Xu Hướng 3/2023 # Cấu While, Meanwhile, Meantime: Công Thức, Sự Khác Biệt Và Bài Tập # Top 10 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Cấu While, Meanwhile, Meantime: Công Thức, Sự Khác Biệt Và Bài Tập # Top 10 View

Bạn đang xem bài viết Cấu While, Meanwhile, Meantime: Công Thức, Sự Khác Biệt Và Bài Tập được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

I. Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime – Kiến thức cần nhớ

Muốn so sánh và tìm ra sự khác biệt giữa ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime, trước hết bạn cần nắm chắc ý nghĩa & cách dùng của từng từ vựng.

1. Kiến thức cơ bản về While

While được dùng trong câu diễn tả hai hành động ( có thể diễn ra song song cùng lúc hoặc không). Nó có vị trí linh hoạt trong câu, có thể đứng đầu hoặc đứng giữa câu.

Cấu trúc: 

While + S1 + V1, S1 + V2

         S1 + V1 + while + S2 + V2

Ví dụ: 

– While you are at the birthday party, I’ll hang out with my best friends. 

(Khi bạn đang ở bữa tiệc sinh nhật, tôi sẽ ra ngoài với những người bạn thân nhất của tôi)

– I’m doing my homework while my mother’s cooking for lunch.

(Tôi làm bài tập về nhà trong khi mẹ tôi đang nấu bữa trưa)

Chú ý: While có thể dùng với V_ing trong trường hợp câu cùng chung chủ ngữ

Ví dụ:

While having a shower, I always listen to music. 

(Khi đang tăm tôi luôn luôn nghe nhạc)

2. Kiến thức cơ bản về Meanwhile

Meanwhile – trong khi đó, cùng lúc đó

Nghĩa thứ nhất của meanwhile tương đồng với while, đều dùng để diễn tả hai hành động diễn ra cùng lúc ( at the same time)

Ví dụ:

Her dad washed his car. Meanwhile, she read books.

(Bố cô ấy rửa xe ô tô. Trong khi đó, cô ấy đọc sách)

Meanwhile – dùng để chỉ thời gian giữa hai sự kiện/ hai mốc thời gian

(tương tự như meantime)

Ở nghĩa thứ hai, meanwhile được dùng khi muốn đề cập đến khoảng thời gian cho đến khi một việc khác diễn ra.

Ví dụ:

I have had someone fixed my bike. Meanwhile, I’ll walk instead.

(Tôi nhờ người sửa xe đạp của mình. Trong lúc đó, tôi sẽ đi bộ)

*Từ đồng nghĩa: In the interim (cùng lúc đó), in the meantime

3. Kiến thức cơ bản về Meantime

Meantime thường được dùng theo cụm “In the meantime” có nghĩa và cách dùng tương tự như “meanwhile”, đều chỉ về thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai mốc thời gian khác nhau. Nó có thể đề cập đến thời gian trước khi một việc diễn ra hoặc sự việc đó đang hoàn thành.

Ví dụ:

– In the meantime between the flights, I ate some food & drinks.

(Trong khoảng thời gian giữa chuyến bay, tôi đã ăn uống một chút)

– I have 15 minutes left, so in the meantime, I’ll check my to-do list.

(Tôi còn 15 phút nữa, vì vậy trong lúc đó tôi sẽ kiểm tra những việc tôi cần làm)

– My sister spent 1 year studying English. In the meantime, she still worked at the bank.

(Chị gái tôi đã dành 1 năm học tiếng Anh. Khi đó, chị ấy vẫn làm việc tại ngân hàng)

Chú ý: Đôi khi có thể dùng cụm “for the meantime” thay cho “in the meantime”.

4. Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime có luôn dùng trong thì tiếp diễn?

Khi học ngữ pháp tiếng Anh với các từ vựng trên đặc biệt là “while và meanwhile”, chúng ta thường dịch nghĩa “đang” (hai hành động xảy ra cùng lúc). Thông thường đúng là chúng được sử dụng với thì tiếp diễn. 

II. So sánh chi tiết “Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime” 

While vs Meanwhile

While Meanwhile

Ý nghĩa

– trong khi, cùng lúc đó (at the same time)

– trong khi (at the same time)

-khoảng cách giữa hai sự kiện/ mốc thời gian.

