Bạn đang xem bài viết Cấu Trúc Would You Mind/ Do You Mind Trong Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
2.5
(49.27%)
2541
votes
1. Câu yêu cầu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind
Cấu trúc Would you mind có thể được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến của người nghe về việc nào đó, mang ý nghĩa “bạn có phiền nếu…”.
Công thức:
Would/Do you mind + (S) + V-ing
Ví dụ:
Would you mind opening the window, please? –
Bạn có phiền mở giúp tôi cửa sổ ra không?
Would you mind telling me what you’re doing? –
Bạn có phiền không cho tôi biết bạn đang làm gì vậy?
Do you mind being quiet for a minute? –
Bạn có phiền yên tĩnh một lúc được không?)
TÌM HIỂU NGAY
2. Câu yêu cầu mang tính chất lịch sự với Would you mind if
Cùng với ý nghĩa trên, chúng ta có một cách dùng khác của Would you mind: cấu trúc would you mind if. Đây là cách nói mang tính chất lịch sự khi bạn đưa ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến của người nghe.
Công thức:
Do you mind + if + S + V-present
Would you mind + if + S + V-ed
Ví dụ:
Do you mind if we go home early? –
Bạn có phiền không nếu chúng ta về nhà sớm?
Would you mind if I changed the channel? –
Bạn có phiền không nếu tôi chuyển kênh khác?
Do you mind if he tell your mom? –
Bạn có phiền không nếu anh ấy nói với bác gái?
Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng do you mind thay would you mind tuy nhiên cách nói này ít lịch sự và ít phổ biến hơn.
Cấu trúc Would you mind
Cách đáp lại câu với cấu trúc Would you mind trong tiếng Anh
Khi muốn đồng ý với yêu cầu của người nói, bạn có thể sử dụng các mẫu câu:
Please do (Bạn cứ làm đi).
Please go ahead (Bạn cứ tự nhiên).
Not at all (Không hề).
No, I don’t mind (Không, tôi không phiền đâu)
No. I’d be glad to (Không, tôi rất vinh hạnh)
No, of course not (Không, tất nhiên là không phiền rồi).
Ví dụ:
Các đáp lại would you mind, do you mind
Khi muốn từ chối yêu cầu của người nói, bạn có thể sử dụng các mẫu câu:
I’m sorry, I can’t (Xin lỗi, tôi không thể).
I’m sorry. That’s not possible (Xin lỗi, điều đó không khả thi).
Hoặc bạn có thể sử dụng cấu trúc wish hay cấu trúc would rather để từ chối:
I’d rather not do that (Tôi thích không làm như vậy hơn).
I wish I could do that but I am busy right now (Tôi rất muốn giúp nhưng tôi đang bận rồi).
Ví dụ:
Tìm hiểu thêm về các cấu trúc câu trong tiếng Anh:
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
3. Bài tập về cấu trúc Would you mind
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc
1. Would you mind if I (close) the window?
2. Would you mind (open) the door?
3. Would you mind (wash) the car for me?
4. Do you mind if I (stay) with the kids?
5. Would you mind (give) me your phone number?
6. Would you mind (lend) me your pen?
7. Do you mind (give) me a lift?
8. Would you mind if I (turn) down the music?
9. Would you mind (give) me a hand?
10. Do you mind (help) me cook dinner?
Bài tập 2: Điền các động từ ở dạng thích hợp vào câu:
bring, pass, send, fill, tell, leave, borrow, help, send, watch
1. Would you mind … that email for me?
2. Would you mind … the ice trays and putting them in the fridge?
3. Would you mind … that book back for me?
4. Do you mind … me the time?
5. Do you mind … me the menu?
6. Would you mind if I … your car tonight?
7. If you’re not busy at the moment, would you mind … me with my homework?
8. Do you mind if I … early tomorrow morning? I have an appointment with my doctor.
9. Would you mind … my bag for a few minutes?
10. Do you mind … me a list of everyone who’s coming
Bài tập 3: Đặt câu với cấu trúc Would you mind/ Do you mind
1. Can you help me to turn on the light? ➜ Would you mind …
2. Could him attend your birthday next week? ➜ Do you mind if he …
3. May I ask you a question? ➜ Do you mind …
4. Can you please leave the door open? ➜ Would you mind …
5. Will you send her this box for me? ➜ Do you mind …
Đáp án bài tập cấu trúc Would you mind/Do you mind
Bài 1: closed – opening – washing – stay – giving – lending – giving – turned – giving – helping
Bài 2: sending – filling – bringing – telling – passing – borrowed- helping – leave – watching – sending
Bài 3:
1. Would you mind helping me to turn on the light/turning on the light
2. Do you mind if he attend your birthday next week?
3. Do you mind if I ask you a question
4. Would you mind leaving the door open?
5. Do you mind sending her this box?
Comments
Cách Dùng Cấu Trúc By The Time Trong Tiếng Anh
Cấu trúc by the time là một liên từ chỉ thời gian mang ý nghĩa là “khi mà…; vào lúc…; vào khoảng thời gian…; vào thời điểm;…”. Chúng ta sử dụng cấu trúc này để bổ sung trạng ngữ chỉ thời gian cho mệnh đề chính và làm rõ nghĩa trong câu.
