Xu Hướng 6/2023 # Cách Dùng Cấu Trúc Due To Giúp Bạn Đạt Điểm Cao # Top 6 View | Channuoithuy.edu.vn

Xu Hướng 6/2023 # Cách Dùng Cấu Trúc Due To Giúp Bạn Đạt Điểm Cao # Top 6 View

Bạn đang xem bài viết Cách Dùng Cấu Trúc Due To Giúp Bạn Đạt Điểm Cao được cập nhật mới nhất trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

4.5

(90.91%)

11

votes

1. Cấu trúc due to và cách dùng

Trong phần này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc due to và be due to, cùng với cách dùng và những bí kíp để dùng các cấu trúc này như người bản xứ.

Cấu trúc due to là gì?

Due to trong tiếng Anh có nghĩa là “bởi vì”, “do đó”. Cấu trúc này được sử dụng để giải thích nguyên nhân, lý do cho hành động, sự việc được nhắc đến đằng trước hoặc đằng sau nó. 

Ví dụ:

Due to

the bad weather, I had to delay my business trip.

(Do thời tiết xấu, tôi buộc phải hoãn chuyến đi của mình lại.)

She will not believe him,

due to the fact that

he is not a trustworthy person.

(Cô ấy sẽ không tin anh ta, bởi vì sự thật là anh ấy không đáng tin.)

Cách dùng cấu trúc due to 

Có hai cách dùng cấu trúc này, với hai công thức như sau:

        Due to + Noun/Noun phrase, S + V

hoặc 

        Due to the fact that + S + V, S + V

Hai cấu trúc này có ý nghĩa tương tự nhau, chỉ khác biệt ở điểm cấu trúc 1 sử dụng danh từ hoặc cụm danh từ, còn cấu trúc thứ hai sử dụng mệnh đề ngay sau cụm cố định “Due to the fact that”.

Ví dụ:

Due to

her love for him, Susie will do anything.

(Vì cô yêu anh, Susie sẵn lòng làm mọi thứ.)

Due to

the fact that she loves him, Susie will do anything.

(Vì sự thật là cô yêu anh,  Susie sẵn lòng làm mọi thứ.)

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cấu trúc be due to 

Mặc dù cả hai cấu trúc đều dùng từ “due to”, nhưng cấu trúc be due to với động từ nguyên thể lại dùng để nói về một sự việc đã được sắp xếp, dự định để xảy ra trong tương lai gần.

Cấu trúc chung:

        S + tobe + due to + V

Trong cấu trúc trên, động từ luôn ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

The engagement ceremony

is due to

take place soon.

(Lễ đính hôn sẽ được tổ chức sớm.)

He hasn’t done his work properly, probably because he

is due to

leave this company soon.

(Dạo này anh ấy không làm việc tử tế, chắc tại anh ấy sắp rời khỏi công ty này.)

Tuy nhiên, cấu trúc be due to mang nghĩa này sẽ dễ bị nhầm với cấu trúc:

        S + be + due to + Noun/Noun phrase

        S + be + due to + the fact that  S + V

Hai cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự (bởi vì, do đó) so với cấu trúc due to đã được giới thiệu ở trên.

Ví dụ:

Her failure

was due to

her carelessness.

(Thất bại của cô ấy là do sự bất cẩn mà ra.)

My late arrival

is due to the fact that

the train arrived late.

(Tôi đến muộn vì tàu đã tới ga muộn.)

3. Mẹo sử dụng cấu trúc due to và because of

Nếu bạn có thể sử dụng các cấu trúc ‘attributable to’, ‘caused by’ hay ‘resulting from’ thay vào chỗ của due to, bạn đang sử dụng cấu trúc này đúng cách. Nó bổ nghĩa cho danh từ và thường được đặt trước động từ ‘to be’ ở dạng này hay dạng khác.

Ví dụ: 

My fitness

is due to

regular workouts.

My fitness

is attributable to

regular workouts.

My fitness

is caused by

regular workouts.

(Sự cân đối của tôi là do tập thể dục thường xuyên đấy.)

Cấu trúc because of thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ. Do đó, bạn nên chú ý khi sử dụng hai cấu trúc này để thay thế cho nhau.

Ví dụ:

I took a bus because of the rain.

