Xu Hướng 5/2023 # Linking Words Showing Effect Trong Ielts Writing Task 2 # Top 10 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 5/2023 # Linking Words Showing Effect Trong Ielts Writing Task 2 # Top 10 View

Bạn đang xem bài viết Linking Words Showing Effect Trong Ielts Writing Task 2 được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Mở đầu

Bài viết 138 Linking words thông dụng cho bài thi IELTS đã mang đến cho người đọc cái nhìn tổng quan về Linking words nói chung và các Linking words theo nhóm chức năng nói riêng. Trong bài viết này, người viết sẽ phân loại và phân biệt cách sử dụng một số Linking words showing effect phổ biến cho dạng bài Cause-Effect (Nguyên nhân-Kết quả) trong IELTS Writing.

Phân loại và cách sử dụng Linking words

showing effect

cho dạng bài Cause-Effect

Sử dụng Liên từ (Conjunctions) để làm Linking words

Liên từ dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. 

Một số liên từ thể hiện nguyên nhân bao gồm: for, because, as, since. Một số liên từ thể hiện kết quả bao gồm: so

Mục đích

Liên từ

Cấu trúc 

(Mệnh đề S + V thể hiện kết quả, mệnh đề S’ + V’ thể hiện nguyên nhân)

Ví dụ

Chỉ nguyên nhân

for

S + V, for S’ + V’

Little is known about life on the ocean floor, for scientists have only recently developed the technology to explore it

(Con người biết rất ít về sự sống dưới đáy đại dương, bởi vì các nhà khoa học chỉ mới phát triển công nghệ để khám phá về nó)

because

Cách 1: S + V because S’ + V’

Cách 2: Because S’ + V’, S + V

Because air travel causes serious pollution, there are opinions that it should be restricted.

(Bởi vì hàng không gây ra ô nhiễm nghiêm trọng, có ý kiến cho rằng nó nên được hạn chế.) 

as/since

Cách 1: S + V as/since S’ + V’

Cách 2: As/Since S’ + V’, S + V

Unemployment rate is expected to increase in the upcoming decades as/since a large number of jobs run the risk of being automated.

(Tỷ lệ thất nghiệp được dự đoán sẽ tăng trong những thập kỷ tới bởi vì một số lượng lớn nghề nghiệp sẽ bị tự động hoá)

Chỉ kết quả

so

S’ + V’, so S + V

It is reasonably priced, so many people buy it.

(Giá cả của nó phải chăng nên nhiều người mua nó)

Trạng từ liên kết là trạng từ được dùng để kết nối hai mệnh đề độc lập

Một số trạng từ liên kết thể hiện kết quả bao gồm: therefore, for this reason, thus, hence

Cấu trúc: 

Cách 1: S’ + V’; therefore/ thus/ hence/ for this reason, S + V.

Cách 2: S’ + V’. Therefore/ Thus/ Hence/ For this reason, S + V.

Trong đó, S + V chỉ kết quả, S’ + V’ chỉ nguyên nhân.

Ví dụ: Computer addiction harms children’s mental and physical health. Therefore/ Thus/ Hence/ For this reason, parents should set a screen time limit for their children.

(Nghiện sử dụng máy tính gây hại đến sức khoẻ tâm lý và thể chất của trẻ. Vì vậy, bố mẹ nên giới hạn thời gian sử dụng của con cái.)

Sử dụng Giới từ (Prepositions) để làm Linking words

để làm Linking words

Giới từ dùng để diễn tả mối quan hệ của cụm từ đứng sau nó với các thành phần khác trong câu. Đi sau giới từ là một danh từ hoặc cụm danh từ.

Một số giới từ thể hiện nguyên nhân bao gồm: because of, owing to, due to

Cấu trúc:

Cách 1: S + V because of/ owing to N/N phrase

Cách 2: Because of/ owing to N/ N phrase, S + V

Trong đó, “V” không phải động từ “to be”

Ví dụ: The car accident

happened

because of/ owing to

a distracted driver.

(Tai nạn ô tô xảy ra do một tài xế mất tập trung)

Mục đích

Giới từ

Cấu trúc 

Ví dụ

Chỉ nguyên nhân

because of/ owing to

Cách 1: S + V because of/ owing to N/N phrase

Cách 2: Because of/ owing to N/ N phrase, S + V

Trong đó, V không phải động từ tobe

The car accident happened because of/ owing to a distracted driver.

