Bạn đang xem bài viết Cách Dùng Cấu Trúc Must Trong Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
2.7
(54.77%)
195
votes
1. Cấu trúc must và cách dùng
Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu công thức và cách dùng của cấu trúc must, cùng các ví dụ cụ thể để các bạn nắm chắc phần kiến thức này.
Cấu trúc must tiếng Anh là gì?
“Must” là một động từ tình thái – nói cách khác, nó giúp bổ sung ý nghĩa cho các động từ. Lưu ý rằng must cũng có thể sử dụng như một danh từ – nghĩa là “điều phải làm”.
Ví dụ:
You
must
obey the rules or you’ll be expelled.
(Bạn phải tuân thủ quy tắc nếu không bạn sẽ bị đuổi.)
I am sure I heard something, but it
must
have been the wind.
(Tôi chắc chắn đã nghe thấy gì đó, nhưng có lẽ tiếng gió thổi thôi.)
When you come to Vietnam, trying street foods is absolutely a
must
!
(Đến Việt Nam thì chắc chắn phải thử ẩm thực đường phố ở đây!)
Don’t you know wearing a mask is a
must
these days?
(Bạn không biết dạo này đeo khẩu trang là bắt buộc à?)
Cách dùng cấu trúc must
Công thức chung:
S + must + V
Trong đó, “must” không bao giờ thay đổi hình thức và động từ theo sau nó phải là động từ nguyên thể.
Chúng ta sử dụng must theo nhiều cách khác nhau dựa trên ý nghĩa bạn muốn biểu đạt.
Chúng ta sử dụng “must” khi muốn nói rằng điều đó là cần thiết hoặc rất quan trọng; rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
Susie
must improve
her English if she wants to go to college.
(Susie phải cải thiện trình độ tiếng Anh nếu cô ấy muốn học lên cao.)
Please, you
must not reveal
this to anybody. It’s my secret.
(Bạn không được nói điều này với bất kỳ ai. Đó là một bí mật.)
These bananas
must not be eaten
. They have been spoiled.
(Mấy quả chuối này này không ăn được. Chúng đã hỏng rồi.)
Ý nghĩa 2:
Chúng ta sử dụng “must” để nhấn mạnh một ý kiến.
Ví dụ:
I
must
admit, it was a memorable experience.
(Tôi phải thừa nhận, đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)
I
must
say, the roasted turkey is really good!
(Phải nói là món gà tây nướng này rất ngon!)
We
must
admit that we didn’t really like her child at first.
(Chúng tôi phải thừa nhận rằng, lúc đầu chúng tôi không thích đứa con của cô ấy lắm.)
Ý nghĩa 3: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng.
Ví dụ:
You
must
come and visit us when you get to Hanoi!
(Bạn phải đến và thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội!)
We
must
watch that movie for sure – I heard that it’s brilliant!
(Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc!)
Susie
must
try this dish out – she is a fan of spicy foods.
(Susie phải nếm thử món này, cô ấy thích ăn cay lắm.)
Ý nghĩa 4: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một giả định hoặc phỏng đoán về một điều gì đó rất có thể là đúng.
Khi “must” được sử dụng với ý nghĩa này, công thức chung sẽ là:
S + must have + VPP
Trong đó, must have luôn được giữ nguyên và động từ theo sau đó phải ở dạng phân từ hoàn thành.
Ví dụ:
You
must have been exhausted
, having to work on the weekends.
(Bạn hẳn rất mệt mỏi vì phải làm việc cả cuối tuần.)
My bike is nowhere to be found. Someone
must have stolen
my bike when I was not around.
(Xe đạp của tôi đã biến mất. Ai đó chắc chắn đã lấy trộm nó khi tôi không ở đây.)
Marshall
must have been sick
, his house was freezing cold.
(Marshall chắc là ốm mất rồi, nhà anh ấy nhiệt độ lạnh quá.)
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Phân biệt cấu trúc must, should, ought to
Các động từ khuyết thiếu must, ought to và should đều được sử dụng để thể hiện điều nên làm hoặc nghĩa vụ phải làm. Ngữ điệu và mức độ bắt buộc của hành động có thể khác nhau tùy theo cấu trúc được sử dụng. Vậy làm thế nào để phân biệt cấu trúc must, should, ought to?
