Bạn đang xem bài viết Cấu While, Meanwhile, Meantime: Công Thức, Sự Khác Biệt Và Bài Tập được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
I. Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime – Kiến thức cần nhớMuốn so sánh và tìm ra sự khác biệt giữa ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime, trước hết bạn cần nắm chắc ý nghĩa & cách dùng của từng từ vựng.
1. Kiến thức cơ bản về WhileWhile được dùng trong câu diễn tả hai hành động ( có thể diễn ra song song cùng lúc hoặc không). Nó có vị trí linh hoạt trong câu, có thể đứng đầu hoặc đứng giữa câu.
Cấu trúc:
While + S1 + V1, S1 + V2
S1 + V1 + while + S2 + V2
Ví dụ:
– While you are at the birthday party, I’ll hang out with my best friends.
(Khi bạn đang ở bữa tiệc sinh nhật, tôi sẽ ra ngoài với những người bạn thân nhất của tôi)
– I’m doing my homework while my mother’s cooking for lunch.
(Tôi làm bài tập về nhà trong khi mẹ tôi đang nấu bữa trưa)
Chú ý: While có thể dùng với V_ing trong trường hợp câu cùng chung chủ ngữ
Ví dụ:
While having a shower, I always listen to music.
(Khi đang tăm tôi luôn luôn nghe nhạc)
2. Kiến thức cơ bản về Meanwhile
Meanwhile – trong khi đó, cùng lúc đó
Nghĩa thứ nhất của meanwhile tương đồng với while, đều dùng để diễn tả hai hành động diễn ra cùng lúc ( at the same time)
Ví dụ:
Her dad washed his car. Meanwhile, she read books.
(Bố cô ấy rửa xe ô tô. Trong khi đó, cô ấy đọc sách)
Meanwhile – dùng để chỉ thời gian giữa hai sự kiện/ hai mốc thời gian
(tương tự như meantime)
Ở nghĩa thứ hai, meanwhile được dùng khi muốn đề cập đến khoảng thời gian cho đến khi một việc khác diễn ra.
Ví dụ:
I have had someone fixed my bike. Meanwhile, I’ll walk instead.
(Tôi nhờ người sửa xe đạp của mình. Trong lúc đó, tôi sẽ đi bộ)
*Từ đồng nghĩa: In the interim (cùng lúc đó), in the meantime
3. Kiến thức cơ bản về MeantimeMeantime thường được dùng theo cụm “In the meantime” có nghĩa và cách dùng tương tự như “meanwhile”, đều chỉ về thời gian giữa hai sự kiện hoặc hai mốc thời gian khác nhau. Nó có thể đề cập đến thời gian trước khi một việc diễn ra hoặc sự việc đó đang hoàn thành.
Ví dụ:
– In the meantime between the flights, I ate some food & drinks.
(Trong khoảng thời gian giữa chuyến bay, tôi đã ăn uống một chút)
– I have 15 minutes left, so in the meantime, I’ll check my to-do list.
(Tôi còn 15 phút nữa, vì vậy trong lúc đó tôi sẽ kiểm tra những việc tôi cần làm)
– My sister spent 1 year studying English. In the meantime, she still worked at the bank.
(Chị gái tôi đã dành 1 năm học tiếng Anh. Khi đó, chị ấy vẫn làm việc tại ngân hàng)
Chú ý: Đôi khi có thể dùng cụm “for the meantime” thay cho “in the meantime”.
4. Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime có luôn dùng trong thì tiếp diễn?Khi học ngữ pháp tiếng Anh với các từ vựng trên đặc biệt là “while và meanwhile”, chúng ta thường dịch nghĩa “đang” (hai hành động xảy ra cùng lúc). Thông thường đúng là chúng được sử dụng với thì tiếp diễn.
II. So sánh chi tiết “Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime”
While vs Meanwhile
While Meanwhile
Ý nghĩa
– trong khi, cùng lúc đó (at the same time)
– trong khi (at the same time)
-khoảng cách giữa hai sự kiện/ mốc thời gian.