(Tai nạn ô tô xảy ra do một tài xế mất tập trung)

due to

S + be + due to N/N phrase

The car accident was due to a distracted driver

(Tai nạn ô tô là do một tài xế mất tập trung)

Một số linking words/phrases khác (Other linking words/phrases)

Mục đích

Từ hoặc cụm từ

Cấu trúc 

Ví dụ

Chỉ nguyên nhân

The reason why 

The reason why S + V is/was that S’ + V’

Trong đó:

S + V chỉ kết quả, S’ + V’ chỉ nguyên nhân

The reason why we had nothing to eat was that/ because all the shops were closed.

(Lý do tại sao chúng tôi không có gì để ăn là vì mọi cửa hàng đều đóng.)

Chỉ kết quả

Thereby

S + V’, thereby V-ing

Trong đó:

S + V’ chỉ nguyên nhân, V-ing chỉ kết quả

I got up late, thereby missing my favorite morning TV show.

(Tôi dậy muộn, vì thế lỡ mất chương trình buổi sáng yêu thích của tôi.)

Một số vấn đề thường gặp khi dùng linking words showing effect

N

hầm lẫn trong cách dùng linking words “for”, “because”, “as”, “since”

“For” vs “Because”

“For” đồng nghĩa với “because”, nhưng có cách sử dụng khác nhau như sau

Sự khác nhau giữa for và because

Ví dụ: In recent years, printed newspapers have experienced a decline in popularity because the Internet offers a more satisfying reading experience.

           In recent years, printed newspapers have experienced a decline in popularity, for the Internet offers a more satisfying reading experience.

“Because” vs “As”

Khi sử dụng “because”, người viết muốn nhấn mạnh lý do. Khi sử dụng “since”, “as”, người viết nhấn mạnh kết quả.

Ví dụ:

Kết quả

Nguyên nhân

We’ll come over on Sunday

because David’s got to work on Saturday.

I hope they’ve decided to come

as I wanted to hear about their India trip

Nhầm lẫn trong cách sử dụng linking words “owing to”, “because of” và “due to”

“Because of” vs “Owing to”

“Because of” và “owing to” là giới từ bổ nghĩa cho động từ. “Due to” là giới từ bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ: The car accident happened because of/ owing to a distracted driver.(“Because of/ owing to” bổ nghĩa cho việc tai nạn ô tô xảy ra.)

The car accident was due to a distracted driver.(“Due to” bổ nghĩa cho tai nạn ô tô.)

Kết luận

Như vậy, qua bài viết, người đọc đã nắm được cách sử dụng Linking words showing Cause and Effect. Người đọc cần lưu ý cấu trúc, mục đích cũng như sắc thái của từng từ nối để đạt được hiệu quả sử dụng cao nhất.

Trần Ngọc Minh An

Các Câu Nên Dùng Để Đạt Điểm Cao Trong Writing Task 2 Ielts

Để không mất điểm Grammar cho phần thi Writing task 2 của bài thi IELTS, các bạn nên chú ý dùng các dạng câu sau:

1. Simple sentence:

Một câu đơn là một mệnh đề độc lập

2. Compound sentence

Dấu hiệu nhận biết: although, though, as, because, if, until, after, before, so that, that, despite, inspite of, when, in oder to….

Independent clause+ coordinators+ independent clause

7 coordinators: For, And, Nor, But, Or, Yet, So

Note: Sự khác nhau giữa “but” và “yet”

I want to study art, but my parents want me to study engineering. (direct opposite)

I’m very bad at math, yet my parents want me to study engineering. (unexpected or surprising continuation).

