Bạn đang xem bài viết Cấu Trúc Prefer, Would Prefer: Cách Dùng Và Bài Tập được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
4.9
(97.07%)
82
votes
Prefer có nghĩa là “thích hơn”, cấu trúc prefer được dùng để diễn tả sự yêu thích một cái gì đó hơn một cái gì. Việc sử dụng các cấu trúc với prefer rất phổ biến, tuy nhiên, nó cũng rất dễ gây nhầm lẫn giữa các dạng với nhau. Step Up sẽ giúp các bạn phân biệt cấu trúc prefer, cấu trúc would prefer và cấu trúc would rather và ý nghĩa của chúng trong từng trường hợp khác nhau.
1. Cấu trúc Prefer
Prefer là một từ đi được cả với to V và V-ing. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc prefer lại diễn tả ý nghĩa khác nhau, hoặc mang những sắc thái khác nhau.
Cấu trúc Prefer something to something
Diễn tả sự yêu thích cái gì hơn (hơn cái gì)
S + Prefer + N1 (+ to + N2)
Ví dụ:
I prefer tea to coffee (Tôi thích trà hơn cà phê).
I prefer this dress to the one you wore yesterday. (Tôi thích chiếc váy này hơn chiếc Bạn đã mặc ngày hôm qua.)
We prefer going by ferry to flying. (Chúng tôi thích đi bằng thuyền hơn là máy bay).
Cấu trúc Prefer to V
Trong tiếng anh, sử dụng cấu trúc này khi muốn diễn tả thích làm cái gì hơn.
Prefer + to V
Ví dụ:
I prefer to play video games. (Tớ thích chơi điện tử.)
Ana prefer to listen to music (Tôi thích nghe nhạc hơn.)
I prefer to read comics. (Tớ thích đọc truyện tranh hơn.)
Cấu trúc Prefer V-ing to V-ing
Diễn tả việc thích làm cái gì hơn cái gì
Prefer + V-ing (+ to + V-ing)
Ví dụ:
They prefer playing badminton. (Họ thích chơi cầu lông hơn.)
I prefer flying to travelling by train. (Tôi thích đi máy bay hơn đi tàu.)
They prefer playing badminton to play football. (Họ thích chơi cầu lông hơn chơi bóng đá.)
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cấu trúc Woud prefer
Thích một cái gì đó
S + Would prefer + N/ to V
Ví dụ:
She would prefer to stay here. (Bà ấy muốn ở lại đây hơn)
Would you prefer a quieter restaurant? ( Bạn có thích một quán ăn yên tĩnh hơn không?)
Thích cái này hơn cái kia
Cấu trúc này có nghĩa là muốn một cái gì đó hơn một cái gì đó khác.
S + Would prefer + to V + rather than + V
Ví dụ:
I’d prefer to go skiing this year rather than go on a beach holiday. (Năm nay tôi thích đi trượt tuyết hơn là đi nghỉ mát ở biển.)
I would prefer to sleep rather than watch TV. (Tôi thích ngủ hơn là xem TV.)
Muốn ai đó làm (không làm) gì
S + Would prefer + O (+ not) + to V
Ví dụ:
They’d prefer us to come later. ( Họ muốn chúng tôi tới muộn)
I would prefer you not to smoke here. (Tôi muốn bạn không hút thuốc ở đây.)
Would you prefer me to drive? ( Bạn có muốn để tôi lái xe không?)
Chú ý:
Cấu trúc này có thể dùng cấu trúc khác tương đương:
S + Would prefer it if S + V (chia ở thì quá khứ đơn)
Ví dụ:
Would you prefer me to drive? (Would you prefer it if I drove?)
They’d prefer us to come later. (They’d prefer it if we came later.)
Cấu trúc này có thể được viết lại bằng cấu trúc Would rather:
S + would rather + S + Ved/ V2/ didn’t V
Ví dụ:
I would prefer you to stay at home = I would rather you stayed at home.)
She would prefer me not to go by bus = She would rather I didn’t go by bus.
Lưu ý: Would prefer khác với Prefer là không sử dụng với V-ing.
