Xu Hướng 3/2023 # Phân Biệt At, In Và To # Top 4 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Phân Biệt At, In Và To # Top 4 View

Bạn đang xem bài viết Phân Biệt At, In Và To được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

1. Sự khác biệt giữa at/in và to At và in thường được dùng để chỉ vị trí, còn to thường được dùng để chỉ hướng di chuyển. Ví dụ: – He works at the market. (Ông ấy làm việc ở chợ.) He gets to the market by bike. (Ông ấy đi đến chợ bằng xe đạp.)

– My father lives in Canada. (Bố tôi sống ở Canada.) I go to Canada to see him whenever I can. (Tôi đi Canada để gặp bố bất cứ khi nào tôi có thể.)

2. Khi đề cập đến mục đích của sự di chuyển Khi chúng ta đề cập đến mục đích của sự di chuyển trước khi đề cập đến điểm đến, chúng ta thường dùng at/in trước địa điểm này. Ví dụ: – Let’s go to Marcel’s for coffee. (Hãy đến nhà Marcel để uống cà phê đi.) Let’s go and have coffee at Marcel’s. (Hãy đến và uống cà phê tại nhà của Marcel đi.) KHÔNG DÙNG: Let’s go and have coffee to Marcel’s.

– I went to Canada to see my father. (Tớ đã đi đến Canada để gặp cha.) I went to see my father in Canada. (Tớ đã đi gặp cha ở Canada.) KHÔNG DÙNG: I went to see my father to Canada.

3. Khi để cập đến mục tiêu – Sau một số động từ, at được dùng để chỉ “mục tiêu” của hành động chỉ nhận thức hoặc giao tiếp. Các từ thường gặp là look (nhìn), smile (mỉm cười), wave (vẫy), frown (cau mày). Ví dụ: Why are you looking at her like that? (Sao cậu lại nhìn cô ấy như thế?) Because she smiled at me. (Vì cô ấy đã cười với tớ.)

– At cũng thường được dùng sau 1 số động từ chỉ sự tấn công hoặc các hành động thô bạo. Các động từ thường gặp là shoot (bắn, nhắm), laugh (cười nhạo), throw (ném), shout (la hét) và point (chỉ). Ví dụ: It’s a strange feeling to have someboy shoot at you. (Đó thực sự là một cảm giác rất lạ khi có ai đó nhắm vào bạn.) If you can’t laugh at yourself, who can you laugh at? (Nếu bạn không thể tự chế giễu bản thân mình thì bạn còn chế giễu được ai nữa?) Stop throwing stones at the cat, darling. (Đừng ném đá vào chú mèo đó nữa, con yêu.) You don’t need to shout at me. (Cậu không cần phải hét lên với tớ.) In my dreams, everybody was pointing at me and laughing. (Trong giấc mơ của tôi, mọi người đều chỉ trỏ vào tôi và cười nhạo.)

– Throw to, shout to và point to được dùng khi không có ý định tấn công. Ví dụ: Please do not throw food to the animals. (Làm ơn đừng có ném đồ ăn cho mấy con vật đó nữa đi.) Could you shout to Phil and tell him it’s breakfast time. (Con có thể gọi Phil và bảo em ấy là đến giờ ăn sáng rồi không?) “The train’s late again,” she said, pointing to the timetable. (Tàu lại đến trễ nữa rồi, cô ấy nói và chỉ tay vào bảng lịch trình.)

– Arrive thì thường đi với at/in, không bao giờ đi với to. Ví dụ: We should arrive at Pat’s in time for lunch. (Chúng ta nên đến nhà Pat kịp giờ ăn trưa.) KHÔNG DÙNG: We should arrive to Pat’s in time for lunch. When did you arrive in New Zealand? (Bạn đến New Zealand khi nào?) KHÔNG DÙNG: When did you arrive to New Zealand?   

Phân Biệt This Và That

1. Người và vật

This/that/these/those có thể dùng làm từ hạn định đứng trước các danh từ để chỉ người hay vật. Ví dụ:  this child (đứa trẻ này) that house (ngôi nhà kia)

Nhưng khi chúng được dùng làm đại từ không có danh từ theo sau, this/that/these/those thường chỉ vật. Ví dụ: This costs more than that.  (Cái này đắt hơn cái kia.) KHÔNG DÙNG: This says he’s tired. Put those down – they’re dirty. (Đặt những cái kia xuống – chúng bẩn đấy.) KHÔNG DÙNG: Tell those to go away.

