Bạn đang xem bài viết Phân Biệt Beside Và Besides Trong Tiếng Anh được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
4.1
(81.18%)
17
votes
1. Beside là gì?
“Beside” là một giới từ trong tiếng Anh mang nghĩa là “‘bên cạnh, ở bên cạnh”.
Ví dụ:
I am very happy to be
beside
him.
(Tôi rất hạnh phúc khi ở bên cạnh anh ấy.)
She was
beside
me last afternoon.
(Cô ấy đã ở bên cạnh tôi suốt buổi chiều qua.)
I leave the document
beside
the printer.
(Tôi để tài liệu bên cạnh máy in.)
Một số từ đồng nghĩa với “beside” như: next to, along, alongside.
Ví dụ:
Your books are on the table
next to
my laptop.
(Sách của bạn ở trên bàn cạnh máy tính xách tay của tôi.)
Mike’s car was parked
along
the road.
(Xe của Mike đã đậu ven đường.)
Cars shared the road
alongside
mopeds and bikes.
(Ô tô đi chung đường cùng với xe gắn máy và xe đạp.)
2. Phân biệt beside và besides
Beside
“Beside” là giới từ chỉ vị trí mang nghĩa là “bên cạnh. ở bên cạnh”. Beside được dùng để nối hai danh từ với nhau.
Cấu trúc: N + Beside + N
Ví dụ:
I have a dressing table
beside
my bed.
(Tôi có một bàn trang điểm bên cạnh giường của tôi.)
I sat
beside
Lucy at the party.
(Tôi ngồi bên cạnh Lucy trong bữa tiệc.)
He always follows the bear beside him.
(Anh ấy luôn theo sát chú gấu bên cạnh.)
Trường hợp đặc biệt:
Beside one’s self
: Cảm xúc không thể kìm nén được.
Ví dụ: He is beside himself with anger. (Anh ta không thể kiềm chế cơn giận.)
Besides
Khác với “beside”, “besides” là một phó từ dùng để liên kết mang nghĩa là “ngoài ra, thêm vào”.
Ví dụ:
Besides
your parents, no one really cares for you.
(Ngoài cha mẹ của bạn, không ai thực sự quan tâm đến bạn.)
To make this cake,
besides
flour, we need many different ingredients.
(Để làm được món bánh này, ngoài bột mì, chúng ta cần nhiều nguyên liệu khác nhau.)
The police could not find any more information
besides
clues at the scene.
(Cảnh sát không tìm được thêm thông tin nào ngoài manh mối tại hiện trường.)
Ngoài ra, “besides” còn được sử dụng như một trạng từ với chức năng để giới thiệu thêm thông tin. Khi là trạng từ, “besides” thường đứng ở đầu câu hoặc giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
I am not ready to love one more person.
Besides,
I like loneliness.
(Tôi chưa sẵn sàng để yêu thêm một người. Hơn nữa, tôi thích sự cô đơn.)
The book is very good, and
besides
, the price is also very cheap.
(Cuốn sách rất hay, và bên cạnh đó, giá cũng rất rẻ.)
Mike is really good.
Besides,
he is also a polite person.
(Mike thực sự rất tốt. Ngoài ra anh ấy còn là một người lịch sự.)
3. Học ngữ pháp tiếng Anh với sách Hack Não Ngữ Pháp
Không quá khó để phân biệt “beside” và “besides” đúng không? Ngoài “beside”, ngữ pháp tiếng Anh còn “kho” kiến thức bao gồm rất nhiều chủ điểm lớn nhỏ khác nhau. Nếu như bạn còn yếu ngữ pháp tiếng Anh, hãy tìm cho mình một “tri kỷ” cùng nhau học tập. Sách Hack Não Ngữ Pháp chính là giải pháp giúp bạn nâng cao ngữ pháp cho mình.