3. So sánh cấu trúc Prefer to và Would prefer
Cả 2 cấu trúc trên cùng diễn tả sở thích hoặc thích cái gì hơn gần như đều có điểm tương đồng và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh giao tiếp. Tuy nhiên Prefer và Would prefer lại được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau.
Prefer
Diễn tả sự yêu thích chung chung, mang tính lâu dài
Ví dụ:
Sam: I like singing. (Tớ thích hát.)
Jane: I prefer swimming. (Tớ thích bơi hơn.)
(Khi Jane nói “I prefer swimming” ở ví dụ 1, ý Jane là cô ấy luôn thích việc bơi lội hơn là hát hò, vì vậy PREFER đã được sử dụng ở đây.)
Would prefer
Được dùng để thể hiện sở thích trong những trường hợp cụ thể, mang tính tạm thời.
Ví dụ:
Sam: I would like a cup of beer. (Tớ muốn uống bia.)
Jane: I would prefer an ice-cream. (Tớ muốn ăn kem hơn.)
(Khi Sam và Jane ở trong một ngữ cảnh xác định hơn – họ nói về thứ đồ ăn/đồ uống mà 2 người đang muốn có ở thời điểm nói, Would prefer được sử dụng là hợp lý.)
4. Bài tập sử dụng cấu trúc Prefer, Would prefer
Choose the best answer to fill the gap in each of the following:
1. I prefer coffee …………….. tea.
A. to B. than C. from
2. I prefer trains …………….. cars.
A. from B. than C. to
3. Although I love relaxing on beaches, I think I prefer …………….. in the mountains.
A. walk B. walking C. walked
4. They’d rather have lunch inside, but I’d prefer …………….. outside in the garden.
A.eat B. eating C. to eat
5. I’m not a big fan of cars; I prefer …………….. by train.
A. travelling B. travel C. to travelling
6. I would prefer …………….. a dress rather than pants.
A. wear B. wearing C. to wear
7. I would prefer you …………….. out.
A. not to go B. not going C. didn’t go
8. She would prefer to live with her parents rather …………….. alone.
A. to B. than C. for
9. Why do you …………….. going out with Tom?
A. prefer B. would prefer C. would rather
10. She would prefer if I …………….. her up.
A. picking B. picked C. to pick
Đáp án:
1. A
2. C
3. B
4. C
5. A
6. C
7. A
8. B
9. A
10. B
Comments
Cách Sử Dụng Prefer, Would Prefer, Would Rather
1. Các cấu trúc với prefer
S + prefer doing something + to doing something: thích làm cái này hơn làm cái kia
S + prefer to do something + rather than (do) something: thích làm cái này hơn cái kia
Ví dụ:
I prefer listening to music than playing the piano. = I prefer to listen music rather than play the piano.
Tôi thích nghe nhạc hơn chơi piano.
S + prefer something+ to something: thích cái gì hơn cái gì
Ví dụ:
She prefers these red shoes than those blue shoes.
Cô ấy thích đôi giày đỏ này hơn đôi màu xanh kia.
2. Các cấu trúc với would prefer
Khi nói điều gì muốn làm trong một tình huống cụ thể (không mang tính sở thích lâu dài, chung chung mà chỉ là nhất thời trong
thời điểm, sở thích trong một hoàn cảnh cụ thể), chúng ta dùng would prefer.
S+ would prefer something or something: thích cái gì hơn cái gì
Ví dụ:
It’s hot today. I prefer lemon ice tea or coffee.
Hôm nay nóng thật. Tớ thích uống trà chanh đá hơn là cà phê.
S+ would prefer + to do something: thích làm cái gì hơn
Ví dụ:
Would you like to go fishing with us this Sunday? – No, I would prefer to go camping with my family.
Cậu có muốn đi câu cá với chúng tớ chủ nhật này không? Không, tớ thích đi cắm trại với gia đình hơn.
Chú ý:
– Đối với câu phủ định của các cấu trúc prefer và would prefer chúng ta chỉ cần thêm NOT vào sau prefer.
Ví dụ:
I prefer not listening to music than playing the piano. = I prefer not to play music rather than play the piano.
Tôi không thích nghe nhạc hơn chơi piano.