(Tôi đã đi xe buýt vì trời mưa.)

Ta thấy rằng mệnh đề sau because of bổ nghĩa cho động từ “took”.

My late arrival is due to the rain.

(Tôi đến muộn vì trời đổ mưa.)

Mệnh đề sau due to trong câu này bổ nghĩa cho danh từ “arrival”.

Nếu bạn phân vân không biết nên dùng cấu trúc due to hay cấu trúc because of, hãy sử dụng cấu trúc because of. Lưu ý rằng cấu trúc because of không thể thay thế cấu trúc be due to.

4. Bài tập cấu trúc due to

Bài 1: Điền từ because of hoặc due to vào chỗ trống

Đáp án:

Because of

because of

due to

due to

because of

Bài 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc due to

I can’t hear you. The speakers are too loud.

Participation in this school event will not be compulsory. You have an exam next week.

Susie didn’t come home last night. She must have stayed over at her friend’s house.

My sister Annie hasn’t picked me up from work. She said her car wasn’t working properly.

I heard Marshall passed out during his PE class. He’s exhausted, they said.

Đáp án: 

I can’t hear you due to the loud speakers.

Participation in this school event will not be compulsory due to your (upcoming) exam next week.

Susie didn’t come home last night, probably due to the fact that she stayed over at her friend’s house.

My sister Annie hasn’t picked me up from work due to the fact that her car wasn’t working properly.

I heard Marshall passed out during his PE class due to exhaustion.

Comments

Cách Dùng Cấu Trúc Must Trong Tiếng Anh

2.7

(54.77%)

195

votes

1. Cấu trúc must và cách dùng

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu công thức và cách dùng của cấu trúc must, cùng các ví dụ cụ thể để các bạn nắm chắc phần kiến thức này.

Cấu trúc must tiếng Anh là gì?

“Must” là một động từ tình thái – nói cách khác, nó giúp bổ sung ý nghĩa cho các động từ. Lưu ý rằng must cũng có thể sử dụng như một danh từ – nghĩa là “điều phải làm”.

Ví dụ:

You

must

obey the rules or you’ll be expelled.

(Bạn phải tuân thủ quy tắc nếu không bạn sẽ bị đuổi.)

I am sure I heard something, but it

must

have been the wind.

(Tôi chắc chắn đã nghe thấy gì đó, nhưng có lẽ tiếng gió thổi thôi.)

When you come to Vietnam, trying street foods is absolutely a

must

!

(Đến Việt Nam thì chắc chắn phải thử ẩm thực đường phố ở đây!)

Don’t you know wearing a mask is a

must

these days?

(Bạn không biết dạo này đeo khẩu trang là bắt buộc à?)

Cách dùng cấu trúc must

Công thức chung:

      S + must + V

Trong đó, “must” không bao giờ thay đổi hình thức và động từ theo sau nó phải là động từ nguyên thể.

Chúng ta sử dụng must theo nhiều cách khác nhau dựa trên ý nghĩa bạn muốn biểu đạt.

Chúng ta sử dụng “must” khi muốn nói rằng điều đó là cần thiết hoặc rất quan trọng; rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

Susie

must improve

her English if she wants to go to college.

(Susie phải cải thiện trình độ tiếng Anh nếu cô ấy muốn học lên cao.)

Please, you

must not reveal

this to anybody. It’s my secret.

(Bạn không được nói điều này với bất kỳ ai. Đó là một bí mật.)

These bananas

must not be eaten

. They have been spoiled.

(Mấy quả chuối này này không ăn được. Chúng đã hỏng rồi.)

Ý nghĩa 2: 

Chúng ta sử dụng “must” để nhấn mạnh một ý kiến.

Ví dụ: 

I

must

admit, it was a memorable experience.

(Tôi phải thừa nhận, đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)

I

must

say, the roasted turkey is really good!

(Phải nói là món gà tây nướng này rất ngon!)

We

must

admit that we didn’t really like her child at first. 

(Chúng tôi phải thừa nhận rằng, lúc đầu chúng tôi không thích đứa con của cô ấy lắm.)

Ý nghĩa 3: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng.

Ví dụ: 

You

must

come and visit us when you get to Hanoi!

(Bạn phải đến và thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội!)