Bộ sản phẩm bao gồm 1 sách giấy với những kiến thức ngữ pháp cơ bản đến nâng cao và một app học thông minh Hack Não Pro.
Sách Hack Não Ngữ Pháp
Sách dày hơn 200 trang và được in màu toàn bộ trên khổ A4, chất liệu giấy Nhật chất lượng cao. Kiến thức ngữ pháp trong sách được chia làm 3 chương, bao gồm:
Chương 1: Ngữ pháp cấu tạo giúp nhận diện và nói đúng cấu trúc của 1 câu đơn;
Chương 2: Ngữ pháp về thì để bạn nói đúng thì của một câu đơn giản;
Chương 3: Ngữ pháp cấu trúc hướng dẫn nói và phát triển ý thành câu phức tạp.
App Hack Não Pro
App Hack Não Pro gồm 2 phần luyện tập:
Các bài luyện tập tương ứng với sách giúp bạn ôn luyện lại những kiến thức, vận dụng làm bài tập;
Kho đề thi tổng hợp: Giúp bạn kiểm tra năng lực, khả năng ghi nhớ và học ngữ pháp của bản thân.
Bạn lo sợ ngữ pháp quá khó không thể học? Đừng lo vì trong App còn chứa nhiều video chia sẻ kinh nghiệm, những mẹo học ngữ pháp đơn giản. Khi học xong kiến thức, bạn sẽ được thực hành làm bài tập ngay trên app. Bạn sẽ đánh giá được khả năng học của mình thông qua hệ thống chấm điểm của app.
CommentsBeside Trong Tiếng Anh – Sự Khác Biệt Giữa Beside Và Besides
Beside trong tiếng Anh
1. Beside là gì?
Beside /bi’said/ (prep): bên, bên cạnh, so với
Ex: I have a small bag beside my bookshelf.
(Tôi có một chiếc túi nhỏ bên cạnh giá sách)
➔ Bên cạnh giá sách có 1 chiếc túi nhỏ, ý chỉ vị trí của đồ vật
Từ đồng nghĩa: Beside = Next to = By = Near = At the side of: kế bên, bên cạnh
2. Vị trí
Thông thường, nó có vị trí đứng trước danh từ, đại từ hoặc các danh động từ.
3. Cách dùng
– Dùng để liên kết các danh từ với nhau
– Nó chủ yếu để chỉ vị trí địa lý
Ex: The girl who sat beside him was his daughter.
(Cô gái người mà đã ngồi bên cạnh ông ấy là con gái ông ấy)
Minh is standing beside you at the moment.
(Minh đang ngồi bên cạnh bạn bây giờ)
4. Cấu trúc
Beside + N
➔ Bên cạnh cái gì
Ex: Several of the boy, with kindly faces, stopped beside Andy.
(Một vài cậu nhóc, với khuôn mặt tốt bụng, đã dừng bên cạnh Andy)
S + (tobe) + beside oneself (with something)
➔ Ai đó/Thứ gì không kiềm chế, không tự chủ được, quýnh lên vì điều gì đó
Ex: My dog is beside myself with joy.
(Chú chó của tôi mừng quýnh lên)
Ex: It’s beside the point now.
Sự khác nhau giữa Beside và Besides
1. Về nghĩa và từ loại
– Beside là giới từ với nghĩa là bên cạnh, ngay cạnh
– Besides là trạng từ, nghĩa là ngoài ra, vả lại
Ex: With thinking they maybe beside themselves in a sane sense.
(Với suy nghĩ họ có thể bên cạnh mình trong lúc tâm trạng tốt nhất)
Besides, I have many different books.
(Bên cạnh đó, tôi có nhiều quyển sách khác nhau)
2. Về vị trí
– Beside đứng trước danh từ, đại từ và các danh động từ
– Besides thường có vị trí đầu câu hoặc giữa câu được ngăn cách bởi dấu phẩy
Ex: Tam has a pen beside my English book.
