Xu Hướng 3/2023 # Much, Many, A Lot Of Và Lots Of – Trong Một Số Trường Hợp Khác # Top 3 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Much, Many, A Lot Of Và Lots Of – Trong Một Số Trường Hợp Khác # Top 3 View

Bạn đang xem bài viết Much, Many, A Lot Of Và Lots Of – Trong Một Số Trường Hợp Khác được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Trong bài học ngày hôm nay, Trung tâm Anh ngữ Dreamhigh xin được chia sẻ cùng các bạn một chú ý nhỏ trong ngữ pháp tiếng Anh đó là sự khác biệt trong cách sử dụng của một số từ dễ gây nhầm lẫn cho người học khi sử dụng much, many, a lot of, lots of. Bài giảng của các giáo viên chuyên ngữ của trung tâm sẽ giúp các bạn học bài và làm bài tốt hơn!!! 

1 .Much & many

Many hoặc much thường đứng trước danh từ. Many đi với danh từ đếm được và much đi với danh từ không đếm được:  

She didn’t eat much breakfast.

(Cô ta không ăn sáng nhiều)

Tuy nhiên much of có thể đi với tên người và tên địa danh:  

I have seen too much of Howard recently.

(Gần đây tôi hay gặp Howard)

Many/much of + determiner (a, the, this, my… ) + noun. 

You can’t see much of a country in a week.

(Anh không thể biết nhiều về một nước trong vòng một tuần đâu.)

Many và much dùng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, trong câu khẳng định có thể dùng các loại từ khác như plenty of, a lot, lots of… để thay thế. 

How much money have you got? I’ve got plenty.

Tuy vậy trong tiếng Anh, much và many vẫn được dùng bình thường trong câu khẳng định. 

 Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of many

economists. 

Much dùng như một phó từ (much đứng trước động từ nhưng đứng sau very và sau cấu trúc phủ định của câu):  

I don’t travelmuch these days. (much = very often)

I muchappreciate your help. (much=highly)

Much too much / many so many (để nhấn mạnh) dùng độc lập sau mệnh đề chính, trước danh từ mà nó bổ ngữ. 

Many a + singular noun + singular verb: Biết bao nhiêu. 

Many a strong manhas disheartened before such a challenge.

(Biết bao chàng trai tráng kiện đã nản lòng trước một thử thách như vậy)

Many’s the + {smt that / sbody who} + singular verb

Many’sthe studentwho couldn’t follow the post-graduate courses at universities and

colleges under the pressure of money.

(Biết bao nhiêu sinh viên đã không thể theo học các trường ĐH và CĐ do thiếu tiền)

2. Phân biệt alot/ lots of/ plenty/ a great deal với many/ much 

Các thành ngữ trên đều có nghĩa tương đương với much/ many (nhiều) và most (đa phần). A lot of/ lots of

(informal) = a great deal/ a large number of/ much/ many (formal). 

Không có khác nhau gì mấy giữa a lot of và lots of. Chủ ngữ chính sau hai thành ngữ này sẽ quyết định việc chia động từ. 

Phân Biệt “Much”, “Many”, “A Lot Of”, “Lots Of” Hiệu Quả Trong Tiếng Anh

Chào các bạn, lộ trình học Tiếng Anh của các bạn đến đâu rồi, liệu đã làm các bạn thấy hiệu quả chưa? Khi nói về ngữ pháp tiếng Anh, có nhiều bạn học tiếng Anh nói chung đều thấy nhức nhối và có phần “đau đầu” không? Dù có thể đã trải qua nhiều năm trời học tiếng anh (có bạn học từ lớp 3 đến đại học) nhưng vẫn thấy mông lung về ngữ pháp tiếng Anh.

“, các câu hỏi cứ mọc lên như nấm mà câu trả lời thì không có, đó là do các bạn không học đúng cách, không hệ thống được về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Vậy tài sao các bạn không thử phương pháp dạy học của ” Làm như thế nào để phân biệt “much”, “many”, ” a lot of”, ” lots of”? Tiếng Anh Peakup, đó là cách học Gia sư với 1 lớp chỉ (1_6) học viên cùng với đội ngũ giảng viên tận tâm, có đến 6 năm kinh nghiệm.

Much & many

Many hoặc much thường đứng trước danh từ. Many đi với danh từ đếm được và much đi với danh từ không đếm được:

She didn’t eat much breakfast. (Cô ta không ăn sáng nhiều)

There aren’t many large glasses left. (Không còn lại nhiều cốc lớn)

Tuy nhiên much of có thể đi với tên người và tên địa danh: I have seen too much of Howard recently.

(Gần đây tôi hay gặp Howard) Not much of Denmark is hilly. (Đan mạch không có mấy đồi núi)

Many/much of + determiner (a, the, this, my… ) + noun.

