Bạn đang xem bài viết Một Số Cặp Từ Vựng Dễ Gây Nhầm Lẫn Trong (Phần 5) được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
phần mềm luyện thi toeic 44.All và Every All và every đều được dùng để nói về người hoặc vật nói chung. Có rất ít sự khác nhau giữa hai từ này, ngoài sự khác nhau về cấu trúc kết hợp. Every được dùng với danh từ đếm được số ít, còn all dùng với danh từ số nhiều* All children need love. * Every child needs love.
Với từ hạn định (your, my, the ….) All có thể sử dụng với các từ hạn định, nhưng every thì không
* All the lights were out. * Every light was out. (không dùng: Every the light…) * I have invited all (of) my friends. * I have invited every friend I have. (không dùng …every my friend.)
Với danh từ không đếm đượ c
All có thể dùng với danh từ không đếm được nhưng every thì không
* I like all music. (không dùng: …every music.)
45.Phân biệt giữa Cause & Reason
– What is the cause of your failure.- I have no reason for going there.
Nhận xét: Hai danh từ trên nếu chú ý, chúng ta có thể phân biệt được dễ dàng: cause = nguyên do phát sinh ra hậu quả), reason: lý do (biện chứng cho hậu quả).
Vậy muốn dịch câu: “Tôi không có lý do để trở về”
Đừng viết: I have no cause for coming back.Phải viết: I have no reason for coming back.
Trust và believe đôi khi cũng được sử dụng thay cho nhau nhưng cũng có những sự khác biệt nhất định.
1. Về mức độ:Trust mang nghĩa nhấn mạnh hơn Believe. Mức độ tin của Trust lớn hơn của Believe.
2. Về nghĩa:
TRUST – Được sử dụng với niềm tin tuyệt đối. Khi bạn Trust someone có nghĩa là bạn tin tưởng vào một người nào đó và từ đó sẽ tin vào những lời nói và hành động của người đó. Nó cũng có nghĩa là bạn nghĩ rằng người đó đáng tin cậy.
– Sự tin tưởng này thường dựa vào mối quan hệ gần gũi, lâu dài với chủ thể được đề cập.
BELIEVE
– Trust mang tính chất lâu dài, là một niềm tin tồn tại theo thời gian.
– Được sử dụng với những hành động, lời nói hay sự việc cụ thể hơn, không mang tính chất hoàn toàn, không mang tính chất tuyệt đối.
– Sự tin tưởng này được hình thành dựa vào một lý do, một phán đoán nào đó hay dựa vào những nhìn nhận, đánh giá của bạn hay của một ai đó chứ không dựa vào mối quan hệ gần gũi lâu dài với chủ thể được đề cập.
– Sự tin tưởng này mang tính chất nhất thời hơn, chỉ gắn với một hành động, lời nói hay sự việc nhất định nào đó.
Ví dụ:John: I left my wallet at home. Could you lend me some money? I promise Ill return it tomorrow!
Mary: No need to promise. I believe that you will because I trust in you!
Believe ở đây là tin rằng hành động return the money sẽ được thực hiện dựa trên lý do là do Mary đã tin tưởng vào con người John.
47. Phân biệt giữa TO PUT ON & TO WEAR
– I put on my clothes before going out.
– The girl who wears a purple robe, is my sister.
Nhận xét: Hai động từ trên đều có nghĩa là mặc, nhưng to put on chỉ một hành động; còn to wear chỉ một tình trạng. Vậy, muốn dịch câu: “Tôi rửa mặt rồi mặc quần áo”.
Đừng viết: I wash my face and wear my clothes.Phải viết: I wash my face and put on my clothes.