Ví dụ: Students watch films too much, and therefore, their eye-sight is negatively effected

3. Dùng câu thay thế cùng ý nghĩa

Câu đơn:

a.Đảo kết quả làm chủ ngữ:

First, people’s poorer health is a negative effect of watching television ( cách này khó vì người viết phải biết danh từ có ý nghĩa kết quả)

First, people’s imagination development is a positive effect of listening to music

b.Dùng chủ ngữ là đối tượng

Television watchers, first, can suffer health problems

Music listeners, first, can develop their imagination

c.Dùng chủ ngữ giả ( dạng bị động)

It is, first, believed that watching television has a negative effect on people’s health

It is, first, thought that listening to music is to develop people’s imagination

d.Chủ ngữ là một cụm danh từ đệm

This hobby, first, can have a negative effect on people’s health

First, this hobby can have a positive effect on people’s imagination

e.Chủ ngữ là từ chỉ đường

Câu chính phụ

a. When people watch television, their health can be negatively affected

b. If people listen to music, they can develop their imagination

Câu đẳng lập

a. People watch television, and therefore, their health may be negatively affected

b. People listen to music, and therefore, they can develop their imagination

Các bạn sẽ thấy các ví dụ trên đều là những câu có khả năng xuất hiện trong bài writing task 2, hãy chú ý dùng các câu đúng ngữ pháp, đa dạng các loại câu trong bài viết thì đảm bảo các bạn sẽ giành điểm cao trong kỳ thi của mình.

Để tham khảo các khóa học và biết thêm thông tin chi tiết hãy liên hệ với chúng tôi:Bộ phận tư vấn – Trung tâm Oxford English UK Vietnam Địa chỉ: số 83, Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội Điện thoại: 024 3856 3886 / 7 Email: customerservice@oxford.edu.vn

Phân Biệt Dạng Đề Ielts Writing Task 1

Các bạn đang đọc bài viết IELTS Writing Task 1 – General Information. Bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn phân biệt các dạng đề và những thông tin sau đây:

Tại sao cần phân biệt các Dạng Graphs?

Sơ lược về các Dạng trong IELTS Writing Task 1

Cách phân loại các loại Graphs trong IELTS Writing Task 1

Và đường dẫn đến một số loại Graphs

Video về Hướng Dẫn Phân Loại Các Dạng Đề IELTS Writing Task 1

Bài viết về IELTS Writing Task 1 – Hướng Dẫn Phân Loại Các Dạng Đề

1/ Tại sao cần phân biệt các Dạng đề?

Bắt đầu chuyên đề về luyện viết IELTS Writing Task 1. Hôm nay thầy hướng dẫn các bạn cách PHÂN BIỆT các loại graphs trong task 1. Vì mỗi loại graphs sẽ cần có những “chiến lược” riêng (từ vựng, ngữ pháp, cách phân tích, cách kết nối) để đạt số điểm tối ưu, cho nên bài này là bài đầu tiên cần biết!

2/ Các Dạng đề Graphs trong IELTS Writing Task 1 cần phân biệt:

Trong kỳ thi IELTS Writing Task 1, cho đến thời điểm 2019 này thì bạn sẽ có khả năng “đụng độ” 1 trong 4 thứ này: _Process: cách thức làm một thứ gì đó. _Map: những thay đổi có thể/đã xảy ra ở một nơi nào đó. _Trend: sự thay đổi lên xuống giữa những số liệu thuộc một/nhiều nhóm đối tượng. _Comparison: sự hơn/kém giữa những số liệu thuộc một/nhiều nhóm đối tượng.

Các bạn có thể xem kỹ về kiến thức này qua bài viết IELTS Writing Overview.

3/ Cách phân biệt các dạng đề trong IELTS Writing Task 1

Nhìn chung, chúng ta có thể phân biệt thành các Dạng thế này:

Process

Cách thức làm/sản xuất một thứ gì; vòng đời của một loài vật; một quá trình. Gồm: +Diagram: một bức tranh lớn, liên kết toàn cảnh +Flowchart: một loạt những bức tranh nhỏ CÓ MŨI TÊN đi kèm. +Pictures: series những bức ảnh nhỏ liên kết với nhau về nội dung. *Lưu ý là Flowchart và Pictures chỉ khác nhau dấu MŨI TÊN. Và FLOWCHART không có dấu cách chính giữa!

Map

Những kế hoặch/sự thay đổi đã/đang/sẽ diễn ra ở một địa điểm nào đó. Gồm: +Plan: những thay đổi CHƯA xảy ra. Đang được lên kế hoạch. Thường là 1 bức tranh hoặc 2 bức tranh. +Map (s): những thay đổi ĐÃ xảy ra. Có thể xuất hiện dưới dạng 2 bức tranh hoặc 3 bức tranh.