– Để đặt câu hỏi cho would prefer thì ta chỉ việc đảo chữ would trước chủ ngữ, còn prefer không có “would” nên ta phải mượn trợ đông
từ như do/does/did rồi đảo lên trước chủ ngữ.
Ví dụ:
Do you prefer listening to music than playing to piano?
Bạn có thích nghe nhạc hơn chơi piano không?
Would you prefer lemon ice tea or coffee?
Bạn thích trà tranh đá hay là cà phê?
3. Các cấu trúc với would rather
Ngoài cách nói với prefer trên chúng ta còn có thể dùng would rather với nghĩa tương tự như would prefer.
S + would rather + do something: thích làm cái gì hơn
Ví dụ:
Will we eat noodle for breakfast? – No, I woud rather eat bread. = No, I would prefer to eat bread.
Chúng ta ăn phở bữa sáng chứ? – Không, em thích ăn bánh mỳ hơn.
Chú ý:
Đối với câu phủ định ta chỉ cần thêm NOT sau rather.
Ví dụ:
I’d rather not eat bread to noodle.
Anh không muốn ăn bánh mỳ hơn phở.
Would rather do something than (do) something: thích làm cái gì hơn cái gì
Ví dụ:
I’d rather do meditation than do exercise.
Thôi thích ngồi thiền hơn tập thể dục.
S + would rather + somebody did something: muốn ai làm gì
Ví dụ:
Could I stay alone? – I’d rather you came out with me.
Tôi có thể ở một mình được không? – Anh muốn em ra ngoài cùng anh hơn.
Chú ý:
– Trong cấu trúc này chúng ta dùng thì quá khứ nhưng ý nghĩa lại là hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
I’d rather go out right now.
Tôi muốn ra ngoài ngay bây giờ.
– Khi muốn ai làm điều gì đó thì bạn lại không dùng động từ ở hiện tại, và chia động từ ở quá khứ đơn.
Ví dụ:
I’d rather you went out right now
Tôi muốn bạn ra ngoài ngay bây giờ.
– Đối với câu phủ định chỉ cần thêm trợ động từ did not sau rather.
Ví dụ:
I’d rather you did not go to the bar anymore.
Mẹ không muốn con đi bar nữa.
Cấu Trúc Prefer Không Còn Khó Nữa!
PREFER có nghĩa là “thích hơn”, cấu trúc với PREFER được dùng để diễn tả sự yêu thích một cái gì đó hơn một cái gì của người nói mà có thể nói rõ hoặc không nói rõ đối tượng được so sánh. Việc sử dụng các cấu trúc với PREFER rất phổ biến, tuy nhiên, nó cũng rất dễ gây nhầm lẫn giữa các dạng với nhau. Vì vậy, trong bài viết này, Language Link Academic sẽ tổng hợp đầy đủ các kiến thức về cấu trúc PREFER cho bạn đọc dễ theo dõi và phân biệt.
PREFER là một từ đi được với cả TO V và V-ing. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc của PREFER lại diễn tả ý nghĩa khác nhau, hoặc mang sắc thái khác nhau.
PREFER + N1 (+ TO + N2): thích cái gì hơn (hơn cái gì)
She prefers handsome boys. (Cô ấu thích các anh chàng đẹp trai hơn.)
I prefer cats to dogs. (Tôi thích mèo hơn chó.)
PREFER + V-ing (+ TO + V-ing): thích làm cái gì (hơn cái gì)
They prefer playing badminton. (Họ thích chơi cầu lông hơn.)
They prefer playing badminton to play football. (Họ thích chơi cầu lông hơn chơi bóng đá.)
Nam: I like to play video games. (Tớ thích chơi điện tử.) Lan: I prefer to read comics. (Tớ thích đọc truyện tranh hơn.)
They prefer to eat vegetables rather than meat. (Họ thích ăn rau hơn ăn thịt.)
They prefer to eat fruits rather than drink juice. (Họ thích ăn quả hơn là uống nước ép.)