Cách dùng
– sử dụng trong 1 câu
– không có dấu (,) đi sau
– có dấu (,) đi sau
Cấu trúc
– While + mệnh đề
– While + V_ing (nếu chung chủ ngữ)
– Meanwhile + mệnh đề
2. Meanwhile vs MeantimeNếu như while và meanwhile giống nhau về ý nghĩa, khác nhau về cấu trúc, cách dùng thì meanwhile và meantime ngược lại. Hai từ vựng này có chung cách dùng trong tiếng Anh song lại có một chút khác biệt về ý nghĩa.
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa meanwhile và meantime đó là:
Meanwhile
có thể dùng theo hai nghĩa: 1 – cùng lúc đó (at the same time) hoặc 2 – khoảng cách giữa hai sự kiên (gap between 2 events)
Meatime (In the meantime)
chỉ dùng để chỉ khoảng cách giữa hai sự kiện/ mốc thời gian.
III. Ngữ pháp tiếng Anh – While, Meanwhile, Meantime – Bài tập vận dụng Tips hack bài tập chọn từ thích hợpBài tập
Complete the sentences with While/ Meanwhile/ Meantime
Answers:
It was raining in the North of my city.
Meanwhile,
it was hot in the South.
Tim has to wait for 20 more minutes, so he listens to music
meanwhile/ in the meantime.
You set up the classroom.
Meanwhile,
I prepare the learning materials.
While
I went to the party, my boyfriend stayed at home.
I heard some noise
while
reading books.
My mother will come to my house soon, so
in the meantime
, I need to clean it
Phân Biệt “While/Meanwhile/Meantime” (Kèm Bài Tập & Vd; Đáp Án)
“While” is used to describe two long actions or events that are happening at the same time. Có nghĩa là trong lúc, trong khi, ngay khi. Từ này dùng để diễn tả hai hành động hoặc sự việc xảy ra trong cùng một thời điểm.
⁂ Vị trí đứng: “While” có thể đứng đầu câu, hoặc giữa câu nhằm nối hai mệnh đề.
⁂ Ví dụ:
– While I was in Italy, I happened to see John.
Trong lúc tôi đang ở Ý, tôi tình cờ gặp được John.
– I am doing my homework while my little sister is having fun with her latest toys.
Tôi đang phải làm bài tập về nhà, trong khi em gái tôi thì đang chơi rất vui với bộ đồ chơi mới mua.
Cấu trúc & Cách dùng của MEANWHILE:
→ “Meanwhile” is used until something expected happens, or while something else is happening (Cambridge Dictionary). Có nghĩa là trong khi chờ đợi, trong khi đó, trong lúc này.
⁂ Vị trí đứng: “Meanwhile” được dùng trong câu như một trạng từ. Như vậy, nó có thể đứng ở đầu, hoặc giữa câu tùy theo ngữ cảnh.
⁂ Ví dụ:
– It’s going to take several days for my car to be repaired – meanwhile I’m renting one.
Sẽ mất nhiều ngày để có thể sửa xong chiếc xe hơi – trong lúc này tôi thuê một chiếc khác.
– They let their hair down at the school party. Meanwhile, I went back to enjoy the comfort of my home.
Họ quẩy cực “nhiệt” trong buổi tiệc tại trường. Trong khi đó, tôi trở về để tận hưởng cảm giác thư thái tại nhà.
Cấu trúc & Cách dùng của IN THE MEANTIME:
→ “In the meantime” is used when there is a certain period of time, specially defined. Có nghĩa là trong khi chờ đợi, trong khi đó, trong lúc này. Nghĩa là, trước đó, có một khoảng thời gian nào đó đã được nhắc tới, xác định cụ thể.
“In the meantime” và “Meanwhile” có thể được sử dụng với ý nghĩa tương đương nhau.