We

must

watch that movie for sure – I heard that it’s brilliant!

(Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc!)

Susie

must

try this dish out – she is a fan of spicy foods.

(Susie phải nếm thử món này, cô ấy thích ăn cay lắm.)

Ý nghĩa 4: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một giả định hoặc phỏng đoán về một điều gì đó rất có thể là đúng. 

Khi “must” được sử dụng với ý nghĩa này, công thức chung sẽ là:

      S + must have + VPP

Trong đó, must have luôn được giữ nguyên và động từ theo sau đó phải ở dạng phân từ hoàn thành.

Ví dụ: 

You

must have been exhausted

, having to work on the weekends.

(Bạn hẳn rất mệt mỏi vì phải làm việc cả cuối tuần.)

My bike is nowhere to be found. Someone

must have stolen

my bike when I was not around.

(Xe đạp của tôi đã biến mất. Ai đó chắc chắn đã lấy trộm nó khi tôi không ở đây.)

Marshall

must have been sick

, his house was freezing cold.

(Marshall chắc là ốm mất rồi, nhà anh ấy nhiệt độ lạnh quá.)

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Phân biệt cấu trúc must, should, ought to

Các động từ khuyết thiếu must, ought to  và should đều được sử dụng để thể hiện điều nên làm hoặc nghĩa vụ phải làm. Ngữ điệu và mức độ bắt buộc của hành động có thể khác nhau tùy theo cấu trúc được sử dụng. Vậy làm thế nào để phân biệt cấu trúc must, should, ought to?

Bảng sau thể hiện những điểm khác nhau cơ bản giữa các cấu trúc trên:

Cơ sở so sánh

Should

Ought to

Must

Ngữ nghĩa

Should đề cập đến nhiệm vụ và trách nhiệm của một người. Nó cũng biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp.

Ought to chủ yếu được sử dụng khi chúng ta nói về nghĩa vụ hoặc bổn phận đạo đức.

Must được sử dụng để diễn đạt ‘nhu cầu cấp thiết’ hoặc sự cần thiết phải được thực hiện.

Mức độ trang trọng

Không trang trọng

Trang trọng

Có thể dùng trong văn bản pháp lý

Mức độ bắt buộc

Ít nhất

Khá cao

Cao nhất

Chúng ta sử dụng “should” khi chúng ta muốn nói về một điều nên làm, thường là khi chúng ta chỉ ra lỗi hoặc sai lầm của ai đó. Mặt khác, “ought to” được sử dụng để làm nổi bật nghĩa vụ hoặc tính đúng đắn của điều gì đó trong một tình huống nhất định. Cuối cùng, khi chúng ta sử dụng từ “must”, chúng ta hiểu rằng hành động đang được nói đến cần thiết đến mức không thể bỏ qua.

Ví dụ:

You

should

have helped her, she was all alone.

(Cậu đáng ra nên giúp cô ấy mới phải, cô ấy chỉ có một mình.)

Parents

ought to

take care of their children.

(Cha mẹ nên chăm sóc con cái.)

You

must

not go to this area without permissions from the authorities.

(Bạn không được phép đi vào khu vực này mà không có sự ưng thuận của người có quyền.)

“Should” là từ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong khi “ought to” là từ hay được sử dụng trong văn viết. Từ “must” lại được dùng chủ yếu trong văn bản pháp luật.

Ví dụ:

Susie

should

go to school, she will make a good student.

(Susie nên đi học, cô ấy sẽ là một học sinh giỏi.)

Regarding this problem, you

ought to

seek help from the teachers.

(Về vấn đề này, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ phía giáo viên.)

A civil

must

be punished if he or she violates the laws.

(Công dân phải bị xử phạt nếu anh hoặc cô ấy vi phạm pháp luật.)

Khi nói đến mức độ nhấn mạnh, hay bắt buộc của hành động thì “must” ở mức cao nhất. Sau đó, “ought to” được coi là mạnh hơn “should”.

Ví dụ:

All students

should

take part in this event.

(Tất cả học sinh nên tham gia hoạt động này.)

All students

ought to

take part in this event.

(Tất cả học sinh cần tham gia hoạt động này.)

All students

must

take part in this event.

(Tất cả học sinh phải tham gia hoạt động này.)

