Bạn đang xem bài viết Cách Dùng “Maybe”, “Perhaps”, Và “ Possibly” được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Sự khác nhau giữa các từ maybe, perhaps, và possibly và khi dùng các từ này trong từng ngữ cảnh khác nhau.Tất cả các từ này ít nhiều đều giống nhau.Cả ba từ này đều cho thấy là một điều gì đó là có thể xảy ra, có thể thực hiện được, có thể là có thực. v.v. Tuy nhiên sự khác nhau thực sự về nghĩa giữa các từ này là khi chúng ta dùng các từ đó và trong những ngữ cảnh được dùng. – Với từ maybe, chúng ta có thể nói đây là một từ không trịnh trọng, thường được dùng trong ngôn ngữ hàng ngày, ví dụ như trong câu: Maybe we’ll skip school today. Hoặc là trong ngữ cảnh: Are you going to Anna’s party? Hmmm… maybe. – Sang từ perhaps, chúng ta có thể nói đây là một từ lịch sự hơn, không quá trịnh trọng mà cũng không quá bỗ bã. Đây là một cách trung dung để diễn tả khả năng có thể xảy ra, chẳng hạn: There were 200, perhaps 250, people at the theatre. Hay: Perhaps we should start again. – Và cuối cùng là từ possibly.Chúng ta có thể nói từ possibly trịnh trọng hơn hai từ trên, đặc biệt thường được dùng trong thỏa thuận hay bất đồng. Chẳng hạn để trả lời câu hỏi: Do you think he will apply for the job?, câu trả lời có thể là Hmm. Possibly, possibly not. Hay: He may possibly decide to apply for the job. Tóm lại, nhìn chung là, mặc dù không phải trong tất cả mọi trường hợp, nhưng nhìn chung là có sự khác biệt khi dùng: maybe là thân mật, không trịnh trọng, còn perhaps là trung dung hơn, không thân mật mà cũng không trịnh trọng, và possibly là hơi trịnh trọng hơn một chút.
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa Maybe , Perhaps , Possibly Và Probably
Mọi người thường nhầm lẫn giữa 2 từ có nghĩa hoàn toàn khác nhau là ” Maybe ” và ” May be ” .
Probably được sử dụng để nói đến một sự việc có khả năng xảy ra cao, xác suất là lớn hơn hoặc bằng 50% .
Possibly giống như probably nhưng khả năng xảy ra ở ngưỡng thấp hơn , xác suất là nhỏ hơn hoặc bằng 50 % .
Cả “maybe” và “perhaps” đều có nghĩa khả năng xảy ra là 50-50 .
Về mức độ trịnh trọng , lịch sự
Những từ mang nghĩa ” Có thể ” không được đánh giá cao trong kinh doanh vì nó thể hiện sự thiếu tự tin và quyết đoán .
Trong cả 4 từ, “maybe” là từ được sử dụng thường nhậ t nhất với tính trịnh trọng thấp nhất , bạn có thể dùng nó để trả lời bạn bè , người thân , những người gần gũi với bạn .
A: Are you going to Ezra’s party?
Perhaps là một từ trung lập , mức độ trịnh trọng cao hơn “maybe” nhưng thấp hơn possibly nên chúng ta có thể sử dụng cả trong những tình huống thân mật và cần sự lịch sự , trang trọng .
A: Would it be possible to change my seat number?
B: Perhaps. Please hold while I check.
Possibly được dùng chủ yếu trong sắc thái trịnh trọng
A: “Do you think he will apply for the job?”
B: “Hmm. Possibly, possibly not”
” Capable ” cũng là một từ mang nghĩa có thể nhưng là về khả năng làm một việc gì đó .
Bạn có thể sử dụng ” maybe ” , “perhaps” , ” possibly” và “probadly” để trả lời câu hỏi , ví dụ như :
A: Do you think you’ll get a chance to visit your cousin Ito while you’re in town?
B: Maybe. It depends on how busy I end up being with work stuff.
That’s probably a bad decision.
This is possibly the worst meal I’ve ever had.
I’m maybe an inch taller than him.
-Sử dụng ở giữa những từ như ” Could be ” , ” might be ” , ” May be” , ” should be “,…
This could possibly be the last time we ever see each other.
We should probably be thankful that it didn’t turn out worse.
MUỐN THĂNG TIẾN NHỚ ĐẾN IKUN !!!