(Tâm có một chiếc bút bên cạnh quyển sách tiếng Anh của tôi)
She isn’t ready to get married yet. Besides, she want to live alone.
(Cô ấy chưa sẵn sàng để kết hôn. Bên cạnh đó, cô ấy muốn sống một mình)
Một vài ví dụ cụ thể
The picture is beside her bag.
(Bức tranh bên cạnh chiếc túi của cô ấy)
They swam beside a mountain yesterday.
(Họ đã bơi bên cạnh 1 cái núi ngày hôm qua)
After my boyfriend left, I went to my room and crouched beside the bed to pray.
(Sau khi bạn trai tôi rời đi, tôi đã đi vào phòng và cúi đầu bên giường ngủ để cầu nguyện)
My sister does the cooking. Besides, I clean the house very hard.
(Chị tôi nấu ăn. Bên cạnh đó, tôi lau nhà rất chăm chỉ)
My mother stopped beside him and told him something.
(Mẹ tôi đã dừng lại bên cạnh anh ấy và nói thứ gì đó)
Linda stepped back to the door beside Tommy.
(Linda đã lùi bước tới cửa sổ bên cạnh Tommy)
My son sat beside me, watching the movie.
(Con trai tôi ngồi bên cạnh tôi đang xem phim)
Holmes crouched beside his brother, studying him while emotions flew across his features.
(Holmes cúi xuống bên cạnh anh trai của mình, nghiên cứu anh ta trong khi những cảm xúc bay trên nét mặt anh)
KẾT
Học tiếng Anh –
Sự Khác Biệt Giữa “Beside” Và “Besides”
Sự khác biệt giữa beside và besides – besides có s và beside không có s là gì? cách dùng như thế nào? bài sau sẽ giải thích sự khác biệt giữa 2 từ trên cùng các ví dụ minh họa.
I/”Beside” là giới từ chỉ vị trí.
Beside = next to = bên cạnh, kế bên.
Ex:
– There’s a nightclub beside our house, so it’s often really noisy at night.
(Có một câu lạc bộ đêm kế bên nhà chúng tôi, nên thường rất ồn ào vào buổi tối.)
– I have a small table beside my bed.
(Tôi có một cái bàn nhỏ kế bên giường của mình.)
– The calculator is beside the notebook.
(Cái máy tính nằm cạnh quyển sổ ghi chú.)
II/. “Besides” là phó từ.
Besides = in addition = apart from = ngoài ra, vả lại.
Ex:
– What did you do on your vacation besides sleep?
(Cậu đã làm những gì trong kì nghỉ ngoài ngủ?)
– Besides Sarah and Joanna, there were no women at the meeting.
(Ngoài Sarah và Joanna ra thì chẳng có người phụ nữ nào tại buổi họp cả.)
– I didn’t eat anything at the restaurant because I wasn’t hungry – and besides, I don’t like Italian food.
(Tôi không ăn gì tại nhà hàng cả bởi vì tôi không đói – Hơn nữa, tôi cũng không thích đồ ăn Ý lắm.)
Sưu tầm
Đánh Giá Bài Viết
Phân Biệt Trong Tiếng Tiếng Anh
Phân biệt chủng tộc?
Racism?
OpenSubtitles2023.v3
Bằng cách làm như vậy, ta có phân biệt các bề mặt.
And by doing so, we can differentiate the surfaces.
QED
Chất béo, đường bột, protein — chẳng phân biệt tốt hay xấu, tất cả đều là thực phẩm
Fats, carbs, proteins — they weren’t bad or good, they were food.
QED
Liệu sự phân biệt chủng tộc có thể dự đoán trước bằng cách nào đó không?
Is racism predictable in some way?
ted2023
(Tiếng cười) “Chú Joe thì lại phân biệt đối xử.”
(Laughter) “Uncle Joe is racist.”
ted2023
Mày bị phân biệt giới rồi đấy.
And now you’re being sexist.
