Bạn đang xem bài viết Phân Biệt As A Result Và As A Result Of Trong Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
4.3
(85%)
32
votes
1. Cấu trúc và cách dùng as a result
Chắc hẳn chúng ta ai cũng biết tới cấu trúc Therefore, S+ V… mang nghĩa là “vì vậy, do đó, cho nên”.
Ví dụ:
John escaped from his parents to play with his friends. Therefore, he was beaten by his parents.
(John trốn bố mẹ đi chơi cùng bạn bè. Do đó cậu ta bị bố mẹ đánh.)
I ruined Anna’s book. Therefore, I had to pay for a new one for her.
(Tôi đã làm hỏng cuốn sách của Anna. Vì vậy, tôi đã phải trả tiền cho một cái mới cho cô ấy.)
Tương tự như vậy, ngoài sử dụng liên từ “before”, chúng ta sử dụng cấu trúc As result để nói về mối quan hệ nguyên nhân kết quả.
Công thức: As a result, S + V …: Kết quả là, vì vậy, do đó
Ví dụ:
Mike studied very hard.
As a result,
he got the maximum test score in the last exam.
(JMike đã học rất chăm chỉ. Kết quả là anh đạt điểm tối đa trong kỳ thi vừa qua.)
(Daniel là một người đàn ông đọc rất nhiều sách. Vì vậy, anh ấy biết rất nhiều kiến thức về các lĩnh vực khác nhau.)
Tommy didn’t do his homework.
As a result,
he was scolded by his teacher.
(Tommy không làm bài tập về nhà. Kết quả là cậu ta đã bị thầy giáo mắng mỏ.)
I finished my work very well. As a result, I was rewarded by my boss.
(Tôi đã hoàn thành công việc của mình rất tốt. Kết quả là tôi đã được sếp khen thưởng.)
This morning I got up late.
As a result,
I was late for school.
(Sáng nay tôi dậy muộn. Kết quả là tôi đã đi học muộn.)
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
2. Cấu trúc và cách dùng as a result of
Cấu trúc because of có lẽ đã không còn xa lạ với các bạn học tiếng Anh rồi đúng không?
Because of + Noun (danh từ)/ Noun Phrase (cụm danh từ), (S + V …): Bởi vì… nên…
Ví dụ:
Because of
my leg pain, I stopped playing football this afternoon.
(Do bị đau chân nên chiều nay tôi nghỉ đá bóng.)
Because of
bad weather, the flight was delayed.
(Vì thời tiết xấu, chuyến bay đã bị hoãn.)
Tương tự như vậy, thay vì sử dụng “because of”, chúng ta có thể dùng cấu trúc As a result of.
Công thức: As a result of + Noun (danh từ)/ Noun Phrase/V-ing (cụm danh từ), (S + V …): Bởi vì… nên…
Ví dụ:
As a result of
studying hard, Mike got the maximum score in the last exam.
(Do học tập chăm chỉ nên Mike đã đạt điểm tối đa trong kỳ thi vừa qua)
As a result of
me, she cried a lot.
(Vì tôi, cô ấy đã khóc rất nhiều.)
As a result of
his bad mood, Mike was ready to get angry with everyone.
(Vì tâm trạng không tốt nên Mike sẵn sàng nổi nóng với mọi người.)
As a result of
low test scores, Lisa cried a lot.
(Vì điểm thi thấp, Lisa đã khóc rất nhiều.)
I was fined
as a result of
being late to work
(Tôi bị phạt vì đi làm muộn.)
Đến đây, chắc các bạn cũng có thể nhận ra được sự khác nhau giữa as a result và as a result of rồi phải không?
Về mặt ý nghĩa:
As a result = Therefore mang nghĩa là “vì vậy”;
As a result of = Because of mang nghĩa là bởi vì.
Về mặt ngữ pháp:
Phía sau As a result là một mệnh đề;
Phía sau As a result of là một danh từ , cụm danh từ hoặc động từ thêm “ing” (V-ing).
Ví dụ:
The teacher is busy.
As a result,
today we are out of school.