WOULD PREFER + N1 (+ TO + N2)
WOULD PREFER + TO V
WOULD PREFER + TO V + N1 + RATHER THAN (+ V-inf) + N2
WOULD PREFER (thích/muốn gì hơn), hay có thể viết tắt là ‘D PREFER, thường được dùng trong một ngữ cảnh, hoàn cảnh cụ thể, chứ không phải nói về sở thích mang tính lâu dài.
Lưu ý: WOULD PREFER khác với PREFER là không sử dụng với V-ing.
I would prefer (to have a cup of) coffee. (Tôi thích uống cà phê hơn.)
I would prefer coffee to tea. (Tôi thích uống cà phê hơn trà)
I would prefer to sleep rather than watch TV. (Tôi thích ngủ hơn là xem TV.)
She would prefer to stay here. (Bà ấy muốn ở lại đây hơn)
I would prefer to rest a bit rather than go on the trip. (Tôi thích nghỉ ngơi một chút hơn là đi tiếp.)
2. Phân biệt PREFER và WOULD PREFER theo ngữ cảnh
Như đã nói bên trên, PREFER được sử dụng để diễn tả sự yêu thích chung chung (mang tính chất lâu dài), trong khi WOULD PREFER được sử dụng để thể hiện sở thích trong những trường hợp cụ thể mang tính chất tạm thời. Để làm rõ hơn, hãy theo dõi 2 ví dụ bên dưới.
Sam: I like singing. (Tớ thích hát.) Jane: I prefer swimming. (Tớ thích bơi hơn.)
Sam: I would like a cup of beer. (Tớ muốn uống bia.) Jane: I would prefer an ice-cream. (Tớ muốn ăn kem hơn.)
Khi Jane nói “I prefer swimming” ở ví dụ 1, ý Jane là cô ấy luôn thích việc bơi lội hơn là hát hò, vì vậy PREFER đã được sử dụng ở đây.
Nhưng khi sang ví dụ 2, khi Sam và Jane ở trong một ngữ cảnh xác định hơn – họ nói về thứ đồ ăn/đồ uống mà 2 người đang muốn có ở thời điểm nói, WOULD PREFER được sử dụng là hợp lý.
Các bạn cũng có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp của Language Link Academic để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Đón xem series phim hoạt hình học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo và tiểu học, tham gia trả lời các câu hỏi đơn giản, giành ngay những phần quà giá trị!
Cấu Trúc, Phân Biệt Cách Dùng Và Bài Tập Vận Dụng
BECAUSE và BECAUSE OF là hai cấu trúc đơn giản đề cập tới nguyên nhân dẫn tới một sự việc nào đó nhưng ít người nắm rõ cách sử dụng và chuyển đổi chúng. Trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu về cấu trúc, cách dùng Because và Because of trong Tiếng Anh.
1. Cấu trúc Because
Cách dùng Because: Cấu trúc Because trong tiếng Anh mang nghĩa bởi vì dùng để chỉ nguyên nhân của sự việc, hành động.
Cấu trúc: Because + S + V + (O).
Ví dụ: I don’t like her because she is mean and arrogant. (Tôi không thích cô ta vì cô ta ích kỷ và ngạo mạn) Her key was lost because her children had dropped it on the road. (Chìa khóa của cô ấy bị mất vì bọn trẻ đã đánh rơi nó trên đường) I like this picture because it’s beautiful. (Tôi thích bức tranh này vì nó đẹp) She could only eat a salad in the restaurant because she is a vegetarian (Cô ấy chỉ có thể ăn salad trong nhà hàng vì cô ấy là người ăn chay)
2. Cấu trúc Because of
Cách dùng Because of “Because of” là một giới từ kếp, được dùng trước danh từ, V-ing, đại từ để chỉ nguyên nhân của sự việc, hành động.