Tuy nhiên, chúng ta có thể dùng this… như đại từ khi chúng ta muốn nói một người nào đó là ai. Ví dụ: Hello. This is Elisabeth. Is that Ruth?  (Xin chào. Đây là Elisabeth. Có phải Ruth không?) Who’s that? (Ai kia?) That looks like Mrs Walker. (Kia như là bà Walker.) These are the Smiths. (Kia là nhà Smiths.)

Cũng nên chú ý đến those who…

2. Sự khác nhau

Chúng ta dùng this/these để chỉ người và vật ở gần với người nói. Ví dụ: Get this cat off my shoulder. (Bỏ con mèo này ra khỏi vai tôi.) I don’t know what I’m doing in this country. (Tôi không biết mình sẽ làm gì ở đất nước này.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi that country…  Do you like these ear-rings? Bob gave them to me. (Cậu có thích đôi hoa tai này không? Bob đã tặng cho tớ đó.)

Chúng ta dùng that/those để chỉ người và vật ở khoảng cách xa hơn với người nói, hay không hiện diện ở đó. Ví dụ: Get that cat off the piano. (Bỏ con mèo kia ra khỏi đàn piano.) All the time I was in that country I hated it.  (Tôi ghét quãng thời gian tôi ở đất nước đó.) I like those ear-rings. Where did you get them? (Tớ thích đôi hoa tai kia. Cậu lấy nó ở đâu thế?)

3. Thời gian

This/these để chỉ những tình huống và sự việc đang diễn ra hoặc vừa mới bắt đầu. Ví dụ: I like this music. What is it? (Tớ thích nhạc này. Đó là loại gì vậy?) Listen to this. You’ll like it.  (Nghe cái này đi. Cậu sẽ thích nó.) Watch this.  (Xem cái này đi.)

That/those có thể chỉ những tình huống và sự kiện vừa mới kết thúc hoặc đã kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: Did you see that? (Cậu có thấy cái đó không?) Who said that? (Ai nói thế?) Have you ever heard from that Scottish boy you used to go out with? (Cậu có nghe tin gì về cậu con trai người Scotland mà cậu từng hẹn hò chưa?) KHÔNG DÙNG: chúng tôi Scottish boy you used to go out with?

That có thể diễn tả điều gì đã đã kết thúc. Ví dụ: … and that’s how it happened. (…và đó những gì đã xảy ra.) Anything else?~ No, that’s all, thanks. (in a shop)  (Còn gì khác không? ~ Không, đó là tất cả, cảm ơn. (trong cửa hàng) OK. That’s it. I’m leaving. It was nice knowing you. (Được rồi. Thế thôi. Tôi đi đây. Thật vui khi được quen anh.)

4. Chấp nhận và bác bỏ

Đôi khi, chúng ta dùng this/these để bày tỏ sự chấp nhận hay quan tâm, và that/those để bày tỏ sự không thích hoặc bác bỏ. Hãy so sánh: Now tell me about this new boyfriend of yours.  (Nào giờ thì kể cho tớ nghe về bạn trai mới của cậu đi.) I don’t like that new boy friend of yours. (Tớ không thích bạn trai mới của cậu.)

5. Trên điện thoại

Trong điện thoại, người Anh dùng this để chỉ chính họ và that để hỏi về danh tính người nghe. Ví dụ: Hello. This is Elisabeth. Is that Ruth? (Alo. Elishabeth nghe đây. Có phải Ruth không?)

Người Mỹ dùng this để hỏi về danh tính người nghe. Ví dụ: Who is this? (Ai đó?)

6. That, those có nghĩa ‘những cái mà’

Trong văn phong trang trọng, that và those có thể dùng với nghĩa ‘những cái mà’. Those who…có nghĩa ‘những người mà…’ Ví dụ: A dog’s intelligence is much greater than that of a cat. (Trí thông minh của chó thì cao hơn của mèo.) Those who can, do. Those who can’t, teach. (Những người có thể, thì hãy làm. Những người không thể, thì hãy dạy họ.)

