Xu Hướng 3/2023 # Khác Biệt Giữa Become, Get, Go, Come, Grow, Turn, Fall,… (128) # Top 12 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Khác Biệt Giữa Become, Get, Go, Come, Grow, Turn, Fall,… (128) # Top 12 View

Bạn đang xem bài viết Khác Biệt Giữa Become, Get, Go, Come, Grow, Turn, Fall,… (128) được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Become, get, go, come, grow và turn đều được dùng với nghĩa tương tự nhau khi nói về sự thay đổi. Sự khác biệt giữa chúng vô cùng phức tạp – nó một phần dựa vào ngữ pháp, một phần dựa vào nghĩa và một phần dựa vào thói quen sử dụng.

I. Become

Become dark, become a pilot etc

Become có thể được dùng trước tính từ và danh từ khi nói về sự thay đổi.

It was 

becoming very dark

.(Trời đang

trở nên rất tối

.)

What do you have to do to 

become a pilot

?(Bạn phải nên làm gì để

trở thành một phi công

?)

Become thường không được dùng để nói về những hành động có chủ đích.

Please 

get ready

 now. (NOT Please become ready now.)(Hãy

chuẩn bị sẵn sàng

ngay bây giờ nào.)

II. Get

1. Get dark, younger etc

Get (không trang trọng) thường được dùng với các tính từ (không có danh từ phía sau).

It was

 getting very dark.

 (informal)(Trời đang

trở nên rất tối

.)

You

 get younger

 every day. (informal)(Em trông

trẻ hơn

mỗi ngày.)

Get cũng được dùng trước các phân từ quá khứ như lost, broken, dressed, married. 

They 

got married

 in 1986, and 

got divorced 

two years later.(Họ

đã kết hôn

vào năm 1986, và

ly hôn

vào hai năm sau đó.)

Chúng ta thường dùng go, không dùng get, để nói về sự thay đổi về màu sắc và những thay đổi theo chiều hướng xấu (ví dụ như go mad – trở nên tức giận) – xem phần III phía dưới.

Get không thường đứng trước danh từ để nói về sự thay đổi.

became a grandfather

 last week. (NOT I got-a-grandfather-…)(Tôi được

lên chức ông

vào tuần trước.)

Về get used to, xem phần 605.

2. Get + infinitive

Thỉnh thoảng chúng ta cũng có thể dùng get với một động từ nguyên mẫu có to để nói về sự thay đổi từ từ. 

After a few weeks I 

got to like

 the job better.(Sau một vài tuần, tớ

cảm thấy thích

công việc đó hơn.)

She’s nice when you 

get to know

 her.(Cô ấy sẽ tốt bụng khi anh

dần hiểu

cô ấy hơn.)

III. Go

Go red, go mad etc

Go có thể đứng trước tính từ để nói về sự thay đổi, đặc biệt trong lối nói thân mật. Thường có hai trường hợp:

a. Sự thay đổi về màu sắc

Go (không dùng get) thường dùng để nói về những thay đổi trong màu sắc.

Leaves

 go brown

 in autumn. (NOT Leaves get brown-…)(Lá

chuyển vàng

vào mùa thu.)

She 

went white

 with anger.(Cô ta

trắng bệch

vì tức giận.)

Suddenly everything 

went black

 and I lost consciousness.(Mọi thứ đột nhiên

tối sầm đi

và tôi hôn mê.)

Các ví dụ khác: go blue with cold (lạnh cóng) / red with embarrassment (đỏ mặt vì xấu hổ) / green with envy (ghen tỵ). 

Turn cũng có thể dùng trong những trường hợp này (xem bên dưới), và grow cũng thế khi nói về sự biến đổi từ từ. Go không trang trọng bằng turn và grow.

b. Thay đổi theo chiều hướng xấu

Go (không dùng get) được sử dụng đứng trước tính từ trong một số trường hợp nói về sự thay đổi (chuyển biến) xấu đi. Với người: go mad (tức giận) (BrE), crazy (điên khùng) , deaf (điếc) , blind (mù) , grey (bạc đầu) hoặc bald (hói); với ngựa: go lame (bị què) ; với máy móc: go wrong (bị hư) ; với sắt: goes rusty (bị rỉ sét) ; với thịt, cá hoặc rau củ: go bad (bị ôi/ thiu); với phô mai: goes mouldy (bị mốc); với sữa: goes off or sour (bị hư/chua/hỏng), với bánh mì:  goes stale (bị mốc/hư); với bia, nước chanh, nhạc cụ và bánh xe: go flat (bị mất chất/hỏng/xì hơi).