OpenSubtitles2023.v3
Vì phân biệt chủng tộc.
From racism.
OpenSubtitles2023.v3
Sao, anh nghĩ sẽ thắng bằng cách gọi tôi là kẻ phân biệt chủng tộc?
What, you think you’re gonna win me over by calling me a racist?
OpenSubtitles2023.v3
Tôi không thể phân biệt được, chúng có thật hay chỉ do tôi tưởng tượng ra.
I can’t tell the difference, whether they’re real or in my head.
OpenSubtitles2023.v3
“Trong nhiều nơi, phụ nữ bị phân biệt đối xử và ngược đãi.
“In many parts of the world, women suffer discrimination and mistreatment.
jw2023
Làm sao phân biệt được?
How can you tell?
jw2023
Einstein thực sự tin rằng khoa học nên vượt qua sự phân biệt dân tộc và quốc gia.
Einstein believed deeply that science should transcend national and ethnic divisions.
ted2023
Nhưng phân biệt bạn thật tình và bạn giả hiệu là tối quan trọng.
But it is vital to distinguish between true and false friends.
jw2023
Phân biệt dị tính.
It’s heterosexist.
QED
A trong môn ” Nạn phân biệt chủng tộc ở Nam Phi ”
A in Apartheid in South African Society.
OpenSubtitles2023.v3
chớ thành kiến hay phân biệt ai.
It’s the heart and not the face.
jw2023
Làm sao họ có thể phân biệt điều đúng, điều sai?
How can they separate the good from the bad?
jw2023
Tất cả môn đồ của võ thuật được đối xử không phân biệt.
All wushu disciplines are respected equally.
OpenSubtitles2023.v3
Anh ko thể phân biệt được bánh Seb từ lò Dior hả?
You couldn’ t distinguish a Seb toaster from a Dior panty
opensubtitles2
Phân biệt tuổi tác có cả hai chiều.
Ageism cuts both ways.
ted2023
Chúng ta có thể phân biệt được một số nhiệm vụ riêng biệt và sửa lỗi chính tả.
We can distinguish a number of separate tasks and spelling correction.
QED
Mà không phải là một phân biệt đối xử đối với phụ nữ?
To seem excessively clumsy. Grow to open up baby face.
QED
Có 5 đặc điểm về quân sự phân biệt thành Azuchi với các tòa thành trước đó.
There were five main militaristic features of Azuchi Castle that differentiated it from earlier castle designs.
WikiMatrix
Tôi có sống trong một xã hội nơi mình không bị phân biệt không?
Do I live in a society where I’m not discriminated against?
ted2023
Kinh-thánh phân biệt loại kinh phong đó với loại kinh phong thường (Ma-thi-ơ 4:24).
The Bible distinguishes between this epilepsy and that from natural causes. —Matthew 4:24.
jw2023
Phân Biệt Like Và As Trong Tiếng Anh
Ví dụ:
- I worked as a marketing intern for 6 months while studying at college. Tôi đã làm việc như một thực tập marketing được 6 tháng khi còn đang đi học. – He used his shoe as a hammer to hang the picture up. Anh ấy dùng chiếc giày như một cái búa để đóng đinh treo tranh.
Cấu trúc ‘as + adjective + as’ thường được sử dụng trong các câu so sánh.
Ví dụ:
- Tom is not as tall as his brother. (Tom không cao bằng anh của anh ấy.) – She ran as fast as the wind. (Cô ấy chạy nhanh như gió thổi vậy.)
Trong các câu so sánh sau, “AS” được sử dụng như một từ nối – theo sau “AS” là một mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ. Ví dụ:
- He went to Cambridge University, as his father had before him. (Anh ấy đã tới học tại Trường Đại Học Cambridge, như cha anh ấy đã từng.) - She’s a talented writer, as most of her family are. (Cô ấy là một nhà văn tài năng, như hầu hết thành viên trong gia đình mình.) - As you know, Hanoi is the capital of Vietnam. (Như mọi người biết đấy, Hà Nội là thủ đô của Việt Nam). - I tried using salt as you suggested but the stain still didn’t come out (Mình đã thử dùng muối như cậu gợi ý nhưng vẫn chưa tẩy được vết bẩn.)