TRUNG TÂM ANH NGỮ CÔ THÚY IKUN
Địa chỉ: B2, Phan Văn Trị, phường 7, Gò Vấp
Sđt: 08 3989 0653 – HOTLINE: 0909 923 897 (Ms. Thúy)
Cách Dùng Will Và Shall
1. Cấu trúc Will + động từ nguyên thể không to Ví dụ: It will be cold tomorrow. (Ngày mai trời sẽ lạnh đấy.) Where will you spend the night? (Tối cậu sẽ ở đâu?)
1 số người Anh dùng I shall và we shall thay cho I will và we will, trong hầu hết các trường hợp giữa chúng không có sự khác biệt về nghĩa. Shall ít được dùng trong tiếng Anh Mỹ. Dạng rút gọn : I’ll, you’ll, shan’t (chỉ trong tiếng Anh Anh), won’t.
2. Cách dùng Will (shall) + động từ nguyên thể không to được dùng để đưa ra hoặc hỏi thông tin về những sự kiện trong tương lai. Ví dụ: It’ll be spring soon. (Trời sắp sang xuân rồi.) Will all the family be at the wedding? (Cả nhà sẽ có mặt ở đám cưới chứ?) We shall need the money on the 15th. (Chúng ta sẽ cần tới số tiền đó vào ngày 15.) Karen will start work some time next week. (Karen sẽ bắt đầu làm việc vào hôm nào đó trong tuần tới.) In another thirteen minutes the alarm will go off. This will close an electrical contact, causing the explosive to detonate. (13 phút nữa báo động sẽ kêu. Điều này sẽ làm ngắt tiếp xúc điện, làm cho chất nổ phát nổ.)
Chúng ta thường dùng will/shall để dự đoán các sự kiện trong tương lai, để nói về những gì chúng ta nghĩ, đoán hoặc cho rằng sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: Tomorrow will be warm, with some cloud in the afternoon. (Ngày mai trời sẽ ấm, và có chút mây vào buổi chiều.) Who do you think will win on Saturday? (Cậu nghĩ ai sẽ thắng vào thứ Bảy?) I shall be rich some day. (Một ngày nào đó tớ sẽ trở nên giàu có.) You‘ll never finish that book. (Cậu sẽ không bao giờ đọc xong được cuốn sách đó mất.)
3. Trong câu điều kiện Will/shall cũng thường được dùng trong câu điều kiện, khi muốn nói điều gì đó sẽ xảy ra nếu có việc gì khác xảy ra. Ví dụ: He‘ll have an accident if he goes on driving like that. (Nếu anh ta còn cứ tiếp tục lái xe như thế thì sẽ gây tai nạn cho mà xem.) If the weather’s fine, we‘ll have the party in the garden. (Nếu thời tiết đẹp, chúng ta sẽ tổ chức tiệc trong vườn.) Look out – you‘ll fail. (Coi chừng, nếu không cậu sẽ thất bại đó.) Come out for a drink. ~No, I‘ll miss the film on TV if I do. (Đi uống gì đó đi. ~ Không, nếu đi tớ sẽ bỏ lỡ bộ phim trên TV mất.) Don’t leave me. I‘ll cry. (Đừng rời bỏ em. Em sẽ khóc mất.)
4. Với những hành động đã có kế hoạch Với những hành động trong tương lai mà đã được lên kế hoạch, quyết định hoặc có dấu hiệu báo trước thì ta thường dùng hiện tại tiếp diễn hoặc be going to…, không dùng will. Ví dụ: I‘m seeing the headmaster on Monday. (Tớ sẽ lên gặp hiệu trưởng vào thứ Hai.) My sister‘s going to have a baby. (Chị tớ sắp sinh em bé.)
5. Trong các mệnh đề phụ Trong các mệnh đề phụ, ta thường dùng các thì hiện tại thay vì dùng will/shall. Ví dụ: I’ll phone you when I arrive. (Tớ sẽ gọi cậu khi nào tớ tới nơi.) KHÔNG DÙNG: I’ll phone you when I’ll arrive.
6. Các cách sử dụng will/shall khác Will/shall không chỉ được dùng để hỏi hay đưa ra thông tin về những sự việc có thể sẽ xảy ra trong tương lai, chúng cũng được dùng để đưa ra đề nghị, yêu cầu, đe dọa hay hứa hẹn. Ví dụ: I‘ll break his neck! (Tớ sẽ bẻ cổ hắn ta.) Will you get here at nine tomorrow, please? (Cậu sẽ đến đây vào 9h ngày mai chứ, đi mà.)