Bảng sau thể hiện những điểm khác nhau cơ bản giữa các cấu trúc trên:
Cơ sở so sánh
Should
Ought to
Must
Ngữ nghĩa
Should đề cập đến nhiệm vụ và trách nhiệm của một người. Nó cũng biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp.
Ought to chủ yếu được sử dụng khi chúng ta nói về nghĩa vụ hoặc bổn phận đạo đức.
Must được sử dụng để diễn đạt ‘nhu cầu cấp thiết’ hoặc sự cần thiết phải được thực hiện.
Mức độ trang trọng
Không trang trọng
Trang trọng
Có thể dùng trong văn bản pháp lý
Mức độ bắt buộc
Ít nhất
Khá cao
Cao nhất
Chúng ta sử dụng “should” khi chúng ta muốn nói về một điều nên làm, thường là khi chúng ta chỉ ra lỗi hoặc sai lầm của ai đó. Mặt khác, “ought to” được sử dụng để làm nổi bật nghĩa vụ hoặc tính đúng đắn của điều gì đó trong một tình huống nhất định. Cuối cùng, khi chúng ta sử dụng từ “must”, chúng ta hiểu rằng hành động đang được nói đến cần thiết đến mức không thể bỏ qua.
Ví dụ:
You
should
have helped her, she was all alone.
(Cậu đáng ra nên giúp cô ấy mới phải, cô ấy chỉ có một mình.)
Parents
ought to
take care of their children.
(Cha mẹ nên chăm sóc con cái.)
You
must
not go to this area without permissions from the authorities.
(Bạn không được phép đi vào khu vực này mà không có sự ưng thuận của người có quyền.)
“Should” là từ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong khi “ought to” là từ hay được sử dụng trong văn viết. Từ “must” lại được dùng chủ yếu trong văn bản pháp luật.
Ví dụ:
Susie
should
go to school, she will make a good student.
(Susie nên đi học, cô ấy sẽ là một học sinh giỏi.)
Regarding this problem, you
ought to
seek help from the teachers.
(Về vấn đề này, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ phía giáo viên.)
A civil
must
be punished if he or she violates the laws.
(Công dân phải bị xử phạt nếu anh hoặc cô ấy vi phạm pháp luật.)
Khi nói đến mức độ nhấn mạnh, hay bắt buộc của hành động thì “must” ở mức cao nhất. Sau đó, “ought to” được coi là mạnh hơn “should”.
Ví dụ:
All students
should
take part in this event.
(Tất cả học sinh nên tham gia hoạt động này.)
All students
ought to
take part in this event.
(Tất cả học sinh cần tham gia hoạt động này.)
All students
must
take part in this event.
(Tất cả học sinh phải tham gia hoạt động này.)
3. Bài tập cấu trúc must
Bài 1: Điền từ thích hợp must, ought to, should vào chỗ trống:
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Đáp án:
must
should
must
must
ought to
should
must
must
ought to
ought to/should
Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh
If /you/see/Jane/, you/must/be/polite/her!
If /you/want/work/the USA/you/ought to/speak/good English.
Please/tell/her/she/should/get/good results/school!
Tomorrow/be/Sunday! So/I/must/not go to school!
You/be/ill. You/should not/go to school/today.
You/should not/forget/the lunch/with/our neighbours!
You/should not/give/someone/clock/as/present.
You/ought to/have/goals/in life.
You/must not/say/anything/stupid/if/you/want/keep/job.
You/must/remember/feed/the dog.
Đáp án:
If you see Jane, you must be polite to her!
If you want to work in the USA, you ought to speak good English.
Please tell her she should get good results at school!
Tomorrow is Sunday! So I must not go to school!
You are ill. You should not go to school today.
You should not forget the lunch with our neighbours!
You should not give someone a clock as present.
You ought to have goals in life.
You must not say anything stupid if you want keep your job.
You must remember to feed the dog.
