Bạn đang xem bài viết Due To Là Gì? Cách Dùng Và Sự Khác Biệt Với “Because Of”? được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Học Tiếng Anh là cả một quá trình phấn đấu và tích lũy, không phải ngày một ngày hai là thành tài. Hôm nay Pdiam sẽ giới thiệu đến bạn một cụm từ khá thú vị là “due to”. Vậy “due to là gì“, cách dùng từ này như thế nào?
Due to là gì?
Due to là cụm từ Tiếng Anh được dùng khá phổ biến. Dịch sang Tiếng Việt “due to” nếu là tính từ thì có nghĩa là “để” hoặc là “bởi vì”. Khi là trạng từ thì nó được hiểu là “tùy thuộc vào”. Chính vì thế mà “due to” thường đứng trước các mệnh đề. Các từ đồng nghĩa “due to” thường hay gặp chính là because of, owing to. Tuy nhiên cách dùng của mỗi từ lại không giống nhau.
“Due to” sẽ đứng trước các danh từ, cụm danh từ hoặc một danh động từ. Tương tự ta có các cấu trúc:
Due to + N/N phrase
Due to + Ving
Ngoài ra, “due to” cũng còn được đặt trước mệnh đề bao gồm chủ ngữ và vị ngữ để chỉ lí do, nguyên nhân của hành động. Đối với cấu trúc này thì “due to” được dùng cùng với “the fact that”: Due to + the fact that + S1 + (V1), S2 + (V2).
Ví dụ về cách dùng due to the fact that: Due to the fact that the weather was cold, we spent last Christmas at home.
Due to khác because of
Ngoài “due to”, chúng ta cũng thường sử dụng các cụm giới từ khác để chỉ nguyên nhân như “because of”, hay “owing to”. Vậy cách dùng giữa các từ này có giống nhau hay không? Theo đinhj nghĩa thì “due to” bổ nghĩa cho doanh từ còn “because of” sẽ bổ nghĩa cho động từ. Chính điểm khác biệt này đã tạo ra sự khác biệt về cách dùng của 2 từ này. Nếu để “due to” đi sau động từ thì động từ đó cần phải có to be. Tuy nhiên nếu dùng owing to hoặc because of thì động từ đó không cần to be. Còn because of thì chỉ theo sau cụm danh từ. Bạn có thể dùng because of để trả lời cho câu hỏi bắt đầu bằng “why”.
Ví dụ: The debate team won because of their dedication and hard work.
Tùy từng tường hợp mà bạn có thể dùng “due to”, “because of” hay “owing to” cho phù hợp. Trong văn nói hay viết thì những từ này đều được dùng khá phổ biến tuy nhiên cần chú ý cách dùng của nó để tránh nhầm lẫn.
Due To Là Gì? Cách Sử Dụng Due To Trong Tiếng Anh
1. Due to là gì? Cấu trúc sử dụng của due to
Due to có nghĩa là “bởi vì, lý do”. Cấu trúc due to dùng để giải thích nguyên nhân, lý do cho hành động, sự việc nào đó.
Thực tế có rất nhiều từ tiếng Anh có nghĩa tương tự “due to”, như là because of, owing to, because, for. Tuy nhiên, cách sử dụng due to lại có điểm khác biệt.
Một số từ đồng nghĩa của due to bạn cần nhớ:
Due to được sử dụng như một cụm giới từ, theo sau bởi một cụm danh từ hoặc động từ “V-ing”.
He has a lot of difficulties in his life due to his poverty.
(Anh ấy gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống bởi sự nghèo khó của anh ấy)
Due to được sử dụng trước cấu trúc in the fact that để chỉ nguyên nhân của hành động
Due to the fact that he forgot his umbrella, he got wet.
(Bởi vì sự thật là anh ấy đã quên mang ô, anh ấy bị ướt hết cả.)
Noone can hear her presentation due to the fact that she speaks too quietly.
(Không ai có thể nghe được bài thuyết trình của cô ấy bởi sự thật là cô ấy nói quá nhỏ)
Due to đứng trước một danh từ/ cụm danh từ, theo sau bởi một mệnh đề
Due to heavy raining, they stop working.
(Bởi vì trời mưa to, họ dừng làm việc)
2. Phân biệt cấu trúc Due to, Owing to, Because of, on account of
Giống nhau Đều đứng đầu câu và đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ, theo sau bởi một mệnh đề. Due to = Because of = On account of = owing to = by dint of = in view of + N/ N phrase, S+V
Due to/because of/on account of/owing to his effort, he achieves a worthy position at work.
