Bạn đang xem bài viết Cấu Trúc Nevertheless Trong Tiếng Anh, Phân Biệt Nevertheless Với However được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
3.5
(70.11%)
91
votes
1. Nevertheless là gì?
Nevertheless (/ˌnev.ə.ðəˈles/) trong tiếng Anh mang nghĩa là “tuy nhiên, dẫu như vậy”. Từ này được sử dụng với vai trò làm trạng từ và liên từ. Từ này thường được đứng ở cầu câu để biểu hiện thị có sự tương phản giữa hai mệnh đề.
Ví dụ:
I knew everything.
Nevertheless,
I tried to pretend I didn’t know
(Tôi biết mọi thứ. Tuy nhiên, tôi cố gắng giả vờ như tôi không biết.)
I lied.
Nevertheless,
that’s good for her.
(Tôi đã nói dối. Tuy nhiên, điều đó tốt cho cô ấy.)
Một số từ đồng nghĩa với “nevertheless”: however, yet, still.
2. Cấu trúc Nevertheless trong tiếng Anh
Nevertheless được sử dụng chủ yếu với hai mục đích, đó là:
Thêm vào thông báo gây bất ngờ.
Báo hiệu sẽ có sự tương phản giữa hai sự việc.
Cấu trúc: Sentence 1. Nevertheless, Sentence 2
Ngoài ra, nevertheless còn có thể đứng giữa hoặc cuối câu.
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
Ví dụ:
She was really bad at cooking.
Nevertheless,
everyone is still satisfied with the meal.
(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)
I know you don’t like Mike.
Nevertheless,
you should treat him to a better meal.
(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)
The bank is guarded around the clock, but robberies occur
nevertheless.
(Ngân hàng được canh gác suốt ngày đêm nhưng vẫn xảy ra các vụ cướp.)
Today’s road is quite empty.
Nevertheless,
the accident still happened.
(Đường hôm nay khá vắng. Tuy nhiên, tai nạn vẫn xảy ra.)
The solution is a bit long,
nevertheless,
this is still the correct solution.
(Tuy cách giải hơi dài nhưng đây vẫn là giải pháp chính xác.)
3. Phân biệt cấu trúc Nevertheless với However
“Nevertheless và “however” đều là những liên từ mang nghĩa là “tuy nhiên”, và được sử dụng để biểu thị sự tương phản. Tuy nhiên, “Nevertheless” mang nghĩa trang trọng hơn và nhấn mạnh hơn so với “however”.
. Ví dụ:
I understand your concerns.
Nevertheless,
there is nothing we can do about it
(Cô ấy nấu ăn rất tệ. Tuy nhiên, mọi người vẫn hài lòng với bữa ăn.)
I feel a little scared,
however,
I will talk to him.
(Tôi biết bạn không thích Mike. Tuy nhiên, bạn nên đối xử với anh ấy tốt hơn.)
The weather was very bad,
Nevertheless,
we still had a great ride.
(Thời tiết rất xấu, tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một chuyến đi tuyệt vời..)
I was about to go out when it was raining,
however
, I kept going.
(Tôi định ra ngoài thì trời mưa, tuy nhiên, tôi vẫn tiếp tục đi.)
Tôi đã chuẩn bị đi ra ngoài, nhưng trời đột nhiên mưa, vì thế thôi đã quay về.
Khi sử dụng cấu trúc Nevertheless để diễn tả sự tương phản, “tuyệt đối” không được dùng “nevertheless” trước tính từ và trạng từ.
Ví dụ:
Nevertheless
carefully Mike drove, Mike couldn’t avoid the accident. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “carefully”.
(Dẫu Mike lái xe cẩn thận, Mike không thể tránh khỏi tai nạn)
Nevertheless
hard he studied, he couldn’t pass the exam. – Câu này SAI vì “nevertheless” đứng trước trạng từ “hard”.
(Dẫu cho Jusie học hành chăm chỉ, cô ấy không thể vượt qua kỳ thi.)
Thông thường, khi thể hiện sự tương phản “nevertheless” đứng ở đầu câu. Trong một số trường hợp, liên từ này có thể đứng ở giữa hoặc cuối câu. Khi đó, cần thêm dấu phẩy trước và sau “nevertheless” .
. Ví dụ:
Lisa says she doesn’t like to eat sweets,
nevertheless,
she has finished the cake.
(Lisa nói rằng cô ấy không thích ăn đồ ngọt, tuy nhiên, cô ấy đã ăn xong chiếc bánh.)
He said he loved me,
nevertheless
, he was hanging out with another woman.
(Anh ấy nói rằng anh ấy yêu tôi, tuy nhiên, anh ấy đã đi chơi với một người phụ nữ khác.)
5. Bài tập với cấu trúc Nevertheless có đáp án
Bài tập: Chọn các từ nối điền vào chỗ trống thích hợp: However, nevertheless, despite, in spite of, although
Đáp án:
Although
However/ Nevertheless
However/ Nevertheless
Despite/ In spite of
Although
Comments
Phân Biệt Cấu Trúc Once Và One Trong Tiếng Anh
5
(100%)
8
votes
1. Cấu trúc once và cách dùng
Once là gì?