(Anh không thể biết nhiều về một nước trong vòng một tuần đâu.) I won’t pass the exam. I have missed many of my lessons.

(Tôi sẽ không thoát được kỳ thi này mất, tôi bỏ quá nhiều bài.)

và much dùng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, trong câu khẳng định có thể dùng các loại từ khác như plenty of, a lot, lots of … để thay thế.

How much money have you got? I’ve got plenty.

He got lots of men friends, but he doesn’t know many women.

Tuy vậy trong tiếng Anh, much và many vẫn được dùng bình thường trong câu khẳng định. Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of many economists.

Much dùng như một phó từ ( much đứng trước động từ nhưng đứng sau very và sau cấu trúc phủ định của câu):

I don’t travel much these days. (much = very often) I much appreciate your help. (much=highly)

We very much prefer the country to the town. Janet much enjoyed her stay with your family.

Much too much / many so many (để nhấn mạnh) dùng độc lập sau mệnh đề chính, trước danh từ mà nó bổ ngữ.

Many a + singular noun + singular verb: Biết bao nhiêu.

Many a strong man has disheartened before such a challenge.

(Biết bao chàng trai tráng kiện đã nản lòng trước một thử thách như vậy) I have been to the top of the Effeil tower many a time.

Many’s the + {smt that / sbody who} + singular verb

Many’s the student who couldn’t follow the post-graduate courses at universities and colleges under the pressure of money.

(Biết bao nhiêu sinh viên đã không thể theo học các trường ĐH và CĐ do thiếu tiền) Many’s the promise that has been broken.

(Biết bao nhiêu lời hứa đã bị phản bội)

Phân biệt alot/ lots of/ plenty/ a great deal với many/ much

Các thành ngữ trên đều có nghĩa tương đương với much/ many (nhiều) và most (đa phần). A lot of/ lots of (informal) = a great deal/ a large number of/ much/ many (formal).

Không có khác nhau gì mấy giữa a lot of và lots of. Chủ ngữ chính sau hai thành ngữ này sẽ quyết định việc chia động từ.

a lot of lots of

A lot of time is needed to learn a language. Lots of us think it’s time for an election.

Plenty of được dùng phổ biến trong informal English. Don’t rush, there’s plenty of time. Plenty of shops take

A large a mount of = a great deal of + non-count noun (formal English) I have thrown a large amount of old

Mr Lucas has spent a great deal of time in the Far East.

A lot và a great deal có thể được dùng làm phó từ và vị trí của nó là ở cuối câu. On holiday we walk and swim a lot.

The gorvernment seems to change its mind a great deal.

More & most

More + noun/noun phrase: dùng như một định ngữ We need more time.

More university students are having to borrow money these day.

It would be nice to see more of Ray and Barbara.

(Rất hay khi được gặp Ray và Barbara thường xuyên hơn.)

Five hundred years ago, much more of Britain was covered with trees. (500 năm trước đây, đa phần nước Anh phủ nhiều rừng hơn bây giờ nhiều)

More of + determiner/pronoun (a/ the/ my/ this/ him/ ..) He is more of a fool than I thought.

(Nó là một thằng ngu hơn tôi tưởng nhiều)

Three more of the missing climbers have been found. Could I have some more of that smoked fish.

I don’t think any more of them want to come.

There is just one more river to cross.

Nhưng phải dùng cardinal number (số đếm) + noun + more (Five dollars more) nếu more mang nghĩa thêm nữa.

He has contributed $50, and now he wants to contribute $50 more.

Most cheese is made from cow’s milk. Most Swiss people understand French.

Most + determiner/ pronoun (a, the, this, my, ..) = Hầu hết… He has eaten 2 pizzas and most of a cold chicken.

Most of my friends live abroad. She has eaten most of that cake. Most of us thought he was wrong.

Most cũng được dùng thay cho một danh từ, nếu ở trên, danh từ hoặc chủ ngữ đó đã được nhắc đến.

Some people had difficulty with the lecture, but most understood. Ann and Robby found a lot of blackberries, but Susan found the most.

Most + adjective khi mang nghĩa very (không phổ biến) That is most kind of

Thank you for a most interesting afternoon.

Một Số Cách Sử Dụng Many, Much, A Lots Of, Lots Of – Trung Tâm Anh Ngữ Việt Mỹ Sài Gòn

Hướng dẫn một số cách dùng lot of và lots of thường được sử dụng trong tiếng anh, đặc biệt sẽ được sử dụng trong các cấu trúc câu mà bạn hay dùng và sẽ giúp bạn tự tin hơn khi học tiếng anh

Hoặc bạn có thể tham gia một số lớp học tiếng anh tại trung tâm. Khóa học tiếng anh giao tiếp cơ bản sẽ mang tới cho bạn những trải nghiệm thú vị nhất.