Khi nào chúng ta dùng “LIKE”?
Trong các câu so sánh sau, “like” đóng vai trò giới từ và theo sau đó là một danh từ hoặc đại từ, hoặc V-ing. Ví dụ: – She looks just like her mother. (Cô ấy nhìn giống mẹ cô ấy vậy.) – It sounds like a baby crying. (Nó nghe như là tiếng trẻ con khóc vậy.) – She is so beautiful, like a princess. (Cô ấy đẹp quá, như là một công chúa vậy.)
Cách Phân Biệt A, An Và The Trong Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Mạo từ (article) được chia làm 2 loại: Mạo từ xác định (definite article) “The” và Mạo từ không xác định (Indefinite artcile) gồm “a, an”.
Mạo từ xác định (definite article) “The”
The được dùng khi danh từ chỉ đối tượng được cả người nói lẫn người nghe biết rõ đối tượng nào đó: đối tượng đó là ai, cái gì.
Các trường hợp dùng mạo từ “The”
Khi vật thể hay nhóm vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất Ví dụ: The sun (mặt trời, the world (thế giới), the earth (trái đất)
Trước một danh từ nếu danh từ này vừa được để cập trước đó I see a dog. The dog is chasing a cat. The cat is chasing a mouse. (Tôi thấy 1 chú chó. Chú chó đó đang đuổi theo 1 con mèo. Con mèo đó đang đuổi theo 1 con chuột.)
TRước một danh từ nếu danh từ này được xác bằng 1 cụm từ hoặc 1 mệnh đề The teacher that I met yesterday is my sister in law (Cô giáo tôi gặp hôm qua là chị dâu tôi.)
Đặt trước một danh từ chỉ một đồ vật riêng biệt mà người nói và người nghe đều hiểu Please pass the jar of honey. (Làm ơn hãy đưa cho tôi lọ mật ong với.)
My father is cooking in the kitchen room. (Bố tôi đang nấu ăn trong nhà bếp.)
Trước so sánh nhất (đứng trước first, second, only..) khi các từ này được dùng như tính từ hoặc đại từ. You are the best in my life. (Trong đời anh, em là nhất!)
He is the tallest person in the world. (Anh ấy là người cao nhất thế giới.)
The + danh từ số ít: tượng trưng cho một nhóm thú vật hoặc đồ vật The whale is in danger of becoming extinct (Cá voi đang trong nguy cơ tuyệt chủng.)
The fast-food is more and more prevelent around the world (Thức ăn nhanh ngày càng phổ biến trên thế giới.)
Đặt “the” trước một tính từ để chỉ một nhóm người nhất định The old (Người già), the poor (người nghèo), the rich (người giàu)
The được dùng trước những danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền The Pacific (Thái Bình Dương, The United States (Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, the Alps (Dãy An pơ)
The + of + danh từ The North of Vietnam (Bắc Việt Nam, The West of Germany (Tây Đức) (Nhưng Northern Vietnam, Western Germany
The + họ (ở dạng số nhiều) có nghĩa là Gia đình The Smiths (Gia đình Smith (gồm vợ và các con)
The Browns (Gia đình Brown)
Dùng “the” nếu ta nhắc đến một địa điểm nào đó nhưng không được sử dụng với đúng chức năng. They went to the school to see their children. (Họ đến trường để thăm con cái họ.)
Một số trường hợp không dùng mạo từ xác định “The”
Trước tên quốc gia, châu lục, tên núi, hồ, đường phố
(Ngoại trừ những nước theo chế độ Liên bang – gồm nhiều bang (state)
Europe;vi:Châu Âu, France, Wall Street, Sword Lake
Khi danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều dùng theo nghĩa chung chung, không chỉ riêng trường hợp nào I like dogs.