Lưu ý: Để phân biệt to dress với to put on. Cả hai động từ này đều chỉ một tác động, nhưng to dress (someone) = mặc quần áo cho ai, còn to put on (something) = mặc, đội, mang (quần áo, nón, giầy, dép…)
Phân biệt As, Because, Since và For As, Because, Since và For đều dùng để chỉ nguyên nhân của một hành động sự việc nào đó. Tuy nhiên không phải chúng đều mang nghĩa giống nhau mà vẫn có những sự khác biệt nhất định. Trong bài viết này, VietnamLearning sẽ chỉ ra những điểm mà người học tiếng Anh cần lưu ý để sử dụng chính xác.As đặc biệt thông dụng khi người nghe hoặc người đọc đã biết lý do của sự việc hoặc khi điều đó không phải là phần quan trọng nhất trong câu. Mệnh đề As thường đứng đầu câu, dùng khi văn phong tương đối trang trọng. Trong những tình huống suồng sã thân mật thì người ta thường dùng So
Ex:- The mother dressed her baby.- She dressed herself and went out.
As và since Cả As và Since đều chỉ lý do cho một sự việc hành động nào đó, với cách dùng tương tự nhau
48.Phân biệt many,much,few,a few,little, a little
Much + DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC EX: Much milk, much wine, much rice, much cheese…
Because Because thường được dùng để đưa ra thông tin mới mà người đọc/người nghe chưa biết, nhấn mạnh vào lý do. Khi lý do đó là phần quan trọng trong câu, mệnh đề because thường đứng ở cuối câu .
Many + DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC SỐ NHIỀUEX: Many students, many books…
Few + DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC SỐ NHIỀU A few
Little+ DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC A little
Mệnh đề Because có thể đứng một mình
EX: Few friends, few places….Little money, little milk…
For Ta thường sử dụng mệnh đề For khi muốn đưa ra thông tin mới. Mệnh đề For thường diễn đạt nguyên nhân mang tính suy diễn( vì sự việc này xảy ra vì sự việc kia). Nó không thể đứng đầu câu và cũng không thể đứng một mình
Phân biệt FEW, LITTLE & A FEW, A LITTLE FEW, LITTLE : Ít mà chưa đủ làm gìA FEW, A LITTLE: Ít mà đủ để làm gì.
Ví dụ:I have few friends and little money.Tôi có quá ít bạn và quá ít tiền.Người nói đang than phiền về tình trạng của mình.
I have a few friends and a little money.Tôi có một vài người bạn và một ít tiền.Người nói có đủ số bạn bè và tiền mà họ cần.
49.
* As he wasn’t ready, we went without him.
* He wasn’t ready, so we went without him. * She wanted to pass, so she decided to study well.
* As he wasn’t ready, we went without him. * Since she wanted to pass her exam, she decided to study well.
Lưu ý: Mệnh đề Since và As không thể đứng riêng lẻ một mình trong câu.
* We had dinner after ten o’ clock because dad arrived late.
* He bought a new home because he won a lottery.
* I read because I like reading.
* Why are you crying? Because John hit me.
* I decided to consult a doctor for I was feeling bad.
* Something certainly fell ill; for I heard a splash.
* All precautions must have been neglected, for the epidemic spread rapidly.
Từ Vựng Gây Nhầm Lẫn (Phần 1) – Phân Biệt “Popular” Và “Common” ?
Hai từ “popular” và “common” đều được dịch ra là “phổ biến” trong Tiếng Việt. Nhưng làm sao để phân biệt và sử dụng hai từ này không gây nhầm lẫn?
Bạn sẽ diễn đạt những câu sau đây thế nào bằng Tiếng anh?
‘Pizza rất phổ biến trên khắp thế giới.’
‘Bệnh ung thư ngày càng phổ biến trong những năm gần đây’.
Một số câu trả lời mà giáo viên tại Anh ngữ SYM thường nhận được từ học sinh là:
Pizza is popular all over the world.
Cancer has become popular in recent years.
Còn bạn, câu trả lời của bạn là gì?
Cùng là ‘phổ biến’ nhưng ý nghĩa lại khác nhau.