⁂ Vị trí đứng: “Meantime” thông thường được sử dụng như một danh từ trong cụm “In the meantime”. Vì thế, nó có thể linh hoạt vị trí đứng sang đầu câu hoặc giữa câu tùy theo ngữ cảnh.
⁂ Ví dụ:
– The next programme will begin soon. In the meantime, here’s some music.
Chương trình kế tiếp sẽ sớm bắt đầu; trong khi chờ đợi xin quý vị hãy nghe một vài bản nhạc.
– Your teacher will be here soon. In the meantime, can you get on with your homework, please?
Giáo viên của bạn sắp đến đây rồi đấy. Trong lúc này, bạn có thể nào làm bài tập được không?
BÀI TẬP
:
1. ——– I was talking on the phone, they were calling for all passengers to board the bus to the beach.
While B. Meanwhile C. In the meantime
2. There were lots of people trying to sell me things ——– I was waiting for the bus.
While B. Meanwhile C. In the meantime
3. He continued playing the piano; ——–, she went out shopping.
Meanwhile B. Meantime C. A & C
4. I was working at my job. ——–, someone was breaking into my house
Meanwhile B. Meantime C. A & C
5. You’ll tidy up the house ——– I make dinner.
A. While B. Meanwhile C. In the meantime
ĐÁP ÁN
A 2. A 3. C 4. C 5. A
Phân Biệt “While/Meanwhile/Meantime” (Kèm Bài Tập & Vd; Đáp Án)
⁂ Vị trí đứng: “While” có thể đứng đầu câu, hoặc giữa câu nhằm nối hai mệnh đề.
⁂ Ví dụ:
– While I was in Italy, I happened to see John.
Trong lúc tôi đang ở Ý, tôi tình cờ gặp được John.
– I am doing my homework while my little sister is having fun with her latest toys.
Tôi đang phải làm bài tập về nhà, trong khi em gái tôi thì đang chơi rất vui với bộ đồ chơi mới mua.
→ “Meanwhile” is used until something expected happens, or while something else is happening (Cambridge Dictionary). Có nghĩa là trong khi chờ đợi, trong khi đó, trong lúc này.
⁂ Vị trí đứng: “Meanwhile” được dùng trong câu như một trạng từ. Như vậy, nó có thể đứng ở đầu, hoặc giữa câu tùy theo ngữ cảnh.
⁂ Ví dụ:
– It’s going to take several days for my car to be repaired – meanwhile I’m renting one.
Sẽ mất nhiều ngày để có thể sửa xong chiếc xe hơi – trong lúc này tôi thuê một chiếc khác.
– They let their hair down at the school party. Meanwhile, I went back to enjoy the comfort of my home.
Họ quẩy cực “nhiệt” trong buổi tiệc tại trường. Trong khi đó, tôi trở về để tận hưởng cảm giác thư thái tại nhà.
→ “In the meantime” is used when there is a certain period of time, specially defined. Có nghĩa là trong khi chờ đợi, trong khi đó, trong lúc này. Nghĩa là, trước đó, có một khoảng thời gian nào đó đã được nhắc tới, xác định cụ thể.
“In the meantime” và “Meanwhile” có thể được sử dụng với ý nghĩa tương đương nhau.
⁂ Vị trí đứng: “Meantime” thông thường được sử dụng như một danh từ trong cụm “In the meantime”. Vì thế, nó có thể linh hoạt vị trí đứng sang đầu câu hoặc giữa câu tùy theo ngữ cảnh.
⁂ Ví dụ:
– The next programme will begin soon. In the meantime, here’s some music.
Chương trình kế tiếp sẽ sớm bắt đầu; trong khi chờ đợi xin quý vị hãy nghe một vài bản nhạc.
– Your teacher will be here soon. In the meantime, can you get on with your homework, please?
Giáo viên của bạn sắp đến đây rồi đấy. Trong lúc này, bạn có thể nào làm bài tập được không?