He 

went bald 

in his twenties. (Cậu ấy

bị hói

ở độ tuổi 20)

The car keeps 

going wrong

.(Chiếc xe cứ liên tục

bị hỏng.

)

Chú ý rằng: chúng ta dùng get, không dùng go khi đi với old (già/cũ), tired (mệt mỏi) và ill (ốm/bệnh).

IV. Come

Come true etc

Come được dùng trong một số trường hợp nhất định để nói về những việc có kết thúc tốt đẹp. Cụm thường được dùng nhất là come true (thành hiện thực) và come right (ổn thoả).

I’ll make all your dreams 

come true

.

(Mình sẽ khiến mọi giấc mơ của cậu

thành sự thật.

)

Trust me – it will all 

come right

 in the end.(Tin tớ, rồi cuối cùng mọi thứ cũng sẽ

ổn thoả.

)

Come + infinitive có thể được dùng để nói về sự thay đổi trong trạng thái tinh thần hoặc thái độ, quan điểm.

I slowly 

came to realise

 that she knew what she was doing.(Tôi

dần nhận ra rằng

cô ấy biết rõ mình đang làm gì.)

You will 

come to regret

 your decision.(Rồi em

sẽ thấy hối hận

về quyết định của mình thôi.)

V. Grow

Grow old etc

Grow được dùng đứng trước tính từ, đặc biệt là khi nói về sự thay đổi từ từ, chậm chạp.Từ này trang trọng hơn get hay go, hoặc có tính cổ điển, hoa mỹ.

Without noticing it he 

grew old

.(Ông ấy

dần già đi

mà không hề nhận ra nó.)

When they 

grew rich

 they began to drop their old friends.(Khi họ

trở nên giàu có

, họ bắt đầu bỏ quên những người bạn cũ.)

As the weather 

grows colder

, my thoughts turn to holidays in the sun.(Khi trời

trở lạnh

, tâm trí em chỉ nghĩ về những ngày nghỉ dưới ánh mặt trời.)

Grow + infinitive cũng được dùng (tương tự come + infinitive) để nói về những thay đổi trong quan điểm, thái độ, đặc biệt là khi nó diễn ra từ từ.

He

 grew to accept 

his stepmother, but he never 

grew to love

 her.(Thằng bé

dần chấp nhận

người mẹ kế, nhưng nó không bao giờ

yêu

bà ấy.)

VI. Turn

Turn red etc

Turn thường được dùng để diễn tả sự thay đổi có thể thấy được hoặc những sự thay đổi đột ngột. Thường đứng trước các từ chỉ màu sắc (và trang trọng hơn go).

She 

turned bright red

 and ran out of the room.(Cô ấy

đỏ bừng mặt

và chạy ra khỏi phòng.)

He 

turns nasty 

after he’s had a couple of drinks.(Anh ta

trở nên khó chịu

sau khi uống vài ly.)

Ta có thể dùng turn trước một số để nói đến những cột mốc quan trọng của tuổi tác.

turned fifty

 last week. It’s all downhill from now on.(Tôi đã

bước sang tuổi 50

vào tuần trước. Kể từ bây giờ, tất cả sẽ xuống dốc.)

Turn into được dùng trước các danh từ.

He’s a lovely man, but when he gets jealous he 

turns into a monster

.(Anh ấy là một chàng trai đáng mến, nhưng khi ghen anh ấy như

biến thành một con quái vật.

)

A girl has to kiss a lot of frogs before one of them

 turns into

a prince

.(Một cô gái phải hôn rất nhiều con ếch trước khi một trong số chúng

hóa thành một chàng hoàng tử

.)

Turn to và turn into đều có thể được dùng trước tên vật liệu. 

Everything that King Midas touched 

turned (in)to gold

.(Mọi thứ bị vua Midas chạm vào đều

biến thành vàng

.)

They stood there as if they had been

 turned (in)to stone

.(Họ đứng ở kia như thể bị

hóa đá

.)

Để đề cập đến sự thay đổi về nghề nghiệp, tín ngưỡng, xu hướng chính trị,.. chúng ta thỉnh thoảng dùng  turn cùng với một danh từ (không có giới từ hoặc mạo từ) hoặc với một tính từ.

He worked in a bank for thirty years before

 turning painter.

