Xu Hướng 3/2023 # Cách Dùng Many, Much Và More # Top 11 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Cách Dùng Many, Much Và More # Top 11 View

Bạn đang xem bài viết Cách Dùng Many, Much Và More được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Many, Much và More đều là các từ định lượng. Chúng kết hợp với nhiều từ loại khác nhau như danh từ, tính từ…

1. Cách dùng More

More là từ chỉ lượng dùng để nói về lượng, số lượng, cấp độ bổ sung. More còn là từ so sánh.

1.1.

More

với danh từ, tính từ, trạng từ, động từ, giới từ

Ta dùng More với nhiều từ loại khác nhau. More đứng sau động từ nhưng đứng trước các từ loại khác.

Ví dụ:

My father was more upset than I had ever seen him. (more + tính từ)

The interest rate has gone up again. We’re going to have to pay more. (động từ + more)

It will start more easily, run more smoothly and deliver more power. (more, + trạng từ, more + trạng từ, more + danh từ)

Who’s more in need of a good night’s sleep, you or me? (more + cụm giới từ)

1.2.

More

với danh từ

Ta có thể dùng More với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được.

Ví dụ:

There are more chairs in the room opposite if you need them. (đếm được)

We need more information before we can make a decision. (không đếm được)

1.3.

More of

Khi dùng More trước mạo từ (a/an, the), từ chỉ định (this, that), sở hữu (my, your) hoặc đại từ (him, it), ta cần Of đi kèm phía sau.

Ví dụ:

Can I have more of that delicious cake you baked?

How many more of my relatives have you not met, I wonder?

I think we’re going to see a lot more of her.

1.4.

More

không đi với danh từ

Ta thường bỏ danh từ sau More khi danh từ đó đã được làm rõ.

Ví dụ:

I’d like some coffee. Is there any more? (more coffee – nhiều cà phê hơn)

2. Cách dùng Much và Many

Chi tiết cách dùng Much và Many, bạn có thể tham khảo trong bài viết tổng hợp về từ định lượng: Từ định lượng (quantifiers) trong tiếng Anh: lưu ý nhỏ để có điểm số to

Cách Phân Biệt “Much” Và “Many”

“Much” đi với danh từ không đếm được, không thường dùng trong câu khẳng định. “Many” đi với danh từ đếm được số nhiều, dùng trong câu khẳng định.

Cả “much” và “many” đều là từ hạn định, và có nghĩa giống nhau hoặc tương tự. Chúng có nghĩa là a lot of (rất nhiều), in great quantities (với số lượng lớn) hay a great amount (số lượng lớn). Có thể chúng có nghĩa như nhau, nhưng cách sử dụng chúng thì khác nhau. 

– Nếu là danh từ không đếm được (thường dưới dạng số ít), thì dùng “much”.

Ví dụ:

How much money will it cost me? = Nó giá bao nhiêu?

This is what I get for drinking too much coffee = Đây là điều mà tôi phải nhận vì uống quá nhiều cà phê.

How much sleep do you get every night?= Mỗi đêm bạn ngủ bao lâu?

– Còn “many” được dùng với danh từ đếm được hoặc danh từ số nhiều.

Ví dụ:

How many brothers and sisters have you got? = Anh có bao nhiêu anh chị em.

There are many empty chairs in the event = Có nhiều ghế trống trong dịp này.

How many fruits are there on the table? = Có bao nhiêu trái cây trên bàn vậy?

Many children are impoverished in that region = Nhiều trẻ em nghèo khó sống trong vùng đó.

There are many challenges that lie ahead = Có nhiều thách thức đang ở phía trước.

– Trong câu khẳng định thì “much” không thường được dùng. A lot of hoặc lots of hay được dùng hơn.

Ví dụ:

I have a lot of work to do. (not much work) = Tôi có rất nhiều việc phải làm.

I do not eat a lot of rice because I am on a diet. (not much rice)= Tôi không ăn nhiều gạo vì tôi đang ăn kiêng.

– Khi much đặt sau so, too, as, nó có thể thoải mái sử dụng trong câu khẳng định.

Ví dụ:

I have so much work to do!= Tôi có rất nhiều việc phải làm!

That’s too much rice for me to consume = Như thế là quá nhiều gạo để tôi tiêu thụ.

Train as much as possible, so you can be the best you can be = Đào tạo càng nhiều càng tốt, thì bạn có thể là người giỏi nhất mà bạn có thể.

– Tuy nhiên, ” many” có thể được dùng trong câu khẳng định một cách rộng rãi. Nó có thể được thay thế bằng a lot of hoặc lots of.