While B. Meanwhile C. In the meantime
While B. Meanwhile C. In the meantime
Meanwhile B. Meantime C. A & C
Meanwhile B. Meantime C. A & C
A. While B. Meanwhile C. In the meantime
Meanwhile Là Gì? Phân Biệt While, Meanwhile, Meantime
Meanwhile là từ nối xuất hiện khá phổ biến trong câu. Tuy nhiên, Meanwhile lại có cách dùng nhầm lẫn với các từ While, Meantime.
Meanwhile là gì?Meanwhile là cụm từ nối thể hiện sự gắn kết một cách logic giữa các sự kiện, quá trình hay mệnh đề trong câu. Thay vì việc sử dụng những câu ngắn, không có tính liền mạch, những cụm từ nối như Meanwhile cho phép chúng ta diễn đạt được ý của mình rõ ràng, trọn vẹn và đầy đủ hơn.
Khi bạn hiểu được điều này thì bạn đã giúp mình nâng cao vốn ngữ pháp Tiếng Anh. Trong nội dung định nghĩa chúng tôi sẽ giải nghĩa meanwhile là gì? Cách dùng cấu trúc và hướng dẫn phân biệt While, Meanwhile, Meantime.
Meanwhile được dùng khi đã nêu lên một hành động/sự việc trong câu trước và muốn nêu lên một hành động/sự việc khác xảy ra cùng thời điểm với câu trước trong câu tiếp theo. Meanwhile có nghĩa là cùng thời điểm đó.
Meanwhile được dùng làm trạng từ trong câu và nó đứng ở vị trí đầu câu thứ hai.
Ex: I’ll be here when my friends arrive. Meanwhile, I’ve had homework to do.
(Tôi sẽ có mặt ở đó khi bạn tôi đến. Trong lúc đó, tôi phải làm bài tập của mình)
S + verb + meanwhile, + S + verb
Sau meanwhile phải có dấu phẩy đi liền.
Ex: My sister was at a concert. Meanwhile, I was at a fitness center.
(Em gái tôi đang tham dự một buổi hòa nhạc. Trong khi đó, tôi đang có mặt tại một trung tâm thể dục thể thao)
Các dạng đồng nghĩa với “meanwhile”In the interim: cùng lúc đó
Ex: We have been in a process of choosing a new class president, but in the interim Jill will still try her best to work.
(Chúng tôi đang trong quá trình chọn ra một lớp trưởng mới, trong khi đó, Jill vẫn cố gắng hết sức để hoàn thành công việc của mình)
In the meantime: được sử dụng cùng nghĩa với meanwhile
Ex: The next semester will begin soon. In the meantime, we are having a short vacation in Hawaii.
(Kì học tiếp theo sẽ bắt đầu sớm. Trong khi đó, chúng tôi đang có một kì nghỉ ngắn ở Hawaii)
Phân biệt While, Meanwhile, MeantimeLàm thế nào phân biệt While, Meanwhile, Meantime?
While có thể đứng ở vị trí đầu câu hoặc ở giữa câu (giữa hai hành động trong câu), không bắt buộc phải đứng ở vị trí giữa.
Cấu trúc: While + S + verb + S + verb
Ex: While you go shopping for the party, I will stay at home to prepare the ingredients.
(Trong lúc cậu đi mua đồ cho bữa tiệc, tớ sẽ ở nhà để chuẩn bị nguyên liệu nấu ăn)
Cấu trúc: S + verb + while + S + verb
Ex: I will cook rice while you will make grilled pork.
(Tôi sẽ nấu cơm còn cậu sẽ nướng thịt)
Một điểm khác giữa while với meantime và meanwhile là sau while có thể là Ving, không nhất thiết phải là mệnh đề.
Ex: I take a shower while listening to my favorite songs.