(Bởi vì sự cố gắng của anh ấy, anh ấy đạt được vị trí xứng đáng trong công việc.)
Lưu ý: Tuy nhiên, khi viết because of đứng ở đầu câu thường giống với cách sử dụng của người bản ngữ hơn, dùng due to đứng ở đầu câu thường ít được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Đều đứng giữa câu và nối mệnh đề phía trước với danh từ/cụm danh từ chỉ nguyên nhân phía sau.
Cấu trúc: S + V + due to/because of/owing to + N/N phrase
We didn’t go camping because of/due to/owing to the bad weather.
(Chúng tôi không đi cắm trại bởi vì thời tiết xấu)
Lưu ý: Sử dụng due to ở giữa câu thường là cách sử dụng phổ biến và tự nhiên hơn, còn sử dụng because of và owing to ở giữa câu thường ít tự nhiên hơn.
Khác nhau Due to có thể đứng sau động từ tobe còn because of và owing to chỉ đứng sau động từ và không đứng sau to be.
Cấu trúc due to: S + tobe + due to + N//N phrase
Ví dụ: His fail was due to his carelessness
(Thất bại của anh ta là do sự bất cẩn)
Cấu trúc because of/owing to: S + V + because of/owing to + N/N Phrase
Ví dụ: He failed because of/owing to his carelessness.
(Anh ta thất bại bởi vì sự bất cẩn của mình)
3. Phân biệt As/Since/Because và Due to
As và since: thường được dùng trong lối nói formal, nhấn mạnh vào kết quả của sự việc hơn là nguyên nhân dẫn đến. As và since đứng ở giữa câu, ngăn cách mệnh đề kết quả và mệnh đề chỉ nguyên nhân.
I hope to receive the email soon as I want to know the results of interview.
(Tôi hi vọng nhận được email sớm bởi vì tôi muốn biết kết quả của buổi phỏng vấn).
– Because: thường được dùng phổ biến hơn, có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, because thường nhấn mạnh về nguyên nhân hơn kết quả.
Because I failed the exam, I couldn’t graduate on time.
(Bởi vì tôi trượt trong kì thi, tôi không thể tốt nghiệp đúng hạn)
– Due to: được dùng để nhấn mạnh nguyên nhân của một sự việc, có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, theo sau nó là một danh từ hoặc một cụm danh từ.
Due to his rich, he can buy anything he wants.
(Bởi vì sự giàu có, anh ta có thể mua bất kỳ thứ gì anh ta muốn)
She couldn’t understand the lesson due to her absence from class yesterday.
(Cô ấy không thể hiểu được bài học bởi vì sự vắng mặt khỏi lớp học từ hôm qua.)
4.1 Bài tập trắc nghiệm, chọn đáp án đúng
Với dạng bài tập này, người học sẽ đọc câu hỏi và có 4 đáp án trắc nghiệm được đưa ra. Bạn sẽ phải phân tích câu, các vế câu và dịch nghĩa để lựa chọn được đáp án đúng nhất.
A. Because
B. Because of
4.2 Dạng bài viết lại câu
Đề bài sẽ cho một câu cho sẵn và yêu cầu bạn viết lại câu với cấu trúc due to mà vẫn giữ nguyên vẹn ý.
1. Because it rains, we couldn’t go out for shopping.
(Bởi vì trời mưa, chúng tôi không thể ra ngoài để mua sắm)
Phân tích: Sau because thường là một mệnh đề chỉ nguyên nhân, nhưng sau due to là một danh từ hoặc một cụm danh từ vì vậy khi chuyển sang cấu trúc due to, chúng ta phải chuyển mệnh đề sang cụm danh từ hoặc danh từ, hoặc một động từ thêm ing.
Mỗi câu đã cho trong đề bài sẽ có một lỗi sai và người học phải tìm lối sai và phải sửa lỗi sai đó.
1. Due to John feels very tired, he couldn’t sleep.
(Bởi vì John cảm thấy rất mệt, anh ấy không thể ngủ)
Phân tích: Sau Due to phải là một danh từ, cụm danh từ hoặc một động từ thêm đuôi ing, nhưng ở câu đã cho sau due to lại là một mệnh đề, vì vậy chúng ta phải chuyển mệnh đề đã cho về dạng thức đúng.
Phân Biệt “Because” Và “Because Of”
Có nhiều người thường nhầm lẫn hoặc không chú ý đến 2 từ này. Khi nào dùng “because” và khi nào dùng “because of”. Alexvuong xin giải đáp như sau:
Cả “Because” và “because of” đều là từ dùng khi ai đó muốn nói về 1 nguyên nhân nào đó. Các bạn có thể hiểu ngắn gọn, cả 2 từ này đều có nghĩa là “tại vì”. Nhưng cách dùng chúng thế nào
+ “Because” thì đứng trước một câu hoàn chỉnh.