Ví dụ:

There are many things that we can do with this. (lots of things cũng đúng) = Có nhiều điều mà chúng ta có thể làm với cái này.

Many animals are migrating south in this time of year. (lots of animals cũng đúng) = Nhiều loài động vật di cư về phía nam vào thời gian này của năm.

———————————————————————-

Học tiếng Anh Online 1 thầy 1 trò sẽ giúp bạn:

Thời gian tương tác nhiều hơn so với học nhóm, 100% thời gian là của bạn

Tiết kiệm thời gian đi lại 

Tiết kiệm chi phí

Tự tin nói chuyện với giáo viên

—————————————————————————

 Đăng ký để được tư vấn về lộ trình học tập và học thử miễn phí lớp tiếng Anh Online 1:1 nào: https://goo.gl/LiJWGc

 Thông tin liên hệ:  touchskyenglish.com  0901 380 577 – 0901 480 577  touchskyenglish@gmail.com

Phân Biệt Much Và Many

1. Sự khác nhau

Much được dùng với danh từ không đếm được; many được dùng với danh từ đếm được số nhiều. Ví dụ: I haven’t got much time. (Tôi không có nhiều thời gian.) I don’t know many of your friends. (Tôi không biết nhiều bạn bè của anh.)

2. much/many + danh từ: không có of

Chúng ta không dùng of sau much/many khi không có những từ hạn định khác (ví dụ: mạo từ hoặc sở hữu từ). Ví dụ: She didn’t eat much breakfast. (Cô ấy không ăn sáng nhiều.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi of breakfast. There aren’t many large glasses left. (Không còn nhiều cốc lớn.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi of large glasses left.

Tuy nhiên, much of có thể đứng trước tên riêng và địa danh. Ví dụ: I’ve seen too much of Howard recently. (Gần đây tôi gặp Howard nhiều quá.) Not much of Denmark is hilly. (Đan Mạch không có nhiều đồi gò.)

3. Much/many of + từ hạn định + danh từ 

Trước các từ hạn định (như a, the, my, this) và đại từ, chúng ta dùng much of và many of. Ví dụ: How much of the house do you want to paint this year? (Bao nhiêu phần ngôi nhà anh muốn sơn trong năm nay?) I won’t pass the exam: I’ve missed too many of my lessons. (Tôi sẽ thi trượt mất, tôi đã bỏ lỡ quá nhiều bài giảng.) How many of you are there? (Có bao nhiêu người trong số các bạn ở đó?)

4. Many/much khi không có danh từ

Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau much hoặc many nếu nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: You haven’t eaten much. (Anh không ăn nhiều.) Did you find any mushrooms? ~ Not many. (Cậu có tìm thấy nấm không? ~ Không nhiều.)

Chú ý much và many chỉ được dùng như trên khi đã lược bỏ danh từ. Ví dụ: There wasn’t much (food). (Không có nhiều đồ ăn.) KHÔNG DÙNG: The food wasn’t much. (vì không thể nói The food wasn’t much food.)

Many thường không đứng một mình với nghĩa chỉ ‘nhiều người’. Ví dụ: Many people think it’s time for a change. (Nhiều người nghĩ đã đến lúc thay đổi.) NGHE TỰ NHIÊN HƠN: Many think…

5. Không dùng trong mệnh đề xác định

Trong văn phong thân mật, không trang trọng, chúng ta dùng much và many chủ yếu trong các câu hỏi và câu phủ định. Trong hầu hết các mệnh đề khẳng định, much và many thường không hay được dùng (đặc biệt là much), thay vào đó chúng ta dùng các từ và nhóm từ khác. Ví dụ: How much money have you got? ~ I’ve got plenty. (Anh có bao nhiêu tiền? ~ Tôi có nhiều.) KHÔNG DÙNG: I’ve got much. He’s got lots of men friends, but he doesn’t know many women. (Anh ấy có nhiều bạn là con trai nhưng anh ấy lại không quen biết nhiều bạn gái.) NGHE TỰ NHIÊN hơn là: He’s got many men friends… Did you buy any clothes? ~ Yes, lots. (Đã mua được bộ quần áo nào chưa? ~ Rồi, nhiều.) KHÔNG DÙNG: Yes, many.

Trong văn phong trang trọng, much và many được dùng thông dụng hơn trong mệnh đề khẳng định. Ví dụ: Much has been written about unemployment. In the opinion of many economists… (Có rất nhiều bài đã viết về thất nghiệp. Theo quan điểm của nhiều nhà kinh tế học…)

Far và long (=a long time – một thời gian dài) được dùng chủ yếu trong câu hỏi và mệnh đề phủ định.