Trend

Sự thay đổi lên xuống của những số liệu thuộc một/nhiều nhóm đối tượng. Thường có nhiều mốc thời gian trong dạng biểu đồ này! Gồm: +Line chart: những biểu đồ ĐƯỜNG. Gần như 100% là loại TREND. +Bar chart: biểu đồ CỘT. Giống địa lý cấp 2, 3. +Pie chart: dạng biểu đồ TRÒN. Rất rare khi người ta dùng nó dưới dạng TREND. But it happens…once in a blue moon. But it does O__O!

Comparison

Sự hơn/kém giữa những số liệu thuộc một/nhiều nhóm đối tượng. Thường có nhiều NHÓM/DẠNG đối tượng trong dạng này! +Bar chart: biểu đồ CỘT. Giống địa lý cấp 2, 3. +Pie chart: dạng biểu đồ TRÒN. Gần như 100% là loại COMPARISON.

4/ Một số bộ đề Test IELTS Writing Task 1 cho các bạn tham khảo

_Process – Bộ đề Quy Trình của IELTS Writing Task 1: Gồm Flowchart và Pictures

_Trend – Bộ đề Quy Trình của IELTS Writing Task 1: Gồm Bar chart – Line chart – Table

5/ Trước khi Rời Đi

Hãy nhớ 4 Dạng đề của IELTS Writing Task 1: Process (cách thức) – Map (bản đồ) – Comparison (so sánh) – Trend (sự thay đổi)

Cách phân biệt các loại biểu đồ.

Đừng quên kết nối với thầy qua Facebook và Youtube

Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết này!

Like this:

Like

Loading…

Related

Cách Viết Dạng Bài Multiple Charts/Graphs Trong Writing Task 1

IELTS Writing là phần thi kỹ năng thứ 3 trong bài thi IELTS. Phần thi này kéo dài 60 phút và được chia thành 2 phần, bao gồm: IELTS Writing Task 1 – Describe some visual information (Mô tả thông tin dưới dạng hình ảnh) và IELTS Writing Task 2 – Respond to a point of view or argument or problem ( Hồi đáp một luận điểm hoặc một vấn đề). Mặc dù, Task 1 chỉ chiếm ⅓ tổng số điểm của phần Writing trong bài thi IELTS nhưng thí sinh không nên vì thế mà xem nhẹ tầm quan trọng của phần này. Dạng bài Multiple Charts/Graph là một trong những dạng bài khó, thường xuyên xuất hiện trong Task 1. Để làm tốt dạng đề này thí sinh cần tìm hiểu kỹ càng về cách ra đề, cách xử lý dạng đề cũng như những từ vựng và cấu trúc câu nên được sử dụng.

Tổng quan về dạng bài Multiple Charts/Graphs

Giới thiệu sơ lược về dạng bài Multiple Charts/Graph

Về dạng bài Multiple Charts/Graphs

Multiple Charts/Graph hay còn được gọi là dạng bài Mixed Charts, gồm có 2 bảng biểu biểu thị 2 thông tin khác nhau, 2 bảng biểu này có thể cùng hoặc khác loại. Thí sinh cần đưa ra so sánh về số liệu, nhận xét các điểm giống và khác nhau, cuối cùng đưa ra kết luận về mối tương quan giữa hai bản biểu.

Một số dạng bài Multiple Charts thường gặp:

Table (biểu đồ bảng) kết hợp với Pie chart (biểu đồ tròn)

Ví dụ: The pie chart below shows the main reasons why agricultural land becomes less productive. The table shows how these causes affected three regions of the world during the 1990s.

Table (biểu đồ bảng) và Line chart (biểu đồ đường)

Table (biểu đồ bảng) kết hợp Bar chart (biểu đồ cột)

Ví dụ : Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant. The given charts give information about the number of students at university in the UK from 1991 to 2001, government spending and the types of family economic background they came from in 1991.