Khả Năng: May, Might, Can Và Could (Possibility: May, Might, Can And Could)
Đến London Leon: I may drive up to London on Saturday. There are one or two things I need to do there. (Tôi có thể sẽ lái xe đến Luân Đôn vào thứ Bảy này. Có một hai việc tôi cần phải làm ở đó.) Simon: I’d go early if I were you. The motorway can get very busy, even on a Saturday. You may get stuck in the traffic. (Tôi sẽ đi sớm hơn nếu tôi là anh. Đường ô tô thường rất tắc, thậm chí cả trong ngày thứ Bảy. Anh có thể sẽ bị kẹt xe.) Leon: Well, I didn’t want to go too early. (Tôi không muốn đi quá sớm.) Simon: You could go on the train of course. (Anh có thể đi bằng tàu.) Leon: Yes, that may not be a bad idea. I might do that. Have you got a timetable? (Đúng thật, đó không phải là một ý kiến tồi. Có thể tôi sẽ làm như vậy. Anh có lịch trình không?). Simon: I might have. I’ll just have a look. (Có thể tôi có. Tôi sẽ đi tìm xem.)
1. May và might. a. Ta dùng may và might để nói về một điều có thể là đúng.This old picture may/might be valuable. (Bức tranh cổ này có thể rất có giá trị.)That may not/might not be a bad idea. (Đó có thể không phải là một ý kiến tồi.) Ta có thể dùng may và might cho một dự đoán hoặc một ý định không chắc chắn.You may/might get stuck in traffic if you don’t go early. (Anh có thể bị tắc đường nếu anh không đi sớm.)I’m not sure, but I may/might drive up to London on Saturday. (Tôi không chắc lắm, nhưng tôi có thể sẽ lái xe đến Luân Đôn vào thứ Bảy.)
Gần như không có sự khác biệt gì về nghĩa giữa hai cách nói này nhưng may mạnh hơn một chút so với might.
Chú ý: a. Might not có dạng rút gọn.That mightn’t be a bad idea. Nhưng mayn’t là từ cổ. Ta thường dùng may not. b. Có rất nhiều cách khác để thể hiện sự thiếu chắc chắn trong tiếng Anh.Perhaps/Maybe the picture is valuable. It’s possible the picture is valuable./There’s a possibility the picture is valuable. (Bức tranh này có thể rất giá trị.)This toaster seems to/appears to work all right. (Cái máy nướng bánh mì này có vẻ hoạt động ổn đấy.)I think that’s a good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý kiến hay.) Ta viết trạng từ maybe như một từ.
b. Ta không thường dùng may hoặc might trong câu hỏi.Do you think you’ll get the job? (Bạn có nghĩ bạn sẽ có được công việc đó không?)
c. Ta có thể dùng dạng hoàn thành hoặc tiếp diễn sau may và might.I don’t know where the paper is. I may have thrown it away. (Tôi không biết tờ giấy đó ở đâu cả. Tôi có thể đã vứt nó đi.)Tina isn’t at home. She may be working late. (Tina không ở nhà. Cô ấy có thể đang tăng ca.)I might be playing badminton tomorrow. (Tôi có thể sẽ chơi cầu lông vào ngày mai.)
d. Ta có thể dùng câu trần thuật với might to để đưa ra yêu cầu.If you’re going to the post office, you might get some stamps. (Nếu bạn đến bưu điện, bạn có thể lấy một ít tem.)Might có thể diễn đạt một lời chỉ trích đối với một việc chưa được hoàn thành.You might wash up occasionally. (Thỉnh thoảng anh nên rửa chén bát.)Someone might have thanked me for all my trouble. (Có thể đã có aii đó cảm ơn tôi vì tất cả rắc rối.)Could cũng có thể dùng trong trường hợp này.
e. Ta dùng might as well để nói rằng điều gì đó là điều duy nhất và tốt nhất có thể làm vì không còn lựa chọn tốt hơn.I can’t repair this lamp. I might as well throw it away. (Tôi không thể sửa cái đèn này. Tốt hơn hết là tôi sẽ vứt nó đi.)Do you want to go to this party? ~ Well, I suppose we might as well. (Anh có muốn đến dự tiệc không? ~ Ồ, anh nghĩ là tốt nhất là chúng ta nên cùng đi.)