II.Cách sử dụng

— Chúng ta dùng “much” và “little” với các danh từ không đếm được: much time, much luck, Little milk, little money..

— Chúng ta dùng “many” và “few” với các danh từ số nhiều: Many friends, many people, few countries, few cars…

— Chúng ta dùng “ A lot of/ Lot of/ Plenty of” với các danh từ không đếm được và các danh từ số nhiều: A lot of luck, Lot of time, Plenty of money; A lot of people, Lot of books, Plenty of ideas…

— Plenty = nhiều hơn cần thiết

Ex: Have some more to eat. (Ăn thêm một ít đi)

No, thank you. I’ve had plenty. (Thôi, cảm ơn cậu. Mình ăn nhiều rồi)

— Chúng ta dùng “much” và “many” chủ yếu trong câu phủ định và câu hỏi

Trong các câu khẳng định “a lot (of)” thường được dùng hơn. “Much” ít được dùng trong các câu khẳng định

Chúng ta dùng “too much” và “so much” trong các câu khẳng định

— “Little và few” (không có a) mang nghĩa phủ định (=not much/ not many)

Ex: Hurry up! We’ve got little time (nhanh lên, chúng ta còn ít thời gian thôi)

He has few friends (Anh ấy có ít bạn)

— “A little” và “A few” mang nghĩa khẳng định Biểu tượng cảm xúc smile một vài/ một ít)

Ex: Have you got any money?

Yes, a little. Do you want to borrow some?

(A little = không nhiều, nhưng đủ cho bạn mượn 1 ít)

Ex2: I enjoy my life here. I have a few friends and we meet quite often.

(Tôi thích cuộc sống ở đây. Tôi có 1 vài người bạn và chúng tôi thường gặp nhau)

(A few friends= không nhiều, nhưng đủ để có thời gian vui vẻ)

—- Little; A little; Few; A few

Have you got any money? (Bạn có tiền không?)

I have little money (không nhiều, không đủ để cho bạn vay)

I have a little money (không nhiều, nhưng bạn có thể vay)

II.Cách phân biệt và dùng

1. Much & many

Many hoặc much thường đứng trước danh từ.

Many đi với danh từ đếm được và much đi với danh từ không đếm được:

Eg: I don’t do much exercises.

(Tôi không tập thể dục nhiều)

There are many beautiful flowers in the meadow.

(Có rất nhiều hoa trên đồng cỏ)

Tuy nhiên much of có thể đi với tên người và tên địa danh:

I have seen too much of Stefanie recently.

(Gần đây tôi hay gặp Stefanie)

Much of Vietnam is hilly.

(Việt Nam đa phần là đồi núi)

Many/much of + determiner (a, the, this, my… ) + noun.

Eg: You can’t see much of a Hanoi in three days.

(Bạn không thể biết nhiều về Hà Nội trong vòng ba ngày đâu.)

– Many và much dùng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, trong câu khẳng định có thể dùng các loại từ khác như plenty of, a lot, lots of… để thay thế.

How much money have you got? I’ve got plenty.

(Bạn có bao nhiêu tiền? Tôi có rất nhiều)

She’s got a lot of English stamps, but she hasn’t got many French ones.

(Cô ấy có rất nhiều tem của nước Anh nhưng không có mấy tem của nước Pháp).

– Tuy vậy trong tiếng Anh, much và many vẫn được dùng bình thường trong câu khẳng định.

Much has been written about the causes of unemployment in the opinion of manyeconomists.

– Much dùng như một phó từ (much đứng trước động từ nhưng đứng sau very và sau cấu trúc phủ định của câu):

She doesn’t go to the supermarket much these days. (much = very often)

I much appreciate your help. (much=highly)

We very much prefer working hard to staying at home and doing nothing at all.

Students much enjoyedtheir English Summer Camp this year with OCEAN.

– Much too much / many so many (để nhấn mạnh) dùng độc lập sau mệnh đề chính, trước danh từ mà nó bổ ngữ.

The cost of a Porsche is $500,000, much too much for most customers.

– Many a + singular noun + singular verb: Biết bao nhiêu.

Many a strong man has devoted their lives to our country’s revolution.

I have been Ho Chi Minh City many a time.

– Many’s the + {something that / somebody who} + singular verb

Eg : Many’s the promise that has been broken.

(Biết bao nhiêu lời hứa đã bị phản bội)

2. Phân biệt alot/ lots of/ plenty/ a great deal với many/ much

Các thành ngữ trên đều có nghĩa tương đương với much/ many (nhiều) và most (đa phần). A lot of/ lots of (informal) = a great deal/ a large number of/ much/ many (formal).

• Không có khác nhau gì mấy giữa a lot of và lots of.

• Chủ ngữ chính sau hai thành ngữ này sẽ quyết định việc chia động từ.