Cách dùng

– sử dụng trong 1 câu

– không có dấu (,) đi sau

– có dấu (,) đi sau

Cấu trúc

– While + mệnh đề

– While + V_ing (nếu chung chủ ngữ)

– Meanwhile + mệnh đề

2. Meanwhile vs Meantime

Nếu như while và meanwhile giống nhau về ý nghĩa, khác nhau về cấu trúc, cách dùng thì meanwhile và meantime ngược lại. Hai từ vựng này có chung cách dùng trong tiếng Anh song lại có một chút khác biệt về ý nghĩa.

Sự khác biệt cơ bản nhất giữa meanwhile và meantime đó là: 

Meanwhile

có thể dùng theo hai nghĩa: 1 – cùng lúc đó (at the same time) hoặc 2 – khoảng cách giữa hai sự kiên (gap between 2 events)

Meatime (In the meantime)

chỉ dùng để chỉ khoảng cách giữa hai sự kiện/ mốc thời gian.

III. Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime – Bài tập vận dụng

Tips hack bài tập chọn từ thích hợp

Bài tập 

Complete the sentences with While/ Meanwhile/ Meantime

Answers:

It was raining in the North of my city.

Meanwhile,

it was hot in the South.

Tim has to wait for 20 more minutes, so he listens to music

meanwhile/ in the meantime.

You set up the classroom.

Meanwhile,

I prepare the learning materials.

While

I went to the party, my boyfriend stayed at home.

I heard some noise

while

reading books.

My mother will come to my house soon, so

in the meantime

, I need to clean it

Meanwhile Là Gì? Phân Biệt While, Meanwhile, Meantime

Meanwhile là từ nối xuất hiện khá phổ biến trong câu. Tuy nhiên, Meanwhile lại có cách dùng nhầm lẫn với các từ While, Meantime.

Meanwhile là gì?

Meanwhile là cụm từ nối thể hiện sự gắn kết một cách logic giữa các sự kiện, quá trình hay mệnh đề trong câu. Thay vì việc sử dụng những câu ngắn, không có tính liền mạch, những cụm từ nối như Meanwhile cho phép chúng ta diễn đạt được ý của mình rõ ràng, trọn vẹn và đầy đủ hơn.

Khi bạn hiểu được điều này thì bạn đã giúp mình nâng cao vốn ngữ pháp Tiếng Anh. Trong nội dung định nghĩa chúng tôi sẽ giải nghĩa meanwhile là gì? Cách dùng cấu trúc và hướng dẫn phân biệt While, Meanwhile, Meantime.

Meanwhile được dùng khi đã nêu lên một hành động/sự việc trong câu trước và muốn nêu lên một hành động/sự việc khác xảy ra cùng thời điểm với câu trước trong câu tiếp theo. Meanwhile có nghĩa là cùng thời điểm đó.

Meanwhile được dùng làm trạng từ trong câu và nó đứng ở vị trí đầu câu thứ hai.

Ex: I’ll be here when my friends arrive. Meanwhile, I’ve had homework to do.

(Tôi sẽ có mặt ở đó khi bạn tôi đến. Trong lúc đó, tôi phải làm bài tập của mình)

S ­+ verb + meanwhile, + S + verb

Sau meanwhile phải có dấu phẩy đi liền.

Ex: My sister was at a concert. Meanwhile, I was at a fitness center.

(Em gái tôi đang tham dự một buổi hòa nhạc. Trong khi đó, tôi đang có mặt tại một trung tâm thể dục thể thao)

Các dạng đồng nghĩa với “meanwhile”

In the interim: cùng lúc đó

Ex: We have been in a process of choosing a new class president, but in the interim Jill will still try her best to work.

(Chúng tôi đang trong quá trình chọn ra một lớp trưởng mới, trong khi đó, Jill vẫn cố gắng hết sức để hoàn thành công việc của mình)

In the meantime: được sử dụng cùng nghĩa với meanwhile

Ex: The next semester will begin soon. In the meantime, we are having a short vacation in Hawaii.