Cấu trúc: Because of + pro (noun)/ noun phrase
Ví dụ: I pass the exam because of your help. (Tôi đỗ kì thi là nhờ sự giúp đỡ của bạn) Because of being on time we have to run very fast. (Vì phải đến đúng giờ nên chúng ta phải chạy rất nhanh) He has an accident because of his carelessness. (Anh ấy bị tai nạn vì sự bất cẩn của mình) They moved to Liverpool because of her job. (Họ đã chuyển đến Liverpool là vì công việc của cô ấy) Minh went to the party yesterday because of his girlfriend’s invitation. (Minh đã đến buổi tiệc ngày hôm qua vì lời mời của bạn gái anh ấy)
3. Quy tắc chuyển đổi cấu trúc Because sang cấu trúc Because of
Một quy tắc chung khi chuyển đổi từ cấu trúc because sang cấu trúc because of: – Theo sau Because, Though, Although là một mệnh đề (tức là theo sau 3 chữ này phải có “S” và “V”). – Theo sau Because of không được là một mệnh đề, mà là một danh từ, cụm danh từ, danh động từ. Quy tắc chuyển đổi cấu trúc because sang cấu trúc because of Như vậy theo quy tắc trên khi chuyển từ cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh Because sang cấu trúc Because of ta phải làm sao cho không còn mệnh đề nữa bởi vì theo sau Because of không được là một mệnh đề. Chúng ta phải đi tìm một danh từ, cụm danh từ, danh động từ bỏ vào đó. Nhìn phía sau Because (câu đề), thấy có “there, to be” thì bỏ. Nếu thấy 2 chủ ngữ giống nhau thì bỏ chủ ngữ gần Because, động từ thêm “ing“. Ví dụ: Because Nam is tall, he can reach the book on the shelf. Nếu thấy chỉ còn lại danh từ thì chỉ việc giữ lại danh từ mà dùng. Nếu thấy có danh từ và tính từ thì đưa tính từ lên trước danh từ, còn lại bỏ hết. Sau khi bỏ “to be” (is) thấy có danh từ và tính từ nên ta chỉ việc đưa tính từ lên trước danh từ.
Cách cuối cùng các bạn có thể dụm cụm “the fact that” đặt vào trước mệnh đề để biến mệnh đề đó thành một “danh từ” là có thể sử dụng cho bất kì trường hợp nào. Tuy nhiên cách này chỉ nên dùng khi các bạn bí quá, áp dụng các bước trên mà không làm được.
4. Bài tập
1. We stopped playing tennis ……. the rain 2. It was all …….. her that we got into trouble 3. We had to hurry indoors …… it was raining 4. I am late ……. the traffic 5. We didn’t arrive until seven o’clock …….. the traffic was terrible 6. She found the exam easy …….. she had worked hard during the course 7. He can’t drive …….. his illness 8. The restaurant closed down …….. the recession 9. He found working in Japan very difficult ……… the language problem 10. He’s very difficult to understand ……… his accent Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc Because of 1. Because it is rain, we stopped the match 2. Because Tom was ill, he is absent today 3. Because she is kind, everyone loves her 4. Because I was too tired, I will have a long trip 5. Because he passed the exam, his parent very proud of him 6. The house is dirty so I can’t feel comfortable 7. She is a beautiful girl so her husband very loves her 8. It’s hot so we will travel to the beach this weekend 9. This problem is difficult so I can’t understand 10. I got mark 10 in Math exam so I am very happy today
Đáp án bài tập cấu trúc Because và Because Of
Bài tập 1: 1. We stopped playing tennis because of the rain 2. It was all because of her that we got into trouble 3. We had to hurry indoors because it was raining 4. I am late because of the traffic 5. We didn’t arrive until seven o’clock because the traffic was terrible 6. She found the exam easy because she had worked hard during the course 7. He can’t drive because of his illness 8. The restaurant closed down because of the recession 9. He found working in Japan very difficult because of the language problem 10. He’s very difficult to understand because of his accent Bài tập 2: 1. Because of the rain, we stopped the match 2. Because off his illness, Tom is absent today 3. Because of her kindness, everyone loves her 4. Because of my tiredness, I will have a long trip 5. Because his exam passing, his parent very proud of him 6. Because of the house’s dirt, I can’t feel comfortable 7. Because of her beautiful, her husband very loves her 8. Because of hot, we will travel to the beach this weekend 9. Because the problem’s difficult, I can’t understand 10. Because of the Math exam 10 mark, I am very happy today
5. Kết luận
Cập nhật thông tin chi tiết về Cấu Trúc Prefer, Would Prefer: Cách Dùng Và Bài Tập trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!