Comments
Cấu Trúc, Cách Dùng Since Và For Trong Tiếng Anh Căn Bản
Khi học tiếng anh cấu trúc For và Since rất thường được hay sử dụng. Vậy hai giới từ này có gì đặc biệt gì mà lại được dùng nhiều đến vậy? Hãy cũng tìm hiểu bài bên dưới về cấu trúc và cách dùng Since For và phân biệt trong Tiếng Anh cơ bản.
Cấu trúc cách dùng since, for
Since và For dùng khi nào
Since và For thường được dùng trong câu với ý nghĩa diễn đạt về mốc thời gian và khoảng thời gian. Làm rõ hơn thì ta có:
Since: Từ khi, khi, kể từ khi
For: khoảng, trong
Cấu trúc của Since và For
Since + mốc thời gian
Ex: He has been away since Tuesday.
For + khoảng thời gian
Ex:We lived HCM city for 3 years.
Cách dùng, phân biệt Since và For
*SINCE
Since dùng trong thì hoàn thành
a) Thì hiện tại hoàn thành
I haven’t slept since last night.
(Tôi đã không ngủ từ tối qua)
b) Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
I have been playing soccer since 7 o’clock.
(Tôi đã đá bóng từ lúc 7 giờ)
c) Thì quá khứ hoàn thành
I was sad when the scompany moved. I had worked there since I was 20 years old.
(Tôi rất buồn khi công ty đóng cửa. Tôi đã làm việc ở đó từ khi tôi 20 tuổi)
d) Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
I had been listening that song every night since it started.
(Tôi đã nghe bản nhạc đó mỗi tối từ khi nó bắt đầu phát hành)
Since + Thì quá khứ đơn
Ex: I have liked reading since I was a child (Tôi đã thích đọc sách kể từ khi tôi còn bé)
Since my shool year started, I’ve been so excited (Kể từ khi năm học mới bắt đầu, tôi cảm thấy rất háo hức)
Since + Thời điểm ở quá khứ
Ex: I’ve lived here since 2008
Since there: kể từ đó
Ex: Since there, we have never meet together again.
(Kể từ đó, chúng tôi không bao giờ gặp nhau nữa)
*FOR
Lưu ý:
Với “all day” hoặc “all the time” chúng ta không dùng for
Chúng ta có thể lược bỏ for trong câu (ngoại từ câu phủ định For được thay bằng In)
Ex: They’ve been together (for) 10 years.
They haven’t talked for ages.
Tóm tắt cấu trúc Since và for
Để bạn đọc dễ dàng nắm lại kiến thức thì sau đây là bảng tóm tắt về Since và For
Ngữ Pháp –
Cấu Trúc, Cách Dùng Since Và For Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
1. Định nghĩa cấu trúc Since và For
Since và For đều được dùng dưới câu với mục đích diễn tả về mốc thời gian hay khoảng thời gian. Nhưng mỗi từ lại được dùng dưới các trường hợp khác nhau.
1.1. Cách sử dụng Since trong tiếng Anh
Since: Từ khi, khi, tính từ lúc khi
Since được dùng để chỉ mốc thời gian mà sự việc hoặc hành động bắt đầu xảy ra, chỉ một mốc thời gian. Thường thì sẽ giải đáp cho thắc mắc When cùng lúc sử dụng nhiều dưới một số thì hoàn thành.
Ví dụ cụ thể: Since 8 a.m, since July, since 2005,….
1.2. Cách sử dụng For dưới tiếng Anh
For: Khoảng, dưới
For được sử dụng để chỉ 1 khoảng thời gian mà sự việc hay hành động diễn ra, kéo dài dưới suốt khoảng thời gian đó. Không giống với Since, giới từ For dường như được sử dụng dưới toàn bộ một số thì cũng như giải đáp cho thắc mắc How long …?
Ví dụ: For 5 days, for a long time, for 5 years,…
2. Cấu trúc Since và For
2.1. Cấu trúc Since
Khi Since đứng giữa câu: Được sử dụng để chỉ 1 mốc thời gian mà sự việc, hành động xảy ra
Ví dụ: He has been away since Monday.