Trong tiếng Anh, cấu trúc by the time được sử dụng phổ biến ở thì hiện tại và thì quá khứ. Cụ thể như sau:
Cấu trúc by the time trong thì hiện tại
Cấu trúc by the time được dùng ở nhằm diễn tả dự đoán liên hệ về thời gian của 2 hành động, sự việc diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai.
By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will + V-inf
By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will have + V-ed/PII
Trong , cấu trúc by the time được dùng để nhấn mạnh một hành động trong quá khứ xảy ra thì đã có một hành động khác xảy ra trước đó.
By the time + S1 + was/were +…., S2 + had + V(ed/ PII)
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Mặc dù đều mang nghĩa là “khi, vào thời điểm,…”, nhưng khi được sử dụng trong câu thì by the time và when lại thể hiện mức độ, mục đích nhấn mạnh khác nhau. Cụ thể:
– Cấu trúc by the time được dùng để nhấn mạnh mức độ chính xác về mốc thời gian, thời điểm xảy ra sự việc.
– When nhấn mạnh về nội dung của hành động tại thời điểm nói, thời gian ở đây mang tính chung chung, trong 1 đoạn, 1 khoảng thời gian dài.
– By the time thể hiện một hành động, sự việc sẽ kết thúc khi có một hành động, sự việc khác bắt đầu.
– Until được dùng để diễn tả một hành động, sự việc chỉ diễn ra khi có một hành động, sự việc khác diễn ra tại cùng thời điểm đó.
They will have finished this assignment by the time the manager comes. (Họ sẽ hoàn thành nhiệm vụ này khi quản lý đến.)
They can’t finish this assignment until the manager comes. (Họ không thể hoàn thành nhiệm vụ cho đến khi quản lý đến.)
A.finished – had been B. finished – has been C. finishes – had been D. finished – will have been
A. left B. had left C. leaves D. will have left
A. will be B. am being C. am D.would be
A. By the time B. When C. In D. By
A. will come B. came C. has come D. comes
Comments
Cách Dùng Cấu Trúc Must Trong Tiếng Anh
2.7
(54.77%)
195
votes
1. Cấu trúc must và cách dùng
Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu công thức và cách dùng của cấu trúc must, cùng các ví dụ cụ thể để các bạn nắm chắc phần kiến thức này.
Cấu trúc must tiếng Anh là gì?
“Must” là một động từ tình thái – nói cách khác, nó giúp bổ sung ý nghĩa cho các động từ. Lưu ý rằng must cũng có thể sử dụng như một danh từ – nghĩa là “điều phải làm”.
Ví dụ:
You
must
obey the rules or you’ll be expelled.
(Bạn phải tuân thủ quy tắc nếu không bạn sẽ bị đuổi.)
I am sure I heard something, but it
must
have been the wind.
(Tôi chắc chắn đã nghe thấy gì đó, nhưng có lẽ tiếng gió thổi thôi.)
When you come to Vietnam, trying street foods is absolutely a
must
!
(Đến Việt Nam thì chắc chắn phải thử ẩm thực đường phố ở đây!)
Don’t you know wearing a mask is a
must
these days?
(Bạn không biết dạo này đeo khẩu trang là bắt buộc à?)
Cách dùng cấu trúc must
Công thức chung:
S + must + V
Trong đó, “must” không bao giờ thay đổi hình thức và động từ theo sau nó phải là động từ nguyên thể.
Chúng ta sử dụng must theo nhiều cách khác nhau dựa trên ý nghĩa bạn muốn biểu đạt.
Chúng ta sử dụng “must” khi muốn nói rằng điều đó là cần thiết hoặc rất quan trọng; rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
Susie
must improve
her English if she wants to go to college.
(Susie phải cải thiện trình độ tiếng Anh nếu cô ấy muốn học lên cao.)
Please, you
must not reveal
this to anybody. It’s my secret.
(Bạn không được nói điều này với bất kỳ ai. Đó là một bí mật.)
These bananas
must not be eaten
. They have been spoiled.
(Mấy quả chuối này này không ăn được. Chúng đã hỏng rồi.)
Ý nghĩa 2:
Chúng ta sử dụng “must” để nhấn mạnh một ý kiến.
Ví dụ:
I
must
admit, it was a memorable experience.
(Tôi phải thừa nhận, đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)
I
must
say, the roasted turkey is really good!