(Anh ấy làm việc cho ngân hàng trong 30 năm trước khi

trở thành họa sĩ

.)

Towards the end of the war he 

turned traitor.

(Đến gần cuối cuộc chiến, cậu ta

trở thành kẻ phản bội

.)

At the end of her life she

 turned Catholic.

(Vào khoảnh khắc cuối đời, cô ấy

trở thành tín đồ Thiên Chúa giáo.

)

Turn (in)to cũng có thể được dùng để nói về việc biến đổi thứ này thành thứ khác.

In the Greek legend, Circe 

turned men into pigs.

(Trong thần hoại Hy Lạp, thần Circe

biến đàn ông thành heo

.)

VII. Fall

Fall ill,…

Fall được dùng với ý nghĩa ‘become’ (trở nên) trong fall ill (bị ốm), fall asleep  (buồn ngủ) and fall in love (yêu).

VIII. Động từ có nguồn gốc từ tính từ: 

thicken, brighten

,…

Một số động từ có nguồn gốc từ tính từ mang nghĩa ‘get more …’ (trở nên…) hoặc ‘make more…’ (làm/khiến cho…) cũng có thể được dùng khi nói về sự thay đổi. Đa số chúng kết thúc bằng –en. Ví dụ:

The fog 

thickened.

(Sương mù

trở nên dày đặc

.)                       

They’re 

widening 

the road here.(Họ đang

mở rộng đường

ở đây.)

The weather’s beginning to 

brighten 

up. (Thời tiết đang

trở nên sáng sủa hơn

.)

His eyes 

narrowed. 

(Mắt ông ấy

nheo lại

.)

Could you 

shorten 

the sleeves on this jacket?(Cô có thể

thu ngắn

tay áo của chiếc áo khoác này được không?)

IX. Sự bất biến/không thay đổi:

stay

keep, remain

Khi nói đến những thứ không thay đổi, chúng ta có thể dùng stay, keep hoặc remain trước các tính từ. Remain thì trang trọng hơn.

How do you manage to

 stay young

 and fit?                 (Bằng cách nào mà chị lại

luôn trẻ trung

và khỏe mạnh như thế?)

Keep calm.

(Hãy

giữ bình tĩnh

.)

I hope you will always 

remain so charming.

(Mình hy vọng cậu sẽ luôn

giữ được vẻ quyến rũ

như thế.)

Stay và remain đôi khi cũng được dùng trước một cụm danh từ.

Keep có thể dùng trước V-ing.

Keep smiling

 whatever happens.(Hãy

luôn mỉm cười

dù có chuyện gì xảy ra.)

Để biết được các cách sử dụng khác của những từ chỉ sự thay đổi được đề cập trong phần này, hãy tìm một cuốn từ điển tốt.

Phân Biệt Come Và Go

1. Phân biệt dựa theo vị trí hiện tại của người nói/người nghe – Ta dùng come để chỉ sự di chuyển đến vị trí mà người nói hoặc người nghe đang ở. Ví dụ: Maria, would you come here, please? ~ I’m coming. (Maria, cậu đến đây được không? ~ Tớ đến đây.) KHÔNG DÙNG: I’m going. When did you come to live here? (Bạn đến đây sống khi nào vậy?) (on the phone) Can I come and see you? (Tớ đến gặp cậu được không?)

– Ta dùng go khi nói đến sự di chuyển đến những nơi khác. Ví dụ:  I want to go and live in Greece. (Tớ muốn đến sống ở Hy Lạp.) In 1577, he went to study in Rome. (Vào năm 1577, ông ấy đã đến học ở Rome.) Let’s go and see Peter and Diane. (Hãy đi gặp Peter và Diane đi.)

2. Phân biệt dựa vào vị trí trong quá khứ hoặc tương lai của người nói và người nghe – Chúng ta có thể dùng come để nói về sự di chuyển tới vị trí mà người nói/người nghe đã có mặt trong quá khứ hoặc sẽ có mặt ở tương lai. Ví dụ: What time did I come to see you in the office yesterday? (Tớ đến gặp cậu ở văn phòng lúc mấy giờ ngày hôm qua nhỉ?) I went to John’s office yesterday but he wasn’t in. (Tớ đã đến văn phòng của John ngày hôm qua nhưng cậu ta không có ở đó.)

Will you come and visit me in the hospital when I have my operation? (Cậu sẽ đến thăm tớ trong bệnh viện khi tớ phẫu thuật chứ?) He’s going into hospital next week. (Anh ấy sẽ nhập viện vào tuần tới.)