Khi Since đầu bảng câu: Được sử dụng để chỉ nguyên nhân hay chỉ 1 mốc thời gian (kể từ khi)
Ví dụ: Since she wanted to pass her exam, she decided to study well (Vì cô ấy muốn vượt qua kỳ thi của mình, cô ấy quyết định học tốt)
2.2. Cấu trúc for
For + khoảng thời gian
Ví dụ: We lived HCM city for 10 years.
Cấu trúc for dưới tiếng Anh
SinceFor10 o’clock Marchlunchtime three hours four days 2 monthsMonday2020they came 15 minutes 5 yearsyears20 JuneChristmas she got up two weeks agesa long time
3. Các cách dùng Since và For
Since sử dụng dưới một số thì hoàn thành
Các thì hoàn tấtVí dụThì hiện tại hoàn thànhJimmy hasn’t slept since last night. (Jimmy đã không ngủ từ tối qua)Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn I have been playing badminton since 6 o’clock. (Tôi đã chơi cầu lông từ lúc 6 giờ)Thì quá khứ hoàn thànhI was sad when the store moved. I had worked there since I was 18 years old. (Tôi rất buồn khi shop đóng cửa. Tôi đã làm việc tại đó kể từ tôi 18 tuổi)Thì quá khứ hoàn tất tiếp diễn He had been listening that song every night since it started. (Anh ấy đã nghe bản nhạc đó mỗi tối kể từ nó bắt đầu phát hành)
Since + Thì quá khứ đơn
Micky have liked reading since she was a child (Micky đã thích đọc sách từ khi khi cô ấy còn bé)
Since her school year started, she has been so excited (Kể kể từ năm học mới bắt đầu, cô ta cảm thấy rất háo hức)
Since + Thời điểm tại quá khứ
I’ve lived here since 2019 (Tôi đã sống tại đây từ 2019)
Since there: từ khi đó
Since there, they have never meet together again. (Kể từ đó, họ không bao giờ gặp nhau nữa)
3.2 Cách sử dụng For
Thì dưới tiếng AnhVí dụHiện ở đơnI play badminton for 2 hours a dayHiện ở tiếp diễnI’m watching TV for 1.5 hoursHiện ở hoàn tấtThey have just sleep for 15 minutesHiện ở hoàn tất tiếp diễn He has been learning new vocabulary for 10 days Thì quá khứI was born in 1990Thì tương laiHe will go to the camp for 10 days
4. Bài tập về cách sử dụng Since và For có đáp án
It’s been raining … lunchtime.
Chioep has lived in London … 1995
Marry has lived in Paris … ten years.
They’re tired of waiting. They’ve been sitting here … an hour.
Tungnam has been looking for a job … he left school.
You haven’t been to a party … ages
I wonder where John is. I haven’t seen him … last week.
Carter is away. She’s been away … Friday.
The weather is dry. It hasn’t rained … a few months.
Đáp án: Since/ since/ for/ for/ since/ for/ since/ since/ for
Bài 2: Dùng ‘since’ hoặc ‘for’ để hoàn thành câu giải đáp
How long have you lived in the USA? – I have lived in the USA … three year.
How long has Marie been a nurse? – She has been a nurse … August.
How long has Kai known Tom? – He has known Tom … 1997.
How long have they studied Math? – They have studied Math … a few months.
How long has Kang played soccer? – He has played soccer … a long time.
How long has he worn glasses? – He has worn glasses … 1998.
How long has Emily played the piano? – She has played the piano … high school.
How long will you be on vacation? – I will be on vacation… three months.
How long have you driven a motorbike? – I have driven a motorbike … my birthday.
How long has Ron had his new mouse? – He has had his new mouse … last month.
How long has she owned the book store? – She has owned the book store … ten years.
How long has Gary played basketball? – He has played basketball … several years.
How long have your friends been in town? – They have been in town … Monday.
How long has Mrs. Smith lived on Shing Street? – She has lived on Shing Street … many years.
How long has the post office been closed? – It has been closed … six o’clock.
Đáp án: For/ Since/ Since/ For/ For/ Since/ Since/ For/ Since/ Since/ For/ For/ Since/ For/ Since
tailieuielts.com
Cách Dùng Must Và Have To Trong Tiếng Anh
Must và Have to trong Tiếng Anh đều mang nghĩa bắt buộc ai đó thực hiện hành động nào đó nhưng cách dùng Must và Have to vẫn có sự khác nhau. Chúng có thể thay thế cho nhau trong câu hay không? hãy tìm hiểu bài học sau.