(Cô giáo đang bận. Vì vậy, hôm nay chúng tôi được nghỉ học.)
As a result of
the busy of teacher, today we are out of school
(Vì sự bận rộn của cô giáo nên hôm nay chúng tôi được nghỉ học.)
4. Bài tập về as a result và as a result of
Bài tập: Sử dụng As a result và As a result of để dịch những câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh:
Tháng này tôi được nhiều tiền thưởng. Vì vậy tôi đã mua tặng mẹ một chiếc váy mới.
Vì trời mưa nên trận bóng chày chiều nay bị hoãn.
Tôi đã nghỉ chơi bóng 3 năm rồi vì bị chấn thương nặng.
Tommy nói chuyện riêng trong giờ học. Vì vậy, cậu ta đã bị cô giáo mắng.
Vì chăm chỉ học tập nên John đã đứng vị trí thứ nhất của lớp.
Ông Smith rất giỏi. Vì vậy ông ta đã được thăng chức lên làm trưởng phòng marketing.
Vì hành động thô lỗ nên Simon bị các bạn cùng lớp ghét bỏ.
Anh ta coi thường người đàn ông bên đường chỉ vì anh ấy nghèo.
Đáp án:
This month I got a lot of bonuses. As a result, I bought her a new dress for her.
As a result of the rain, the baseball game this afternoon was delayed.
I stopped playing football for 3 years as a result of a serious injury.
Tommy talked privately during class. As a result, he was scolded by the teacher.
As a result of his hard work, John took first place in the class.
Mr. Smith is very good. As a result, he was promoted to marketing manager.
As a result of his rude behavior, Simon is hated by his classmates.
John looked down on the man on the road just as a result of his poor.
Comments
Phân Biệt Like Và As Trong Tiếng Anh
Ví dụ:
- I worked as a marketing intern for 6 months while studying at college. Tôi đã làm việc như một thực tập marketing được 6 tháng khi còn đang đi học. – He used his shoe as a hammer to hang the picture up. Anh ấy dùng chiếc giày như một cái búa để đóng đinh treo tranh.
Cấu trúc ‘as + adjective + as’ thường được sử dụng trong các câu so sánh.
Ví dụ:
- Tom is not as tall as his brother. (Tom không cao bằng anh của anh ấy.) – She ran as fast as the wind. (Cô ấy chạy nhanh như gió thổi vậy.)
Trong các câu so sánh sau, “AS” được sử dụng như một từ nối – theo sau “AS” là một mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ. Ví dụ:
- He went to Cambridge University, as his father had before him. (Anh ấy đã tới học tại Trường Đại Học Cambridge, như cha anh ấy đã từng.) - She’s a talented writer, as most of her family are. (Cô ấy là một nhà văn tài năng, như hầu hết thành viên trong gia đình mình.) - As you know, Hanoi is the capital of Vietnam. (Như mọi người biết đấy, Hà Nội là thủ đô của Việt Nam). - I tried using salt as you suggested but the stain still didn’t come out (Mình đã thử dùng muối như cậu gợi ý nhưng vẫn chưa tẩy được vết bẩn.)
Khi nào chúng ta dùng “LIKE”?
Trong các câu so sánh sau, “like” đóng vai trò giới từ và theo sau đó là một danh từ hoặc đại từ, hoặc V-ing. Ví dụ: – She looks just like her mother. (Cô ấy nhìn giống mẹ cô ấy vậy.) – It sounds like a baby crying. (Nó nghe như là tiếng trẻ con khóc vậy.) – She is so beautiful, like a princess. (Cô ấy đẹp quá, như là một công chúa vậy.)
Không Phân Biệt Trong Tiếng Tiếng Anh
Tất cả môn đồ của võ thuật được đối xử không phân biệt.
All wushu disciplines are respected equally.
OpenSubtitles2018.v3
Giá tin tức hàng đầu sẽ hiển thị mà không phân biệt lứa tuổi.
The Top News shelf will show up regardless of age.
support.google
và bằng cách siết cổ đối với những tội phạm đê tiện, không phân biệt giai cấp… ”
by vile garrotte, for dishonourable crimes, regardless of class… “
OpenSubtitles2018.v3
Tôi không phân biệt chủng tộc.