A lot of + uncountable noun+ singular verb

Lots of + plural noun + plural verb

A lot of effort is needed to finish this project on time.

Lots of us want to redesign the central statue

• Plenty of được dùng phổ biến trong informal English.

Don’t rush, there’s plenty of time.

Plenty of shops take checks.

• A large a mount of = a great deal of + non-count noun (formal English)

I have thrown a large amount of old clothing.

Mr Lucas has spent a great deal of time in the Far East.

• A lot và a great deal có thể được dùng làm phó từ và vị trí của nó là ở cuối câu.

On holiday we walk and swim a lot.

The gorvernment seems to change its mind a great deal.

Phân Biệt Little/ A Little; Few/ A Few; A Lot Of/ Lots Of; Many/ Much; Some/ Any; Plenty Of Và A Great Deal Of

Phân biệt như thế nào?

1. Little/ A little A little # little = only a little = very little A few # few = only a few = very few – A little và a few được dùng trong câu có nghĩa khẳng định (đủ để làm gì). – Little, only little,very little hay few, only few, very few thì được dùng trong câu có nghĩa phủ định (ko đủ để làm gì). Bạn có thể thấy sự khác biệt của chúng qua 2 ví dụ sau:

Eg: a. We have a little time so we’ll visit more places in HN b. Hurry up!!!We have little time.Train is leaving.

2. Few/ A few

– A few được dùng với nghĩa tích cực, few được dùng với nghĩa tiêu cực.

Eg:

Peter is a man of few words:

Peter là người đàn ông ít nói.

I just received a few letters: Tôi vừa nhận được một vài bức thư.

– A few có nghĩa là một lượng nhỏ của cái gì đó. Few có nghĩa là một lượng nhỏ gần như không đáng kể của một cái gì đó.

Eg:  There are few opportunities for promotion: Có ít cơ hội thăng tiến. He asked me a few questions: Ông ta hỏi tôi một vài câu hỏi.

3. A few/ A little  – A few/ A little: một chút, một ít – A few + danh từ đếm được – A little + danh từ không đếm được

Eg:

There are a few cakes in the bakery shop: Ở quán bán bành mỳ, có ít bánh ngọt. He ate a little chocolate in few minutes ago: Vài phút trước, anh ta đã ăn chút sô cô la.

– A little (một ít), a few (một vài) mang nghĩa xác định hơn little và few.

Eg: Let ‘s go and have a drink. We have got a little time before the train leave When did you last see mary? A few days ago.

4. A lot of/ Lots of: Không có sự khác nhau nhiều giữa a lot of với lots of – A lot of và lots of: Nhiều – A lot of và lots of + danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Eg: There are a lot of / lots of flowers in the garder: có nhiều hoa trong vườn There are a lot of / lots of water in the store: Ở cửa hàng, bán nhiều nước. There are a lot of / lots of wondeful places in Nha Trang: có nhiều điểm đến tuyệt vời ở Nha Trang.

5. Many/ Much – Many/ Much: Nhiều – Many + Danh từ đếm được

Eg: I have many books: Tôi có nhiều sách How many people are there in your famnly? Nhà bạn có bao nhiêu người? There aren`t many pens in the bookstore: Ở hiệu sách, không có nhiều bút.

– Much + Danh từ không đếm được

Eg: I don`t have much money: Tôi không có nhiều tiền He does not drink much milk: Anh ta không uống nhiều sữa.

Phân biệt từ khó

Phân biệt some và any

6. Some/ Any – Some/ Any: một ít, một vài – Some: sử dụng trong câu phủ định và khẳng định.

Eg: There are some eggs in the refrigerator: Có một vài quả trứng trong tủ lạnh There are not some meat in bow: Trong bát không có thịt Did you buy some milk? Bạn có mua ít sữa nào không?

– Any + danh từ số nhiều đến được và danh từ không đém được

Eg: Are there any bannanas in the refrigerator? Có quả chuối nào trong tủ lạnh không? No, there aren`t any bananas in the refrigerator: Không, không có quả cam nào trong tủ lạnh.

6. Plenty of – Plenty of: Nhiều

– Plenty of  + danh từ đếm được và danh từ không đếm được

Eg: He has plenty of money: Anh ta có nhiều tiền The company has plenty of staffs: Công ty có nhiều nhân viên

7. A great deal of A large a mount of = a great deal of: Nhiều A large a mount of = a great deal of  + danh từ không đếm được

Eg: She spent a large a mount of / a great deal of time to travel: Cô ấy dành nhiều thời gian đề đi du lịch.

Share this:

Twitter

Facebook

Like this:

Like

Loading…

Related

Cập nhật thông tin chi tiết về Much, Many, A Lot Of Và Lots Of – Trong Một Số Trường Hợp Khác trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!