Oranges are good for health.
Trước danh từ trừu tượng, trừ khi danh từ đó chỉ một trường hợp cá biệt Men fear death.
The death of his father made him completely hopeless.
Ta không dùng “the” sau tính từ sở hữu hoặc sau danh từ ở dạng sở hữu cách My friend, không phải “my the friend”
The man’s wife không phải “the wife of the man”
Không dùng “the” trước tên gọi các bữa ăn hay tước hiệu They invited some close friends to dinner. (Họ đã mời vài người bạn thân đến ăn tối.)
Nhưng: The wedding dinner was amazing (Bữa tiệc cưới thật tuyệt vời.)
Ta nói: President Obama (Tổng thống Obama, Chancellor Angela Merkel (Thủ tướng Angela Merkel..)
Không dùng “the” trong các trường hợp nhắc đến danh từ với nghĩa chung chung khác như chơi thể thao, các mùa trong năm hay phương tiện đi lại Come by car/ by bus (Đến bằng xe ô tô, bằng xe buýt)
In spring/ in Autumn (trong mùa xuân,mùa thu), fr0m beginning to end (từ đầu tới cuối), from left to right (từ trái qua phải)
To play golf/chess/cards (chơi golf, đánh cờ, đánh bài)
Go to bed/hospital/church/work/prison (đi ngủ/ đi nằm viện/ đi nhà thờ/ đi làm/ đi tù)
Mạo từ không xác định (Indefinite artcile)“a, an”.
Các trường hợp dùng mạo từ “A/An”
Dùng Mạo từ bất định trước danh từ số ít đếm được We need a refrigerator. (Chúng tôi cần một cái tủ lạnh.)
He drank a cup of coffee. (Anh ấy đã uống một cốc cà phê.)
Trước một danh từ làm bổ túc từ – thành phần phụ complement He was a famous person (Anh ấy đã từng là người nổi tiếng.)
Dùng trong các thành ngữ chỉ lượng nhất định A lot, a couple (một đôi/cặp), a third (một phần ba)
A dozen (một tá), a hundred (một trăm, a quarter (một phần tư)
Half: Ta dùng “a half” nếu half được heo sau một số nguyên 2 kilos: Two and half kilos/ two kilos and a half
Nhưng kilo: Half a kilo ( không có “a” trước half)
Một số trường hợp không dùng mạo từ xác định “a/an”
Trước danh từ số nhiều
A/ an không có hình thức số nhiều
Ta nói apples, không dùng an apples
Không dùng trước danh từ không đếm được What you need is confidence (Cái anh cần là sự tự tin.)
Không dùng trước tên gọi các bữa ăn trừ khi có tính từ đứng trước các tên gọi đó Ta nói: I have lunch at 12 o’clock. (Tôi ăn trưa lúc 12h.)
Nhưng: He has a delicious dinner. (Anh ấy có một bữa tối thật ngon miệng)
Phân biệt cách sử dụng “a” và “an”
“a” đứng trước một phụ âm hoặc một nguyên âm có âm là phụ âm a game (một trò chơi, a boat (một chiếc tàu thủy)
Nhưng: a university (một trường đại học), a year (một năm)
a one-legged man (một người đàn ông thọt chân), a European (một người Châu Âu)
“an” đứng trước một nguyên âm hoặc một âm câm an egg (một quả trứng), an ant (một con kiến)
an hour (một giờ đồng hồ)
“an” cũng đứng trước các mẫu tự đặc biệt đọc như một nguyên âm an SOS (Một tín hiệu cấp cứu), an X-ray (một tia X
Trung tâm tiếng Anh NEWSKY sưu tầm và tổng hợp
Share this:
Số lượt thích
Đang tải…
Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt Beside Và Besides Trong Tiếng Anh trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!