(Tôi vừa tắm vừa nghe những ca khúc yêu thích của mình)
Trong khi đó, meantime và meanwhile đều chỉ khoảng thời gian giữa một sự kiện hoặc quá trình này với một sự kiện, quá trình khác. Ngoài những điểm khác đã được nhắc đến ở trên, meantime (được dùng chủ yếu dưới dạng “in the meantime”) và meanwhile đều có dấu phẩy theo sau.
Ex: I have had someone repaired my mobile phone. Meanwhile, I’m going to use a laptop instead.
(Tôi đang nhờ người sửa điện thoại cho mình. Trong lúc đó, tôi sẽ dùng một chiếc laptop thay thế)
Ex: She was shopping. In the meantime, her husband was taking care of their daughter.
(Cô ấy đã đi mua sắm. Trong khi, chồng cô ấy đang chăm sóc con gái của họ).
Bài viết bên trên đã có những kiến thức tổng quát nhất về Meanwhile. Giải nghĩa meanwhile là gì cấu trúc, cách dùng và phân biệt While, Meanwhile, Meantime. Thông tin trên đã giúp bạn có thêm nhiều kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh. Ngoài ra, các bạn có thể tham gia lớp gia sư tiếng anh lớp 9 nhằm bồi dưỡng kiến thức Tiếng Anh cho các kỳ thi cuối cấp.
Chúc các em học tốt!
Sự Khác Nhau Giữa While Và Meanwhile: Cách Dùng, Cấu Trúc
Phân biệt while và meanwhile là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng cần nắm được để có thể hoàn thành tốt các bài thi, bài kiểm tra môn tiếng Anh. Tuy nhiên, với nét ý nghĩa tương đồng, người học thường hay bị nhầm lẫn và không phân biệt được chúng dẫn đến việc sử dụng sai cách while và meanwhile.
Trong bài viết hôm nay, mình sẽ chia sẻ với các bạn cách để phân biệt while và meanwhile dễ dàng, chính xác nhất.
Hai từ while và meanwhile cùng có nghĩa là “trong lúc đó”, “trong khi đó”, “cùng lúc ấy”…
While và meanwhile đều được sử dụng khi muốn nói đến hai hành động, sự việc xảy ra cùng lúc, cùng thời gian.
Vậy, sự khác nhau giữa while và meanwhile là gì ?
1. Cấu trúc và cách dùng của whileWhile S + Verb, S + Verb S + Verb while S + Verb
Bởi vì while đóng vai trò là một liên từ trong câu nên nó thường có nhiệm vụ nối hai hành động ở hai mệnh đề lại với nhau. Hai hành động trong câu đồng thời xảy ra cùng lúc tại một địa điểm giống nhau.
While you sang, I took pictures of you.
( Trong khi cậu hát, tớ đã chụp một bức ảnh cho câu.)
While cũng có thể được sử dụng để nối hai hành động mà trong đó một hành động đang diễn ra thì có hành động khác xen vào, hay nói cách khác là một hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác.
While I was waiting for Jimmy, I heard a loud noise.
While I was trying to sleep, I heard a noise.
(Khi tôi đang cố gắng ngủ thì chợt nghe thấy tiếng ồn.)
Lisa listened to music while (she was) cooking dinner.
(Lisa đã nghe nhạc trong khi cô ấy nấu cơm tối.)
Khi while đứng giữa câu với nghĩa là “trong lúc, khi” thì sẽ không cần có dấu phẩy đi cùng.
Nhưng khi while được dùng với sự tương phản trong một câu và lúc này nó bằng nghĩa với whereas, although (mặc dù, tuy nhiên), thì phải có dấu phẩy đi kèm phía sau nếu while đứng ở giữa câu.
The few may be for war, while/although/whereas the many are almost always for the peace.
S + verb. Meanwhile, S + verb
Meanwhile đóng vai trò là một trạng từ và nối hai câu diễn tả hai hành động khác nhau cùng lúc xảy ra. Nếu ở câu văn chứa while, hành động diễn ra cùng lúc tại cùng một địa điểm thì meanwhile được dùng để nói về hai hành động diễn ra cùng thời gian nhưng ở hai địa điểm khác nhau.