2. Can và could. a. Ta có thể dùng can và could để nói về những hành động có thể xảy ra trong tương lai.You can/could go on the train, of course. (Anh có thể đi bằng tàu, đương nhiên rồi.)We can/could have a party. ~ Yes, why not? (Chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc.~ Tất nhiên rồi, tại sao không?)If we’re short of money, I can/could sell my jewellery. (Nếu chúng ta thiếu tiền, em có thể bán trang sức của em.)Can mạnh hơn could. Could diễn đạt khả năng xa vời hơn.
b. Ta có thể dùng can và could trong lời đề nghị. Could mang tính thăm dò hơn.Can/Could you wait a moment, please? (Bạn có thể đợi chút được không?) Can/Could I have one of those leaflets, please? (Tôi có thể lấy một tờ trong số những tờ rơi này được không?) Ta cũng có thể dùng can cho một lời đề nghị giúp đỡ.I can lend you a hand. (Tôi có thể giúp bạn.)Can I give you a lift? (Tôi có thể cho bạn đi nhờ chứ?)
c. Can và could chỉ diễn đạt khả năng có thể. Chúng không có nghĩa là một thứ có khả năng xảy ra.We can/could have a party. ~ Yes, why not? (đề nghị) (Chúng ta có thể tổ chức một bữa tiệc ~ Ừ, tại sao không?) We may/might have a party. ~ Oh, really? (ý định không chắc chắn) (Chúng ta có thể sẽ tổ chức một bữa tiệc.~ Ồ, thật sao?)
d. Để diễn tả một thứ có thể là đúng, ta dùng could.Tina could be working late tonight. (Tina có thể tăng ca tối nay.)The timetable could be in this drawer. (Lịch trình có thể có trong ngăn kéo này.)You could have forgotten to post the letter. ( Bạn có thể đã quên gửi lá thư này đi.) Chúng ta cũng có thể dùng may/might ở đây, nhưng không cùng can.
Để diễn đạt dự đoán không chắc chắn về tương lai, chúng ta có thể dùng could, may hoặc might nhưng không dùng can.The motorway could be busy tomorrow. (Đường cao tốc có thể bị tắc vào ngày mai.)
e. Một cách dùng đặc biệt của can là để nói rằng một điều gì đó là có thể (theo thói thường).You can make wine from bananas. (Bạn có thể làm rượu từ chuối.) Smokingcan damage your health. (Hút thuốc có thể tàn phá sức khỏe của bạn.) Can đôi khi có nghĩa là “sometimes” (thỉnh thoảng.) Housewivescan feel lonely. (= They sometimes feel lonely.) (Các bà nội trợ có thể cảm thấy cô đơn.) The motorwaycan get busy. (= It sometimes gets busy.) (Đường cao tốc có thể rất đông đúc.)Chú ý: Tend to có nghĩa tương tự.Americans tend to eat a lot of meat. (Người Mỹ thường ăn nhiều thịt.)Dog owners tend to look like their dogs. (Chủ nuôi chó thường có xu hướng giống con chó của họ.)
f. Can’t và couldn’t diễn đạt sự không thể.She can’t be very nice if no one likes her. (Cô ấy không thể tốt như thế nếu không có ai thích cô ấy.)You can’t/couldn’t have seen Bob this morning. He’s in Uganda. (Bạn không thể thấy Bob sáng nay được. Anh ấy đang ở Uganda mà.) So sánh can’t và may not/mightn’t.This answer can’t be right. It must be wrong. (Đáp án này không thể đúng được. Chắc chắn đã có sai lầm nào đó.) This answermay not/might not be right. It may/might be wrong. (Đáp án này có thể không đúng. Có thể có sai lầm nào đó.)
3. Khả năng trong quá khứ.May/might/could + dạng hoàn thành diễn tả điều gì đó trong quá khứ có thể đúng.Miranda may have missed the train. (Miranda có thể đã lỡ tàu.) The train might have been delayed. (Chuyến tàu có thể đã bị chậm.) The lettercould have got lost in the post. (Lá thư có thể đã bị mất ở bưu điện.) Chú ý: Could have done cũng có nghĩa là một cơ hội để làm một thứ gì đó nhưng không được nắm bắt.I could have complained, but I decided not to. (Tôi có thể phàn nàn, nhưng tôi quyết định không làm thế.)
Cập nhật thông tin chi tiết về Cách Dùng “Maybe”, “Perhaps”, Và “ Possibly” trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!