Pie chart (biểu đồ tròn) và Line chart (biểu đồ đường)

Pie chart(biểu đồ tròn) kết hợp Bar chart (biểu đồ cột)

Line chart(biểu đồ đường) và Bar chart( biểu đồ cột)

Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Kết hợp giữa Line graph (biểu đồ đường), bar chart (biểu đồ cột) và pie chart (biểu đồ tròn)

Phân tích dạng bài Multiple charts/graphs trong IELTS Writing Task 1

Thoạt nhìn vào đề, thí sinh có thể sẽ hoang mang vì sự xuất hiện của 2 hoặc nhiều hơn 2 biểu đồ khác nhau; tuy nhiên, bản chất của dạng biểu đồ kết hợp là vô cùng đơn giản : Thí sinh chỉ cần phân tích riêng lẻ từng dạng biểu đồ đề đã cho và đặt mỗi biểu đồ vào 1 đoạn body riêng biệt – vì bản chất thông tin ở mỗi biểu đồ thường khác nhau về thành phần và đơn vị; thế nên, việc kết hợp hay so sánh thông tin giữa chúng trong cùng 1 đoạn body là không thể.

Một số lưu ý khi phân tích biểu đồ

Các điểm nổi bật thí sinh có thể cân nhắc, chọn lọc và đưa vào phần miêu tả:

Số liệu/ Điểm cao nhất/thấp nhất.

Điểm bắt đầu/kết thúc

Xu hướng chính/ Thay đổi đáng kể của nhóm dữ liệu

Nếu biểu đồ không thể hiện thời gian, dữ liệu nên được tường thuật ở thì hiện tại đơn.

Bố cục dạng bài Multiple charts/graphs

Tương tự các dạng bài khác, dạng biểu đồ kết hợp cũng gồm 3 phần Introduction, Overview và Body.

Ở dạng bài này, thí sinh cũng viết mở bài tương tự như các dạng 1 loại biểu đồ : paraphrase lại những từ/cụm từ trong đề bài và viết 2 hoặc nhiều câu hơn theo từng chart/graph riêng lẻ tùy vào đề bài . Ở phần này, thí sinh nên viết từ 1-2 câu. Thí sinh có thể áp dụng mẫu câu sau :

The bar/chart + illustrates/ gives information about/ shows/ depicts + (đối tượng 1 đề bài đưa) + while/and + the table/picture provides information about/describes/compares + (đối tượng 2 đề bài đưa).

: The line graph shows visits to and from the UK from 1979 to 1999, and the bar graph shows the most popular countries visited by UK residents in 1999.

The line graph illustrates the number of visitors from and to UK between 1979 and 1999, while the bar chart describes the most renowned places to visit by the UK in the year 1999.

Đối với dạng bài này, thí sinh có thể viết một cách đơn giản và hiệu quả bằng cách xác định thông tin nổi bật ở mỗi biểu đồ và sau đó đặt các câu vào phần Overview.

Các nhóm thông tin nổi bật trong mỗi biểu đồ mà thí sinh có thể quan sát và ghi lại gồm có:

Số liệu cao nhất/ thấp nhất

Sự chênh lệch giữa các số liệu

Sự thay đổi theo thời gian hay xu hướng tổng quát ( áp dụng khi dạng biểu đồ có sự thay đổi về mặt thời gian)

Lưu ý: Thí sinh không đi sâu vào phân tích chi tiết hay đưa ra số liệu cụ thể trong phần này.

Một số từ và cụm từ thí sinh có thể sử dụng để dẫn vào phần Overview : Overall/ Generally / It can be seen that / In summary/ In general / Generally.

Sau khi chỉ ra được xu hướng nổi bật nhất của từng biểu đồ, thí sinh có thể nối các câu chứa thông tin lại bằng cách sử dụng “and” hoặc “while/ meanwhile”

Overall, the number of tourists visiting to and from United Kingdom increased significantly over the period of 20 years, and the figure of UK residents was always higher than that of UK visitors. It can also be seen that France is the most popular tourist destination, following by Spain.

Hay In summary, Europe has the highest percentage of total land degraded,while the least affected region is North America. Generally, the main cause of this global issue is over-grazing.