I’m not a racist.
OpenSubtitles2018.v3
Máy dịch chuyển không phân biệt được bác sĩ McCoy và quả ngư lôi.
The transporter cannot differentiate between Dr. McCoy and the torpedo.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng cần phải được trang bị tốt, an toàn, thoải mái và không phân biệt giới tính.
They should be well-equipped, safe, comfortable and gender-free.
OpenSubtitles2018.v3
Não của bạn không phân biệt được đúng sai.
Your brain doesn’t know the difference between true and false.
QED
chẳng thành kiến, không phân biệt ai.
It’s the heart and not the face.
jw2019
Tên và giá trị của thông số không phân biệt chữ hoa chữ thường.
Parameters names and values are not case sensitive.
support.google
” Các cuộc tấn công không phân biệt ”
” Indiscriminate attacks “
EVBNews
Ông còn không phân biệt được một cái lò nướng Seb với một cái quần Dior.
You couldn’t distinguish a Seb toaster from a Dior panty.
OpenSubtitles2018.v3
Biện pháp tự vệ phải được áp dụng không phân biệt đối xử.
The sales must be without discrimination.
WikiMatrix
Tôi không phân biệt được phần lớn màu sắc.
I was born unable to see most colors.
QED
Cha không phân biệt đối xử.
Father doesn’t discriminate.
OpenSubtitles2018.v3
Ông là chủ tịch trường tổng hợp đầu tiên ( trường không phân biệt chủng tộc ) ở Mỹ.
He was president of the first integrated school in the United States.
QED
Anh không phân biệt nổi đơn nhận nuôi và tài liệu mua bán.
You didn’t know the difference between adoption forms and sales documents.
OpenSubtitles2018.v3
Vấn đề là người ta thường không phân biệt tài sản tốt và xấu .
The problem is that people often do n’t distinguish between good and bad assets .
EVBNews
Không phân biệt giai cấp, màu da, giàu hay nghèo.
There is no difference here between classes, nor white or black, nor if you have money or not.
QED
Cô nên nói là người ta ở bất cứ đâu cũng như nhau, không phân biệt màu da.
You should say that men are the same everywhere, no matter what color.
OpenSubtitles2018.v3
Một xã hội không phân biệt giai cấp thật sự có thể đạt được không?
Is a Classless Society Really Possible?
jw2019
Sau khi hẹn hò với người anh họ không phân biệt được chữ cái à
Not after your cousin who could belch the alphabet.
OpenSubtitles2018.v3
Nó là một tế bào ung thư biểu mô tế bào vảy hoặc một loại không phân biệt.
It is a squamous cell carcinoma of an undifferentiated type.
WikiMatrix
Các nguyên tố không phân biệt thiện ác.
At its root it’s neither good nor evil.
OpenSubtitles2018.v3
Phân Biệt Otherwise Và Unless Trong Tiếng Anh
4
(80%)
4
votes
1. Otherwise – /ˈʌðəwaɪz/
1.1. Định nghĩa
“Otherwise” là liên từ trong tiếng Anh có nghĩa là “mặt khác” hoặc “nếu không thì”.
Ví dụ:
Hurry up, otherwise, you’ll be late for the bus!
(Nhanh lên, nếu không, bạn sẽ bị trễ xe buýt!)
Anna has a gentle appearance, but not otherwise, she is a murderer.
(Anna có vẻ ngoài hiền lành, nhưng không phải vậy, cô ấy là một kẻ sát nhân)
1.2. Cách dùng Otherwise trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, Otherwise với mỗi vai trò lại có cách dùng khác nhau. Cụ thể như sau:
Khi là liên từ, Otherwise sử dụng để nối hai mệnh đề với nhau với nghĩa cấu trúc giả định rằng việc này nên/sẽ xảy ra, “nếu không thì” sẽ dẫn đến một kết quả nào đó.
Với vai trò là liên từ, Otherwise thường đứng ở giữa câu, phía sau dấu “phẩy”. Mệnh đề theo sau Otherwise là những mệnh không có thật.