‘Phổ biến’ trong câu (1) mang ý tích cực. Còn ‘ phổ biến’ trong câu (2) mang ý tiêu cực.
Trong Tiếng anh, có 2 từ phổ biến có nghĩa khá giống nhau, dễ gây nhầm lẫn cho người dùng. Đó là:
POPULAR: liked, enjoyed, or supported by many people (được yêu thích, ưa chuộng bởi nhiều người, mang ý tích cực)
COMMON: the same in a lot of places or for a lot of people (thông thường, phổ biến, mang ý trung tính)
Vậy, dùng ‘ popular’ trong (1) là đúng, vì hàm ý Pizza được yêu thích bời nhiều người.
Còn trong (2), ‘popular’ là không chính xác vì ‘Cancer’ là điều mọi người không thích, mang ý tiêu cực. Hiểu đúng hơn, ‘cancer’ xuất hiện ở nhiều nơi. Nên trong trường hợp này, bạn phải dùng ‘common’.
Viết lại: Cancer has become common recent years.
Giờ bạn đã hiểu sự khác biệt giữa 2 từ gây nhầm lẫn này chưa nhỉ?
Popular:
Son Tung MTP is one of the most popular singers in Vietnam right now (Sơn Tùng MTP là một trong những ca sĩ được ưa thích nhất ở Việt Nam hiện nay)
Going jogging is a popular form of exercise in my neighborhood (đi bộ nhanh là môn thể thao được yêu thích nhất ở khu tôi sống)
Iphone X is very popular hi-tech devices by the young all over the world (Iphone X là thiết bị điện tử được ưa chuộng bởi người trẻ trên toàn thế giới)
Common:
Staying late at work is very common in Japan (Ở lại công ty muộn rất phổ biến ở Nhật Bản)
Peter is a common American name for newborns (Smith là một cái tên Mỹ phổ biến cho trẻ sơ sinh)
Rain is very common in Vietnam during summer monsoon (Mưa rất phổ biến ở Việt Nam trong suốt mùa hè gió mùa)
Nào chúng ta hãy thử áp dụng để xem có còn nhầm lẫn nữa không nha. Bạn sẽ dùng ‘ popular’ hay ‘common’ trong những trường hợp sau?
It’s quite ……… to see couples who dress alike.
That song was ……………. with people from my father’s generation.
“Smith” is a very ……… name in Britain.
Walking is a ………… form of exercise in Britain.
Phân Biệt Các Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh
1. Phân biệt fit và suit
1/ fit (verb): vừa vặn (về kích cỡ, hình dáng)
Vd: I tried the dress on but it didn’t FIT.
(Tôi thử cái váy nhưng nó không vừa.)
2/ suit (verb): hợp (về màu sắc, phong cách,…)
Vd: I don’t think this coat really SUITS me.
(Tôi không nghĩ là cái áo khoác này hợp với tôi.)
** suit (verb) cũng được dùng khi nói về việc gì đó thuận tiện
Vd: If we met at 2, would that SUIT you?
(Nếu chúng ta gặp nhau lúc 2 giờ, như thế có tiện cho bạn không?)
2. Phân biệt continuous và continual
3. Phân biệt especially và specially
4. Phân biệt borrow và lend
5. Phân biệt win và beat
6. Phân biệt grateful và thankful
1/ grateful (adj): dùng để thể hiện lòng biết ơn vì ai đó đã làm điều gì đó cho mình
Vd: I’m very GRATEFUL for your help.
(Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
2/ thankful (adj): dùng để thể hiện sự biết ơn, cảm thấy nhẹ nhõm khi có thể tránh được chuyện không may
Vd: I’m THANKFUL that we got home before the storm started.
(Ơn trời, chúng tôi về nhà trước khi cơn bão bắt đầu.)
7. Phân biệt imply và infer
1/ imply (verb): (người nói, người viết) ám chỉ
Vd: The article IMPLIED that the pilot was responsible for the accident.