Ví dụ : Body With regard to the line graph, during the first quarter of a typical year, average temperature quickly rises from 22oC and reaches a peak of approximately 28oC. This number declines gradually in the following months and reaches its lowest point of roughly 18oC in July. Then, the weather tends to get warmer as the average temperature increases considerably to nearly 26o C in October, before falling steadily in the final months. As can be seen from the bar graph, the average rainfalls in the first two months are relatively low – slightly under 20 mm. This figure increases fivefold in March (95 mm) and reaches a peak at about 280 mm in April. The weather tends to be drier in the following months as the average precipitation drops remarkably and reaches it bottom at nearly 10 mm in July. Rainfall rises minimally during the third quarter before experiencing a sixfold increase in October, and then exceeds 150 mm in the next month. Finally, the average rainfall decreases to 50 mm in December.

Ở phần body, thí sinh không nên kết hợp việc phân tích số liệu của cả hai biểu đồ cùng một lúc vì đơn vị tính ở các dạng biểu đồ thường không tương đồng nên để chọn ra điểm để so sánh sẽ rất khó. Ngoài ra, Task 1 chỉ chiếm 1/3 số điểm vậy nên dành nhiều hơn 20 phút cho Task 1 sẽ gây trở ngại cho việc hoàn thành Task 2, phần chiếm 2/3 tổng số điểm. Vậy nên, phương án tối ưu nhất trong dạng bài biểu đồ kết hợp Multiple charts chính là phân tích lần lượt từng biểu đồ một theo từng đoạn.

Cụ thể hơn :

Đoạn 1: Phân tích chi tiết ý đã nêu ở overview hoặc điểm nổi bật của chart/graph thứ 1

Đoạn 2: Phân tích chi tiết ý đã nêu ở overview hoặc điểm nổi bật của chart/graph thứ 2

Đoạn 3 : (nếu có) phân tích tương tự với chart/graph thứ 3

Để bắt đầu chuyển từ overview sang body để miêu tả số liệu, thí sinh có thể dùng các cụm từ như “With regard to / Concerning / Regarding / As can be seen from ” + tên của biểu đồ. Ví dụ : Regarding the table/ Concerning the pie chart

Thí sinh chỉ nên miêu tả những thông tin nổi bật nhất và đưa ra các đánh giá, so sánh dựa vào số liệu và mối tương quan giữa các biểu đồ ; tránh liệt kê toàn

bộ thông tin của các biểu đồ.

Ở ví dụ trên, đoạn 1 nói về sự thay đổi của nhiệt độ, bao gồm nhiệt độ cao nhất, thấp nhất , biểu hiện qua biểu đồ đường. Sau đó, đoạn 2 nói về dạng biểu đồ còn lại – biểu đồ đường, và miêu tả lượng mưa cao nhất và thấp nhất trong khoảng thời gian được ghi nhận, cũng như so sánh giữa các tháng có độ chênh lệch lượng mưa lớn.

Hai đoạn ở body tả 2 dạng số liệu khác nhau, và các số liệu được chọn đưa vào câu trả lời có đặc điểm nổi bật như cao nhất, thấp nhất và luôn có sự so sánh giữa các thành phần trong từng dạng biểu đồ.

Dạng bài Multiple Charts/Graphs – biểu đồ kết hợp thoạt nhìn có vẻ phức tạp vì lượng thông tin được đưa vào qua các dạng biểu đồ là rất lớn, tuy nhiên cách tiếp cận và xử lý các số liệu trong body tương đối giống với cách xử lý các dạng bài có 1 dạng biểu đồ. Thí sinh cần lưu ý lượng thông tin cần đưa vào trong 2 phần Introduction và Overview vì đây là 2 phần có sự khác biệt lớn nhất so với dạng bài có 1 dạng biểu đồ ; dù lượng thông tin lớn, thời gian hợp lý để hoàn thành 1 bài biểu đồ kết hợp cũng tương tự như các dạng khác chính là 20 phút.

Kinh nghiệm phòng thi rất quan trọng và thi thử là cách rất tốt để tích lũy kinh nghiệm. Đề thi IELTS tại ZIM rất sát đề thi thật, đánh giá trình độ chính xác, nhận kết quả ngay sau khi thi, và phần thưởng 1.000.000đ cho giải nhất ….

Cập nhật thông tin chi tiết về Linking Words Showing Effect Trong Ielts Writing Task 2 trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!