Hướng dẫn cách dùng Must và Have to
1. Must và Have to nghĩa là gì?
Must và Have to là những động từ khuyết thiếu (Auxiliary Verb):
Must: phải, cần phải, nên
Have to: phải, nên, phải là
2. Chức năng Must và Have to trong câu
– Must và Have to dùng khi muốn ai đó cần phải làm một việc gì đó.
– Must và Have to có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp.
3. Cách dùng của Must và Have to
a. Cấu trúc, cách dùng của Must: S + Must + Vinf…
– Must dùng để diễn tả sự bắt buộc, mệnh lệnh hay sự cần thiết trong một vấn đề cụ thể.
Ex: – Cuong really must do his homework. (Cường thực sự phải làm bài tập về nhà).
-They must keep secret. (Họ cần phải giữ bí mật).
– Must dùng để nói về một điều gì đó chính xác dựa trên căn cứ, chứng cứ xác đáng, có độ tin cậy cao.
S + Must + Vinf…
➔ Must được giả sử ở thời hiện tại.
Ex: David must be at school. (David chắc chắn phải ở trường).
S + Must + have + PII…
➔ Must được giả sử ở thời quá khứ.
Ex: The concert must have been wonderful yesterday. (Buổi biểu diễn đã phải diễn ra thật tuyệt vời vào ngày hôm qua).
– Trong câu phủ định và nghi vấn, Must được dùng dưới dạng Must Not hoặc Mustn’t mang nghĩa là cấm đoán, bắt buộc người khác không được phép làm điều gì. (Mustn’t = Prohibit: cấm).
Ex: I mustn’t park here. (Tôi không được phép đỗ xe ở đây).
b. Cấu trúc và cách dùng của Have to: S + have to + Vinf…
– Have to = Must nhưng chỉ thay thế Must ở các thời tương lai và thời quá khứ đơn.
– Have to cũng dùng để diễn tả sự bắt buộc nhưng nếu không thực hiện thì phải chịu hậu quả nào đó.
Ex: Hien has to sign her name there. (Hiền phải kí tên cô ấy ở kia).
– Trong câu phủ định và câu nghi vấn, Have to có thể sử dụng hai cách:
+ Cách 1: Have to sử dụng trợ động từ (Do/ Does/ Did).
Ex: Does he have to go to work? (Anh ấy có phải đi làm không?).
+ Cách 2: Have to đảo lên trước.
Ex: Have you to go to work on Sunday? (Anh ấy có phải đi làm vào chủ nhật không?).
*Note: Trong câu, Have to được chia theo chủ ngữ đứng trước nó và chia theo thì.
4. Sự khác biệt giữa Must và Have to
– Must diễn tả ý bắt buộc, mang tính mệnh lệnh của người nói. Còn Have to cũng diễn tả ý bắt buộc nhưng do tác động của ngoại cảnh.
Ex: – Hoa must study harder. (Hoa phải học hành chăm chỉ hơn).
– Peter have to go to school on time. (Peter cần phải đi học đúng giờ).
– Must mang tính chất cá nhân (một mình). Còn Have to mang tính bao quát, diễn tả hiện thực không nói về cảm giác thiên về tính cá nhân.
Ex: I have to do it. (Tôi phải làm nó).
➔ Trong trường hợp thực tế cần dùng Have to thay vì dùng Must.
– Trong câu phủ định và câu nghi vấn: Must không cần dùng trợ động từ mà dùng chính nó đảo lên. Còn Have to cần sử dụng đến trợ động từ.
Ex: – Must he clean this house? (Anh ấy phải dọn dẹp ngôi nhà này đúng không?).
– Do you have to make a cake? (Bạn cần phải làm một chiếc bánh đúng không?).
*Note: Have to có thể dùng thay thế must trong câu nhưng ngược lại thì không.
Cập nhật thông tin chi tiết về Cách Dùng Cấu Trúc Must Trong Tiếng Anh trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!