Ví dụ 1: I cannot go out because It’s rain (Tôi không thể đi ra ngoài vì trời mưa)
Ví dụ 2: I love you because you are intelligent (Tôi yêu em vì em thông minh)
Các bạn thấy không? Sau “because” là nguyên 1 mệnh đề hoàn chỉnh “trời mưa”, “em thông minh”.
+ “Because of” thì đứng trước 1 danh từ hay 1 cụm danh từ (Rút gọn cho mệnh đề)
Ví dụ 3: I cannot go out because of rain (Tôi không thể đi ra ngoài vì mưa)
Sau “because of” là danh từ “mưa”. Tức là vì “mưa” nên “tôi không thể ra ngoài”
Ví dụ 4: I love you because of your intelligence (Tôi yêu em vì sự thông minh của em)
Sau “because of” là danh từ “sự thông minh của em”. Tức là vì “cái sự thông minh” nên “tôi yêu em”.
Trong 2 ví dụ 3, 4, mình vẫn sử dụng ý nghĩa của 2 ví dụ 1 và 2 để các bạn dễ so sánh. Các bạn đã hiểu chưa?
1. We stopped playing tennis because of the rain 2. It was all because of her that we got into trouble 3. We had to hurry indoors because it was raining 4. I am late because of the traffic 5. We didn’t arrive until seven o’clock because the traffic was terrible 6. She found the exam easy because she had worked hard during the course 7. He can’t drive because of his illness 8. The restaurant closed down because of the recession 9. He found working in Japan very difficult because of the language problem 10. He’s very difficult to understand because of his accent 11. They moved to Liverpool because of her job 12. There have been a lot of problems in Britain because of mad cow disease 13. They came to London because he got a job there 14. He crashed his car because he was driving too fast 15. He lost his driving licence because he was convicted of drinking and driving 16. She could only eat a salad in the restaurant because she is a vegetarian 17. The newspaper was prosecuted because of an article about the Government
Cách Sử Dụng Của Because Of, Because, As, Since, Now That Và For
là giới từ. Because of được sử dụng khi nguyên nhân đưa ra được diễn đạt dưới hình thức một danh từ hoặc đại từ: They are here because of us. (Họ ở đây là vì chúng tôi). He walked slowly because of his bad leg. (Ông ấy đi chậm vì cái chân đau).
đăng ký thi Toeic ở đâu, tự học Toeic, chứng chỉ Toeic 2. Because, As, Since, Now that và For là các liên từ. – Because được sử dụng khi mà nguyên nhân được nêu ra là phần quan trọng nhất của câu nói hoặc viết. Mệnh đề có chứa because thường đứng ở cuối câu: I went to Spain last summer because I wanted the guarantee of sunshine on every day of my holiday. (Tôi đã đi Tây Ban Nha vào mùa hè vừa rồi vì tôi muốn đảm bảo rằng mỗi ngày trong kỳ nghỉ của tôi phải tràn ngập ánh nắng).
– As và Since được sử dụng khi nguyên nhân được nêu ra đã được mọi người biết rồi và vì thế thường là kém quan trọng hơn so với các phần khác của câu nói hoặc viết. Mệnh đề có chứa As hoặc Since thường đứng đầu câu: As the performance had already started, we went up to the balcony and occupied some empty seats there. (Vì buổi biểu diễn đã bắt đầu rồi, chúng tôi lên ban công và ngồi vào mấy ghế còn trống).
– Now that được dùng khi nguyên nhân được nêu ra đang diễn ra hoặc vừa mới diễn ra. Now that the kids have left home, we’ve got a lot of extra space. (Bây giờ bọn trẻ không sống cùng nữa, chúng tôi thấy rất rộng rãi).
– For được dùng khi nguyên nhân được nêu ra chỉ là thêm vào câu nói, không có chủ đích từ ban đầu. For không bao giờ được đặt ở đầu câu và thường được dùng trong văn viết hơn là văn nói: I decided to stop the work I was doing – for it was very late and I wanted to go to bed. (Tôi đã quyết định không làm công việc mà tôi đang làm nữa – vì công việc đó quá muộn mà tôi thì muốn đi ngủ).
Cập nhật thông tin chi tiết về Due To Là Gì? Cách Dùng Và Sự Khác Biệt Với “Because Of”? trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!