(Kì học tiếp theo sẽ bắt đầu sớm. Trong khi đó, chúng tôi đang có một kì nghỉ ngắn ở Hawaii)

Phân biệt While, Meanwhile, Meantime

Làm thế nào phân biệt While, Meanwhile, Meantime?

While có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc ở giữa câu (giữa hai hành động trong câu), không bắt buộc phải đứng ở vị trí giữa.

Cấu trúc: While + S + verb + S + verb

Ex: While you go shopping for the party, I will stay at home to prepare the ingredients.

(Trong lúc cậu đi mua đồ cho bữa tiệc, tớ sẽ ở nhà để chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn)

Cấu trúc: S + verb + while + S + verb

Ex: I will cook rice while you will make grilled pork.

(Tôi sẽ nấu cơm còn cậu sẽ nướng thịt)

Một điểm khác giữa while với meantime và meanwhile là sau while có thể là Ving, không nhất thiết phải là mệnh đề.

Ex: I take a shower while listening to my favorite songs.

(Tôi vừa tắm vừa nghe những ca khúc yêu thích của mình)

Trong khi đó, meantime và meanwhile đều chỉ khoảng thời gian giữa một sự kiện hoặc quá trình này với một sự kiện, quá trình khác. Ngoài những điểm khác đã được nhắc đến ở trên, meantime (được dùng chủ yếu dưới dạng “in the meantime”) và meanwhile đều có dấu phẩy theo sau.

Ex: I have had someone repaired my mobile phone. Meanwhile, I’m going to use a laptop instead.

(Tôi đang nhờ người sửa điện thoại cho mình. Trong lúc đó, tôi sẽ dùng một chiếc laptop thay thế)

Ex: She was shopping. In the meantime, her husband was taking care of their daughter.

(Cô ấy đã đi mua sắm. Trong khi, chồng cô ấy đang chăm sóc con gái của họ).

Bài viết bên trên đã có những kiến thức tổng quát nhất về Meanwhile. Giải nghĩa meanwhile là gì cấu trúc, cách dùng và phân biệt While, Meanwhile, Meantime. Thông tin trên đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh. Ngoài ra, các bạn có thể tham gia lớp gia sư tiếng anh lớp 9 nhằm bồi dưỡng kiến thức Tiếng Anh cho các kỳ thi cuối cấp.

Chúc các em học tốt!

While Và Meanwhile Trong Tiếng Anh

While /wail/: trong thời gian mà, vào lúc mà, khi, trong khi

Ex: I was studying hard while my mother was cooking in the kitchen.

(Tôi đã đang học chăm chỉ trong khi mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp)

While /wail/: Mặc dù, trong khi đó

➔ Chỉ sự tương phản

Ex: While she admit that there are many problems, she doesn’t agree that they can’t be solved.

(Mặc dù thừa nhận rằng cô ấy có nhiều khó khăn nhưng cô ấy không đồng ý những khó khăn đó không thể giải quyết được)

While chủ yếu đứng đầy câu hoặc đứng giữa câu sau dấu phẩy để ngăn cách câu.

While S1 + V1, S2 + V2

Ex: Tom was listening to music in his room while we were playing cards.

(Tom đã đang nghe nhạc trong phòng cậu ấy trong khi chúng tôi đang chơi bài)

Mệnh đề chứa While thường là dấu hiệu nhận biết để chia động từ ở dạng tiếp diễn.

Cụ thể:

– Khi diễn tả 2 hành động, sự việc cùng xảy ra tại cùng 1 thời điểm. Hay nói cách khác, hai hành động/sự việc cùng kéo dàu trong một khoảng thời gian nhất định.

Ex: While Lam was dancing with his friends, I was reading books at home.

(Trong khi Lâm đang nhảy cùng bạn, tôi đang đọc sách ở nhà)

– Trong 1 số trường hợp, mệnh đề chính thường không chứa While sẽ chia ở thì Hiện tại đơn hoặc Quá khứ đơn.

Ex: While his father was talking, he slept.

(Trong khi bố anh ấy đang nói chuyện thì anh ấy ngủ)

I read some tips on Facebook while my girlfriend was drying his hair.