7. This và that có nghĩa ‘như vậy’

Trong văn phong thân mật không trang trọng, this và that có thể dùng với tính từ và trạng từ theo cách dùng như so. Ví dụ: I didn’t realise it was going to be this hot. (Tôi không nhận ra sẽ nóng như vậy.) If your boyfriend’s that clever, why isn’t he rich? (Nếu bạn trai cậu thông minh như vậy, thì tại sao anh ta lại không giàu?)

Trong tiếng Anh chuẩn, chỉ có so được dùng trước một mệnh đề theo sau. Ví dụ: It was so cold that I couldn’t feel my fingers.  (Trời lạnh đến mức tôi còn không thể cảm nhận được ngón tay của mình.) KHÔNG DÙNG: It was that cold…

Not all that có nghĩa là ‘không…lắm’. Ví dụ: How was the play? ~ Not all that good. (Vở kịch thế nào? ~ Không hay lắm.)

8. Cách dùng khác

Chú ý cách dùng đặc biệt của this (không có nghĩa chỉ định) trong những câu chuyện kể thường ngày. Ví dụ: There was this travelling salesman, you see. And he wanted… (Có người đàn ông bán tour du lịch này, anh thấy đó. Và anh ấy muốn…)

That/those dùng để chỉ những trải nghiệm quen thuộc đối với mọi người. Ví dụ: I can’t stand that perfume of hers. (Tôi không thể chịu nổi mùi nước hoa của cô ta.)

Ví dụ: When you get that empty feeling – break for a biscuit. (Khi bạn cảm thấy trống trải – hãy bẻ một miếng bánh quy.) Earn more money during those long winter evenings. Telephone … (Kiếm thêm tiền trong những đêm mùa đông dài dằng dặc. Hãy gọi….)

Cách Phân Biệt A, An Và The

1. Cách dùng mạo từ không xác định “a” và “an”

Dùng “a” hoặc “an” trước một danh từ số ít đếm được. Chúng có nghĩa là một. Chúng được dùng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước. Ví dụ: A ball is round (nghĩa chung, khái quát, chỉ tất cả các quả bóng): Quả bóng hình tròn He has seen a girl (chúng ta không biết cậu bé nào, chưa được đề cập trước đó): Anh ấy vừa mới gặp một cô gái.

1.1. Dùng “an” trước: Quán từ “an ” được dùng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách phát âm, chứ không phải trong cách viết). Bao gồm: Các từ bắt đầu bằng các nguyên âm “a, e, i, o”. Ví dụ: an apple (một quả táo); an orange (một quả cam) Một số từ bắt đầu bằng “u”: Ví dụ: an umbrella (một cái ô) Một số từ bắt đầu bằng “h” câm: Ví dụ: an hour (một tiếng) Các từ mở đầu bằng một chữ viết tắt: an S.O.S/ an M.P

1.2. Dùng “a” trước: *Dùng “a” trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm. Chúng bao gồm các chữ cái còn lại và một số trường hợp bắt đầu bằng “u, y, h”. Ví dụ: A house (một ngôi nhà), a year (một năm), a uniform (một bộ đồng phục)…

*Đứng trước một danh từ mở đầu bằng “uni…” và ” eu” phải dùng “a”: Ví dụ: a university (trường đại học), a union (tổ chức), a eulogy (lời ca ngợi)·

*Dùng trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định như: a lot of/a great deal of/a couple/a dozen. Ví dụ: I want to buy a dozen eggs. (Tôi muốn mua 1 tá trứng)

*Dùng trước những số đếm nhất định thường là hàng ngàn, hàng trăm như : a/one hundred – a/one thousand. Ví dụ: My school has a thousand students (Trường của tối có một nghìn học sinh)

*Dùng trước “half” (một nửa) khi nó theo sau một đơn vị nguyên vẹn: a kilo hay a half, hay khi nó đi ghép với một danh từ khác để chỉ nửa phần (khi viết có dấu gạch nối): a half – share, a half – holiday (ngày lễ chỉ nghỉ nửa ngày). Ví dụ: My mother bought a half kilo of apples (Mẹ tôi mua nửa cân táo)