People were at home watching TV. Meanwhile, aliens were planning their invasion of the Earth.
(Mọi người đang xem ti vi ở nhà. Trong khí đó, những người ngoài hành tinh lại lên kế hoạch xâm chiếm trái đất.)
Vị trí của meanwhile luôn là đứng đầu câu văn thứ hai, theo sau là dấu phẩy ngăn cách giữa nó và mệnh đề.
Theo sau meanwhile bắt buộc phải là một mệnh đề có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ.
Mom worked all day at company. Meanwhile, I was at school.
(Mẹ làm việc cả ngày ở công ty. Trong lúc đó, tôi học ở trường.)
Meanwhile thể hiện sự gắn kết một cách logic giữa các sự kiện, quá trình hay mệnh đề trong câu. Thay vì việc sử dụng những câu ngắn, không có tính liền mạch, những cụm từ nối như Meanwhile cho phép chúng ta diễn đạt được ý của mình rõ ràng, trọn vẹn và đầy đủ hơn. Từ đó câu văn cũng trở nên hay và bớt rời rạc hơn rất nhiều.
I’ll be here when my friends arrive. Meanwhile, I’ve had homework to do.
Phân biệt while, meanwhile, meantime và duringChúng đều có nghĩa là trong khi đó, trong suốt lúc đó, khi đó…
While và during thường được sử dụng chỉ trong một câu văn còn meanwhile và meantime luôn dùng để nối hai hành động ở hai câu văn khác nhau.
Thế nhưng với during, theo sau nó chỉ luôn là một danh từ mà thôi.
I hate people who talk during movies.
(Tôi ghét những người nói nhiều trong suốt buổi xem phim.)
Còn meantime thường sẽ không đứng một mình nó để nối hai mệnh đề mà nó sẽ đi theo cụm từ “In the meantime”. In the meantime chỉ khoảng thời gian giữa một sự kiện hoặc quá trình này với một sự kiện hoặc quá trình khác. Ngoài ra, cũng giống với meanwhile, “In the meantime” luôn cần có dấu phẩy đi cùng phía sau.
She was shopping. In the meantime, her husband was taking care of their daughter.
(Cô ấy đã đi mua sắm. Trong khi, chồng cô ấy đang chăm sóc con gái của họ)
Phân biệt while và meanwhile thực sự không hề khó, bởi vì các dấu hiệu để nhận biết chúng khá dễ dàng nhìn thấy bằng mắt mà không cần đi sâu quá nhiều vào ý nghĩa. Vị trí và cách sử dụng của meanwhile và while cũng khá khác nhau dù ý nghĩa của chúng đều là “trong khi đó. trong lúc đó”.
Bài tập vận dụngHy vọng qua những kiến thức mà mình đã gửi đến bạn trong bài viết hôm nay, những thắc mắc, nhầm lẫn về while và meanwhile đều đã được giải quyết.
XEM THÊM:
While Và Meanwhile Trong Tiếng Anh – Sự Khác Nhau
While và Meanwhile trong tiếng Anh
I. While
1. Khái niệm
While /wail/: trong thời gian mà, vào lúc mà, khi, trong khi
Ex: I was studying hard while my mother was cooking in the kitchen.
(Tôi đã đang học chăm chỉ trong khi mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp)
➔ Thông thường, While hay nói về sự việc, hành động đang diễn ra tại một thời điểm
While /wail/: Mặc dù, trong khi đó
➔ Chỉ sự tương phản
Ex: While she admit that there are many problems, she doesn’t agree that they can’t be solved.
(Mặc dù thừa nhận rằng cô ấy có nhiều khó khăn nhưng cô ấy không đồng ý những khó khăn đó không thể giải quyết được)
2. Vị trí
While chủ yếu đứng đầy câu hoặc đứng giữa câu sau dấu phẩy để ngăn cách câu.