(Tôi đọc một vài mẹo trên Facebook trong khi bạn gái tôi đang sấy tóc)

(Cô ấy sẽ mua một vài chiếc quần vào cuối tuần, nhưng trong khi đó cô ấy không biết mặc gì cả)

Meanwhile = In the interim: cùng lúc đó

– Meanwhile thường dùng để diễn tả hành động, sự việc này xảy ra cùng thời điểm với hành động, sự việc kia.

Ex: We’ll be here when our parents arrive. Meanwhile, we’ve had homework to do.

(Chúng tôi sẽ đến đó khi bố mẹ chúng tôi đến. Trong khi đó, chúng tôi phải làm bài tập về nhà)

Meanwhile chủ yếu đứng ở vị trí đầu câu thứ 2.

S1 + V1. Meanwhile, S2 + V2

*Note: Sau Meanwhile phải có dấu phẩy đi cùng.

Ex: My sister will set the table. Meanwhile, I cook dinner for my family.

(Chị gái tôi đang chuẩn bị bàn ăn. Trong khi đó, tôi nấu bữa tối cho gia đình)

– Về vị trí:

+ While có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu và không bắt buộc phải có dấu phẩy.

Ex: While Cody was finding the key, his sister was doing her homework.

(Trong khi Cody đang tìm chìa khóa, chị gái cậu ấy đang làm bài tập về nhà)

+ Meanwhile bắt buộc đứng đâu câu và phải có dấu phẩy.

Ex: I was teaching at university. Meanwhile, my wife was having lunch with her friends.

(Tôi đang dạy ở trường đại học. Trong khi đó, vợ tôi đang ăn trưa cùng bạn)

– Sau While có thể là Ving nhưng sau Meanwhile phải là 1 mệnh đề.

Ex: While watching her films, she spent much of her time in studying.

(Trong khi đang xem bộ phim của cô ấy, cô ấy đã dành phần lớn thời gian của mình để học)

My son is very excited about the film. Meanwhile, my daughter has to think about her homework.

Calli went to answer the phone. Meanwhile, Duck began to study in his room.

The flight will be announced soon. Meanwhile, remail seated please.

I don’t want to try to do anything while I’m so tired.

While there is life, there is happiness.

While I was working at the middle – night, I always listened to music.

Stephan came into the room while he was waiting.

The first time I saw her act was while at school in Canada.

Sự Khác Biệt Giữa Vòng Lặp For Và While

NỘI DUNG

1. Tổng quan và sự khác biệt chính 2. Vòng lặp là gì 3. Vòng lặp là gì 4. Điểm tương đồng giữa vòng lặp và vòng lặp 5. So sánh cạnh nhau – so với vòng lặp trong dạng bảng 6. Tóm tắt

Vòng lặp là gì?

Vòng lặp for được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ lập trình như C, Java, v.v. Nó được sử dụng để thực thi một tập hợp các câu lệnh nhiều lần. Cú pháp của vòng lặp for như sau.

for (khởi tạo; biểu thức kiểm tra, cập nhật) {

// các câu lệnh bên trong vòng lặp for

}

Biểu thức khởi tạo chỉ thực hiện một lần. Sau đó, biểu thức kiểm tra được đánh giá. Biểu thức kiểm tra có thể chứa các biến, giá trị, hằng và toán tử. Đó là một biểu thức Boolean. Nếu biểu thức được đánh giá là đúng, mã bên trong vòng lặp for sẽ thực thi. Sau khi đến cuối vòng lặp, biểu thức cập nhật được thực thi. Nó có thể là một sự gia tăng hoặc giảm dần. Một lần nữa biểu thức kiểm tra được kiểm tra. Nếu biểu thức được đánh giá là đúng, các câu lệnh bên trong vòng lặp for thực thi. Vào cuối vòng lặp, biểu thức cập nhật được thực thi. Quá trình này lặp lại cho đến khi biểu thức kiểm tra là sai. Khi biểu thức kiểm tra là sai, vòng lặp for chấm dứt và điều khiển được chuyển đến câu lệnh tiếp theo sau vòng lặp for.