*Dùng với các đơn vị phân số như : 1/3( a/one third), 1/5 (a /one fifth), ¼ (a quarter) Ví dụ: I get up at a quarter past six (Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 phút)

*Dùng trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ: a dollar, a kilometer, an hour, 4 times a day. Ví dụ: John goes to work four times a week (John đi làm 4 lần 1 tuần)

Phân Biệt “ Like” Và “As”

“Like” :

Liên từ “Like” thường được sử dụng với cụm : “verb + like+ noun” có nghĩa là “tương tự, giống như” điều gì đó. Trong trường hợp này, sau “like” luôn là một danh từ, hoặc đại từ.

Ví dụ: She speaks like a native speaker.

( Cô ấy nói nghe như là một người bản địa)

He looks like her brother.

( Anh ấy trông giống như anh trai của anh ấy)

“Like” mang nghĩa là thích, khi được dùng như một động từ.

Ví dụ: He likes playing football.

( Anh ấy thích chơi đá bóng)

She likes  drinking matcha.

(Cô ấy thích uống matcha)

“Like” thường đi với “should”, “would” để diễn tả sự ao ước.

Ví dụ: I shouldn’t like to do that.

(Tôi không muốn làm điều đó)

“Like” dùng để so sánh với ý nghĩa “ như là”, “như kiểu” tương tự “ as if”, “as though”

Ví dụ: He talks as if he were my father.

( Anh ấy nói như thể anh ấy là bố tôi)

“As”:

Thường được dùng trong cụm “as + subject + verb” để so sánh ai, cái gì với một sự việc khác.

Ví dụ: Nobody sings beautifully as she does.

( Không ai hát hay được như cô ấy)

“As” thường được sử dụng trong câu so sánh với cấu trúc “As + adj + as”

Ví dụ: Nobody in her class is as tall as her.

( Không một ai trong lớp cô ấy cao bằng cô ấy)

“As” được sử dụng như một từ nối, theo sau là một mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ.

Ví dụ:  She’s a talented writer, as most of her family are.

( Cô ấy là một nhà văn tài năng, như hầu hết thành viên trong gia đình mình.)

Đáp án:

like

As

like

as

like

like

like

As

like

as

Phân Biệt Like Và As

Chúng ta có thể dùng like và as để nói thứ gì đó tương tự nhau. Chúng ta cũng dùng as để nói về chức năng – những công việc mà con người hoặc đồ vật làm.

1. Sự tương tự: like (giới từ)

Like giống như một giới từ. Chúng ta dùng like chứ không dùng as trước một danh từ hoặc đại từ để nói về sự tương tự. (Cấu trúc: like + danh từ/đại từ) Ví dụ: My sister looks like me. (Chị gái tôi trông giống tôi.) KHÔNG DÙNG:…as me. He ran like the wind. (Anh ta chạy nhanh như gió.) KHÔNG DÙNG: …as the wind. Like his parents, he is a vegetarian. (Giống như cha mẹ mình, anh ta là một người ăn chay.)

Chúng ta có thể dùng very, quite hoặc các trạng từ chỉ mức độ khác trước like. Ví dụ: He’s very like his father. (Anh ấy rất giống bố mình.) She looks a bit like Queen Victoria. (Cô ấy trông hơi giống nữ hoàng Victoria.)

Chúng ta có thể dùng like để đưa ví dụ. Ví dụ: She’s good at scientific subjects like mathematics. (Cô ấy giỏi các môn khoa học như toán.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi mathematics.

2. Sự tương tự: as (liên từ)

As là một liên từ. Chúng ta dùng nó trước một mệnh đề (as + clause) và trước một nhóm từ bắt đầu với một giới từ (as + preposition phrase). Ví dụ: Nobody knows her as I do. (Không ai hiểu cô ấy như tôi.) In 1939, as in 1914, everybody seemed to want war. (Vào năm 1939, giống như vào năm 1914, dường như ai cũng muốn chiến tranh.) On Friday, as on Tuesday, the meeting will be at 8.30. (Vào thứ 6, giống như vào thứ 3, buổi họp sẽ bắt đầu lúc 8.30.)