3. Cấu trúc
While S1 + V1, S2 + V2
Ex: Tom was listening to music in his room while we were playing cards.
(Tom đã đang nghe nhạc trong phòng cậu ấy trong khi chúng tôi đang chơi bài)
4. Cách dùng
Mệnh đề chứa While thường là dấu hiệu nhận biết để chia động từ ở dạng tiếp diễn.
Cụ thể:
– Khi diễn tả 2 hành động, sự việc cùng xảy ra tại cùng 1 thời điểm. Hay nói cách khác, hai hành động/sự việc cùng kéo dàu trong một khoảng thời gian nhất định.
Ex: While Lam was dancing with his friends, I was reading books at home.
(Trong khi Lâm đang nhảy cùng bạn, tôi đang đọc sách ở nhà)
– Trong 1 số trường hợp, mệnh đề chính thường không chứa While sẽ chia ở thì Hiện tại đơn hoặc Quá khứ đơn.
Ex: While his father was talking, he slept.
(Trong khi bố anh ấy đang nói chuyện thì anh ấy ngủ)
I read some tips on Facebook while my girlfriend was drying his hair.
(Tôi đọc một vài mẹo trên Facebook trong khi bạn gái tôi đang sấy tóc)
II. Meanwhile
1. Meanwhile là gì?
Ex: She’ll buy some shorts at the weekend, but meanwhile she doesn’t know what to wear.
(Cô ấy sẽ mua một vài chiếc quần vào cuối tuần, nhưng trong khi đó cô ấy không biết mặc gì cả)
Meanwhile = In the interim: cùng lúc đó
2. Cách dùng
– Meanwhile thường dùng để diễn tả hành động, sự việc này xảy ra cùng thời điểm với hành động, sự việc kia.
Ex: We’ll be here when our parents arrive. Meanwhile, we’ve had homework to do.
(Chúng tôi sẽ đến đó khi bố mẹ chúng tôi đến. Trong khi đó, chúng tôi phải làm bài tập về nhà)
3. Vị trí
Meanwhile chủ yếu đứng ở vị trí đầu câu thứ 2.
4. Cấu trúc
S1 + V1. Meanwhile, S2 + V2
*Note: Sau Meanwhile phải có dấu phẩy đi cùng.
Ex: My sister will set the table. Meanwhile, I cook dinner for my family.
(Chị gái tôi đang chuẩn bị bàn ăn. Trong khi đó, tôi nấu bữa tối cho gia đình)
Phân biệt While và Meanwhile
– Về vị trí:
+ While có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu và không bắt buộc phải có dấu phẩy.
Ex: While Cody was finding the key, his sister was doing her homework.
(Trong khi Cody đang tìm chìa khóa, chị gái cậu ấy đang làm bài tập về nhà)
+ Meanwhile bắt buộc đứng đâu câu và phải có dấu phẩy.
Ex: I was teaching at university. Meanwhile, my wife was having lunch with her friends.
(Tôi đang dạy ở trường đại học. Trong khi đó, vợ tôi đang ăn trưa cùng bạn)
– Sau While có thể là Ving nhưng sau Meanwhile phải là 1 mệnh đề.
Ex: While watching her films, she spent much of her time in studying.
(Trong khi đang xem bộ phim của cô ấy, cô ấy đã dành phần lớn thời gian của mình để học)
Một vài ví dụ
My son is very excited about the film. Meanwhile, my daughter has to think about her homework.
Calli went to answer the phone. Meanwhile, Duck began to study in his room.
The flight will be announced soon. Meanwhile, remail seated please.
I don’t want to try to do anything while I’m so tired.
While there is life, there is happiness.
While I was working at the middle – night, I always listened to music.
Stephan came into the room while he was waiting.
The first time I saw her act was while at school in Canada.
Học tiếng Anh –
Cập nhật thông tin chi tiết về Cấu While, Meanwhile, Meantime: Công Thức, Sự Khác Biệt Và Bài Tập trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!