(Bài báo ám chỉ rằng viên phi công là người chịu trách nhiệm chi vụ tai nạn này.)
2/ infer (verb): (người nghe, người đọc) suy ra
Vd: I INFERRED from the article that the pilot was responsible for the accident.
(Tôi suy ra từ bài báo rằng viên phi công là người chịu trách nhiệm chi vụ tai nạn này.)
8. Phân biệt lay và lie
Vd: She LAID the baby down gently on the bed.
(Cô ấy đặt đứa bé một cách nhẹ nhàng xuống giường.)
Vd: She likes to LIE on the beach.
(Cô ấy thích nằm trên bãi biển.)
** Nguyên nhân gây nhiều người hay nhầm lẫn giữa ‘lay’ và ‘lie’ là do động từ cột hai của ‘lie’ cũng là ‘lay’, giống như động từ ‘lay’ (đặt, để). Để tránh nhầm lẫn, ta có thể xem liệu phía sau có tân ngữ hay không, từ đó ta biết động từ đó thực sự là ‘lay’ hay là động từ cột hai của ‘lie’
Vd: He just LAY there smiling.
(Anh ta chỉ nằm đó mỉm cười.)
Vd: He LAYS the books down on the table.
(Anh ta đặt những cuốn sách xuống bàn.)
***Ngoài ra ‘lie’ còn một nghĩa khác là nói dối. Lúc này động từ cột hai và cột ba của ‘lie’ sẽ là ‘lie – lied – lied’
9. Phân biệt see, look, watch và view
Bốn từ đều thường được dịch là “nhìn” hoặc “xem”, nhưng chúng khác nhau ở việc vô tình hay chú ý nhìn, và nhìn có lâu hay không.
1/ see: nhìn thấy một vật không có chủ đích, nghĩa là bạn vô tình nhìn thấy vì vật đó vô tình lọt vào tầm nhìn.
Vd: I saw Ms. Keating leaving her office this morning. → Sáng nay tôi thấy cô Keating rời khỏi văn phòng. (Tôi vô tình trông thấy, không hề có ý định theo dõi cô Keating)
2/ look: nhìn có chủ ý, hướng mắt về cái gì đó để quan sát.
Vd: Sarah looked at John and smiled. → Sarah nhìn John và mỉm cười. (Sarah chủ ý hướng mắt về phía John)
3/ watch: nhìn, không những có chủ ý, mà còn theo dõi diễn biến hoạt động của một vật hay sự kiện nào đó.
Vd: I enjoy watching the sunset at the beach. → Tôi thích ngắm mặt trời lặn ở bãi biển. (Tôi quan sát mặt trời lặn dần trong một khoảng thời gian)
4/ view: nhìn có chủ ý tương tự như “look”, và còn thường mang yếu tố thưởng thức.
Vd: People from all over the world came to view her work. → Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến ngắm tác phẩm của bà ấy. (nhìn có chủ ý và có yếu tố thưởng thức)
** Trường hợp đặc biệt: “see” cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động nhìn có chủ ý như “watch” và “view” đối với nghĩa xem phim, xem chương trình truyền hình, xem thi đấy thể thao,…
Vd: Did you see the World Cup final last night? It was totally awesome! → Bạn có xem trận chung kết World Cup tối hôm qua không? Cực kì hay luôn!
10. Phân biệt say, tell, talk và speak
Bốn từ đều thường được dịch là “nhìn” hoặc “xem”, nhưng chúng khác nhau ở việc vô tình hay chú ý nhìn, và nhìn có lâu hay không.
1/ say: có nghĩa là “nói một cái gì đó” (nhất định phải có “một cái gì đó” theo sau “say”)
Vd:
Jimmy said: “Goodnight!” → Jimmy nói: “Chúc ngủ ngon”.
Kate said that it was raining outside. → Kate nói ở ngoài đang mưa.