3. Bài tập cấu trúc must

Bài 1: Điền từ thích hợp must, ought to, should vào chỗ trống:

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Đáp án:

must

should

must

must

ought to

should

must

must

ought to

ought to/should

Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh 

If /you/see/Jane/, you/must/be/polite/her!

If /you/want/work/the USA/you/ought to/speak/good English.

Please/tell/her/she/should/get/good results/school!

Tomorrow/be/Sunday! So/I/must/not go to school!

You/be/ill. You/should not/go to school/today.

You/should not/forget/the lunch/with/our neighbours!

You/should not/give/someone/clock/as/present.

You/ought to/have/goals/in life.

You/must not/say/anything/stupid/if/you/want/keep/job.

You/must/remember/feed/the dog.

Đáp án: 

If you see Jane, you must be polite to her!

If you want to work in the USA, you ought to speak good English.

Please tell her she should get good results at school!

Tomorrow is Sunday! So I must not go to school!

You are ill. You should not go to school today.

You should not forget the lunch with our neighbours!

You should not give someone a clock as present.

You ought to have goals in life.

You must not say anything stupid if you want keep your job.

You must remember to feed the dog.

Comments

Cấu Trúc When Và While Trong Tiếng Anh, Chi Tiết Cách Dùng Và Cấu Trúc

Trước tiên, phân biệt nhanh WHEN và WHILE qua ví dụ gõ cửa sau đây.

(1) When I knock the door, he opens it.

→ Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy ra gần như ngay sau hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

(2) While I’m knocking the door, he opens it.

→ Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành động mở cửa xảy đồng thời với hành động gõ cửa. Hành động gõ cửa xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

1 – Cách sử dụng when trong tiếng Anh

Chúng ta KHÔNG sử dụng động từ chia ở dạng tiếp diễn cho mệnh đề có chứa WHEN. Bởi mệnh đề chứa WHEN thường sẽ được sử dụng ở 2 cách chính sau:

1.1 – Khi nói về chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp nhau:

Ví dụ: When I called, a girl picked up his phone. (Khi tôi gọi thì một cô gái nghe điện thoại của anh ấy.)

1.2 – Khi một hành động đang diễn tả thì bị một hành động khác (diễn ra chỉ trong 1 khoảng thời gian ngắn) xen vào.

Ví dụ:

2 – Cấu trúc và cách chia WHEN với các thì trong tiếng Anh

Vị trí: Mệnh đề When có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

2.1 – When + present simple, simple future/simple present

Khi làm thế nào …..thì (sẽ )… ( ở Hiện Tại / Tương Lai)

2.2 – When + simple past, + past perfect

Diễn tả hành động xảy ra và hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.

2.3 – When + simple past, + simple past

Diễn tả hai hành động xảy ra gần nhau, hoặc là một hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra.

2.4 – When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể ), + simple past

Khi một hành động đang diễn ra ở một thời điểm cụ thể, thì một hành động khác xảy đến.

2.5 – When + simple past, + past continuous

Tương tự như phần 2.4, nhưng nghĩ chỉ khác một chút về mặt thời gian cụ thể.

2.6 – When + past perfect, simple past

Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước, nó dẫn đến kết quả ở quá khứ. Cấu trúc này thường dùng để diễn tả sự tiếc nuối.

2.7 – When simple past, + simple present

Tương tự như mục 2.6, nhưng hành động ở mệnh đề when ở thể quá khứ còn hành động sau ở hiện tại.

3 – Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh

WHILE có nghĩa trong lúc, trong khi, trong khoảng thời gian, đang lúc,…

Mệnh đề WHILE cũng hoàn toàn có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu giống như WHEN

While they were cooking, somebody broke into their house.

Somebody broke into their house while they were cooking.

Cách dùng:

While: Mệnh đề có chứa WHILE, chúng ta thường chia động từ ở dạng tiếp diễn.

3.1 – Khi nói về 2 hành động xảy ra gần như cùng 1 lúc với nhau. (kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó) 3.2 – Khi nói về một hành động đang diễn ra thì một hành động khác cắt ngang.

Khi đó thì hành động đang diễn ra sẽ dù thì quá khứ tiếp diễn và hành động cắt ngang sẽ dùng thì quá khứ.

Chọn when/while trong chỗ trống.