Chương trình trên là tìm tổng của năm số đầu tiên, đó là 1,2,3,4 và 5. Trong vòng lặp for, i là 1. Nó nhỏ hơn 5. Vậy tổng được tính. Ban đầu, tổng bằng 0. Nó được thêm vào i là 1. Tổng được gán cho tổng biến. Bây giờ tổng là 1. Sau đó biểu thức cập nhật được ước tính. I được tăng lên một. Bây giờ tôi là 2. Nó nhỏ hơn 5. Vì vậy, tổng được tính. Giá trị tổng trước đó là 1 và được thêm vào giá trị i là 2. Bây giờ tổng là 3. Biểu thức cập nhật được ước tính và i được tăng thêm 1. Bây giờ là 3. Quá trình này lặp lại. Khi tôi trở thành 6, biểu thức trở thành sai vì 6 không bằng hoặc nhỏ hơn 5. Do đó, vòng lặp for chấm dứt. Cuối cùng, tổng của tất cả năm số được in ra màn hình.

Trong khi Loop là gì?

Vòng lặp while thực thi các câu lệnh đích miễn là điều kiện đã cho là đúng. Cú pháp của vòng lặp while như sau.

while (biểu thức kiểm tra) {

// các câu lệnh bên trong vòng lặp while

}

Vòng lặp while chứa một biểu thức kiểm tra. Đó là một biểu thức Boolean. Nếu biểu thức được ước tính là đúng, thì các câu lệnh bên trong vòng lặp while thực thi. Vào cuối các câu lệnh đó, biểu thức kiểm tra được đánh giá lại. Quá trình này lặp lại cho đến khi biểu thức kiểm tra trở thành sai. Khi nó trở thành sai, vòng lặp while kết thúc và điều khiển được chuyển đến câu lệnh sau vòng lặp while.

Theo chương trình trên, tổng được khởi tạo thành 0 và i được khởi tạo thành 1. Trong vòng lặp while, giá trị i được ước tính. Nó nhỏ hơn 5. Vì vậy, tổng được tính. Giá trị ban đầu của tổng là 0. Nó được thêm vào giá trị i 1. Bây giờ tổng là 1. Sau đó, giá trị i được tăng lên một. Bây giờ giá trị i là 2. Nó nhỏ hơn 5. Vậy tổng được tính. Tổng hiện tại là 1 được thêm vào giá trị i là 2. Bây giờ tổng là 3. Một lần nữa giá trị i được tăng lên. Bây giờ giá trị i là 3. Quá trình này lặp lại. Khi giá trị i trở thành 6, biểu thức trở thành sai vì nó không nhỏ hơn hoặc bằng 5. Vì vậy, vòng lặp while kết thúc. Cuối cùng, giá trị tổng được in ra màn hình. Nếu không có gia số nào như i ++, thì giá trị i vẫn giữ nguyên là 1. Nó nhỏ hơn 5. Điều kiện luôn luôn đúng. Vì vậy, nó sẽ là một vòng lặp vô hạn.

Điểm tương đồng giữa vòng lặp for và while là gì?

Cả hai vòng lặp for và while đều là các cấu trúc điều khiển lặp lại trong lập trình. Việc thực hiện vòng lặp phụ thuộc vào biểu thức kiểm tra.

Sự khác biệt giữa Loop và while là gì?

Tóm tắt – cho vs trong khi Loop

Trong lập trình, đôi khi bắt buộc phải lặp lại một tập hợp các câu lệnh nhiều lần. Có các cấu trúc điều khiển lặp lại để đạt được nhiệm vụ này. Hai trong số đó là vòng lặp for và while. Sự khác biệt giữa vòng lặp for và while là vòng lặp for được sử dụng khi số lần lặp được biết đến và vòng lặp while được sử dụng khi số lần lặp không được biết.

1. Điểm, Hướng dẫn. Vòng lặp cho vòng lặp trong C. Cuộc sống, Điểm hướng dẫn, ngày 8 tháng 1 năm 2018, chúng tôi 2. Điểm, Hướng dẫn. Vòng lặp trong khi ở C. C., Điểm hướng dẫn, ngày 8 tháng 1 năm 2018, www.tutorialspoint.com/cprogramming/c_fter_loop.htmlm.

Cập nhật thông tin chi tiết về Cấu While, Meanwhile, Meantime: Công Thức, Sự Khác Biệt Và Bài Tập trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!