2/ talk: chỉ đơn thuần là “nói chuyện”, và thường được dùng để chỉ hành động đối thoại hoặc giao tiếp thông thường và không trang trọng
Vd: Thomas was talking with his friends when his phone rang. → Thomas đang nói chuyện với bạn lúc điện thoại của ấy reo lên.
3/ tell có 3 nghĩa sau:
kể: Sam told me the whole story. → Sam kể cho tôi nghe toàn bộ sự việc.
nói cho biết: Sam told me that Lisa had gone home. → Sam nói cho tôi biết rằng Lisa đã về nhà.
yêu cầu ai làm gì đó: Sam told me to wait for him at the bus stop. → Sam nói với tôi (yêu cầu tôi) hãy đợi anh ấy ở trạm xe buýt.
4/ speak có nghĩa “nói” giống “talk” nhưng có 2 điểm khác:
Được dùng để chỉ hành động đối thoại hoặc giao tiếp trang trọng hơn: I would like to speak to your manager. → Tôi muốn được nói chuyện với quản lí của bạn.
Hành động nói được một ngôn ngữ nào đó: Taylor speaks German fluently. → Taylor nói tiếng Đức thông thạo.
Học và Cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Nếu việc nâng cao khả năng tiếng Anh sẽ mang lại kết quả tốt hơn cho việc học hay công việc của bạn, thì Tiếng Anh Mỗi Ngày có thể giúp bạn đạt được mục tiêu đó.
Thông qua Chương trình Học tiếng Anh PRO, Tiếng Anh Mỗi Ngày giúp bạn:
Luyện nghe tiếng Anh: từ cơ bản đến nâng cao, qua audios và videos.
Học và vận dụng được những từ vựng tiếng Anh thiết yếu.
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.
Học về các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng.
Khi học ở Tiếng Anh Mỗi Ngày (TAMN), bạn sẽ không:
Không học vẹt
Không học để đối phó
Bởi vì có một cách học tốt hơn: học để thật sự giỏi tiếng Anh, để có thể sử dụng được và tạo ra kết quả trong học tập và công việc.
Giúp bạn xây dựng nền móng cho tương lai tươi sáng thông qua việc học tốt tiếng Anh là mục tiêu mà Tiếng Anh Mỗi Ngày sẽ nỗ lực hết sức để cùng bạn đạt được.
Xem mô tả chi tiết về Học tiếng Anh PRO
Những Cụm Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn Khi Học Tiếng Anh
1. PEACE vs PIECE
2. PLANE vs PLAIN
3. LEARN vs STUDY
To study = học (nói chung) như học ở đâu, học lớp mấy,… hoặc cố gắng học môn gì đó Ex: My sister studies at Truong Chinh secondary school Chị tôi học ở trường trung học cơ sở Trường Chinh I am studying history for the upcoming national exam Tôi đang cố gắng học môn sử cho kì thi quốc gia sắp tới
4. SEE – LOOK – WATCH
5. PERSON – PERSONS – PEOPLE – PEOPLES
PERSONS: một dạng số nhiều khác của person, có nghĩa trang trọng và thường được dùng trong văn bản luật, văn bản trịnh trọng, biển báo.
PEOPLE: Nghĩa thường gặp là số nhiều của person + Còn nghĩa thứ 2 là dân tộc
PEOPLES: số nhiều của people khi mang ý nghĩa dân tộc
6. ADVISE vs. ADVICE
7. EXPECT vs HOPE
8. RIGHT – WRITE – RITE
Right : tính từ có nghĩa làđúng, thích đáng, bên phải
Write : động từ có nghĩa là viết, ghi chép.
Rite : danh từ có nghĩa là nghi thức, lễ nghi
9. BRAKE vs BREAK
Brake : động từ có nghĩa là hãm lại, dừng lại. Khi là danh từ nó có nghĩa là cái hãm, cái phanh
Break : động từ có nghĩa là tách ra, làm vỡ, hoãn lại; danh từ có nghĩa là giờ nghỉ, chỗ gãy, nứt.