I first met my husband (when/while) ………….. I was staying in Tokyo.

(when/while) ………….. I was talking to my boyfriend on phone, my mom came home.

We were playing video games (when/while) …………. the electricity went off.

(when/while) ………….. Teddy is working, he doesn’t often listen to music.

(when/while) ………….. I was in my hometown, power cuts were very frequent.

He texted me (when/while) ………….. I was going to sleep.

Mary was very upset (when/while) ………….. things hadn’t been going well for days.

Đáp án

Bài học tới đây đã khép lại rồi. Hi vọng sau khi tìm hiểu cấu trúc, cách dùng của when và while, cũng như làm một số câu thực hành đơn giản các bạn đã nắm được cách sử dụng.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo sách Tiếng Anh Cơ Bản của Elight, cuốn sách in màu đầu tiên ở Việt Nam, cung cấp trọng bộ 4 kỹ năng NGHE – NÓI – ĐỌC – VIẾT và 3 mảng kiến thức nền tảng gồm TỪ VỰNG – PHÁT ÂM – NGỮ PHÁP.

Cách Dùng Cấu Trúc Prefer, Would Prefer, Would Rather

E.g. I prefer this dress to the one you wore yesterday. (Anh thích chiếc váy này hơn chiếc em đã mặc ngày hôm qua.) E.g. I prefer flying to travelling by train. (Tôi thích đi máy bay hơn đi tàu.)

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

2 – Cấu trúc Would prefer

I would prefer to stay at home than go to the cinema. (Tối nay tôi thích ở nhà hơn là tới rạp phim tối nay.)

b – Cấu trúc Would prefer to V

Cấu trúc này dùng để diễn ra ai đó thích cái gì đó.

Ví dụ:

Cấu trúc Would prefer thường được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu sự lịch sự, trang trọng nhiều hơn là trong bối cảnh giao tiếp thường ngày.

3 – Cấu trúc Would rather

Cấu trúc Would rather V có ý nghĩa gần như tương đương với cấu trúc Would prefer to V, đều có nghĩa là thích gì (hơn).

3.1. Cấu trúc would rather ở thì hiện tại

Lưu ý! Câu phủ định của cấu trúc would rather sẽ là cấu trúc would rather not V

Ví dụ:

Jennie would rather go to school tomorrow. (Jennie thích tới trường vào ngày mai hơn.)

Do you want to ride on a bike? – Well I would rather ride on a car. (

Cấu trúc này có nghĩa là thích làm việc gì đó hơn việc gì khác.

Ví dụ:

Jennie would rather not go to school tomorrow. (Jennie không thích thích tới trường vào ngày mai hơn.)

Do you want to ride on a bike? – Well I would rather not ride on a bike. ( Em có muốn đi bằng xe đạp không?” – “Chà, em không muốn đi bằng xe xe đạp đâu.)

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc muốn/ không muốn người khác làm một điều gì đó hơn.

Ví dụ: I’d rather stay at home tonight than go to the movies. (Tối nay tôi thích ở nhà hơn là đi xem phim.)

Jennie would rather go to school tomorrow than today. (Jennie thích đi học ngày mai hơn là hôm nay.)

Nhưng: Dạng phủ định của cấu trúc này là Would rather somebody didn’t V

Trong cấu trúc này, chúng ta dùng động từ ở thì Quá khứ (came, did, …) nhưng ý nghĩa lại là hiện tại hoặc tương lai.

ELIGHT ONLINE – Khoá học trực tuyến được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, giáo viên hỗ trợ 24/7/365, kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification, luyện tập và thực hành theo lộ trình bài bản, khoa học, thú vị.

Khoá học trực tuyến dành cho:

☀ Các bạn mất gốc Tiếng Anh hoặc mới bắt đầu học Tiếng Anh nhưng chưa có lộ trình phù hợp.

☀ Các bạn có quỹ thời gian eo hẹp nhưng vẫn mong muốn giỏi Tiếng Anh.

☀ Các bạn muốn tiết kiệm chi phí học Tiếng Anh nhưng vẫn đạt hiệu quả cao

Cập nhật thông tin chi tiết về Cách Dùng Cấu Trúc Due To Giúp Bạn Đạt Điểm Cao trên website Channuoithuy.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!