(Phải nói là món gà tây nướng này rất ngon!)
We
must
admit that we didn’t really like her child at first.
(Chúng tôi phải thừa nhận rằng, lúc đầu chúng tôi không thích đứa con của cô ấy lắm.)
Ý nghĩa 3: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng.
Ví dụ:
You
must
come and visit us when you get to Hanoi!
(Bạn phải đến và thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội!)
We
must
watch that movie for sure – I heard that it’s brilliant!
(Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc!)
Susie
must
try this dish out – she is a fan of spicy foods.
(Susie phải nếm thử món này, cô ấy thích ăn cay lắm.)
Ý nghĩa 4: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một giả định hoặc phỏng đoán về một điều gì đó rất có thể là đúng.
Khi “must” được sử dụng với ý nghĩa này, công thức chung sẽ là:
S + must have + VPP
Trong đó, must have luôn được giữ nguyên và động từ theo sau đó phải ở dạng phân từ hoàn thành.
Ví dụ:
You
must have been exhausted
, having to work on the weekends.
(Bạn hẳn rất mệt mỏi vì phải làm việc cả cuối tuần.)
My bike is nowhere to be found. Someone
must have stolen
my bike when I was not around.
(Xe đạp của tôi đã biến mất. Ai đó chắc chắn đã lấy trộm nó khi tôi không ở đây.)
Marshall
must have been sick
, his house was freezing cold.
(Marshall chắc là ốm mất rồi, nhà anh ấy nhiệt độ lạnh quá.)
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Phân biệt cấu trúc must, should, ought to
Các động từ khuyết thiếu must, ought to và should đều được sử dụng để thể hiện điều nên làm hoặc nghĩa vụ phải làm. Ngữ điệu và mức độ bắt buộc của hành động có thể khác nhau tùy theo cấu trúc được sử dụng. Vậy làm thế nào để phân biệt cấu trúc must, should, ought to?
Bảng sau thể hiện những điểm khác nhau cơ bản giữa các cấu trúc trên:
Cơ sở so sánh
Should
Ought to
Must
Ngữ nghĩa
Should đề cập đến nhiệm vụ và trách nhiệm của một người. Nó cũng biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp.
Ought to chủ yếu được sử dụng khi chúng ta nói về nghĩa vụ hoặc bổn phận đạo đức.
Must được sử dụng để diễn đạt ‘nhu cầu cấp thiết’ hoặc sự cần thiết phải được thực hiện.
Mức độ trang trọng
Không trang trọng
Trang trọng
Có thể dùng trong văn bản pháp lý
Mức độ bắt buộc
Ít nhất
Khá cao
Cao nhất
Chúng ta sử dụng “should” khi chúng ta muốn nói về một điều nên làm, thường là khi chúng ta chỉ ra lỗi hoặc sai lầm của ai đó. Mặt khác, “ought to” được sử dụng để làm nổi bật nghĩa vụ hoặc tính đúng đắn của điều gì đó trong một tình huống nhất định. Cuối cùng, khi chúng ta sử dụng từ “must”, chúng ta hiểu rằng hành động đang được nói đến cần thiết đến mức không thể bỏ qua.
Ví dụ:
You
should
have helped her, she was all alone.
(Cậu đáng ra nên giúp cô ấy mới phải, cô ấy chỉ có một mình.)
Parents
ought to
take care of their children.
(Cha mẹ nên chăm sóc con cái.)
You
must
not go to this area without permissions from the authorities.
(Bạn không được phép đi vào khu vực này mà không có sự ưng thuận của người có quyền.)
“Should” là từ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong khi “ought to” là từ hay được sử dụng trong văn viết. Từ “must” lại được dùng chủ yếu trong văn bản pháp luật.
Ví dụ:
Susie
should
go to school, she will make a good student.
(Susie nên đi học, cô ấy sẽ là một học sinh giỏi.)
Regarding this problem, you
ought to
seek help from the teachers.
(Về vấn đề này, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ phía giáo viên.)
A civil
must
be punished if he or she violates the laws.
(Công dân phải bị xử phạt nếu anh hoặc cô ấy vi phạm pháp luật.)
Khi nói đến mức độ nhấn mạnh, hay bắt buộc của hành động thì “must” ở mức cao nhất. Sau đó, “ought to” được coi là mạnh hơn “should”.
Ví dụ:
All students
should
take part in this event.
(Tất cả học sinh nên tham gia hoạt động này.)
All students
ought to
take part in this event.
(Tất cả học sinh cần tham gia hoạt động này.)
All students
must
take part in this event.
(Tất cả học sinh phải tham gia hoạt động này.)
3. Bài tập cấu trúc must
Bài 1: Điền từ thích hợp must, ought to, should vào chỗ trống:
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đáp án:
must
should
must
must
ought to
should
must
must
ought to
ought to/should
Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh
If /you/see/Jane/, you/must/be/polite/her!
