tình huống nhất định, người ta ưu tiên dùng talk hoặc speak hơn, mặc dù có thể dùng cả 2.
2. Trang trọng
Talk là một từ thông dụng hơn trong giao tiếp thân mật. Ví dụ: When she walked into the room everybody stopped talking. (Khi cô ấy bước vào phòng, mọi người ngừng nói chuyện.) Could I talk to you about the football match for a few minutes? (Tớ có thể nói chuyện với cậu về trận bóng đá một chút không?)
Speak thường được dùng trong giao tiếp nghiêm túc hơn hoặc trong tình huống trang trọng hơn. Ví dụ: I’ll have to speak to that boy – he’s getting very lazy. (Tôi cần phải nói chuyện với cậu bé đó – cậu ấy rất lười.) They had a row last week, and now they’re not speaking to one another. (Tuần trước họ cãi nhau và giờ họ không thèm nói chuyện với nhau nữa.) After she had finished reading the letter, nobody spoke. (Sau khi cô ấy đọc xong lá thư, không ai nói gì.)
3. Các bài giảng…
Talk được dùng trong những bài giảng thông thường, speak dùng trong những bài giảng, bài thuyết giáo trang trọng hơn. Hãy so sánh: This is Patrick Alien, who’s going to talk to us about gardening. (Đây là Patrick Alien, người sẽ nói cho chúng ta về việc làm vườn.) This is Professor Rosalind Bowen, who is going to speak to us on recent developments in low-temperature physics. (Đây là giáo sư Rosalind Bowen, người sẽ nói cho chúng ta biết về những phát triển gần đây trong vật lý nhiệt độ thấp.) The Pope spoke to the crowd for seventy minutes about world peace. (Giáo hoàng diễn thuyết trước đám đông khoảng 70 phút về hòa bình thế giới.)
4. Ngôn ngữ
Speak được dùng thông dụng hơn để chỉ kiến thức và cách dùng ngôn ngữ và chỉ khả năng nói. Ví dụ: She speaks three languages fluently. (Cô ấy nói thành thạo ba ngoại ngữ.) We spoke French so that the children wouldn’t understand. (Chúng tôi nói tiếng Pháp để những đứa trẻ không hiểu được.) His throat operation has left him unable to speak. (Ca phẫu thuật cổ họng làm anh ấy không thể nói.)
5. Các trường hợp khác
Chúng ta thường yêu cầu nói chuyện với ai đó (speak to somebody) qua điện thoại (Anh-Mỹ là speak with). Ví dụ: Hello. Could I speak to Karen, please? (A lô. Tôi có thể nói chuyện với Karen được không?)
Talk được dùng trước sense, nonsense và các từ mang nghĩa tương tự khác. Ví dụ: You’re talking complete nonsense, as usual. (Cậu đang nói những điều hoàn toàn vô nghĩa, như mọi khi.) KHÔNG DÙNG: You’re speaking complete nonsense…
Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Cách Dùng Động Từ Say, Tell, Speak, Talk trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!