Susan can’t come to your birthday party. (Susan không thể đến dự bữa tiệc sinh nhật cậu được.) She’s going to see her mother. (Cô ấy sẽ đi gặp mẹ.)

3. Khi dùng với nghĩa “đi cùng” Chúng ta có thể dùng come (with) để diễn đạt sự cùng tham gia di chuyển của người nói/người nghe, ngay cả khi trong câu đó dùng go để chỉ sự di chuyển. Ví dụ: We’re going to the cinema tonight. Would you like to come with us? (Chúng tớ sẽ đi xem phim vào tối nay. Cậu có muốn đi cùng không?)

4. Khi nói đến vị trí của người khác Đôi khi chúng ra nói đến vị trí của 1 ai khác (không phải người nói, người nghe), và người đó là người được tập trung chú ý đến. Trong trường hợp đó ta cũng có thể dùng come để nói về sự di chuyển tới nơi mà người đó ở, đã ở hoặc sẽ ở. Cách dùng này thường gặp trong những câu truyện kể. Ví dụ: He waited till four o’clock, but she didn’t come. (Anh ta đợi đến 4 giờ, nhưng cô ấy không tới.)

5. Cách dùng come to, come from – Come to có nghĩa là “đến” (nơi nào đó). Ví dụ:

– Come from (ở thì hiện tại) thường được dùng để nói về quê hương của ai đó. Ví dụ: She comes from Scotland, but her mother’s Welsh. (Cô ấy đến từ Scotland nhưng mẹ cô ấy là người xứ Wales.) Originally, I come from Hungary, but I’ve lived here for twenty years. (Tôi thực ra đến từ Hungary nhưng tôi đã sống ở đây được 20 năm rồi.) KHÔNG DÙNG: I came from Hungary, but I’ve lived here for twenty years.

Phân Biệt Cách Sử Dụng Của Go Back, Come Back Và Return

Phân biệt cách sử dụng của Go back, Come back và Return

Tiếp tục chuỗi bài về phân biệt cách sử dụng của một số từ cùng ý nghĩa, bài viết này Inspirdo sẽ đề cập đến cách sử dụng của: Go back, Come back và Return – cả 3 đều có nghĩa là “Trở về”.

1/ Cách sử dụng của Go back: quay về, quay lại

Go back: Có nghĩa là trở về một địa điểm, một nơi mà bạn gần đây hoặc ban đầu đến từ đó hoặc nơi mà bạn đã từng ở trước đây và thường được dùng từ góc nhìn của người đang trở về.

Eg: Do you ever want to go back to Hanoi? (Bạn có từng muốn quay về Hà Nội hay không?)

2/ Cách sử dụng của Come back: Trở về

Come back: Thường được sử dụng từ góc nhìn về người hoặc địa điểm mà ai đó trở về, chúng ta có thể hiểu “come back” là trở về nơi mình đến. “Go back” là quay lại nơi mình rời đi hoặc bỏ đi.

Eg: When is Janet coming back from Singapore? (Khi nào Janet quay trở lại từ Singapore?)

3/ Cách sử dụng của Return: Trở về

Return: Có nghĩa là trở về từ một địa điểm này tới một địa điểm khác. Return thường trang trọng hơn “go back” và “come back”, và được sử dụng thường xuyên hơn trong văn viết hoặc lời nói trang trọng.

Eg: Mary waited a long time for David to return. (Tôi đã đợi anh ấy trở về trong một khoảng thời gian dài).

Với những bạn muốn cải thiện khả năng tiếng Anh trong thời gian ngắn, đạt hiệu quả cao mà chi phí hợp lý, có thể đăng ký học chương trình 1:1 cùng Inspirdo Edu với chi phí chỉ từ 100k/giờ, liên hệ theo số 0943 556 128 hoặc email info@inspirdoedu.com để được tư vấn.

Nắm “Chắc Như Đinh Đóng Cột” Cách Phân Biệt Sử Dụng Come Và Go

Go và come là hai động từ dễ gây nhầm lẫn do nét nghĩa tương đồng và đều chỉ sự dịch chuyển. Chỉ một cụm từ đơn giản: come to shool hay go to school có gì khác nhau, hay đều được dịch là tới trường? Câu trả lời sẽ nằm trong bài viết hôm nay với bí quyết phân biệt come và go đặc biệt từ Language Link Academic . Go và come là hai động từ chỉ sự di chuyển tương đối giữa người nói và người nghe hoặc với chủ thể, vị trí hay đối tượng thứ ba. Trong Tiếng Việt, go thường được dịch là đến, come thường được dịch là đi. Và hầu hết người học đều dựa theo nét nghĩa này để phân biệt come và go. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp cả hai nét nghĩa “đến” và “đi” đưa vào câu đều phù hợp thế nên ta cần phân biệt go và come một cách bài bản.