If /you/want/work/the USA/you/ought to/speak/good English.
Please/tell/her/she/should/get/good results/school!
Tomorrow/be/Sunday! So/I/must/not go to school!
You/be/ill. You/should not/go to school/today.
You/should not/forget/the lunch/with/our neighbours!
You/should not/give/someone/clock/as/present.
You/ought to/have/goals/in life.
You/must not/say/anything/stupid/if/you/want/keep/job.
You/must/remember/feed/the dog.
Đáp án:
If you see Jane, you must be polite to her!
If you want to work in the USA, you ought to speak good English.
Please tell her she should get good results at school!
Tomorrow is Sunday! So I must not go to school!
You are ill. You should not go to school today.
You should not forget the lunch with our neighbours!
You should not give someone a clock as present.
You ought to have goals in life.
You must not say anything stupid if you want keep your job.
You must remember to feed the dog.
Comments
Cấu Trúc When Và While Trong Tiếng Anh, Chi Tiết Cách Dùng Và Cấu Trúc
Trước tiên, phân biệt nhanh WHEN và WHILE qua ví dụ gõ cửa sau đây.
(1) When I knock the door, he opens it.
→ Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
(2) While I’m knocking the door, he opens it.
→ Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy đồng thời với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
1 – Cách sử dụng when trong tiếng Anh
Chúng ta KHÔNG sử dụng động từ chia ở dạng tiếp diễn cho mệnh đề có chứa WHEN. Bởi mệnh đề chứa WHEN thường sẽ được sử dụng ở 2 cách chính sau:
1.1 – Khi nói về chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau:
Ví dụ: When I called, a girl picked up his phone. (Khi tôi gọi thì một cô gái nghe điện thoại của anh ấy.)
1.2 – Khi một hành động đang diễn tả thì bị một hành động khác (diễn ra chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn) xen vào.
Ví dụ:
2 – Cấu trúc và cách chia WHEN với các thì trong tiếng Anh
Vị trí: Mệnh đề When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
2.1 – When + present simple, simple future/simple present
Khi làm thế nào …..thì (sẽ )… ( ở Hiện Tại / Tương Lai)
2.2 – When + simple past, + past perfect
Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.
2.3 – When + simple past, + simple past
Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.
2.4 – When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể ), + simple past
Khi một hành động đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể, thì một hành động khác xảy đến.
2.5 – When + simple past, + past continuous
Tương tự như phần 2.4, nhưng nghĩ chỉ khác một chút về mặt thời gian cụ thể.
2.6 – When + past perfect, simple past
Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước, nó dẫn đến kết quả ở quá khứ. Cấu trúc này thường dùng để diễn tả sự tiếc nuối.
2.7 – When simple past, + simple present
Tương tự như mục 2.6, nhưng hành động ở mệnh đề when ở thể quá khứ còn hành động sau ở hiện tại.
3 – Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh
WHILE có nghĩa trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian, đang lúc,…
Mệnh đề WHILE cũng hoàn toàn có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu giống như WHEN
While they were cooking, somebody broke into their house.
Somebody broke into their house while they were cooking.
Cách dùng:
While: Mệnh đề có chứa WHILE, chúng ta thường chia động từ ở dạng tiếp diễn.
3.1 – Khi nói về 2 hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc với nhau. (kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó)
3.2 – Khi nói về một hành động đang diễn ra thì một hành động khác cắt ngang.
Khi đó thì hành động đang diễn ra sẽ dù thì quá khứ tiếp diễn và hành động cắt ngang sẽ dùng thì quá khứ.
Chọn when/while trong chỗ trống.
I first met my husband (when/while) ………….. I was staying in Tokyo.
(when/while) ………….. I was talking to my boyfriend on phone, my mom came home.
We were playing video games (when/while) …………. the electricity went off.
(when/while) ………….. Teddy is working, he doesn’t often listen to music.
(when/while) ………….. I was in my hometown, power cuts were very frequent.
He texted me (when/while) ………….. I was going to sleep.
Mary was very upset (when/while) ………….. things hadn’t been going well for days.
Đáp án
Bài học tới đây đã khép lại rồi. Hi vọng sau khi tìm hiểu cấu trúc, cách dùng của when và while, cũng như làm một số câu thực hành đơn giản các bạn đã nắm được cách sử dụng.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo sách Tiếng Anh Cơ Bản của Elight, cuốn sách in màu đầu tiên ở Việt Nam, cung cấp trọng bộ 4 kỹ năng NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT và 3 mảng kiến thức nền tảng gồm TỪ VỰNG – PHÁT ÂM – NGỮ PHÁP.
Cập nhật thông tin chi tiết về Cấu Trúc Would You Mind/ Do You Mind Trong Tiếng Anh trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!