10. SENT – CENT – SCENT
11. SIGHT – SITE – CITE
12. EXPERIENCE vs. EXPERIMENT
13. FELT vs FELL
14. LEND vs BORROW
15. SOME TIME vs SOMETIMES
16. FARTHER vs FURTHER
17. FUN vs. FUNNY
18. AS vs LIKE
As : nghĩa là “như”, tuy nhiên về từ loại”as” là liên từ nên sau “as” là một mệnh đề.
Like : Nghĩa là “như, giống như”, tuy nhiên về từ loại “like” là giới từ nên sau “Like” phải là danh từ Ex: It sounds as if he is speaking Spanish. Not “It sounds like he is speaking Spanish”. John looks like his father. Not “John looks as his father”
19. LOSE vs LOOSE
20. EMBARRASSED vs ASHAMED
21. BRING vs TAKE
Bring : mang một vật, người từ một khoảng cách xa đến gần người nói hơn
Take : mang một vật, người từ vị trí gần người nói ra xa phía người nói
22. ANY vs SOME
Any : Có nghĩa là bất cứ, dùng trong câu nghi vấn( để diễn tả một đề nghị ) hay câu phủ định.
Some : Có nghãi là vài, dùng trong câu khẳng định hay câu nghi vấn ( để diễn tả một đề nghị )
Ex: I asked the barman if he could get me some sparkling water. I said, “Excuse me, have you got any sparkling water?” Unfortunately they didn’t have any. Trong một số trường hợp bạn sẽ bắt gặp some trong câu hỏi và any trong câu khẳng định. Khi đưa ra một lời đề nghị hay một yêu cầu, một lời đề nghị, bạn có thể dùng some trong câu hỏi. Would you mind fetching some gummy bears while you’re at the shops? Bạn cũng có thể sử dụng any trong câu khẳng định nếu nó đứng sau từ có nghĩa là phủ định hoặc có giới hạn.
23. DESERT vs DESSERT
Desert được dùng để chỉ sa mạc (danh từ), sự vắng vẻ/cô quạnh (tính từ) hay là rời bỏ (động từ)
Dessert được sử dụng để chỉ phần tráng miệng của bữa ăn.
24. PRACTICE vs. PRACTISE
Trong tiếng Anh/Anh chuẩn mựcPractice là danh từ (sự thực hành/sự rèn luyện) Practise là động từ (thực hành/rèn luyện). Ex: A doctor has a practice , but his daughter practises the piano.
Trong tiếng Anh/Mỹ, practice có thể đóng cả hai vai trò là danh từ và động từ
25. CHOSE vs CHOOSE
Choose được phát âm là /t∫u:z/ với âm ‘u’ và chữ ‘z’ ở cuối
Chose /tʃouz/ được đọc như nose. Chose là động từ thời quá khứ của Choose. Ex: If you had to choose to visit Timbuktu, chances are you chose to fly there.
26. SAY – SPEAK – TELL – TALK
SPEAK: nói ra lời, phát biểu. Ex: He is going to speak at the meeting. Anh ấy sẽ phát biểu tại cuộc họp Notes: Khi muốn “nói với ai” thì dùng speak to sb hay speak with sb. Ex: She is speaking to our teacher Cô ấy nói chuyện với giáo viên của chúng tôi
27. DRYER vs. DRIER
28. QUIET vs QUITE
Quiet : (yên lặng, không có tiếng ồn) là tính từ chỉ về trạng thái Ex : The teacher said: “Be quiet!” (Thầy giáo nói: Yên lặng nào các em!
29. LAY vs LIE
Cập nhật thông tin chi tiết về Một Số Cặp Từ Vựng Dễ Gây Nhầm Lẫn Trong (Phần 5) trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!