Go: Go dùng để chỉ hành động di chuyển xa ra so với vị trí của người nói, người nghe hoặc người được nói tới.

Eg: We will go to restaurant for our dinner tonight.

(Đến nhà hàng cho bữa tối – đến một vị trí, điểm điểm khác so với địa điểm đang đứng tại thời điểm nói)

They need to go to hometown office next week.

(Đến trụ sở của thị trấn – địa điểm khác, yêu cầu phải di chuyển so với địa điểm của họ)

Come: Come dùng để diễn tả sự di chuyển theo hướng về phía, hướng tới người nói hoặc người nghe, hoặc dựa trên sự chỉ dẫn của người nói.

Eg: My friend is coming to see my family next week.

(Bạn tôi sẽ đến nhà để thăm gia đình tôi vào tuần tới – Sự di chuyển của người bạn hướng về phía vị trí của người nói – “gia đình tôi”)

He will finish the meeting at 10:00. Can you come for your appointment 30 later ?

(Người nghe sẽ tới, di chuyển về phía vị trí của người nói – trong tình huống này là văn phòng)

Go in và come in: từ cách phân biệt trên, ta có thể dễ dàng suy luận sự khác nhau giữa hai cụm động từ này. Come in diễn tả việc di chuyển vào trong không gian của người nói. Go in diễn tả việc di chuyển vào một không gian thứ ba, xa người nói.

Eg: Let’s come in the class. (Người nói đang ở trong lớp).

Let’s go in the class. (Người nói không ở trong lớp).

Go back và come back: đều có nghĩa là quay trở lại bằng nghĩa với động từ return. Go back dùng khi người trở về một địa điểm khác, không phải không gian người nói. Come back diễn tả sự trở lại, trở về một không gian bao gồm người nói.

Eg: Jimmy will come back New York to next week. (Người nói ở New York).

Jimmy will go back New York to next week. (Người nói không ở New York).

Để phân biệt go và come một cách dễ dàng, tránh nhầm lẫn. Ta cần dựa vào mối tương quan vị trí giữa địa điểm được nhắc đến, vị trí người nói, vị trí người nghe để sử dụng động từ một cách chính xác.

Come from: dùng ở thì hiện tại dùng để diễn tả, nói về quê quán, quốc gia của người nào đó. Đây là cụm từ cố định, nên ta không thể dùng go from với nét nghĩa này.

Go thường đi với các giới từ hoặc trạng từ chỉ nơi trốn, diễn tả hướng di chuyển, trong đó phổ biến nhất là giới từ “to”.

Eg: The price of energy is supposed to go up rapidly next year. (go up = tăng lên).

Jimmy usually goes to bed late.

Go được theo sau bởi các động từ dưới dạng chúng tôi dùng để diễn tả hoạt động giải trí: go fishing, go jogging, go camping, go shopping….

Một số cụm động từ phổ biến của come:

Come about: xảy ra, đổi chiều.

Come across: tình cờ.

Come along: đi cùng, xúc tiến.

Come between: can thiệp vào.

Come clean: phủ nhận.

Come down with: bị ốm

Come down on: mắng nhiếc, trừng phạt.

Come into account: được tính đến.

Come into effect: có hiệu lực.

Cùng với nét nghĩa chỉ sự di chuyển, nhưng hai động từ này lại có cách dùng và cách hiểu khác nhau, cho ta thấy sự đa dạng, và muôn màu đầy thú vị của Tiếng Anh. Chúng tôi mong rằng những kiến thức và cấu trúc về phân biệt come và go trong bài viết hôm nay đã giúp ích cho các bạn tránh nhầm lẫn, và sử dụng đúng hai động từ di chuyển này. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết hữu ích lần sau!

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!

Đón xem series phim hoạt hình học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo và tiểu học, tham gia trả lời các câu hỏi đơn giản, giành ngay những phần quà giá trị!

Cập nhật thông tin chi tiết về Khác Biệt Giữa Become, Get, Go, Come, Grow, Turn, Fall,… (128) trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!