6. Sau so, as, và too

So much/many, as much/many, và too much/many nghe khá tự nhiên trong mệnh đề khẳng định. Ví dụ: There was so much traffic that it took me an hour to get home. (Có rất nhiều phương tiện lưu thông trên đường đến nỗi tôi phải mất tận một tiếng mới về đến nhà.) I play as much tennis as I can. (Tôi chơi nhiều tennis nhất có thể.) You make too many mistakes. (Anh phạm quá nhiều sai lầm.)

7. Much dùng như trạng từ

Chúng ta có thể dùng much như trạng từ trong câu hỏi và mệnh đề phủ định. Ví dụ: Do you work much at weekend? (Anh có làm việc nhiều vào cuối tuần không?) I don’t travel much these days. (Gần đây tôi không đi du lịch nhiều.)

Chúng ta cũng có thể dùng much trước dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ trong mệnh đề khẳng định cũng như trong câu hỏi và phủ định. Ví dụ: She’s much older than her brother. (Cô ấy hơn em trai cô ấy nhiều tuổi.) I don’t drive much faster than you. (Tôi không lái xe nhanh hơn anh là mấy.)

Much có thể đứng trước một số động từ diễn tả niềm vui sướng, yêu thích và những nghĩa tương tự, trong câu khẳng định, câu hỏi và phủ định, đặc biệt là trong văn phong trang trọng. Ví dụ: I much appreciate your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của anh.) We much prefer the country to the town. (Chúng tôi thích sống ở nông thôn hơn ở thành thị  nhiều.) I didn’t much enjoy the concert. (Chúng tôi không thích buổi hòa nhạc này lắm.)

Very much có thể dùng trong mệnh đề khẳng định như một trạng từ, nhưng thường không đứng trước danh từ. Hãy so sánh: I very much like your new hairstyle. (trạng từ) (Em rất thích kiểu tóc mới của chị.) Thank you very much.  (trạng từ) (Cảm ơn anh rất nhiều.) There’s a whole lot of water coming under the door. (trước danh từ) (Có rất nhiều nước chảy tràn vào cửa.) KHÔNG DÙNG: There’s very much water coming…

Phân Biệt So Much Và So Many

Sự khác nhau giữa so much và so many cũng giống như sự khác nhau giữa much và many. So much được dùng với danh từ không đếm được, so many được dùng với danh từ số nhiều. Ví dụ: I had never seen so much food in my life. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều đồ ăn như thế này trong đời.) She had so many children that she didn’t know what to do. (Cô ấy có nhiều con đến nỗi không biết phải làm gì.)KHÔNG DÙNG: … so much children…

Chúng ta dùng so, chứ không dùng so much, để bổ nghĩa cho tính từ và trạng từ. Ví dụ: You’re so beautiful. (Em thật đẹp.)KHÔNG DÙNG: You’re so much beautiful.

Nhưng so much được dùng trước hình thức so sánh hơn. Ví dụ: She’s so much more beautiful now. (Giờ cô ấy xinh hơn nhiều.)

2. So much/many không có danh từ

Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau so much/many nếu nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: I can’t eat all that meat – there’s so much! (Tôi không thể ăn hết chỗ thịt này – quá là nhiều!) I was expecting a few phone calls, but not so many. (Tôi đã mong có một vài cuộc gọi nhưng không nhiều như thế.)

3. So much như trạng từ

So much có thể dùng như trạng từ. Ví dụ: I wish you didn’t smoke so much. (Em ước anh đừng hút thuốc quá nhiều.)

4. Cấu trúc đặc biệt với so much

Chúng ta có thể dùng not so chúng tôi hay not so chúng tôi để làm cho ý nghĩa sáng tỏ, đúng đắn. Ví dụ: It was n’t so much his appearance I liked as his personality. (Không phải là tôi thích vẻ ngoài của anh ấy mà là thích tính cách của anh ấy.) It’s not so much that I don’t want to go, but I just haven’t got time. (Không hẳn là tôi không muốn đi mà là tôi không có thời gian.)

Trong phủ định và mệnh đề if, so much as có thể dùng với nghĩ ‘thậm chí’. Ví dụ: He didn’t so much as say thank you, after all we’d done for him. (Anh ta thậm chí còn không thèm nói cảm ơn sau những gì chúng tôi là đã làm cho anh ta.) If he so much as looks at another woman, I’ll kill him. (Thậm chí nếu anh ta ngó nghiêng đến một người phụ nữ khác, tôi sẽ giết anh ta.)

Cập nhật thông tin chi tiết về Cách Dùng Many, Much Và More trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!