Once khi là trạng từ thì mang nghĩa là: một lần, một dịp.
Once với nghĩa là: trước kia, đã có tới, đã có lần thường được sử dụng để nói về một điều gì đã diễn ra vào một thời điểm không xác định ở trong quá khứ.
Khi Once là một liên từ thì mang nghĩa là: một khi, ngay khi, sau khi.
Ví dụ:
I have been to Thu Le Park
once
.
(Tôi đã đến công viên Thủ Lệ một lần)
Jenny seemed to have despair
once
she found out she had cancer.
(Jenny dường như đã tuyệt vọng khi biết mình bị ung thư.)
Cách dùng liên từ one
Trong ngữ pháp tiếng Anh, Once có thể được dùng như một liên từ với nghĩa sau khi (after), ngay khi (as soon as). Liên từ Once thường chỉ điều gì đó đã xong hoặc hoàn thiện và chủ yếu được sử dụng với thì hoàn thành.
Ví dụ:
Once
I have passed my test, My father will let me drive his car.
(Sau khi tôi vượt qua bài kiểm tra, cha tôi sẽ để tôi lái xe của ông ấy.)
Once
he had passed college, Mike began searching for the inn and buying essentials.
(Ngay khi đậu đại học, Mike bắt đầu tìm kiếm nhà trọ và mua những thứ cần thiết.)
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
Tìm hiểu thêm: Liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh
2. Phân biệt once và one trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc Once
Once với nghĩa là một lần, một dịp
Với nghĩa này once được sử dụng trong cả thì quá khứ lẫn tương lai và thường đặt ở cuối mệnh đề.
Ví dụ:
I will only talk to him
once.
(Tôi sẽ chỉ nói chuyện với bạn một lần.)
I had only been to Paris
once
on vacation last year.
(Tôi mới chỉ được đi Paris một lần vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)
Once với nghĩa là: trước kia, đã có lần, đã có tới
Cấu trúc once thường được sử dụng để nói về một điều gì đã diễn ra vào một thời điểm không xác định ở trong quá khứ.
Với cách nghĩa này, once thường đặt trước động từ hoặc đầu mệnh đề. Nếu câu có động từ “tobe” hoặc trợ động từ thì once nằm ngay sau các động từ này.
Ví dụ:
Everyone here was
once
an employee of the company Step Up.
(Mọi người ở đây đã từng là nhân viên của công ty Step Up.)
I
once
met Mike, who was my brother’s girlfriend.
(Tôi đã từng gặp Anna, bạn gái của anh trai tôi.)
Once với nghĩa một khi, ngay khi, sau khi
Như đã nói ở trên, trường hợp này Once đóng vai trò là một liên từ.
Ví dụ:
I’ll give your computer back to you
once
I complete this afternoon’s meeting report.
(Tôi sẽ trả lại máy tính cho bạn sau khi tôi hoàn thành báo cáo cuộc họp chiều nay.)
He went out to play right
once
his mother left.
(Anh ấy đi chơi ngay sau khi mẹ anh ấy đi.)
Cách sử dụng cấu trúc One
One được dùng làm đại từ với nghĩa: một người nào đó, một cái gì đó
Ví dụ:
One
of my younger sisters lives in Los Angeles.
(Một trong những em gái của tôi sống ở Los Angeles.)
Mike is
one
of the hardest and smartest students in my class.
(Mike là một trong những học sinh chăm chỉ và thông minh nhất trong lớp của tôi.)
One là tính từ khi đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa
One
day you will regret that you did not study English hard.
(Một ngày nào đó bạn sẽ hối hận vì đã không chăm chỉ học tiếng Anh.)
One
woman is entering the lecture hall. That’s my new teacher.
(Một phụ nữ đang bước vào giảng đường. Đó là giáo viên mới của tôi.)
One làm bổ ngữ cho động từ hay giới từ để tránh việc lặp lại danh từ
There are many good students in the class, the teacher has to choose
one
to join the competition.
(Có rất nhiều học sinh giỏi trong lớp, giáo viên phải chọn ra một người để tham gia cuộc thi.)
There have been many articles about the COVID-19 epidemic and I read about
one
this morning.
(Đã có rất nhiều bài báo về dịch covid19 và tôi đã đọc về một bài báo sáng nay.)
One mang nghĩa là: người ta, thiên hạ…làm chủ ngữ cho động từ số ít
One person
who always tries to study hard to achieve high achievement.
(Một người luôn cố gắng học tập chăm chỉ để đạt thành tích cao.)
Where does
one
buy dough?
(Người ta mua bột ở đâu?)
3. Bài tập về cấu trúc once
Bài tập: Phân biệt cấu trúc once và one bằng cách chọn đáp án đúng.
I’ve never been to America, I hope that I will go there ……(once/one)…… in my life.
Where does …..(once/one)….. get the tickets?
I will return you your hammer …..(once/one)….. I finish my work.
All the people of the world were …..(once/one)…… American.
…..(Once/One)….. of their bikes was broken.