3. Cách dùng thân mật của like

Trong tiếng Anh hiện đại, like thường được dùng như một liên từ thay cho as. Điều này rất thông dụng trong văn phong thân mật, không trang trọng. Ví dụ: Nobody loves you like I do. (Không có ai yêu em như anh.) You look exactly like your mother did when she was 20. (Cháu giống hệt mẹ cháu hồi bà ấy 20 tuổi.)

4. Thứ tự đảo ngữ

Trong văn phong trang trọng, as đôi khi có trợ động từ + chủ ngữ theo sau. Ví dụ: She was Catholic, as were most of her friends.  (Cô ấy theo đạo Thiên Chúa như hầu hết bạn bè của cô ấy.) He believed, as did all his family, that the king was their supreme lord. (Như gia đình mình, anh ấy tin rằng đức vua là chúa tể tối cao của họ.)

5. As you know…

Một số nhóm từ bắt đầu với as dùng để để giới thiệu các sự kiện đã được tất cả mọi người biết đến – người nói/người viết và người nghe/người đọc. Ví dụ như as you know (như bạn biết), as we agreed (như chúng ta đã đồng ý), as you suggested (như bạn đề nghị). Ví dụ: As you know, next Tuesday’s meeting has been cancelled. (Như bạn biết, buổi họp thứ ba tới đã bị hủy.) I am sending you the bill for the repairs, as we agreed. (Tôi sẽ gửi cho bạn hóa đơn sửa chữa như chúng ta đã đồng ý.)

Loại này có một số nhóm từ bị động như as is well known, as was agreed. Chú ý rằng không có chủ ngữ it sau as trong các nhóm từ này. Ví dụ: As is well known, more people get cold in wet weather.  (Như đã biết, nhiều người bị cảm lạnh hơn trong thời tiết ẩm ướt.) I am sending you the bill for the repairs, as was agreed. (Tôi sẽ gửi cho bạn hóa đơn sửa chữa như đã đồng ý.)

6. So sánh với as và like sau từ phủ định

Sau một mệnh đề phủ định, sự so sánh với as hoặc like thường chỉ đề cập đến phần khẳng định. Ví dụ: I don’t like smoke, like Jane. (Jane smokes). (Tôi không thích hút thuốc giống như Jane.) (Jane hút thuốc) I am not a Conservative, like Joe. (Joe is a Conservative.) (Tôi không phải là đảng viên Đảng Bảo thủ giống như Joe.) (Joe là 1 đảng viên Đảng Bảo thủ.)

Trước một mệnh đề phủ định, sự so sánh đề cập đến cả mệnh đề. Ví dụ: Like Mary, I don’t smoke. (Mary doesn’t smoke.) (Như Mary, tôi không hút thuốc.) (Mary không hút thuốc.) Like Bill, I am not a Conservative. (Bill is not a Conservative.)  (Giống Bill, tôi không phải đàng viên Đảng Bảo thủ.) (Bill không phải là đảng viên Đảng Bảo thủ.)

7. Chức năng hoặc vai trò

Một cách sử dụng khác của as là để nói về chức năng hoặc vai trò của người hay vật – những việc mọi người làm, mục đích sử dụng của vật,… Trong trường hợp này, as là một giới từ, được dùng trước danh từ. Ví dụ: He worked as a waiter for two years. (Anh ấy làm bồi bàn được 2 năm.) KHÔNG DÙNG:…like a waiter. Please don’t use that knife as a screwdriver. (Làm ơn đừng dùng dao làm tua-vít.)

Hãy so sánh cách dùng của as với like. As your brother, I must warn you to be careful. (I am your brother.) (Với tư cách là anh trai em, anh phải cảnh báo em nên cẩn thận.) (Anh là anh trai em.) Like your brother, I must warn you to be careful. (I am not your brother but he and I have similar attitude.) (Như anh trai em, anh phải cảnh báo em nên cẩn thận.) (Anh không phải anh em nhưng anh và anh em có cùng quan điểm.)

Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt At, In Và To trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!