Ví dụ:
My brother gave me some money otherwise I can’t afford a car.
(Anh trai tôi đã cho tôi một số tiền nếu không tôi không thể mua một chiếc xe hơi.)
Don’t eat a lot of fast food otherwise you will become fat.
(Đừng ăn nhiều đồ ăn nhanh nếu không bạn sẽ béo lên.)
Cấu trúc otherwise khi là một tính từ có nghĩa là không như trước đó, không như tưởng tượng.
V + otherwise
Otherwise + N
Ví dụ:
Everyone thought Anna was a good person, but the truth is quite otherwise.
(Ai cũng nghĩ Anna là người tốt nhưng sự thật lại hoàn toàn khác.)
Lee’s saying that she’s telling the truth, but her facial expression seems otherwise.
(Lee đang nói rằng cô ấy đang nói sự thật, nhưng nét mặt của cô ấy có vẻ khác.)
Khi đóng vai trò là trạng từ, otherwise được dùng để bổ nghĩa cho tính từ và động từ và có nghĩa là:
Otherwise: ngoài trường hợp này ra
Otherwise: nói cách khác là
Ví dụ:
I don’t see my wallet. I might drop it somewhere otherwise someone stole it
(Tôi không thấy ví của mình. Tôi có thể đánh rơi nó ở đâu đó nếu không ai đó đã lấy trộm nó.)
Mike would like to introduce Susan to me, otherwise known as his girlfriend.
(Mike muốn giới thiệu Susan với tôi, hay còn gọi là bạn gái của anh ấy.)
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
2. Unless – /ənˈlɛs/
2.1. Định nghĩa
“Unless” có nghĩa là “nếu không thì, trừ khi”.
Ví dụ:
Unless it rains, I’ll go shopping with my friend tomorrow.
(Trừ khi trời mưa, tôi sẽ đi mua sắm với bạn tôi vào ngày mai.)
You will be obese unless you eat less.
(Bạn sẽ béo phì trừ khi bạn ăn ít hơn.)
2.2. Cách dùng Unless trong tiếng Anh
Cấu trúc Unless thường được biết đến nhiều hơn trong các câu điều kiện. Bởi vì Unless chính là phủ định của “if”. Unless có thể sử dụng với 3 loại câu điều kiện nhưng phổ biến nhất là với câu điều kiện loại 1.
Câu điều kiện loại 1: Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V
Câu điều kiện loại 2: Unless + S +Ved / V2 (simple past), S+ would + V
Câu điều kiện loại 3: Unless + S + had + Ved/V3 , S + would + have + Ved/V3
Ví dụ:
Mike will fail the test unless he studies hard.
(Mike sẽ trượt bài kiểm tra trừ khi anh ấy học tập chăm chỉ.)
You will be late unless you hurry up,
(Bạn sẽ muộn nếu bạn không nhanh lên.)
3. Phân biệt Otherwise và Unless trong tiếng Anh
Trong một số trường hợp, Otherwise và Unless cùng mang nghĩa là “nếu không thì, nếu không”. Đặc biệt, cả Otherwise và Unless đều là biến thể của “If”.
Phân biệt Otherwise và Unless:
Otherwise
Unless
Nghĩa rộng hơn: “nếu không thì, mặt khác”
Một nghĩa: “nếu không thì”
Nói về hậu quả của một việc nào đó có thể xảy ra.
Unless nói về khả năng, sự việc nào đó có khả năng xảy ra ở hiện tại.
Có thể lùi thì về quá khứ
Luôn đi với hiện tại
Ví dụ:
Lisa would like to introduce her best friend to me, otherwise known as a clown.
(Lisa muốn giới thiệu người bạn thân nhất của cô ấy với tôi, hay còn gọi là chú hề.)
Unless you apologize to me, I won’t forgive you.
(Nếu bạn không xin lỗi tôi, tôi sẽ không tha thứ cho bạn.)
Comments
Cập nhật thông tin chi tiết về Phân Biệt As A Result Và As A Result Of Trong Tiếng Anh trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!