Đáp án:
Once
One
Once
Once
One
Comments
Hướng Dẫn Phân Biệt Cấu Trúc When Và While Trong Tiếng Anh
“She was playing sport when I was studying”
Cấu trúc when và while trong tiếng Anh đều được dùng nhằm để mô tả, diễn đạt những tình huống đang diễn ra trong cùng 1 thời điểm. 2 mẫu câu trên đều có sử dụng cấu trúc when và while, thế nhưng để có thể nhận biết một cách rõ ràng nhất về cấu trúc cũng như cách sử dụng của 2 loại cấu trúc này thì không phải ai cũng biết.
1. Khái niệm chung về cấu trúc when và while trong tiếng Anh
2. Dạng cấu trúc và cách dùng when trong tiếng Anh
Vị trí: Thông thường, những mệnh đề chứa cấu trúc When có vị trí linh hoạt trong câu, tùy thuộc nghĩa nhấn mạnh, hoặc diễn giải của người dùng chúng. Mệnh đề có chứa cấu trúc when là mệnh đề được bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Khi được đặt ở đầu câu, mệnh đề chứa cấu trúc when ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.
2.1. Cấu trúc when trong tiếng Anh
– Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai
– Diễn tả một hành động xảy ra và được hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.
– Diễn tả 2 hành động xảy ra gần nhau hay cũng có thể là 1 hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra
– Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến
– Diễn tả 1 hành động đang diễn ra, 1 hành động ngắn xen vào
– Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước (kết quả ở quá khứ)
– Hành động đang diễn ra trong tương lai song song với hành động ở mệnh đề when
2.2. Cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh
When thường sẽ sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn. When thường được dùng với các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn. When còn được sử dụng để đề cập tới các giai đoạn, chu kỳ của cuộc sống.
3. Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh
Vị trí: Giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu
She was having dinner when the telephone rang.
While they were going out, somebody broke into their house.
3.1. Cấu trúc while trong tiếng Anh
3.2. Cách dùng cấu trúc while trong tiếng Anh
While thường được dùng để nói về 2 hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.
Chú ý: cách phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh.
He went out when I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay sau khi tôi đến nơi) (1)
– He went out while I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay khi tôi đang đến) (2)
(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động “đi ra ngoài” xảy ra gần như ngay sau hành động đến. Hành động đi ra ngoài chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.
(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành đi ra ngoài xảy đồng thời với hành động đến. Hành động đi ra ngoài xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
4. Bài tập áp dụng cấu trúc when và while có đáp án
6. While my mother is cooking, my grandfather ( read)…. newspaper. ( is reading)
Comments
Cách Dùng Cấu Trúc By The Time Trong Tiếng Anh
Cấu trúc by the time là một liên từ chỉ thời gian mang ý nghĩa là “khi mà…; vào lúc…; vào khoảng thời gian…; vào thời điểm;…”. Chúng ta sử dụng cấu trúc này để bổ sung trạng ngữ chỉ thời gian cho mệnh đề chính và làm rõ nghĩa trong câu.
Trong tiếng Anh, cấu trúc by the time được sử dụng phổ biến ở thì hiện tại và thì quá khứ. Cụ thể như sau:
Cấu trúc by the time trong thì hiện tại
Cấu trúc by the time được dùng ở nhằm diễn tả dự đoán liên hệ về thời gian của 2 hành động, sự việc diễn ra ở hiện tại hoặc tương lai.
By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will + V-inf
By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will have + V-ed/PII
Trong , cấu trúc by the time được dùng để nhấn mạnh một hành động trong quá khứ xảy ra thì đã có một hành động khác xảy ra trước đó.
By the time + S1 + was/were +…., S2 + had + V(ed/ PII)
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Mặc dù đều mang nghĩa là “khi, vào thời điểm,…”, nhưng khi được sử dụng trong câu thì by the time và when lại thể hiện mức độ, mục đích nhấn mạnh khác nhau. Cụ thể:
– Cấu trúc by the time được dùng để nhấn mạnh mức độ chính xác về mốc thời gian, thời điểm xảy ra sự việc.
– When nhấn mạnh về nội dung của hành động tại thời điểm nói, thời gian ở đây mang tính chung chung, trong 1 đoạn, 1 khoảng thời gian dài.
– By the time thể hiện một hành động, sự việc sẽ kết thúc khi có một hành động, sự việc khác bắt đầu.
– Until được dùng để diễn tả một hành động, sự việc chỉ diễn ra khi có một hành động, sự việc khác diễn ra tại cùng thời điểm đó.
They will have finished this assignment by the time the manager comes. (Họ sẽ hoàn thành nhiệm vụ này khi quản lý đến.)
They can’t finish this assignment until the manager comes. (Họ không thể hoàn thành nhiệm vụ cho đến khi quản lý đến.)
A.finished – had been B. finished – has been C. finishes – had been D. finished – will have been
A. left B. had left C. leaves D. will have left
A. will be B. am being C. am D.would be
A. By the time B. When C. In D. By
A. will come B. came C. has come D. comes
Comments
Cập nhật thông tin chi tiết về Cấu Trúc Nevertheless Trong Tiếng Anh, Phân Biệt Nevertheless Với However trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!